Chủ Nhật, 2 tháng 11, 2025

Series: LIỆU HỒ QUÝ LY CÓ BỊ HÀM OAN? NHÀ LÊ VÀ CÔNG THỨC CỦA HỒ QUÝ LY


“Không ai có thể trách mặt trời vì đã mọc khi đêm qua lạnh lẽo.”

Hồ Quý Ly, một vị vua oan, tưởng như đã khép lại sự nghiệp ngắn ngủi của mình sau chưa đầy một thập kỷ - trong một thời điểm còn quá sớm để thời đại kịp thức tỉnh. Nhưng chúng ta sẽ thấy, nếu đủ khách quan và bình tĩnh. Mô hình tổ chức quốc gia của nhà Trần là sự thuần tuý đến mức tuyệt đối theo cách thức gia đình trị, là sản phẩm của một thời đại mà vua – tôi “hoà nước sông chén rượu ngọt ngào”. Mô hình đó, ở cuối thế kỷ XIV – đã không còn năng lực để vận hành một quốc gia với những biến chuyển khác của thời đại. Bằng năng lực và tầm nhìn của mình, Hồ Quý Ly đã khởi tạo một mô hình quản trị mới, một bản nháp mà sau này, nhà Lê sơ nói chung, Lê Thánh Tông nói riêng, đã hoàn thiện nó trong hình hài nhà nước trung ương tập quyền quan liêu.

Khi Hồ Quý Ly bị đổ tội phản nghịch, lịch sử dường như đã khép lại cuốn sổ của ông cùng triều đại ngắn ngủi mang tên “nhà Hồ”. Nhưng những điều bị chôn vùi dưới lớp tro tàn ấy vẫn tiếp tục sống, di chuyển như mạch ngầm qua thời gian, để rồi một thế kỷ sau, trỗi dậy trong hình hài hoàn chỉnh của nhà nước Lê sơ. Cũng như ánh sáng, lý trí có thể bị che phủ, nhưng không bao giờ biến mất. John K. Whitmore từng viết: “The early Lê rulers developed Hồ’s reforms into a mature civil order embodied in the Hong Đức code” (dịch: các vua Lê sơ đã phát triển cải cách của Hồ thành trật tự dân sự hoàn thiện, thể hiện trong Bộ luật Hồng Đức) (Whitmore, 1985, tr. 68). Nhận định ấy không chỉ là sự thừa nhận học thuật mà là sự xác quyết lịch sử: Lê Thánh Tông không sáng tạo từ hư vô, ông chỉ tiếp tục câu chuyện mà Hồ Quý Ly đã khởi viết – câu chuyện về việc biến lý trí thành thể chế.

Triều Trần, bằng sức mạnh của huyết tộc và võ công rực rỡ, đã xây dựng một mô hình trị quốc “gia đình hóa” – nơi chính quyền là phần kéo dài của thân tộc, nơi vua và tôi cùng tồn tại trong mối quan hệ đạo đức hơn là pháp lý. Mô hình ấy đã giúp Đại Việt vượt qua những thử thách của thế kỷ XIII, nhưng đến cuối thế kỷ XIV, khi thương mại, dân số và mâu thuẫn giai cấp gia tăng, cơ chế ấy trở nên lỗi thời.

 Whitmore ghi nhận: “By the late fourteenth century, the Trần monarchs had become figureheads; real power lay in the hands of ministers and royal relatives who governed the provinces” (dịch: đến cuối thế kỷ XIV, các vua Trần chỉ còn là hình nhân; quyền lực thực tế nằm trong tay các đại thần và thân tộc cai trị địa phương)(Whitmore, 1985, tr. 32–33). Quốc Ấn cũng khẳng định: “Một đẳng cấp lãnh đạo bất xứng, sống trong men quyền lực, đẩy dân chúng vào khổ cực, và dùng chữ ‘trung’ để che đậy cho sự bất lực của chính mình” (Quốc Ấn, 1974, tr. 45). Trong khung cảnh đó, Hồ Quý Ly xuất hiện – không phải để cướp ngôi, mà để cứu lấy trật tự. Ông bước vào lịch sử như một người thầy thuốc bước vào bệnh viện đã quá nặng mùi tử khí.

Sự nghiệp của Hồ Quý Ly có thể được gọi bằng một tên khác: cách mạng hành chính. Từ ruộng đất đến tiền tệ, từ bộ máy đến luật pháp, tất cả đều nhằm một mục tiêu: khôi phục năng lực tổ chức của quốc gia. Ông ban hành chính sách hạn điền, phá thế độc quyền quý tộc, định lại ranh giới quyền sở hữu; ông phát hành tiền giấy, tổ chức thống kê dân số và thuế khóa; ông ban hành luật lệ để quan lại chịu trách nhiệm trước dân, chứ không chỉ trước vua. Quốc Ấn nhận định: “Ông đã định nghĩa lại quyền sở hữu như trách nhiệm công, chứ không còn là ân huệ cá nhân” (Quốc Ấn, 1974, tr. 83). Whitmore viết: “The Hồ sought to break the landed power and bureaucratic inertia of the late Trần aristocracy and restore the state’s fiscal base” (dịch: họ Hồ tìm cách phá thế lực ruộng đất và sự trì trệ của tầng lớp quý tộc cuối thời Trần, nhằm khôi phục nền tài chính quốc gia) (Whitmore, 1985, tr. 41). Trong những cải cách ấy, người ta thấy phác thảo đầu tiên của một nhà nước lý trí – nơi trật tự được tạo bởi cơ chế chứ không phải huyết thống.

Thất bại của Hồ Quý Ly không nằm ở ý tưởng, mà ở thời thế. Ông sinh ra trong một thời đại cũ đang chết mà chưa có cái mới để thay thế. “Hồ was a reformer born too early, standing at the faultline between two orders” (dịch: Hồ Quý Ly là nhà cải cách sinh ra quá sớm, đứng giữa ranh giới của hai trật tự) (Whitmore, 1985, tr. 91). Khi lý trí xuất hiện trong thời đại của cảm xúc, nó không thể được yêu. Nhà Hồ sụp đổ, đất nước rơi vào tay nhà Minh, và một thế kỷ tối tăm trôi qua. Nhưng trong chính thời kỳ bị đô hộ ấy, các cơ cấu hành chính do Hồ đặt nền – hồ sơ, sổ thuế, hệ thống đo đạc – lại được nhà Minh giữ lại để cai trị Giao Chỉ. Một đế quốc không bao giờ áp dụng mô hình của kẻ thua, trừ khi mô hình ấy hiệu quả hơn chính họ. Và khi Lê Lợi khởi nghĩa, những gì ông giành lại không chỉ là độc lập, mà là cơ hội để khôi phục lý trí ấy trong một hình thức trưởng thành hơn.

Lê Lợi mang lại linh hồn cho đất nước, nhưng người trao cho linh hồn đó bộ não – là Lê Thánh Tông. Giữa hai con người ấy là một khoảng cách triết học: Lê Lợi phục sinh bằng cảm xúc, Lê Thánh Tông xây dựng bằng lý trí. Quốc Ấn viết: “Nếu trình độ giác ngộ quyền lợi của quần chúng Việt Nam thời ấy chấp nhận được hiện tượng Hồ Quý Ly, Việt Nam đã có thể trở thành một cường quốc lãnh đạo Á Châu” (Quốc Ấn, 1974, tr. 182–183). Có thể nói, Lê Thánh Tông chính là sự thức tỉnh của thời đại mà Hồ từng mong mỏi. Ông kế thừa toàn bộ cơ chế hành chính, tài chính, và pháp luật của Hồ, nhưng thay vì áp đặt, ông hòa giải chúng với tập quán. Hồ Quý Ly hành động như người lập trình, còn Lê Thánh Tông như người bảo trì hệ thống. Một người dựng lý trí bằng sắt, người kia bọc nó bằng lụa.

Cải cách đầu tiên của Lê Thánh Tông là về hành chính. Ông thiết lập hệ thống Lục bộ, Lục khoa, Lục tự; tách biệt hành chính và quân sự, lập chức Đô ngự sử giám sát sáu bộ, đặt nguyên tắc kiểm tra chéo để ngăn độc quyền quyền lực. Đây chính là bước phát triển của nguyên lý mà Hồ từng đặt ra: “The Hồ administration centralized authority, replacing patrimonial rule with bureaucratic control” (dịch: bộ máy họ Hồ tập trung quyền lực, thay thế kiểu cai trị huyết tộc bằng sự kiểm soát quan liêu) (Whitmore, 1985, tr. 59). Nhưng trong khi Hồ xây dựng trục dọc, thì Lê mở rộng trục ngang – tạo ra sự cân bằng giữa trung ương và địa phương, giữa kiểm soát và tự quản. Trong thế giới quan của ông, quyền lực không còn là đặc ân mà là nghĩa vụ; và nghĩa vụ, nếu không được giám sát, sẽ suy đồi thành đặc quyền.
Kinh tế dưới triều Lê Thánh Tông là minh chứng cho cách ông hoàn thiện công thức của Hồ. Chính sách hạn điền, từng bị xem là “tàn bạo”, được tái thiết với tinh thần công bằng: giới hạn diện tích tư điền, quy định đăng ký ruộng đất, chuẩn hóa thuế khóa. Hồ dùng mệnh lệnh, Lê dùng luật. Whitmore nhận xét: “Property was redefined as a function of duty rather than privilege” (dịch: quyền sở hữu được tái định nghĩa như một nghĩa vụ chứ không phải đặc quyền) (Whitmore, 1985, tr. 43). Trong mô hình của Lê Thánh Tông, đất trở thành tài sản công được luân chuyển dưới sự quản lý của nhà nước – một tư tưởng mà mãi đến thời hiện đại, khái niệm “đất công cộng” mới được phục hồi. Ở đây, ta thấy rõ nhất sự nối tiếp giữa “hạn điền” của Hồ và “điền chế” của Lê: cả hai đều hướng đến công lý qua sự giới hạn.
Trong lĩnh vực nhân sự, Lê Thánh Tông đưa nguyên tắc “merit over kinship” – “năng lực hơn huyết thống” – trở thành chuẩn mực đạo đức. Hồ Quý Ly từng thực hiện tuyển quan theo năng lực nhưng thất bại vì xã hội chưa chấp nhận. Đến thời Lê, thi cử trở thành nghi lễ quốc gia: thi Hương, thi Hội, thi Đình được tổ chức đều đặn, quan lại buộc phải học, phải thi, phải chịu kiểm tra. Năng lực hành chính được nâng lên thành phẩm hạnh. Quốc Ấn nhận xét: “Hồ Quý Ly phát minh ra khái niệm hành chính năng lực, còn Lê Thánh Tông biến nó thành tôn giáo thế tục” (Quốc Ấn, 1974, tr. 127). Khi năng lực trở thành đạo đức, bộ máy trở thành nhân cách tập thể.

Nếu Hồ ban hành bộ hình luật để kiểm soát quan lại, thì Lê Thánh Tông ban hành Bộ luật Hồng Đức để kiểm soát toàn xã hội. Whitmore nhận định: “He issued new codes to regulate officials and subjects alike, emphasizing responsibility and procedure” (dịch: ông ban hành luật mới điều chỉnh cả quan và dân, nhấn mạnh trách nhiệm và trình tự) (Whitmore, 1985, tr. 63). Bộ luật Hồng Đức là sự kế thừa trực tiếp của lý trí Hồ: từ “trách nhiệm cá nhân” chuyển sang “trách nhiệm cơ chế”. Ở đó, vua bị ràng buộc bởi văn bản; mọi lệnh chỉ có hiệu lực khi được Hội đồng triều chính phê duyệt; quan được quyền can gián mà không bị trừng phạt. Đây là điểm hội tụ hoàn chỉnh của tư tưởng “luật thay đạo”. Hồ dùng luật để răn đe, Lê dùng luật để giáo hóa. Sự khác biệt ấy không nằm ở nội dung, mà ở tâm thế – một bên là bi kịch của cô độc, một bên là nghệ thuật của đồng thuận.

Pháp luật Hồng Đức còn mang tính nhân văn sâu sắc. Nó bảo vệ người yếu thế, cấm quan lại đánh dân, giảm tội cho người già, trẻ em, phụ nữ, và quy định rõ trách nhiệm của người đứng đầu trong nạn đói, mất mùa. Whitmore gọi đó là “a mature civil order” (dịch: một trật tự dân sự trưởng thành) (Whitmore, 1985, tr. 68). Quốc Ấn bổ sung: “Hồ Quý Ly dựng lý trí bằng sắt, Lê Thánh Tông bọc nó bằng lụa” (Quốc Ấn, 1974, tr. 141). Hai câu ấy đủ để khái quát toàn bộ tiến trình tư tưởng Việt Nam thế kỷ XV – từ sức mạnh tổ chức đến sức mạnh văn hoá.

Giáo dục, vốn là công cụ của đạo đức dưới triều Trần, trở thành công cụ hành chính dưới triều đại ngắn ngủi của Hồ Quý Ly, và được Lê nâng lên thành thiết chế xã hội. Ông khôi phục Văn Miếu, lập Quốc Tử Giám, xây dựng quy chế học tập, biến học thành nghĩa vụ công dân. “The Hồ reoriented education from moral recitation to administrative competence” (dịch: họ Hồ chuyển hướng giáo dục từ tụng niệm đạo đức sang năng lực hành chính) (Whitmore, 1985, tr. 69). Lê Thánh Tông tiếp tục bước ấy, nhưng thay vì đào tạo công chức, ông đào tạo công dân. Tri thức không còn là phương tiện tiến thân, mà là cách duy trì trật tự. Hồ làm tri thức hữu ích, Lê làm tri thức bắt buộc.

Từ góc nhìn vật chất, nếu Hồ Quý Ly xây thành Tây Đô bằng đá, thì Lê xây đế chế bằng giấy. Hàng ngàn chiếu chỉ, sắc lệnh, sổ bộ, báo cáo được ban hành, sao chép, lưu trữ – lần đầu tiên trong lịch sử Việt Nam, hành chính trở thành nghề nghiệp, không còn là danh dự. Khi nghề nghiệp trở thành nghĩa vụ, nhà nước có thể tự tồn tại mà không cần người hùng. Whitmore từng nhận xét rằng trong các triều đại Đông Á, chỉ ở Việt Nam thế kỷ XV “the bureaucracy became self-conscious of its own moral authority” (dịch: bộ máy quan liêu tự ý thức được chính quyền lực đạo đức của mình)(Whitmore, 1985, tr. 75). Chính ý thức ấy khiến triều Lê Thánh Tông đạt tới sự ổn định mà không cần bạo lực.

Với Lê Thánh Tông, trật tự không đối lập với nhân nghĩa. Ông tin rằng con người có thể được cải hóa bằng luật pháp, rằng đạo đức không phải thiên bẩm mà là sản phẩm của kỷ cương. Hồ từng đặt câu hỏi: “Liệu một quốc gia có thể tồn tại bằng đạo đức, nếu không có tổ chức?” Lê Thánh Tông đã trả lời bằng thực tiễn: “Không thể, nhưng nhờ tổ chức, đạo đức mới có nơi trú ngụ.” Giữa hai người ấy là sự thống nhất của lý trí Việt Nam – thứ lý trí không chống lại lòng nhân, mà tổ chức lòng nhân bằng cơ chế.
Khi triều Lê Thánh Tông đạt đến đỉnh cao, Đại Việt trở thành một trong những quốc gia ổn định nhất châu Á. Bộ máy hành chính chặt chẽ, pháp luật hoàn chỉnh, kinh tế tự chủ, giáo dục phổ cập – tất cả đều là thành quả của một “công thức” bắt đầu từ Hồ Quý Ly. Quốc Ấn viết: “Nhà Lê đã sống bằng lý trí của Hồ, nhưng làm cho lý trí ấy được thừa nhận như lẽ phải tự nhiên” (Quốc Ấn, 1974, tr. 183). Vì thế, khi nhìn lại, ta phải thừa nhận: Hồ Quý Ly không thất bại, ông chỉ chưa kịp thắng. Chiến thắng của ông mang tên khác – Hồng Đức. Và trong ánh sáng của Hồng Đức, ta vẫn thấy lấp lánh ánh mắt của người đã dám nhìn về phía bình minh khi mọi người còn run sợ trước bóng đêm.

Tài liệu tham khảo

Whitmore, J.K. (1985). Hồ Quý Ly and the Ming (1371–1421): Continuity and Change in Late Fourteenth Century Đại Việt; Yale University Southeast Asia Studies;
Quốc Ấn (1974). Hồ Quý Ly – Nhân vật lỗi lạc nhất thời đại; Nam Cường, Sài Gòn.
Viết nhân sự thăm đình Gia Miêu – Thái miếu nhà Nguyễn, tháng 10/2025.

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét