Thứ Bảy, 1 tháng 11, 2025

Series: LIỆU HỒ QUÝ LY CÓ BỊ HÀM OAN? SỰ CÁO CHUNG CỦA THÁI DƯƠNG



“Không ai có thể trách mặt trời vì đã mọc khi đêm qua lạnh lẽo.”

Không có triều đại nào sụp đổ trong một khoảnh khắc, cũng như không có một con người nào đủ sức làm sụp đổ cả một triều đại. Những gì ta gọi là “cáo chung” thật ra chỉ là biểu hiện sau cùng của một tiến trình mục rữa kéo dài, âm thầm diễn ra trong lòng quyền lực, nơi những gì từng là cội rễ của sức mạnh dần biến thành gánh nặng. Nhà Trần, sau gần hai thế kỷ trị vì - với những võ công rực sáng như thái dương – dù vậy vẫn bước vào cuối thế kỷ XIV trong một trạng thái như thế — một sự suy yếu không bộc phát, mà lặng lẽ, kiên nhẫn, và toàn diện. Từ chính trị đến xã hội, từ kinh tế đến đạo đức, mọi thứ đều đang tự mất đi khả năng duy trì trật tự mà không cần cưỡng bức. Và khi một trật tự chỉ còn có thể tồn tại bằng cưỡng bức, nó đã đến giai đoạn tự diệt.

Hào quang ba lần kháng lại quân Nguyên – Mông hùng mạnh nhất địa cầu thời điểm đó, từng là biểu tượng của ý chí dân tộc, đã trở thành một thứ di sản không thể sử dụng được. Hào quang ấy không giúp được gì trong lúc triều đình kiệt quệ tài chính, nạn đói triền miên, dân bỏ ruộng phiêu tán, các điền trang lớn nuốt trọn nguồn lao dịch và thuế khóa. Một triều đại từng làm nên kỳ tích trên chiến trường lại bất lực trước ruộng cạn, dân đói, và bộ máy đang rệu rã. Trong cung điện, những vị vua trẻ được dựng lên rồi bị gạt xuống, các cuộc tranh đoạt trong họ tộc trở thành cơ chế duy nhất để phân chia quyền lợi. Tầng lớp quý tộc, từng là trụ cột quốc gia, đã tách hẳn khỏi nền kinh tế và đời sống dân gian. Họ không còn biết đến những cánh đồng, chỉ biết đến bổng lộc; không còn bảo vệ đất nước, mà chỉ bảo vệ quyền sở hữu của chính mình. Một trật tự như thế không thể tồn tại lâu: nó đã đánh mất mối dây ràng buộc căn bản nhất giữa quyền lực và đời sống.

Khi quyền lực mất gốc, mọi thứ còn lại chỉ là hình thức. Các nghi lễ vẫn diễn ra, triều phục vẫn chỉnh tề, pháp chế vẫn đọc vang, nhưng tất cả chỉ để duy trì cảm giác rằng trật tự vẫn còn. Ở những giai đoạn như vậy, mọi thay đổi đều bị coi là phản nghịch, và mọi người được giáo dục để tin rằng chết theo triều đại là biểu hiện của trung thành. Nhưng sự trung thành ấy, nếu không đi cùng với hiệu quả, chẳng khác nào tự sát. Từ góc nhìn của lịch sử, cái chết của một triều đại không bao giờ là tấn thảm kịch của đạo đức, mà là biểu hiện của sự bất lực tổ chức. Nhà Trần đã hết khả năng tổ chức. Những người cai trị không còn điều hành nổi đất nước; họ chỉ duy trì một cơ chế tưởng niệm cho quyền lực đã mất.

Trong bối cảnh ấy, bất kỳ ai có năng lực và ý chí hành động đều sẽ trở thành mũi nhọn của định mệnh. Hồ Quý Ly là người như thế. Ông không xuất hiện như một kẻ phá hoại, mà như một sản phẩm tất yếu của sự tan rã. Khi một cơ thể đang thối rữa, người đầu tiên dám cầm dao mổ luôn bị xem là kẻ sát nhân, dù thật ra họ chỉ đang cố gắng cứu lấy phần còn có thể sống. Ông xuất hiện không ngoài quy luật đó: vừa là kết quả của một trật tự cũ, vừa là phản ứng chống lại nó. Sự nghiệp của ông không sinh ra từ tham vọng nhất thời, mà từ một hiểu biết lạnh lùng về thực tế rằng: nếu không thay đổi, triều đại này sẽ bị lịch sử xoá bỏ cùng toàn bộ cơ cấu quốc gia. Hồ Quý Ly, trong nghĩa ấy, không phải là kẻ cướp ngôi, mà là người thực hiện phép tái định nghĩa quyền lực — một quyền lực được xây lại trên nền tảng của hiệu năng, chứ không còn dựa vào huyết thống hay danh nghĩa tông tộc.


Thời đại đã không còn chỗ cho những vị vua chỉ biết dựa vào tông tích. Nhưng xã hội thì vẫn bị trói buộc bởi ảo tưởng rằng huyết thống là định mệnh và vinh quang của triều đại là không thể lụi tàn. Hồ Quý Ly không chỉ đối diện với một triều đình đã rã mục, mà còn phải đối diện với cả tâm lý cộng đồng – thứ tâm lý vốn coi sự thay đổi là phạm thượng. Ông hiểu rằng để quốc gia có thể sống sót, cần phải khôi phục lại kỷ luật của nhà nước: phải biết thu, biết chi, phải có kỷ cương trong tuyển chọn người tài, phải đặt trật tự hành chính lên trên tình cảm họ hàng, và phải coi quốc gia là một cơ thể thống nhất chứ không phải là tổng cộng của các quyền sở hữu riêng. Đó là thứ lý trí mà thời đại chưa sẵn sàng chấp nhận.

Nhưng lý trí, dù bị ghét bỏ, vẫn là bản năng sinh tồn cuối cùng. Khi Hồ Quý Ly bắt đầu can thiệp vào tài chính, cấm các điền trang lớn mở rộng, kiểm soát chi tiêu triều đình, những người hưởng lợi từ trật tự cũ lập tức xem ông như kẻ thù. Khi ông lập lại kỷ luật thi cử, chọn người bằng học vấn và khả năng, họ coi đó là sự xúc phạm đối với quyền lực dòng dõi. Khi ông nói đến việc thay đổi tiền tệ, phát hành giấy bạc, giới cầm quyền coi đó là trò nghịch ngợm của một kẻ ngông cuồng. Và khi ông dời đô, họ gọi đó là hành động của kẻ phản bội. Trong mọi thời đại, người muốn sửa trật tự đều bị chửi là phản trật tự. Nhưng nếu nhìn sâu hơn, đó chính là khoảnh khắc mà một xã hội phải lựa chọn: tiếp tục mục nát trong yên ổn hay chịu đau đớn để tái sinh.

Hồ Quý Ly đã chọn đau đớn. Nhưng cải cách chưa bao giờ là hành động đơn giản. Ông phải đối mặt với một triều đình không còn đủ sức tự đổi mới, và một dân chúng bị cột vào hình ảnh của triều đại như cột vào hình ảnh của quốc gia. Khi quyền lực cũ sụp đổ, ký ức thay thế cho lý trí. Người ta không cần biết vì sao Trần sụp đổ, chỉ cần tin rằng nó bị “làm sụp”. Trong tâm lý cộng đồng ấy, Hồ Quý Ly trở thành biểu tượng của tội lỗi. Mọi thất bại của nhà nước đều bị đổ lên vai ông, kể cả những gì đã tồn tại trước khi ông nắm quyền. Còn chính ông, trong nỗ lực kiểm soát tình hình, càng phải sử dụng những biện pháp cứng rắn, khiến ông càng xa cách dân chúng hơn. Một nhà cải cách cô độc là hình ảnh buồn nhất của lịch sử, bởi ông vừa phải chiến đấu với quá khứ, vừa bị tương lai chưa kịp hình thành nghi ngờ.
Sự kiện dời đô về Tây Đô là một minh chứng cho tư duy chiến lược của Hồ Quý Ly, và cũng là minh chứng cho sự không hiểu của hậu thế. Người ta gọi đó là hành động chạy trốn, nhưng trốn thì không xây thành bằng đá. Ông không rời bỏ Thăng Long, ông chỉ rút nó vào một cấu trúc phòng thủ sâu hơn. Xây thành Tây Đô là cách ông viết xuống một chân lý chiến lược: quyền lực chỉ tồn tại nếu có không gian để lùi đủ xa khỏi mối đe doạ mà mình chưa đủ sức kháng cự. Khi quốc gia bị đe dọa từ phương Bắc, việc giữ kinh đô ở vùng trũng dễ bị tấn công là điều không thể chấp nhận. Tây Đô, với quy hoạch chặt chẽ, tường thành kiên cố, là bước đầu của một nỗ lực phòng ngự có tính toán. Nhưng trong con mắt của những người chỉ nhìn thấy nghi lễ, việc ấy trở thành biểu tượng của phản nghịch. Họ không hiểu rằng để bảo vệ một quốc gia, đôi khi phải rời bỏ những biểu tượng từng thiêng liêng, vì giữ lại chúng chỉ khiến quốc gia chết nhanh hơn.

Khi nhà Minh bắt đầu mở rộng thế lực, Đại Việt đã không còn sức kháng cự. Mọi nguyên nhân đều đã có từ trước: dân đói, kho trống, quân yếu, lòng người chia rẽ. Hồ Quý Ly, với tất cả nỗ lực chỉnh trị, không thể bù đắp nổi những vết nứt đã kéo dài qua nhiều thế hệ. Sự thất bại của ông trong cuộc kháng chiến chống Minh không thể được xem là nguyên nhân “mất nước”; nó là hệ quả của một tình trạng đã mất từ lâu. Nhưng lịch sử, khi được kể lại bởi kẻ thắng, luôn cần một người gánh tội. Và Hồ Quý Ly, người cuối cùng cầm quyền trước khi Đại Việt rơi vào tay đế chế, trở thành tấm bia hoàn hảo cho mọi phẫn nộ của hậu thế. Người ta quên rằng ông đã cố gắng, rằng những gì ông làm – siết lại kỷ cương, dựng lại nền tài chính, tổ chức lại hành chính – đều là hành động của một người cố gắng cứu vãn, không phải của một kẻ muốn phá. Nhưng trong con mắt của lịch sử đạo đức, kẻ thất bại luôn là kẻ có tội.
Hồ Quý Ly là một nhà tổ chức trong thời đại chưa biết cần tổ chức, là một người duy lý giữa đám đông duy tín. Ông tin rằng quyền lực phải được phân phối theo năng lực, rằng đạo đức trị quốc không thể thay thế cho kỹ năng, rằng trung thành không thể là cái cớ để che đậy sự bất tài. Những tư tưởng ấy, với xã hội Việt Nam thế kỷ XIV, là quá sớm. Mọi lý trí đến sớm đều bị xem là vô đạo. Ông không thể thắng, bởi ông nói bằng ngôn ngữ của tương lai trong khi mọi người xung quanh vẫn nói bằng ngôn ngữ của quá khứ. Nhưng chính vì vậy mà ông đáng để được hiểu lại: không như một nhân vật chính trị, mà như một dấu mốc của sự tiến hóa trong tư duy quốc gia. Ông thất bại vì thời đại chưa sẵn sàng, chứ không phải vì ông sai.

Lịch sử Việt Nam sau đó đã đi tiếp trên con đường ông mở ra mà không biết, hoặc giả vờ không biết. Khi nhà Lê sơ lên, họ làm lại gần như tất cả những gì ông từng thử: tập trung quyền lực vào triều đình, củng cố tài chính, đặt lại kỷ luật quan lại, thi cử chọn người, kiểm soát đất đai, lập pháp rõ ràng. Họ làm điều ấy trong hòa bình và được tôn vinh, còn ông làm giữa khủng hoảng và bị nguyền rủa. Lịch sử đôi khi chỉ khác nhau ở thời điểm. Cùng một hành động, ở lúc này là phản nghịch, ở lúc khác là khai sáng. Hồ Quý Ly sinh ra trong khoảnh khắc tồi tệ nhất: khi cái cũ chưa chết hẳn, và cái mới chưa kịp thành hình. Ông không thể tránh khỏi bi kịch ấy, bởi lịch sử không có lòng nhân đạo với người đến sớm.

Và thế là, từ trong lớp bụi của định kiến, hình ảnh Hồ Quý Ly vẫn mờ đi giữa hai thái cực: một bên gọi ông là kẻ cướp ngôi, bên kia coi ông là nhà cải cách đi trước thời đại. Nhưng có lẽ cách công bằng nhất để nhìn ông là coi ông như một mắt xích: người kết thúc một trật tự đã kiệt sức, và đặt nền móng cho một trật tự khác. Nếu ông không tồn tại, nhà Trần vẫn sụp; chỉ có điều, sự sụp đổ ấy sẽ vô nghĩa. Ông biến nó thành một bước ngoặt. Và trong chừng mực nào đó, chính việc ông bị hiểu lầm lại làm rõ hơn tính tất yếu của vai trò ấy: mọi sự thay đổi thực sự đều bị phản kháng bởi những người cần nó nhất.
Khi nói về sự cáo chung của nhà Trần, người ta thường tiếc nuối một thời hưng thịnh, nhưng ít ai chịu nhìn thẳng vào nguyên nhân. Triều đại ấy sụp không phải vì bị phản bội, mà vì không biết phản tỉnh.
 Sức mạnh của nó bị chính nó ăn mòn. Và Hồ Quý Ly, trong tư cách một cá nhân, chỉ là biểu hiện nhìn thấy được của quy luật đó. Lịch sử không hề phụ thuộc vào lòng trung, mà phụ thuộc vào khả năng tự sửa mình. Một dân tộc, một thể chế, hay một con người — nếu không dám tự sửa, sẽ bị lịch sử sửa. Hồ Quý Ly đã cố gắng sửa, và bị lịch sử trừng phạt. Nhưng nếu không có ông, có lẽ lịch sử Việt Nam sẽ thiếu mất một bài học: rằng đôi khi, để cứu một quốc gia, phải dám chịu tiếng là kẻ phản nghịch.

Nhà Trần chết trong ánh sáng hoàng hôn của chính mình. Hồ Quý Ly bước ra từ bóng tối của sự mỏi mệt ấy, không như một kẻ phá, mà như người kết thúc cần thiết. Ông không phải anh hùng, cũng không phải tội nhân. Ông là người mang lý trí vào thời đoạn phi lý, mang trật tự đến trong cơn hỗn loạn, và mang bi kịch của kẻ đi trước thời gian. Mọi triều đại sau ông, bằng cách này hay cách khác, đều đi trên con đường ông đã mở. Lịch sử sẽ tiếp tục quên, rồi lại nhớ, nhưng ý nghĩa của sự xuất hiện ấy thì không bao giờ mất: đó là khoảnh khắc mà Việt Nam, lần đầu tiên, nhìn thấy chính mình trong gương của lý trí.
Nói cách khác, ông đã đến quá sớm, trong một thời đại đã quá muộn.

(Còn tiếp)

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét