STT | HỌ VÀ TÊN | Nhân Sỹ
Trí Thức | Thông tin cá nhân | Địa chỉ | Tỉnh thành | Hộp thư |
1 | NGUYỄN ĐÌNH ĐẦU | GS.TS | Nhà nghiên cứu sử địa học, chuyên gia về Biển Đông |
|
|
|
2 | NGUYỄN TRỌNG VĨNH | Thiếu tướng | Lão thành Cách Mạng |
| Nguyên ủy viên Trung Ương Đảng Khóa 3 |
| Nguyên Đại Sứ Đặc Mệnh Toàn Quyền Việt Nam tại Trung Quốc |
3 | NGUYỄN HUỆ CHI | Giáo sư | Văn học, người sáng lập trang mạng Bauxite Việt Nam |
4 | NGUYỄN QUANG A | Tiến sỹ |
|
5 | PHẠM TOÀN | Nhà giáo | Người sáng lập trang mạng Bauxite Việt Nam |
6 | CHU HẢO | GS.TS | Nguyên Thứ Trưởng Bộ Khoa Học Công Nghệ |
7 | NGUYỄN KHẮC MAI | Nguyên Vụ trưởng | Nguyên vụ trưởng Ban Dân Vận Trung Ương |
Gíam Đốc Trung Tâm Minh Triết |
8 | PHAN ĐÌNH DIỆU | GS.TS | Ủy viên Đoàn Chủ Tịch ủy ban Trung ương MTTQ VN |
9 | TRẦN THỊ BĂNG THANH | Phó GS.TS | Viện Văn học Việt Nam |
10 | NGUYÊN NGỌC | Nhà văn | Chủ tịch Hội Đồng Quản Trị Đại Học Phan Chu Trinh – tỉnh Quảng Nam |
11 | HỒ NGỌC NHUẬN | Nhà báo | Nguyên Gíam Đốc chính trị nhật báo Tin Sáng-Uỷ viên TW Mặt Trận Tổ Quốc VN |
Phó chủ tịch Ủy Ban Mặt Trận Tổ Quốc TP.HCM |
12 | LỮ PHƯƠNG | Nhà văn | Nguyên thứ trưởng Bộ Văn Hóa Thông Tin CPCM Lâm Thời Cộng Hòa Miền Nam VN |
13 | NGUYỄN XUÂN DIỆN | Tiến sỹ | Phó GĐ Thư viện Viện Nghiên cứu Hán Nôm VN. E-mail: lamkhanghn@yahoo.com.vn |
14 | Ni sư trưởng NGOẠT LIÊN | Ni sư | Trụ trì tịnh xá Ngọc Phương-Ủy viên Trung Ương Giáo Hội Phật Giáo VN- |
|
|
| Ủy viên Trung ương Mặt Trận Tổ Quốc VN |
|
15 | HUỲNH TẤN MẪM | Bác sỹ | Đại biểu Quốc Hội Khóa 6-Nguyên chủ tịch Tổng Hội Sinh Viên SG trước 1975 |
16 | TRẦN QUỐC THUẬN | Luật sư | Phó Ban Thường Trực Ban Liên Lạc Tù Chính Trị Việt Nam |
Nguyên Phó chủ nhiệm thường trực văn phòng Quốc Hội Việt Nam . |
17 | TƯƠNG LAI | Giáo sư | Email: tnglai@gmail.com, DĐ: 0918739367 |
18 | LÊ HIẾU ĐẰNG | Cựu CB | Nguyên phó Tổng Thư Ký Uỷ Ban TW Liên Minh các lực lượng |
dân tộc, dân chủ & hòa bình Việt Nam |
|
Nguyên phó chủ tịch UB MTTQ TP.HCM |
Đại biểu HĐND TP.HCM khóa 4&5 |
19 | LÊ CÔNG GIÀU | Cựu CB | Cựu tù chính trị trước 1975 |
| Nguyên Phó Bí Thư thường trực Thành Đoàn TP.HCM |
| Nguyên GĐ Trung Tâm Xúc Tiến Thương Mại & Đầu tư TP.HCM. |
| Nguyên Phó Tổng GĐ Saigontourist |
20 | ANDRÉ MENRAS- HỒ CƯƠNG QUYẾT | Nhân sĩ | Cựu tù chính trị tại Việt Nam trước 1975 |
Nhà báo | Hưu trí |
21 | PHẠM VĂN ĐỈNH | Tiến sỹ | Chuyên ngành Vật Lí Khí Quyển Pháp |
| Chủ tịch hội văn hóa Trịnh Công Sơn |
| Thành viên hội đồng quản trị hội “Maison Vietnam” – Pháp |
22 | HÀ DƯƠNG TƯỜNG | Giáo sư | Nguyên giáo sư Đại học Công nghệ Compiègne (UTC, France) |
23 | NGUYỄN NGỌC GIAO | Tiến sỹ | Nguyên Giáo sư Đai học Paris 7 |
24 | HÀ SỸ PHU | Tiến sỹ | Sinh Học ( Đà Lạt ) |
25 | TRẦN VĂN LONG | Cựu CB | Cựu tù Côn Đảo trước 1975, |
| Nguyên Phó Bí thư Thành Đoàn Tp.HCM |
| Nguyên Tổng thư kí UB Vận động cải thiện chế độ lao tù - MNVN (trước 1975), |
| Nguyên Phó Tổng GĐ Saigontourist |
26 | NGÔ ĐỨC THỌ | Phó GS.TS | Nguyên cán bộ Viện Hán Nôm |
27 | HUỲNH NHẬT HẢI | Cựu CB | Nguyên Phó Chủ tịch UBND Thành Phố Đà Lạt |
28 | HUỲNH NHẬT TẤN | Cựu CB | Nguyên giám đốc Trường Đảng Tỉnh Lâm Đồng |
29 | BÙI MINH QUỐC | Nhà thơ | Nguyên chủ tịch Hội Văn Nghệ Lâm Đồng |
30 | TIÊU DAO BẢO CỰ | Nhà văn tự do | Đà Lạt |
31 | MAI THÁI LĨNH | Cựu CB | Nguyên phó chủ tịch HĐND Thành phố Đà Lạt |
32 | NGUYỄN QUANG NHÀN | Cựu CB | Cán bộ công đoàn Đà Lạt ( đã nghỉ hưu ) |
33 | TRẦN THỊ THANH BIÊN | Nhà giáo | Nhà giáo ( đã nghỉ hưu ) |
34 | KHA LƯƠNG NGÃI | Cựu CB | Nguyên Phó Tổng Biên Tập báo Sài Gòn Gỉai Phóng thuộc Thành Uỷ TP.HCM |
35 | HỒ TỊNH TÌNH (HỒ THANH) | Cựu CB | Nguyên hiệu trưởng trường Phát Thanh Truyền Hình TW 2 |
36 | HUỲNH KIM BÁU | Cựu CB | Nguyên Tổng Thư Ký Hội Trí Thức Yêu Nước TP.HCM (nay là LH các hội KHKT TP.HCM ) |
37 | TRỊNH ĐÌNH BAN | Luật sư | Nguyên Chủ Tịch Phong Trào Tự Trị Đại Học Miền Nam Việt Nam |
Nguyên thành viên Tổ Tư Vấn Chính Phủ nước CHXH Chủ Nghĩa Việt Nam |
Nguyên phó chủ tịch Hội Luật Gia TP.HCM |
Nguyên Đại Biểu Hội Đồng Nhân Dân TPHCM Khóa 3 |
38 | NGUYỄN XUÂN LẬP | Cựu CB | Nguyên chủ tịch đoàn sinh viên Phật Tử Sài Gòn |
| Nguyên Gíam Đốc Cty Dược TP.HCM ( SAPHARCO) |
| Nguyên chủ tịch Hội Dược Học TP.HCM |
39 | TUẤN LIÊN | Ni sư | Phong trào đấu tranh trước 1975 |
40 | LIÊN HÀN LIÊN | Ni sư trưởng | Phong trào đấu tranh trước 1975 |
41 | Thích nữ TÍN LIÊN | Cựu CB | Uỷ viên TW Mặt Trận Tổ Quốc Việt Nam |
42 | THÍCH NỮ MINH LIÊN | Ni sư | Uỷ viên Uỷ Ban Mặt Trận Tổ Quốc , quận Gò Vấp |
43 | Thích nữ LỆ LIÊN | Ni sư | Phong trào đấu tranh trước 1975 |
44 | Thích nữ HÒA LIÊN | Thích nữ | Uỷ viên Hội Liên Hiệp Phụ Nữ , quận Gò Vấp |
45 | Thích nữ VIÊN LIÊN | Thích nữ | Tịnh xá Ngọc Phương |
46 | HẠ ĐÌNH NGUYÊN | Cựu CB | Nguyên Chủ Tịch Uỷ Ban Đấu Tranh thuộc Tổng Hội Sinh Viên Sài Gòn ( trước 1975) |
47 | PHAN LONG CÔN | Cựu CB | Nguyên Tổng Thư Ký Tổng Hội Sinh Viên Liên Viện Miền Nam VN (1967) |
| Nguyên Chủ tịch Liên Hiệp Các Tổ Chức Hữu Nghị Phú Yên |
48 | VÕ THỊ BẠCH TUYẾT | Cựu CB | Nguyên Gíam Đốc Sở Lao Động Thương Binh Xã Hội TP.HCM |
49 | NGUYỄN TRỌNG TẠO | Nhà thơ, nhạc sĩ |
|
50 | TRẦN NHƯƠNG | Nhà thơ, nhạc sĩ |
|
51 | LÝ TRỰC DŨNG | Họa sỹ |
|
52 | TRỊNH QUANG VŨ | Họa sỹ |
|
53 | MAI THANH HẢI | Blogger |
|
54 | HÀ THÚC HUY | Tiến sỹ | Hóa học Đại học KHTN |
55 | PHẠM QUỐC VỸ | Bác sỹ |
|
Cựu CB | Nguyên trưởng phòng y tế LLTNXP |
56 | PHAN THANH HUÂN | Luật sư |
|
57 | THÁI VĨNH TRINH | Cựu CB | Cựu tù Côn Đảo |
58 | VƯƠNG ĐÌNH CHỮ | Linh mục | CLB Phaolo NGUYỄN VĂN BÌNH |
59 | ĐÌNH VƯỢNG | Linh mục | CLB Phaolo NGUYỄN VĂN BÌNH |
60 | NGUYỄN VĂN PHƯƠNG | Thanh niên | Thanh niên Hà Nội |
61 | HUỲNH THỊ KIM TUYẾN | Cựu CB | Nguyên Phó Tổng Thư Ký Hội Nhà Gíao Yêu Nước TP.HCM |
Cựu CB | Nguyên Cán Bộ Ban Dân Vận Thành Uỷ |
62 | ĐẶNG NGỌC LỆ | Phó GS.TS | Chủ Tịch Hội Ngôn Ngữ Học TPHCM |
| Trưởng Khoa Đông Phương Học – Trường Đại Học Văn Hiến |
63 | HUỲNH SƠN PHƯỚC | Nhà báo | Nguyên Phó Tổng Biên Tập Báo TUỔI TRẺ TP.HCM |
64 | NGUYỄN QUỐC THÁI | Cựu CB | Nguyên Tổng Thư Kí báo Công Nghiệp |
65 | TRẦN MINH ĐỨC | Cựu CB | Nguyên Phó Tổng Biên Tập Báo Tuổi Trẻ TP.HCM |
| Chủ tịch Hội Đồng Quản Trị CTY CỔ PHẦN THẾ KỈ 21 |
66 | CAO LẬP | Cựu CB | Cựu tù Chính trị Côn Đảo trước 1975 |
| Nguyên Gíam Đốc Làng Du Lịch Bình Quới – Saigontourist |
67 | BÙI TIẾN AN | Cựu CB | Huynh trưởng hướng đạo |
| Cựu tù Chính trị Côn Đảo trước 1975 |
68 | NGUYỄN TUẤN KIỆT | Nhạc sĩ |
|
| Cựu tù Chính trị Côn Đảo trước 1975 |
69 | ĐỖ TRUNG QUÂN | Nhà thơ |
|
70 | NGUYÊN HẠO | Họa sỹ |
|
71 | VŨ QUANG HÙNG | Cựu CB | Cựu tù Chính trị Côn Đảo trước 1975 |
| Nguyên Phó Tổng Biên Tập Báo Công An TPHCM |
72 | ĐỖ HỮU BÚT | Cựu CB | Nguyên trưởng Ban Tuyên Huấn Đảng Uỷ Sinh Viên Sài gòn Gia Định |
| Cựu sinh viên phong trào đấu tranh của sinh viên học sinh Sài Gòn Gia Định |
73 | TRẦN HƯNG ĐOÀN | Cựu CB | Nguyên Tổng Gíam Đốc cty SAVIMEX |
74 | TRẦN THỊ KHÁNH | Cựu CB | Biên tập viên nhà xuất bản Trẻ TP.HCM |
75 | NGUYỄN TẤN Á | Cựu CB | Nguyên quyền trưởng ty điện lực Phú Yên (trước 1975) |
| Nguyên Tổng Thư Kí Tổng Hội Sinh Viên Sài Gòn 1964 |
76 | HUỲNH QUANG THƯ | Cựu CB | Nguyên Tổng Thư Kí Tổng Hội Sinh Viên Sài Gòn 1968 |
77 | THIỀU HOÀNH CHÍ | Bác sỹ |
|
78 | HUỲNH NGỌC CƯƠNG | Dược sĩ |
|
| Gíam đốc công ty Dược Phú Thọ |
79 | TRƯƠNG HỒNG LIÊN | Cựu CB | Nguyên cán bộ Thành Đoàn TP.HCM |
80 | HUỲNH MINH NGUYỆT | Cựu CB | Cựu sinh viên phong trào đấu tranh của sinh viên học sinh Sài Gòn Gia Định |
81 | NGUYỄN THỊ XUÂN DUNG | Cựu CB | Cựu sinh viên phong trào đấu tranh của sinh viên học sinh Sài Gòn Gia Định |
82 | TẠ THỊ TƯƠI | Cựu CB | Cựu sinh viên phong trào đấu tranh của sinh viên học sinh |
| Sài Gòn Gia Định |
83 | NGUYỄN THỊ TRUYỀN | Cựu CB | Cựu sinh viên phong trào đấu tranh của sinh viên học sinh |
| Sài Gòn Gia Định |
84 | HỒ HIẾU | Cựu CB | Nguyên chánh Văn phòng ban Dân vận Thành Ùy TP.HCM |
85 | LÊ THÂN | Cựu CB | Đảng viên Đảng Cộng sản Việt Nam, Cựu tù Côn đảo trước 1975 |
86 | HOÀNG TIẾN CƯỜNG | Công dân |
|
|
|
|
87 | CAO THỊ VŨ HƯƠNG | Công dân | Hà Nội |
88 | NGUYỄN QUANG THẠCH | Công dân | Sáng lập Tủ sách dòng họ ở nông thôn |
89 | LÊ TUẤN ANH | Công dân | Hà Nội |
90 | ĐẶNG BÍCH PHƯƠNG | Công dân | Hà Nội |
91 | TRẦN THANH VÂN | Kiến trúc sư | KTS Cảnh quan, Hà Nội |
|
|
|
92 | PHẠM VIỆT CƯỜNG | Công dân | Hà Nội |
|
|
|
93 | ĐỖ MINH TUẤN | Nhà thơ. Đạo điễn |
|
|
|
94 | PHAN HỒNG GIANG | Tiến sỹ |
|
|
|
|
95 | NGUYỄN THỊ HỒNG NGÁT | Nhà thơ. Nhà biên kịch |
|
|
|
96 | Trần Đình Sử | GS.TS | Ngữ văn |
|
|
|
97 | Vân Long | Nhà thơ | Nguyên Chủ tịch Hội đồng Thơ, Hội Nhà văn Hà Nội |
|
|
98 | Phạm Xuân Nguyên | Nhà văn | Chủ tịch Hội Nhà văn Hà Nội |
|
|
|
99 | Dương Phượng Toại | Nhà văn | Hội VHNT Quảng Ninh |
|
|
|
100 | Nguyễn Tài Đức | Công dân | Hà Nội |
|
|
|
101 | Trần Trọng Dương | Thạc sỹ | Viện Nghiên cứu Hán Nôm |
|
|
|
102 | Hoàng Giáp | Nhà nghiên cứu | cán bộ Viện Nghiên cứu Hán Nôm, đã nghỉ hưu |
|
|
103 | Nguyễn Trọng Sáng | Công chức | Cán bộ Tổng Công ty Thép Việt Nam |
|
|
104 | Hoàng Hạnh Phúc | Giáo viên | trường THCS Cát Linh |
|
|
|
105 | Nguyễn Thành Vinh | Cựu Chiến Binh | Cựu chiến binh chống quân Trung quốc xâm lược năm 1979, hiện làm việc tại Đà nẵng. |
106 | Nguyễn Quang Lập | Nhà văn | Tp Hồ Chí Minh |
|
|
|
107 | Nguyễn Văn Dũng | Kỹ sư |
|
|
|
|
108 | Vũ Hiển | Nhà thơ |
|
|
|
|
109 | Hoàng Xuân Phú | Giáo sư Tiến sĩ khoa học |
|
|
|
110 | Trần Xuân An | Nhà văn | Hội viên Hội Nhà văn Tp Hồ Chí Minh |
|
|
111 | Chu Thị Linh Quang | Nhà văn | Hội viên Hội Nhà văn HN |
|
|
|
112 | Lê Quốc Châu | Công dân | Khối 3-Thị trấn Vũ Quang-Hà Tĩnh |
|
|
113 | Nguyễn Minh Thuyết | GS.TS | Đại biểu Quốc hội, Phó Chủ nhiệm Ủy ban Văn hóa, Giáo dục, Thanh niên, |
|
|
|
| Thiếu niên Nhi đồng của Quấc hội |
|
114 | Hoàng Hòa Bình | Phó GS.TS | Viện Khoa học giáo dục Việt Nam. |
|
|
115 | Nguyễn Đăng Hưng | GS.TS | Giáo sư Danh dự Đại Học Liège, Bỉ |
|
|
116 | Nguyễn Thụ | Cựu chiến binh | Cựu chiến binh |
|
|
|
117 | Vũ Quang Luân | Công dân | Tôi ủng hộ bản tuyên cáo này |
|
|
|
118 | Nguyễn Bình Phương | Công dân | Hà Nội | NXD: Không phải nhà văn quân đội Nguyễn Bình Phương. |
119 | Hồ Xuân Kiên | Sinh viên | Hà Nội. |
|
|
|
120 | Nguyễn Bích Khê | Giáo viên | Sài Gòn |
|
|
|
121 | Nông Thị Bích Liên | Công chức | Đại học Quốc gia Hà Nội |
|
|
|
122 | Nguyễn Quốc Bình | Phó GĐ | Công ty Cổ phần tư vấn kỹ thuật môi trường |
| nguyenquocbinh56@gmail.com. |
123 | Nguyễn Thị Dân | Công dân | Đà nẵng |
|
| ngthidan256@yahoo.com |
124 | Nguyễn Thảo Thu Hiền | Việt kiều | McNeese, Lousiana US |
|
| ngthuhien149@gmail.com |
125 | Vũ Quốc Tú | Blogger | blogger Uyên Vũ – Graphic Designer |
|
|
126 | Lê Ngọc Hồ Điệp | Blogger | blogger Trăng Đêm – Accountant Payable |
|
|
127 | Nguyễn Hữu Chuyên | Giáo viên | Thái Bình |
|
|
|
128 | Đào Việt Dũng | Cựu chiến binh | CCB 1972-1975 |
|
|
|
129 | Nguyễn Chí Kiên | Kinh doanh | Dịch vụ tin học Hà nội |
|
|
|
130 | Long Điền | Công dân | An Giang |
|
|
|
131 | Lê Hồng Hạnh | Cán bộ hưu trí | Hưu trí tại HN |
|
|
|
132 | Trần Khang Thụy | Giám đốc | Trung tâm Nghiên cứu và Ứng dụng Khoa học Kinh tế (CESAIS), ĐH Kinh tế Tp.HCM. |
133 | Lê Sơn Anh Hoàng | Công dân | Công dân Việt Nam sống tại Sài Gòn |
|
|
134 | Than Hai Thanh | Cựu CB | (bi danh 3 Vinh) la nguyen Tong giam Doc Ben Thanh Tourist |
|
135 | Võ Văn Tạo | Công dân | Nha Trang, Khánh Hòa |
|
|
|
136 | Tô Oanh | Giáo viên hưu trí | GV nghỉ hưu |
|
|
|
137 | Cao Tuấn Minh | Công dân |
|
|
|
|
138 | Trần Vũ Long | Nhà báo | Báo Văn Nghệ |
|
|
|
139 | Nguyễn Văn Công | Bác sỹ |
|
|
|
|
140 | Võ Tấn Long | Kỹ sư | Viễn Thông VNPT, Hà Nội |
|
|
|
141 | Nguyễn Minh Nhựt | Công dân | (TP.HCM) |
|
|
|
142 | Cao Minh Tâm | Biên tập viên | TC Thương mại Hàng hải (Hiệp hội Cảng Biển Việt Nam), | Email: caominhtam@gmail.com |
|
|
| Nguyên Trưởng Đại diện báo Đời sống và Pháp luật (Hội Luật gia Việt Nam). |
|
143 | Nguyễn Thanh Phụng | Công dân | Gia Lai |
|
|
|
144 | Vũ Lê Hoài Bảo | Công chức | Cán bộ-Đảng viên CS | quê quán: p.Nam Lý-tp.Đồng Hới-Quảng Bình. |
|
145 | TRỊNH HỒNG KỲ | Cựu chiến binh | CƯU CHIẾN BINH THỜI KỲ 1978 – 1985. |
| TRINHHONGKY@YAHOO.COM.VN |
146 | Hồ Bạch Lang | Công dân | TP.HCM |
|
|
|
147 | Huỳnh Công Thuận | Blogger | Sài Gòn |
|
|
|
148 | Nguyễn Đắc Diên | Bác sỹ | Nha khoa, Quận 3, Tp. HCM |
|
|
|
149 | Nguyễn Đức Minh Triết | Thiếu nhi | 6 tuổi Đà nẵng |
|
|
|
150 | Trần Hanh | Công dân | Tôi và cả dòng họ nội ngoại cửu tộc ủng hộ tuyên bố này của các bác các chú, |
|
|
|
| các anh các chị và tất cả mọi người. |
|
|
151 | Võ Thị Thanh Hà | Giáo viên | Đã nghỉ hưu tại Hà Nội |
|
|
|
152 | Trần Duy Phúc | Công dân | TP Đà Nẵng |
|
|
|
153 | Lê Trạch Giang | Luật sư |
|
|
|
|
154 | Trương Chấn | Doanh nhân | CCB 1978-1987-Đảng viên-Giám đốc công ty Đức Chung Bắc Kạn. |
|
155 | Trinh anh Hung | Kinh doanh | CHLB Đức |
|
|
|
157 | Kim Ngọc Cương | Chuyên viên | Chuyên viên chính của Tổng cục Thống kê |
|
|
158 | Nguyễn Hữu Quý | Kinh doanh | TP Buôn Ma Thuột, Đăk Lăk |
|
|
|
159 | Đặng Kim Toàn | Kinh doanh | Kinh doanh, Hoa Kỳ |
|
|
|
160 | Đoàn Hòa | Tiến sỹ | Cộng Hòa Czech |
|
|
|
161 | Nguyễn Việt Anh | Giáo viên | Lâm Đồng |
|
|
|
162 | Lê Gia Vinh | Giảng viên đại học | Cựu Giảng viên ĐH Sư phạm Huế, Canada |
|
|
163 | Nguyễn Hoà | Nhà văn | Văn chương Việt |
|
|
|
164 | Nguyễn Huy Việt | CB | Cán bộ Sở Công Thương Hà Nội | Đảng viên đảng CS Việt Nam |
|
165 | Nguyen Van Son | Tiến sỹ | Hoa Kỳ |
|
|
|
166 | Dao Nguyen Ngoc | Kinh doanh | Kinh doanh, CHLB Đức |
|
|
|
167 | Trần Lê | Biên tập viên | BTV báo Nhịp cầu Thế giới |
|
|
|
168 | Hoàng Hưng | Nhà thơ | Nguyên trưởng ban Văn hóa Văn nghệ báo Lao Động thời Đổi mới. TPHCM |
|
169 | Nguyễn Thị Mười | Công dân | Nội trợ,TPHCM |
|
|
|
170 | Hoàng Ly | Nghệ sĩ | Nghệ sĩ thị giác, NCS MFA Art Institute Chicago, học bổng Fulbright của Bộ Ngoại giao Hoa Kỳ |
171 | Hoàng Quân | Sinh viên | Sinh viên Cao đẳng Tampa, Florida |
|
|
|
172 | Nguyen Dinh Nam Tien | Việt kiều | Canberra, Uc |
|
|
|
173 | Kiều Kim Khánh | Công dân | TPHCM |
|
|
|
175 | Lê Thị Kim Loan | Doanh nhân |
| TP Hồ Chí Minh |
|
|
176 | Ho thi Kim | Bác sỹ | Bac si RHM huu tri, nguyen Bac si Rang Ham Mat- Benh vien Nguyen Trai |
|
|
|
|
|
|
177 | Trần Vân Mai | Việt kiều |
| Hoa Kỳ |
|
|
178 | Khương Quang Đính | chuyên gia CNTT |
| làm việc tại Pháp |
|
|
179 | TRẦN THỊ HIẾU | Cựu CB | Cán bộ hưu trí |
|
|
|
180 | TRẦN HỮU KHAM | Cựu CB | Cựu tù chính trị trước 1975 |
|
|
|
181 | Thanh-Hải | Nhân sĩ | Người hát rong nhạc Trịnh-công-Sơn |
|
|
|
182 | Trần Khang Thụy | Nhân sĩ | Giám đốc Trung tâm Nghiên cứu và Ứng dụng Khoa học Kinh tế, thuộc Trường Đại học Kinh tế Tp.HCM |
|
|
|
|
|
|
183 | Trần Minh Khôi | kỹ sư điện toán | Berlin – CHLBĐức |
|
|
|
184 | Đoàn Xuân Hoài | Công dân | nghề tự do. |
|
|
|
185 | Hà Dương Tuấn | chuyên gia CNTT | về hưu |
|
|
|
186 | Hanh Thi Quynh Nga | Giáo viên |
|
|
|
|
187 | Vo Anh Tan | Công dân | Huong dan vien |
|
|
|
188 | Vo Ngoc Quynh Anh | Học sinh |
|
|
|
|
189 | Vo Ngoc Que Anh | Học sinh |
|
|
|
|
190 | Trần Hải Hạc | Phó GS.TS | tiến sĩ kinh tế học, nguyên phó giáo sự đại học Paris 13 |
|
|
191 | Nguyen Thành Long | Tiến sỹ | Tien si xay Dung, Ky su Truong Quoc Gia Cau Duong Phap (Ecole des Ponts – Paris Tech) Chu Tich Cau Lac Bo “Vì Phát Trien Vietnam” |
|
|
|
|
|
|
192 | Ngô Thiên Hớn | Giáo viên | Giáo viên hưu trí | Toulouse-Pháp |
|
|
193 | Võ Văn Châu | Tiến sỹ | Tiến sỹ Hóa học | 42A, Rue du Canal, F-67460 Souffelweyersheim-Strasbourg, Pha’p |
|
|
|
|
194 | Tran thi Huong | Kinh doanh | kinh doanh | Hindenburgstr9,78194 |
|
|
195 | Trinh tuyet Trinh | Sinh viên | Uni Freiburg Germany (QT Duc) | CHLB Đức |
|
196 | Dương Quang Minh | Kỹ sư | 10 Tú Xương, phường Tây Lộc, Tp Huế. | Huế | quangminh.m@gmail.com |
197 | Nguyễn Văn Hải (Hải Bình) | Cựu CB | nguyên Trưởng Phân xã TTXVN tại tỉnh Tiền Giang | 11 Trưng Trắc, phường 1, TP. Mỹ Tho | Mỹ Tho | 988.368788 |
198 | Lê Phú Khải, | nhà báo | nhà báo | TP HCM |
|
|
199 | Nguyễn Việt Anh | Giáo viên | Giáo viên |
|
|
|
200 | Đoàn Hòa | Tiến sĩ, Việt kiều | Cộng Hòa Czech |
|
| h.doan@seznam.cz |
203 | Trung hoang huu | Công dân |
|
|
| trunghoanghuu57@yahoo.com.vn |
204 | Đặng kim Toàn | Kinh doanh | Tư doanh | 510 Rushmore Dr. Columbia TN 38401 USA | USA |
|
205 | Song Chi | đạo diễn, nhà báo tự do | đạo diễn phim, nhà báo tự do | 4616 Kristiansand Norway |
| songchifd152@gmail.com |
206 | Nguyễn Hữu Quý | Công dân |
| 29 Hùng Vương, TP Buôn Ma Thuột, Đăk Lăk | Đăk Lăk |
|
207 | Nguyễn Thượng Thành | Hướng dẫn du lịch | Hướng dẫn viên du lịch, Hà Nội |
|
|
|
209 | Lê Viết Bình | Tiến sĩ Hóa học | | 28 Tôn Thất Thiệp, Quận 1, TP.Hồ Chí Minh | TP HCM |
|
210 | Phạm Xuân Huy | Công dân | So 7 ngo 10 Khu Van hoa Nghe thuat Mai Dich – phuong Mai Dich – Cau Giay – Ha Noi | HÀ NỘI | xuanhuytccn@yahoo.com |
211 | Cao Ngọc Chuyết | Cử nhân | Hà nội |
| HÀ NỘI | E-mail: caongocchuyet@vnn.vn |
212 | Lê Hồ Bảo Châu | kỹ sư phần mềm |
|
|
|
214 | Tô Tuấn Lưu | kỹ sư phần mềm | Winterbergring 2733106 Paderborn | CHLB Đức | Luutotuan@yahoo.de |
215 | Van Cam Hai | Nhà văn | Hiện sống và làm việc tại Mỹ |
| USA |
|
216 | Trần Khoa Thuấn | Việt kiều | CHLB Đức |
|
|
|
217 | Nguyễn Quang Trung | Việt kiều | Cộng hòa Liên bang Đức |
|
| nq.trung@hotmail.com |
218 | Nguyễn Xuân Thọ | Kỹ sư | Truyền thông | 50933 Cologne | CHLB Đức | tncologne@googlemail.com |
219 | TS Trần Xuân Nam | Tiến sỹ | Nguyên Trưởng Khoa VTĐ trường Đại Học BĐ | HÀ NỘI |
|
220 | Đồng Xuân Đảm | NCS | NCS. chuyên ngành Quản trị Kinh doanh-Đại học Tổng hợp Québec tại Montreal | Canada |
|
221 | Hien Nguyen | Kiến trúc sư | USA |
|
|
|
222 | Nguyễn Sơn Phong | Công dân | thành phố Hồ Chí Minh |
|
|
|
223 | Nguyễn Hồng Khoái | Chuyên viên | Tư vấn Tài chính | Hội viên hội Tư vấn Thuế Việt Nam | Việt Nam |
|
224 | Thomas Cong | Việt kiều | 1-888-638-8438www.viettoon.net13996 Park East Cir, Ste | 103Chantilly, VA 20151 USA | USA |
|
225 | Nguyễn Minh Hoàng | Công dân | TP HCM |
|
|
|
226 | Lê Trung Hà | Việt kiều | Công Nhân |
| CHLB Đức |
|
227 | Nguyên Trong Hoàng | Bác sỹ Y khoa | 3 , rue Gazan – 75014 Paris |
| Phap | hoang.trong@dbmail.com |
228 | Tran To Nga | Việt kiều | chevalier de la Légion d’Honneur | Phap |
|
229 | TRAN TO NGA | Cựu CB | can bo huu tri |
|
|
|
230 | KIEU VIET HONG | Việt kiều | Uc Chau cung hai con THU DINH 8 tuoi vaTuan Kiet 5 tuoi |
|
231 | HUYNH TUAN CUONG MICHAEL | Việt kiều | Hoa kieu o Uc Chau |
|
|
|
232 | KIEU VIET LIEN | Nha thiet ke thoi trang | va con THIEU KIEU LAM NGOC 9 tuoi |
|
|
233 | Le tran vietnamtd@yahoo.de | Công dân | Toi dong y ky ten vao BAN TUYEN CAO2506 |
|
|
234 | Dương Tử | Việt kiều | Hiện đang sinh sống và làm việc tại Nga | Nga |
|
235 | Dao Nguyen Ngoc | Kinh doanh | kinh doanh | hien dang dinh cu o Berlin | CHLB Đức |
|
236 | Truong The Minh | Việt kiều | 2324 First Avenue #512Seattle, WA 98121 |
| mttruong@hotmail.com |
237 | VŨ HOÀNG MINH | Tiến sĩ Hóa học | chuyên gia giáo dục tại nước Cộng hòa Angola. |
| minhvhvn03@yahoo.com |
238 | Nguyễn Gia Việt | Việt kiều | Lưu học sinh Việt nam | New Zealand |
|
|
239 | Nguyễn Hải Thanh | Công dân | Cư trú tại Hải Phòng – Việt Nam |
|
|
|
240 | Nguyễn Anh Huy | Bác sỹ Y khoa | Nhà nghiên cứu tiền cổ ở Huế |
| Huế |
|
241 | Nguyễn Tuấn Thi | Công dân | Dân tộc: Kinh, tôn giáo: Không | Quốc tịch: VN | HÀ NỘI |
|
242 | HỒ THỊ HỒNG NHUNG | TS.BS | Viện Pasteur | TP. Hồ Chí Minh | TP HCM |
|
243 | Nguyễn Hữu Mão | Cựu chiến binh |
|
|
|
|
244 | Phạm Thanh Trà | Sinh viên |
| Master of Arts Programme in European Studies Centre for
Languages and Literature, Lund University, Sweden |
|
|
|
| Thụy Điển |
|
|
|
|
| Đang sống tại Berlin | CHLB Đức | tamyxa@yahoo.com |
245 | Phạm Trí | Họa sỹ |
|
|
|
|
246 | Nguyễn Văn Phương | Việt kiều | Công dân Việt Nam đang sống và làm việc tại Hàn Quốc |
|
|
248 | Thống quốc Trần | Công dân |
|
|
| <thacdattran@yahoo.com> |
249 | Nguyễn Văn Chính | Luật gia;Nhà báo, Nhạc sỹ |
|
|
|
250 | Phạm Hồng Sơn | Bác sỹ | 72 B Thụy Khuê, Hà nội. |
|
|
|
251 | Phạm văn Đạt | Công dân | Hải Phòng |
|
| phamvandat.hppc@gmail.com |
252 | Võ Văn Tạo | Nhà báo | Thường trú tại Nha Trang, Khánh Hòa | Nguyên chiến sĩ C23, F304, mặt trận Trị – Thiên 1972 | Khánh Hoà |
|
253 | Nguyễn Thuận Phong | Kỹ sư | Công nghệ sinh học | TP HCM | TP HCM |
|
Phó GS.TS | PGS.TS. tin học | Đang giảng dạy tại ĐHQG Hà Nội |
|
|
254 | Hoàng Xuân Huấn |
| Hà nội |
|
255 | Đinh Quang Minh | Công dân |
| 23/343 Trần Khát Chân | Hà nội |
|
256 | Đào thế Long | Cựu CB | CB Hưu trí – CCB |
|
| longdao1950@gmail.com |
257 | Nguyên Thị Dương Hà | Luật sư | Trưởng VPLS Cù Huy Hà Vũ | 24 Điện Biên Phủ | Hà nội |
|
259 | Phan Dương | Kỹ sư | blogger haydanhthoigian |
|
|
|
260 | NGUYỄN VĂN HỌC | Kiểm toán viên | Bộ Tài chính |
| Việt Nam |
|
261 | Nguyễn Gia Định | Phó GS.TS | Khoa Toán Trường Đại học Khoa học Huế | Trường Đại học Khoa học Huế | Huế |
|
262 | Trần Văn Bé | Kỹ sư | Công nghệ Thông tin | 1201, Chung cư Trung Yên 1, Trung Hòa, Cầu Giấy, Hà Nội | Hà nội |
|
263 | Trần Tuấn Dũng | Việt kiều |
| Montreal, Canada | Canada |
|
264 | Hàn Quang Vinh | Cử nhân | Tin học | 81 Nguyễn Công Hoan Ba Đình Hà nội | Hà nội |
|
265 | Nguyễn Đình Trung | Kỹ sư |
|
| TP HCM |
|
266 | Vũ Đức Hoàng | Luật sư | Tổng công ty Tài chính cổ phần Dầu khí Việt Nam | Số 22 Ngô Quyền | Hà nội |
|
267 | Vũ Ngọc Tiến | Viết Văn, viết Báo |
| Hà nội | vungoctien125@yahoo.com.vn |
268 | Do Thuong Viet | Cử nhân | Ngon ngu hoc | Huong dan vien du lich tai thanh pho Ho Chi Minh | TP HCM |
|
269 | Nguyễn Nhiên | Công chức | cựu SV Phong trào đấu tranh SVHS Huế trước năm 1975 | Công tác tại Trung Tâm Hợp tác quốc tế Huế | Huế |
|
270 | Nguyễn Hữu Tùng | Quản trị mạng máy tính | Đà nẵng |
| Đà Nẵng |
|
271 | Hoàng Ngọc Công | Linh mục Công Giáo | 8/23 Nguyễn Đình Khơi, p4, Tân Bình | TP HCM |
|
272 | Vũ Quyết Thắng | Kỹ sư |
|
| Hà nội |
|
273 | Nguyễn Ngọc Hiến | Kỹ sư | Nghệ Thông Tin, Cử Nhân Kinh Tế | Phường Hiệp Thành Quận 12, TP. HCM | TP HCM |
|
274 | Dao Duy Dong | Tuy vien thuong mai | Co quan thuong mai UBIFRANCE | DSQ Phap tai Ha Noi | Hà nội |
|
275 | J.B Nguyễn Hữu Vinh | Kỹ sư Xây dựng | giáo dân Công giáo | Hà nội |
|
276 | Phạm Quang Tuấn | Kỹ sư Cơ khí |
|
| TP HCM |
|
277 | Phan Thanh Hải | KS xây dựng |
|
| TP HCM |
|
278 | Lê Ngọc Anh | Kỹ sư Xây dựng | Hoài Đức, HN | Hà nội |
|
279 | Lê Anh | Tiến sỹ vật lý |
| ĐHSPHN | Hà nội |
|
280 | Chu Trọng Thu | Cựu giảng viên | ĐHSP | TP HCM | TP HCM |
|
281 | Nguyễn Tiến Dũng | Nhân viên kinh doanh | Thành phố Vinh – Nghệ An | Nghệ An |
|
282 | Nguyen Thi Phuong Hoa | Cu nhan Vat ly |
| Phuong 12, Go vap, tp HCM. | TP HCM |
|
283 | NGUYỄN THIỆN | Chuyên viên | Tác giả chương trình ” Dân ta biết sử ta” | TP HCM |
|
284 | Nguyễn Ngọc Long | Công dân | nnlonghn@gmail.com |
|
|
|
285 | Phạm Quang Tuấn | Kỹ sư | Công Nghệ Thông Tin | 95/1/4 Gò Dầu, F.Tân Quí, Q.Tân Phú, TP.HCM | TP HCM |
|
286 | Nguyễn Hữu Tuyến | Cán bộ hưu trí | 456/19 Cao Thắng, Phường 12, Quận 10 | TP HCM |
|
287 | Trần Khương | Chuyên viên | Tư vấn đầu tư nước ngoài | PGĐ CTy TNHH 1 thành viên Tây sơn-Măng đen Kontum | Gia Lai. |
|
288 | TRẦN TRIÊU NGÕA HUYẾN | Bác sỹ Y khoa |
| 33 Đô Đốc Chấn, phường Sơn Kỳ, quận Tân Phú | TPHCM |
|
289 | Lê Hồng Oanh | Công dân |
|
| Hà nội | lhoanh@yahoo.com |
290 | Bùi Trúc Linh | Blogger – nhà báo tự do | Tức Blogger – nhà báo tự do Bút Thép | C11/30 KP3, Tân Túc, Bình Chánh | TP HCM |
|
291 | Kiều Kim Khánh | Công dân |
| Sống ở Sài Gòn | TP HCM |
|
292 | HÀNG CHỨC NGUYÊN | Nhà báo | Báo Tuổi Trẻ |
| TP HCM |
|
293 | Hà Văn Thịnh | Chuyên viên | Khoa Sử, Đại học Khoa học Huế | Huế |
|
294 | Doãn Mạnh Dũng | Kỹ sư | Phó CT kiêm TTK Hội KHKT và KT Biển Tp HCM | 380 B Nam Kỳ Khởi Nghĩa P8, Q3, | TP.HCM |
|
295 | Trần Minh Thế | Phó GS.TS | Nguyên Viện trưởng Viện TT TL Địa chất | số 17, Hẻm 26/23, Ngõ Thái Thịnh II | Hà Nội |
|
296 | Trần Quang Thành | Nhà báo | Cựu phóng viên Đài Tiếng nói Việt Nam | Hiện định cư tại Bratislava | Slovakia |
|
297 | Tuan Duc Truong | IT Consultant | IT Consultant | Learning Environments & Classroom Services (LECS) | California | tuan.truong@csueastbay.edu |
298 | Hoàng Kim | Tiến sỹ nông học | Giảng dạy và NC cây lương thực Trường ĐH Nông Lâm | TP HCM |
|
299 | Đặng Trung Việt | Công dân |
|
|
| viethuvnn@yahoo.com |
300 | Nguyễn Đình Khoa | Kỹ sư |
|
|
| KDN_J@YAHOO.COM |
301 | Lại Vân Hòa | KS Dệt |
|
| TP.HCM |
|
302 | Nguyễn Hùng | Cử nhân | Công nghệ thông tin | phường Bửu long,Biên hòa | Đồng Nai |
|
303 | Lê Thanh Trường | Phóng viên | PV Đài PT-TH Đà Nẵng | 35 Lê Văn Long, TP Đà Nẵng | TP Đà Nẵng |
|
304 | Hà Mai Tùng | Sinh viên | Đại học HUFLIT |
| TP.HCM |
|
305 | Huyen Pham | Kinh doanh | Kinh doanh XNK | CuuLong Steel Corp | TP HCM |
|
306 | Kim Ngọc Cương | Chuyên viên | Tổng cục Thống kê |
|
|
|
307 | JB Nguyễn Hữu Chắc | Công dân | Trưởng nhóm Bảo Vệ Sự Sống Gioan Phaolo II |
|
|
308 | Jos. Dương Văn Dũng | Công dân | Thành viên Bảo vệ sự sống Gioan Phaolo2 |
|
|
309 | Nguyễn Trung Quốc | Doanh nhân |
| 8L . Phường 10 , Quận 06 | TP HCM |
|
310 | Mai Ngân Hà | Công dân | mainganha2005@gmail.com |
| TP HCM |
|
311 | NGUYỄN ĐẮC DIÊN | BÁC SĨ NHA KHOA | QUẬN 3 TP HCM |
| dien1789@yahoo.com |
312 | Le Kien Thanh | Tiến sỹ | Uy vien Mat tran to quoc tp HCM | TP HCM |
|
313 | BÙI TRẦN ĐĂNG KHOA | Luật sư | Luật sư Jipyong & Jisung VietnamRoom 1605 | Centec Tower, 72-74 Nguyen Thi Minh Khai Street | TP HCM |
|
314 | Trần Hoàng Quân | Công dân |
|
|
|
|
315 | Phan Thị Thu Phương | Công dân |
|
| TP HCM |
|
316 | Đinh Quang Trung | Sinh viên | Sinh viên | Đông Ngạc – Từ Liêm | Hà Nội |
|
317 | Phạm Duy Hiển | Nhà văn | Bút danh Phạm Nguyên Trường | Bà Rịa – Vũng Tàu | Vũng Tàu |
|
318 | Lê Quốc Quân | Luật Sư | Hà Nội |
|
|
|
319 | Đinh Hạ Hùng | Công dân | Tổ trưởng tổ dân phố 85 | phường 14 quận Tân Bình | TP HCM |
|
320 | Lê Dũng | Kỹ sư |
|
| Hà Nội |
|
321 | Nguyễn Đức Việt | IT Consultant |
| Sydney Australia | Sydney Australia |
|
322 | PHẠM ĐÌNH HẢI | Doanh nhân | The Management Unit for Central Region Urban Environmental Improvement | 09 Nguyen Cong Tru St. – Hatinh City |
|
323 | Phan Thế Vấn | Bác sỹ |
| B 2-2 ,Mỹ Phúc, Phú Mỹ Hưng, P.Tân Phong,Q.7 | TP HCM |
|
324 | Phạm Đình Nguyên | T.S.Montreal | T.S.Montreal | Canada |
|
|
325 | Phan Thị Hoàng Oanh | Tiến sĩ Hóa học | Giảng viên Đại học | TP Hồ Chí Minh |
|
|
326 | Đỗ Thành Nhân | Chuyên viên | Công nghệ Thông tin | Phường Trần Hương Đạo, Tp Quảng Ngãi | Quảng Ngãi |
|
327 | Bùi Anh Tuấn | Kế toán | Phó phòng kế toán công ty TNHH Tân Mỹ | Quỳnh Phụ, Thái Bình | Thái Bình |
|
328 | Phạm Như Hiển | Giáo viên Toán |
| Trường THPT Bắc Kiến Xương | Thái Bình |
|
329 | Do Thu Huong | Giáo viên | Ha Noi |
|
|
|
330 | Hoàng Ngọc Biên | Nhà văn |
| San Jose, Hoa Kỳ |
|
|
331 | Hoàng Minh Quân | Cử nhân | Ngoại ngữ và Quốc tế học |
|
| minhquan78@yahoo.com |
332 | Mạc Văn Trang | Phó GS.TS | Tâm lý học | 631 Kim Mã, Ba Đình | Hà Nội |
|
333 | Ngô Minh | Nhà văn | Hội viên Hội Nhà văn Việt Nam |
|
|
|
334 | Quản Tuấn Ngụ | Chuyên viên | Viện Lúa Đồng Bằng Sông Cửu Long | Viện Lúa Đồng Bằng Sông Cửu Long | Cần Thơ |
|
335 | Phạm Ngọc Thư | Kế toán | Nhân viên kế toán tại Công ty Trí Việt | Hà Nội |
|
336 | Vương Quốc Huy | Việt kiều | Moscow-LB Nga |
| LB Nga |
|
337 | Phan Tấn Hải | Nhà văn | Hoa Kỳ |
| USA |
|
338 | Nguyễn Văn Chí | Kỹ Sư Cơ Khí |
| Cẩm Phả, Quảng Ninh. | Quảng Ninh |
|
339 | WITTAWAT LOHASUWAN | Luật sư |
| 288 Nikornkasem Rd, Sukhothai | Thái Lan |
|
340 | NGÔ THỊ KIM CÚC | NHÀ VĂN – BIÊN TẬP VIÊN | BÁO THANH NIÊN |
| TP HCM |
|
341 | LÊ ĐỨC DỤC | Nhà báo | báo Tuổi Trẻ TPHCM | Quảng Trị |
|
|
342 | Vũ Tiến Nga | Kỹ sư cơ khí |
| 46/2 Tân Lập 1, phường Hiệp Phú, khu phố 3, quận 9 | TP HCM |
|
343 | Đào Nguyên Vĩ | Công dân | nguyenvy.vn@gmail.com |
|
|
|
344 | Nguyễn Ngọc Vũ | Công chức | Tổ Tính cước – P.Mạng & dịch vụ | VNPT Bến Tre – 01 CMT8 Phường 3 | Bến Tre |
|
345 | Nguyễn Thanh Ý | Cựu CB | cán bộ Thư viện nghỉ hưu | Nhà 6, ngõ 24/12 Nguyễn Công Hãng | Bắc Giang |
|
346 | Tưởng Năng Tiến | Việt kiều |
| 614 Tully Road San Jose,CA 95111 | USA | anhtutien@gmail.com |
347 | Võ Văn Đức | Công dân | TP HCM |
|
|
|
348 | Ngụy Hữu Tâm | TS Vật lý | Dịch giả và tác giả |
|
|
|
349 | Nguyễn Lê Thu Mỹ | Cựu CB | Trước 1975 là chiến sĩ Ban Quân báo PK6 | Đã nghỉ hưu |
|
|
350 | Ung Ngoc Tâm | Kinh doanh | Cong ty TNHH Sơn Hà |
|
|
|
351 | Lý Anh Thư | Sinh viên | SV Đại học Văn Lang |
|
|
|
352 | Nguyễn Tiến Đạt | Công dân | Công dân VN | Tầng 3, cầu thang 1, nhà A7, khu tập thể phân đạm | Bắc Giang |
|
353 | Hồ Hương Trà | Công dân | tracy_910@yahoo.com |
|
|
|
354 | Nguyễn Thanh Dòng | Công dân | thanhdong551551@gmail.com |
|
|
|
355 | Trần Xuân An | Nhà văn | Hội viên Hội Nhà văn TP Hồ Chí Minh | TP.HCM |
|
356 | Nguyễn Trác Chi | Công dân | Công dân nước Việt | Số 1 đường số 11, phường 17, Quận Gò Vấp |
|
357 | Đỗ Thành Long | Giáo viên | Anh Văn | P.Hiệp Bình Phước, Q,Thủ Đức | TP.HCM |
|
358 | Lê Hoàng Lan | Tiến sĩ Hóa học | Cán bộ về hưu |
|
|
|
359 | Lê Ngọc Khánh | Công dân | TP Hồ Chí Minh | 1 Gia đình |
| tinhquyen82@yahoo.com |
360 | Hứa Hữu Tịnh Quyên | Công dân | TP Hồ Chí Minh |
|
|
|
361 | Hứa Hữu Quỳnh Chi | Công dân | TP Hồ Chí Minh |
|
|
|
362 | Nguyễn Hữu Phi Hùng | Công dân | TP Hồ Chí Minh |
|
|
|
363 | Nguyễn Hữu Khánh Hưng | Công dân | TP Hồ Chí Minh |
|
|
|
364 | Hoàng Đức | Phóng viên | Phóng viên Báo Quảng Trị |
|
|
|
365 | Nguyễn Thanh Xuyên | Việt kiều | Sống và làm việc tại cộng hóa Séc |
|
|
366 | Trần Tuấn | Công dân | Công dân tại Nha Trang |
|
| trantuan@nhatrangmotel.com |
367 | Nhà văn Thùy Linh | Công dân | Sống và làm việc tại Hà Nội |
|
|
|
368 | Lương Đức Vinh | Kỹ sư | làm việc tại Hà Nội |
|
|
|
369 | Phạm Quang Huy | Chuyên viên | Viện Nghiên cứu Hạt nhân Đà Lạt | 01-Nguyên Tử Lực | Tp Đà Lạt |
|
370 | Nhan Chan Phuong | Việt kiều | viet kieu o Australia | 9 Braemar st Smithfield NSW2164 | Australia |
|
371 | Quảng Trọng Nhân | Công dân |
| 27/1 Đường 28, KP Long Hòa, P Long Thạnh Mỹ, Q 9 | TP.HCM |
|
372 | Nguyễn Tường Thụy | Cử nhân kinh tế | Cựu chiến binh, cử nhân kinh tế | Số 11 Quỳnh Lân, Vĩnh Quỳnh, Thanh Trì | Hà Nội |
|
373 | Nguyen Thanh Bong | Ky su loc hoa dau | Quang Nam | Quang Nam |
|
374 | Bùi ngọc Mai | Công dân | Thợ sửa xe | 89/2 Duy tân, Q.Phú Nhuận | TP. HCM |
|
375 | Võ Tá Luân | Công dân | Hiện công tác và sinh sống tại Sài Gòn |
|
|
376 | Đinh Văn Hương | Bác sỹ Y khoa |
| 94 hàn Thuyên, P 10 | Vũng Tàu |
|
377 | NGUYEN ANH TAM | | CANADA | MONTREAL CANADA | Canada |
|
378 | Nguyễn Bình | Kỹ sư cơ khí | tại 225/25/7 Nơ Trang Long Quận Bình Thạnh | TP. HCM |
|
379 | Vũ Trung Đồng | Kỹ sư – Doanh nhân | TP HCM |
|
|
380 | Nguyễn Văn Dũng | Công dân | Lao động tự do | Phú Thọ – Việt Nam |
|
|
381 | Tô Hoài Nam | Công dân |
| 59 Đống Đa – Nha Trang | Khánh Hoà |
|
382 | Lê Lê | Kỹ sư Xây dựng | N/m lọc dầu Chevron | 32 Shelley Road Priory Park Haverfordwest Pembrokeshire Wales SA61 1RX United Kingdom | Anh Quốc |
|
383 | Nguyễn Hải Thanh | Công dân | Cư trú tại Hải Phòng – Việt nam |
|
|
|
384 | Bùi Việt Hà | Doanh nhân | Giám đốc Công ty Công nghệ Tin học Nhà trường | Việt Nam |
|
|
385 | Dang quan Duc | Tiến sỹ | Đảng viên CS, cựu chiến binh chống Pháp, Mỹ |
|
|
386 | Trần Kế Dũng. | Việt kiều | Australia |
|
|
|
387 | PGS. TS. Nghiêm Hữu Hạnh | Nghiên cứu khoa học | Hội Cơ học đá Việt Nam | Hà Nội, Việt Nam |
|
388 | PHẠM ĐÌNH TRỌNG | Nhà văn |
| 94 Phạm Văn Bạch, P.15, Q.Tân Bình. Tp.HCM |
|
389 | ĐỖ HÙNG | Nhà báo | báo Thanh Niên. | TP HCM |
|
|
390 | Ngô Ngọc Trai | luật sư | Đoàn luật sư tỉnh Nam Định |
|
|
|
391 | Bùi Thanh Hiếu | Blogger – nhà báo tự do | 22 ngõ Phất Lộc , Hoàn Kiếm | www.nguoibuongio1972.multiply.com |
|
392 | LẠI NGUYÊN ÂN | Nhà nghiên cứu văn học | Hiện thường trú tại Hà Nội |
|
|
|
393 | Nguyễn Hồng Quang | Thạc sỹ KHKT | Công tác tại Viện cơ học | Viện KHCN Việt Nam |
|
|
394 | Lê Phương Liên | Nhà văn | Nhà xuất bản Kim Đồng | Giám đốc Quỹ Doraemon- Director of Doraemon Education Fund |
395 | lê minh hoàng | Công dân | C28 Cư xá Lam Sơn P.17 Q.Gò vấp, Saigon |
|
|
396 | Huỳnh Trọng Lương | Kỹ sư CNTT |
| Quy Nhơn – Bình Định |
|
|
397 | Nguyễn Đức Dũng | Kỹ sư |
| Australia |
|
|
398 | Dương Bích | Cựu Chiến Binh |
|
|
|
399 | Đặng Huy Dũng | Cựu TNXP | Cựu Thanh Niên Xung Phong TP HCM | Quận Tân Bình TP HCM |
|
400 | Do Dinh Bang | Công dân | Song tai thanh pho Nha Trang, |
|
|
|
401 | Huy Trần | Nghiên cứu sinh | Tp. Viên (Vienna), nước Áo |
|
402 | Trần Đình Sơn Cước | Nhà thơ | Dân “phong trào”. Trước 1975 | Cựu thành viên của nhóm Việt ở Huế |
|
403 | Lê Quốc Tuấn | Dịch Giả | Toronto Canada |
|
|
|
404 | Nguyễn Nhân Diện | Sinh viên | Du học sinh tại Úc – Sydney, Úc |
|
|
|
405 | Trần Minh Thông | Sinh viên | Du học sinh tại Úc – Sydney, Úc |
|
|
|
406 | Sáu Nghệ | Nhà báo | sống tại Cần Thơ |
|
|
|
407 | Trần Anh Khoa | Kỹ sư | CNTT | Sydney, Australia |
|
|
408 | Lê Chiêu Phú | kỹ sư điện toán | Georgia, USA |
|
|
|
409 | Lê Quốc Châu | Công dân | Trường THPT Cù Huy Cận-Đức Lĩnh-Vũ Quang-Hà Tĩnh |
|
|
410 | Luật sư Vũ Đức Khanh | Luật sư | Bang Ontario, Canada |
|
|
|
411 | Trần quốc Bảo | Phân tích viên thuế vụ | về hưu, Ottawa, Canada |
|
|
|
412 | Bùi Vân Nhật | Kỹ sư | phụ đức, bồng sơn, hoài nhơn, bình định |
|
|
413 | Hồ Thị Thanh Hương | Công dân | CTV Công ty TNHH ATD Advertising | TP HCM |
|
|
414 | Quách Đình Đạt | Kỹ sư |
|
|
|
|
415 | Tran To Nga | Công dân | 84A/1, Tran Huu Trang | P10, Phu Nhuan, Ho Chi Minh Ville |
|
416 | Laurent LINDEBRINGS | ND Pháp | améraman |
|
|
|
417 | Jean Jacques FAURE | ND Pháp | Huu tri – Phap |
|
|
|
418 | Bernard AGASSE | ND Pháp | Giam doc xuong in – huu tri Phap |
|
|
419 | Gérard Gergill EPAIN | ND Pháp | Nha giao huu tri – Phap |
|
|
|
420 | Jack BONFILS | ND Pháp | Dai ta Phap ve huu |
|
|
|
421 | Odette BONFILS | ND Pháp | 90 tuoi |
|
|
|
422 | HO THUY TIEN | ND Pháp | Dao dien film tai lieu – Phap |
|
|
|
423 | René FERLICOT | ND Pháp | ingénieur à la retraite |
|
|
|
424 | Yves Marie FERLICOT | ND Pháp | technicien |
|
|
|
425 | Madeleine FERLICOT | ND Pháp | femme au foyer |
|
|
|
426 | Marie Isabelle | ND Pháp | FERLICOT et ses deux filles ANGELINA ( 16 ans ) et Marine ( 13 ans ) |
|
427 | Trần Đĩnh | Cựu CB | Cựu lưu học sinh Bắc Kinh đại học thời Chống phái hữu |
|
|
428 | Nguyễn Anh Thông | Công dân | Tổ 3, Khu Phố Khánh Long, Thị Trấn Tân Phước Khánh, Huyện Tân Uyên | Bình Dương |
|
429 | Do Quy Khoa | Công dân | doquykhoa@gmail.com |
|
|
|
430 | Đỗ Hoàng Điệp | Kỹ sư Xây dựng | Đông Mỹ – Thanh Trì – Hà Nội |
|
431 | TRAN VAN HUNG | Công dân | VINACINEMA.,JSC | 77-79 HAI BÀ TRƯNG STREET | HO CHI MINH CITY |
|
432 | Trần Thị Tuyết | Thạc sĩ Kinh tế | Tại CHLB Đức |
|
|
|
433 | Trần Quốc Hùng | Công dân | 618 khu phố 3,phường Trung Mỹ Tây | Quận12,HCM. |
|
|
434 | Phạm Trung | nghiên cứu phê bình mỹ thuật | Hà Nội | Hà Nội, Việt Nam |
|
|
435 | Nguyễn Thế Hùng | Kỹ sư CNTT |
| Hà Nội, Việt Nam |
|
|
436 | Le xuan Thuy va gia dinh | Việt kiều | Sinh sống tại Đức |
|
|
|
437 | Nguyễn Văn Báu | Sinh viên | Đại Học Xây Dựng Hà Nội |
|
|
|
438 | Huy Đức | Nhà báo |
| TP HCM |
|
|
439 | Nguyen Le Thu An | Nhà báo |
|
|
|
|
440 | Xuân Bình | Nhà báo tự do |
| TP Hà Nội |
|
|
441 | Hồng Ánh | Diễn viên |
| TP HCM |
|
|
442 | Nguyễn Thanh Sơn | Nhà phê bình Văn học | TP HCM |
|
|
443 | PHAN HỒNG GIANG | Tiến sĩ khoa học | Nguyên Viện trưởng Viện Văn hóa Nghệ thuật Việt Nam |
|
|
444 | NGUYỄN THỊ HỒNG NGÁT | Nhà thơ, nhà biên kịch ĐA, | Nhà thơ, nhà biên kịch ĐA, | Nguyên Phó CT Cục ĐA
hiện là Phó CT thường trực Hội Điện ảnh VN |
|
445 |
|
446 | Phan Ngọc Tiến | Công dân | Công nhân | Hà Nam |
|
|
447 | Nguyễn Thị Thu Trang | Sinh viên | Đại học Luật TPHCM | TP HCM |
|
|
448 | Trang Nguyen | Công chức | HCM University of Law |
|
|
|
449 | Bà TRẦN THỊ HIẾU | Cán bộ hưu trí |
|
|
|
450 | TRẦN HỮU KHAM | Cựu tù chính trị | Trước 1975 |
|
|
|
451 | Lê Dũng | Kỹ sư điện | Blogger Lê Dũng |
|
|
|
452 | Dinh Dang Dinh | Giáo viên | THPT truong THPT Le Quy Don |
|
|
453 | Trần Xuân An | Nhà văn | Hội viên Hội Nhà văn TP.HCM |
|
|
|
454 | Lê kim Dung | Công dân | Số 38 đường 12 phường Bình an quận2 | TP HCM |
|
|
455 | Lê Anh | Kỹ sư | Hệ Thống Điện | Uông Bí – tỉnh Quảng Ninh |
|
456 | Nguyễn Quang Thảo | Công dân | Công dân nước Việt Nam |
|
|
|
457 | Đặng Kim Sơn | Kiến trúc sư | TP.HCM |
|
|
|
458 | Đặng Hoàng Lam | Kĩ sư cơ khí | Đang sống tại Nhật Bản |
|
|
|
459 | (Nguyễn) Mạnh Kim | Nhà báo tự do |
|
|
|
460 | Trần Đại Thìn | Giáo viên | Hưu trí, TP.Hồ Chí Minh. |
|
|
|
461 | Trần Văn Vinh | Hướng dẫn du lịch |
|
|
|
462 | Bùi Khắc Vinh | Tiến sĩ KHKT | TP Hà Nội |
|
|
|
463 | Hà Văn Thùy | Nhà nghiên cứu văn hóa |
|
|
|
464 | Trần Viết Huân | Tiến sỹ | CNTT | TP HCM |
|
|
465 | Trần Đức Dương | Công dân | Công dân Việt Nam |
|
|
|
466 | Nguyễn Tiến Thắng | Tiến sỹ | Hiện đang làm việc tại trường Melbourne, Úc |
|
|
467 | Nhim Na | Công dân | Khuê Mỹ- Ngũ Hành Sơn -Đà Nẵng |
|
|
468 | Nguyên vãn Muôn ( Mai Hô ) | Nhà báo | Nguyên CB biên tâp Ðai phat thanh Giai phong | biên tâp Ðai Tiêng noi Viêt Nam |
|
469 | Nguyễn Phương Tùng | PGS.TS. Hóa học |
|
|
|
470 | Nguyễn Đào Trường | Nhà văn | Hội viên Hội Văn Học Nghệ Thuật tỉnh Hải Dương. |
|
|
471 | Trần Tuấn | Tiến Sĩ, Bác Sĩ | trantuanrtccd@gmail.com |
|
|
|
472 | Lê Văn Thương | Giáo viên | THCS – Khánh Hòa |
|
|
|
473 | Pham Duy Khai | Kỹ sư |
|
|
|
|
474 | Nguyen Ngoc Dung | Cán bộ hưu trí | Hoi Tham Nhan Dan da nghi huu |
|
|
475 | Vũ Minh Trí | Kỹ sư | cơ khí chuyên dùng | Cầu Giấy – thành phố Hà Nội |
|
476 | Cao Quốc Tuấn | Kiến trúc sư | Mễ Trì Hạ, Từ Liêm, Hà Nội |
|
|
|
477 | Lê Đoàn Thể | Công dân | Số 32 Ngõ 252 Minh Khai Hà nội |
|
|
478 | Nhữ Ðức Hợp | Bác sỹ | Vãn phòng Thiết bị y tế Terumo tại Hà Nội |
|
|
479 | Trần Thị Hải Anh | Giảng viên | Khoa tiếng Trung Quốc, trường Đại học Hà Nội |
|
|
480 | Dương Ngô Cộng Hòa | Công chức | Nhân viên VP | Quận 10, TP. Hồ Chí Minh |
|
481 | Le Trong Vu | Kiến trúc sư | Da Nang |
|
|
|
482 | Phạm Văn Thuyết | Lập trình viên | 120/11 phạm văn bạch – f15 – q. Tân bình – Tp.hcm |
|
|
483 | Lê Thanh Ti | Công chức | 120/11 phạm văn bạch – f15 – q. Tân bình – Tp.hcm |
|
|
484 | Nguyễn Văn Lịch | Kỹ sư KT | Cựu sinh viên Đại Học kinh tế | Quận Thủ Đức, TP. Sài Gòn |
|
485 | Trần Sỹ Vinh | Tiến sỹ | TP Hà Nội |
|
|
|
486 | Hoàng Bình Nguyên | Tiến sỹ | TP Hà Nội |
|
|
|
487 | Dao Minh Chau | Chuyên viên | Co quan Hop tac Phat trien Thuy Sy tai Vietnam |
|
|
488 | Hanh Thi Quynh Nga | Giáo viên |
|
|
|
|
489 | Vo Anh Tan | Hướng dẫn du lịch |
|
|
|
490 | Nguyễn hoàng Phúc | Cựu chiến binh | Bộ đội chiến trừơng K | Tổ 52 Thanh bình,Hải châu,Đà Nẵng |
|
491 | Kieu Quoc Thu | Giáo viên | THPT Xuan Khanh- Son Tay – Ha Noi |
|
|
492 | Tôn Đức Lợi | Công dân | Cẩm Nhương – Cẩm Xuyên – Hà tĩnh |
|
|
493 | Lưu Chí Kháng | Sinh viên |
| Quê Nghệ An |
|
|
494 | Nguyễn Hữu Trí | Cựu chiến binh | Văn phòng Luật sư | 635/19 Bà Hạt, phường 6, quận 10, Tp.HCM |
|
495 | Bùi Phan Thiên Giang | Chuyên viên | mạng máy tính | 520/76/7 Hiệp Bình Phước, Thủ Đức, TP.HCM |
|
496 | Nguyen Hoang Minh | |
| minhlll@yahoo.com |
|
|
497 | Paul Nguyễn Thái Hợp | Giám mục | Giáo phận Vinh | CT UB Công Lý và Hòa Bình -
Hội đồng Giám mục Việt Nam. |
|
498 |
|
|
|
499 | Phaolô Nguyễn Văn Bình | Giám mục | Chủ nhiệm CLB |
|
|
|
500 | Phạm Anh Sỹ | Công dân | Linh Đàm, Hoàng Mai, Hà Nội |
|
|
|
501 | Vũ Thị Bản | Tiến sỹ | Lĩnh vực sinh học |
|
|
|
502 | Trương Nam Sơn | Công dân | Hà Nội |
|
|
|
503 | Nguyễn Hữu Sơn | Công dân | NV Công ty của tư nhân | TP Cần Thơ |
|
|
504 | LÊ HOÀNG HẢI | Công dân | Nhân viên TECHCOMBANK |
|
|
|
505 | TRẦN VĂN PHÚ | Nhà Giáo | Sài Gòn |
|
|
|
506 | David Nguyen | Kỹ sư | Hien ngu tai Houston, TX, USA |
|
|
|
507 | Sa Huỳnh | Việt kiều | Hội viên Câu Lạc Bộ Thơ Berlin | in Berlin Germany |
|
|
508 | Lý Hồng Trang | Việt kiều | Hội viên Câu Lạc Bộ Thơ Berlin, Cử nhân Kinh Tế | in Berlin Germany |
|
|
509 | Nguyễn Nam Tiến | Công chức | Cán bộ, hiện đang công tác tại tỉnh Tuyên Quang |
|
|
510 | Nguyễn Trọng Thành | Cựu chiến binh | Cựu bộ đội QĐNDVN từ 1979 đến 1984 |
|
|
511 | Vũ Kim Văn | chuyên viên | ĐH Khoa Học Xã Hội & Nhân Văn TP HCM |
|
|
512 | Truong Van Toan | Luật Sư | Frieslandfoods Dutch Lady Viet Nam |
|
|
513 | Lữ Quỳnh | Nhà văn Việt kiều | California-Hoa Kỳ |
|
|
|
514 | Nguyễn Kỳ Sơn | Công dân | Thường trú tai Phường Vỹ Dạ – Thành phố Huế |
|
|
515 | Thái Bá Tân | Nhà văn | Nguyên Phó CT Hội đồng văn học nước ngoài, Hội nhà văn Việt Nam |
|
516 | Huỳnh Ngọc Đăng Trình | Sinh viên cao học | Sinh viên cao học | Trường University of Washington, Seattle, USA |
|
517 | Bùỉ Hồng Mạnh | Cử nhân | Hoá học | Cựu Sỹ quan Quân Đội Nhân Dân Việt Nam |
|
518 | Nguyễn Đình Khuyến | Họa sĩ tự do | thường trú TP Hà nội |
|
|
|
519 | Viet Anh ART co.,Ltd | Doanh nhân |
|
|
|
|
520 | NGUYỄN THIỆN NHÂN | Chuyên viên ngân hàng | Ngân hàng | 160 Tổ 73, Khu 8, Phường Chánh Nghĩa, Tx Thủ Dầu Một |
521 | Trương Lợi | Kỹ sư |
| Tp. HCM |
|
|
522 | Đặng kim Toàn | Việt kiều | Tư doanh tại Mỹ | 510 Rushmore Dr.Columbia TN 38401 |
|
523 | Nguyễn Tiến Đức | Kỹ sư | Nguyên kỹ sư Công trình Cảng
và Thềm lục địa | Tp HCM |
|
|
524 |
|
|
|
|
525 | Đỗ Tuấn Anh | Sinh viên | Hà Nội |
|
|
|
526 | Nguyễn Thái Công | Bác sỹ | Răng Hàm Mặt | 66D Đông Lân, Hóc Môn, TpHCM |
|
527 | LÊ TUẤN ANH | Kỹ sư | Công nghệ Hóa Học |
|
|
|
528 | Bùi Phúc | Kiến trúc sư | Hiện sống tại TP Hà tĩnh |
|
|
|
529 | Hoàng Văn Hoan | Tiến sỹ | Hà Nội |
|
|
|
530 | Nguyễn Hùng Sơn | Họa sỹ | Hội viên Hội mỹ thuật Việt Nam |
|
|
|
531 | Đoàn Nguyên Hồng | Kỹ sư – Việt kiều | Kỹ Sư Cơ Khí Cấp Thoát Nước | Sydney , Australia |
|
|
532 | Nhà báo Trần Trung Chính | Nhà báo | (bút danh Hân Hương) cựu biên tập viên báo Lao động |
|
|
533 | Đặng Ngọc Lan | Giảng viên | Hà Nội |
|
|
|
534 | Bùi Văn Phú | GS Việt Kiều | Giáo sư Đại học Cộng đồng, California |
|
|
535 | Trần Ngọc Tuấn | Nhà văn nhà báo tự do | sinh sống tại Cộng Hoà Séc |
|
|
|
536 | Vũ Thư Hiên | Nhà văn Việt kiều | Paris – Pháp |
|
|
|
537 | Dang Tuan | Kỹ sư hóa | Texas, USA |
|
|
|
538 | Nguyễn Thế Hùng | GS.TS | Phó CT Hội Cơ Học Thủy Khí VN | Đại Học Đà Nẵng |
|
|
539 | Trần Viết Huân | Tiến sĩ CNTT | TP HCM |
|
|
|
540 | Nguyễn Trường An | Tiến sĩ, Việt kiều | Scuola Superiore Sant’Anna, Italy. |
|
|
541 | Nguyen thi Ngoc Toan | Chuyên viên | Uy vien thuong vu hoi VaVa VN
(Hoi Nan nhan chat doc da cam VN ) |
|
|
|
542 |
|
|
|
543 | Hoàng Dũng | Phó GS.TS | Trường Đại học Sư phạm TP. HCM |
|
|
544 | Nguyễn Đình Lâm | NCS | Viện Âm nhạc |
|
|
|
545 | Trương Thọ | Nghệ sỹ nhiếp ảnh | Montréal – Quebec- CANADA |
|
|
|
546 | Dương Đình Giao | Nhà giáo | về hưu sống tại Hà Nội |
|
|
|
547 | Lê Thị Kim Liên | Giảng viên |
|
|
|
|
548 | Trần Ngọc Sơn | Giáo viên tiểu học | Khu 6- xã Hà Thạch -thị xã Phú Thọ-tỉnh Phú Thọ |
|
|
549 | Nguyen Thi Anh Tuyet | Cử nhân kinh tế | Perth, Australia |
|
|
|
550 | Nguyễn Mạnh Thành | Công dân |
|
|
|
|
551 | Bùi Xuân Tình | Kỹ sư Môi trường | Hoàng Văn Thụ, Chương Mỹ, Hà Nội |
|
|
552 | Bùi Xuân Trung | Học sinh | lớp 11 |
|
|
|
553 | Nguyễn Văn Hòa | Kỹ sư năng lượng | Karl-Marx-Straße 26 65199 Wiesbaden | Germany |
|
|
554 | Nguyễn công Đức | Kỹ sư điện tử | hiện cư ngụ tại thành phố Irving, tiểu bang Texas, USA, |
|
|
555 | Phạm Kỳ Đăng | Nhà thơ, dịch thuật | 10245 Berlin – Germany |
|
|
|
556 | Lê Văn Điền | Tiến sĩ toán học | Kinh doanh. Nơi ở : Ba lan. |
|
|
|
557 | Bùi Thị Thu Trang | Dịch thuật | Hà Nội |
|
|
|
558 | Nguyễn Văn Dũng | Giáo viên | 8 Trương Định – TP Huế |
|
|
|
559 | Trần Nhu | Việt kiều | San Jose, California |
|
|
|
560 | Nguyễn Lý Dương Hà | Kế toán |
|
|
|
|
561 | Quốc Toản | Nhà văn |
|
|
|
|
562 | Nguyễn Bá Dũng | Công dân | Hà Nội |
|
|
|
563 | Khổng Hy Thiêm | kỹ sư điện | Suối Tân Cam Lâm Khánh Hòa |
|
|
|
564 | Lại Đức Hưng Quốc | Tiến sỹ | Công nghệ Thông tin, hiện ngụ tại Baltimore, Maryland, USA, |
|
565 | Nguyễn Duy Nhạc | Việt kiều | Công chức cư trú tại Melbourne, Australia |
|
|
566 | Hoàng Ngọc Sơn | Kỹ Sư Thủy lợi | Thanh Xuân, Hà Nội, Việt Nam |
|
|
|
567 | Lâm Văn Lẫy | Kinh Doanh | 487 Thống Nhất, TP Phan Rang, tỉnh Ninh Thuận |
|
|
568 | Nguyễn Thị Thanh Thủy | Công dân | Kỹ thuật ngành ảnh, y tá & nhân viên kinh doanh | Việt Nam |
|
569 | Nguyễn Văn Tẩu ( Thành Ý) | Luật Sư | Trưởng VPLS Thành Ý. |
|
|
|
570 | Ngô Minh Danh | Công dân | Hiện đang thất nghiệp | Bà Rịa Vũng Tàu |
|
|
571 | Đặng Quang Vinh | Sinh viên | Đại học GTVT TP HCM . |
|
|
|
572 | Nguyễn thị Bạch Lý | Nhân sĩ | Nghệ danh (Trước đây)lả Bạch Lý | GĐ ĐH Business Consultant Services Group . GĐ DA Cty CP Chánh Tín |
573 | Hà Hiển | Blogger | Hà Nội |
|
|
|
574 | Nguyễn Thanh Nam | Công dân | Công Nghệ Thông Tin | Đồng Nai , Việt Nam |
|
|
575 | Kiều Tuấn Kiên | Kỹ sư điện | đang làm việc tại HN |
|
|
|
576 | Nguyễn Văn Sĩ | Công dân | 150 Trần Phú Lộc Sơn bảo lộc Lâm Đồng |
|
|
577 | Binh Dao Loc | Công dân | daolocbinh1932@yahoo.com.vn |
|
|
|
578 | Lâm Văn Lẫy | Doanh nhân | 487 Thống Nhất, tp Phan Rang, tỉnh Ninh Thuận |
|
|
579 | Đỗ Thị Thái Thanh | Công dân | Cty CP Tập đoàn Trung Nguyên, VP ở Hà Nội |
|
|
580 | Lê Hoàng Anh | Công chức | Trưởng Phòng nhân sự | TP Phan Thiêt, Tỉnh Bình Thuận |
|
581 | Cao Vi Hiển | Cựu CB | 32T Đảng, 41 năm c/t, nguyên PGĐ sở Thương Mại Du Lịch tỉnh Kon Tum |
|
582 | Hoàng Gia Cương | Nhà thơ | Hội Nhà văn Hà Nội |
|
|
|
583 | Nguyễn Đức Phổ | Nông dân | Lão nông, 150/2A F. Đông Hưng Thuận, Q. 12, SaiGon |
|
|
584 | Trần Thị Tuyết Dung | Giảng viên | Tp HCM |
|
|
|
585 | Nguyễn Vũ | Nha sĩ | sống tại Tp Hồ Chí Minh |
|
|
|
586 | Trương Minh Đức | Thạc sỹ, kỹ sư | sống làm việc tại Hà Nội |
|
|
|
587 | Ngô Văn Tân | Giáo viên | nghỉ hưu sống ở Cẩm Lệ -Đà nẵng |
|
|
588 | TRẦN VĂN HÙNG | kỹ sư | TỈNH BA RIA-VỦNG TÀU |
|
|
|
589 | Lê Khánh Duy | Công dân | Ngụ tại Phường Tân Quy, Q.7. TP.HCM |
|
|
590 | Lê Minh Hiếu | Công dân | Nhân viên ngân hàng Agribank | Tp.Hồ Chí Minh |
|
|
591 | Nguyễn Quốc Minh | Nhà thơ – Nhà báo |
|
|
|
592 | BÙI ĐỨC VIÊN | Biên tập viên |
| Nơi sinh sống và làm việc: Hà Nội |
|
593 | Đào Tấn Phần | Giáo viên | Trường THPT Trần Quốc Tuấn, xã Hòa Định Đông, huyện Phú Hòa, tỉnh Phú Yên |
|
594 | Nguyễn Đức Mậu | TS VH | Giảng viên Đại học- hưu trí | tp Hồ chí Minh |
|
|
595 | MINH ĐẠO | Công dân | (Tĩnh Xuyên) | phanminhdao@gmail.com |
|
596 | Nguyễn Thụy Khê | Công dân | Công dân | 36/56 Nguyễn Thiện Thuật, P.24, Bình Thạnh, tpHCM |
597 | Huỳnh Ngọc Tuấn, | Nhà văn nhà báo tự do | Quảng Nam, VN và các con là: |
|
|
|
598 | Huỳnh Thục Vy, | Công dân |
|
|
|
|
599 | Huỳnh Khánh Vy | Công dân |
|
|
|
|
600 | Huỳnh Trọng Hiếu | Công dân |
|
|
|
|
601 | Nguyễn Trang Nhung | Sinh viên |
|
|
|
|
602 | Trần Đông A | Kinh doanh | tại Hà Nội |
|
|
|
603 | Dương Thị Hoàng Minh | Công dân | Nhân Viên Văn Phòng | Thôn Đông – xã An Hải- huyện Lý Sơn- tỉnh Quảng Ngãi |
604 | Dương Thị Ngọc Anh | Công dân | Nhân Viên Văn Phòng | Thôn Đông – xã An Hải- huyện Lý Sơn- tỉnh Quảng Ngãi |
605 | Dương Phụng Quân | Kỹ Sư Cơ Khí |
| Thôn Đông – xã An Hải- huyện Lý Sơn- tỉnh Quảng Ngãi |
606 | LƯƠNG NGUYỄN TRÃI | Giáo viên | THPT | SAIGON |
|
|
607 | TRƯƠNG DUY NHẤT | Blogger | http://truongduynhat.org | 0913.47.32.47 |
|
|
608 | Tran Tuan Loc | Công dân | TPHCM. |
|
|
|
609 | Trần Quý Kôi | Kỹ sư đóng tàu | về hưu | 243A/193 Văn Cao, Đằng lâm, Hải an, Hải phòng |
|
610 | HỒ THIỆU HÙNG | Cán bộ hưu trí | CMND 020251163 |
|
|
|
611 | Trình Minh Mỹ Phương | Kế toán tài chính | C28 cư xá Phú Lâm B P.13 Q6 |
|
|
|
612 | Tiêu Viết Ích | Công dân | C4/23 Bùi Thanh Khiết, TT Tân Túc, Bình Chánh, Tp.HCM |
|
613 | Trần Cảnh Dũng | Giảng viên | Đai Hoc Nam Queensland, QLD, Úc |
|
|
614 | Trần Quốc Túy | Kỹ sư hóa | hiện ở Hà Nội |
|
|
|
615 | Vo~ Quang Tu | Hưu trí | Montreal, canada |
| tutrinh11@yahoo.com |
|
616 | Vũ Tuấn Anh | Kỹ sư | 162 Nguyễn Tuân – Thanh Xuân – Hà Nội |
|
|
617 | Phùng Tuấn | Kiến trúc sư | kts_phungtuan_nhatruyenthong@yahoo.com.vn |
|
|
618 | Lê Bá Thiện | Kỹ sư điện kỹ thuật | Nha Trang- Khánh Hòa |
|
|
619 | Võ Tấn Huân | Sinh viên | Dược khoa, University of Tennessee-College of Pharmacy; & THTND |
|
620 | NGUYỄN NAM | Kiến trúc sư | TPHCM |
|
|
|
621 | Đào viết Linh | Luật sư | trưởng phòng nhân sự |
|
|
|
622 | Nguyễn Như Biên | Công dân | SCM: 191251468 | Vĩnh thạch,Vĩnh Linh, Quảng trị |
|
623 | Nguyễn Việt Cường | Tiến sỹ | Viên Khoa học Lâm nghiệp Việt Nam |
|
|
624 | Trần Minh Phát | Kỹ sư | điều khiển tàu biển | P. Tân Biên, TP. Biên Hòa, Đồng Nai |
|
625 | Nguyễn Ngọc Lệnh | Công dân | Cty CP Thiết Bị Điện Sài Gòn | 45/6 Lê Đình Cẩn phường Tân Tạo, quận Bình Tân, Tp.HCM |
626 | Nguyễn Đức Trường Giang | Giáo viên | TH PT | Bình Lục – Hà Nam |
|
|
627 | Bùi Chát | Nhà văn | Nhà xuất bản Giấy Vụn, Sài Gòn |
|
|
628 | Đăng văn Lập | Kỹ sư Xây dựng | tại Hà Nội |
|
|
|
629 | Trần Văn Thông | Thương gia | tại Nghệ an |
|
|
|
630 | Võ Nam Việt | Việt kiều | Làm việc tại Nga |
|
|
|
631 | Lê Thị Phi | Cán bộ hưu trí | Ngụ tại 177/192, Lê Trọng Tấn |
|
|
|
632 | NGUYỄN QUANG MINH | Công dân | NHÂN VIÊN VĂN PHÒNG |
|
|
|
633 | Lê Văn Yên | Công dân | 449/8 Nơ Trang Long , quận Bình Thạnh Thành Phố Hồ Chí Minh . |
|
634 | Đỗ Đình Nguyên | Giáo viên | THPT đã về hưu |
|
|
|
635 | Phạm Mạnh Hùng | Kỹ sư Xây dựng | Hà Nội. |
|
|
|
636 | TRẦN BÁ THOẠI | TS.BS | Giảng viên ĐH Y Huế và ĐH Đà Nẵng, BCH Hội Nội tiết & ĐTĐ VN |
|
637 | Lê Thị Mỹ Hạnh | Doanh nhân | Giám Đốc |
|
|
|
638 | Đoàn Quốc Lê | Doanh nhân | Kinh Doanh |
|
|
|
639 | Lê Hoàng Anh | Công dân | Trưởng Phòng nhân sự |
|
|
|
640 | Lâm Quang Chương | Công dân | Trưởng phòng kinh doanh |
|
|
|
641 | Nguyễn Đắc Chiến | Công chức | Nhân viên Giáo dục – Làng trẻ em SOS TP.Hồ Chí Minh |
|
|
642 | Bùi Trung Kiên | Việt kiều | Người Việt sống ở nước ngoài |
|
|
|
643 | Nguyễn Văn Tú | Chuyên viên | HR, Admin Supervisor/Manager Vietnam Joint venture Company |
|
644 | Nguyễn Công Dinh | Công dân | 137/21 Lê Hồng Phong -Bình Dương |
|
|
645 | Nguyễn Văn Tạc | Giáo học hưu trí | Hiện đang sống tại Hà Nội |
|
|
|
646 | Văn Giá | PGS.TS. Nhà văn |
|
|
|
647 | Phùng Hoài Ngọc | Thạc sỹ | Giảng viên Đại học AGU |
|
|
|
648 | Lê mạnh Đức | Kỹ sư | hưu trí tại Đức |
|
|
|
649 | Vũ Xuân Túc | Giáo viên | Nguyên giáo viên trường THPT chuyên Hà nội-Amsterdam |
|
650 | Phạm Văn Tiến | Công dân | vn_motherland1987@yahoo.com | Hải Phòng |
|
|
651 | LÊ TẤN VĨ | Giáo viên | môn toán | Xã Bình Thạnh, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi |
|
652 | Kiều Hải Yến | Sinh viên | trường Đại học thành đô |
|
|
|
653 | Nguyễn Lâm Duy Quí | Sinh viên | blogger Xuồng Tam Bản | Mỹ Tho, Tiền Giang |
|
|
654 | Khanh Lan | Việt kiều | Hien dang kinh doanh tai Praha Tel.+420720128095 |
|
|
655 | Nguyễn thị Khánh Trâm | Chuyên viên | NC VH – Phân viện VHNT VN tại TP HCM | 33 Nguyễn Minh Hoàng P.12- Q. Tân Bình TP HCM |
656 | Trần Vũ Long | Nhà báo | báo Văn Nghệ – Hội nhà văn VN |
|
|
657 | Hoàng Giang | Kỹ sư | Công ty CP ANVIET Hải Phòng |
|
|
658 | Đinh Gia Vĩ | Công dân | NV Tin Học Lại Đức , Hoài Đức Hoài Nhơn, Bình Định |
|
|
659 | Trần Văn Ninh | Giáo viên | trung học, Chỗ ở: Phú Yên |
|
|
|
660 | Vũ Ngọc Liễn | Nhà nghiên cứu | nghiên cứu lịch sử hát Bội | 06 Nguyễn Biểu, tp Quy Nhơn, tỉnh Bình Định |
|
661 | Võ thế Vỹ | Diễn Viên Điện Ảnh |
|
|
|
662 | Yothin Lohasuwan | Việt kiều | CB huu tri Thailand |
|
|
|
663 | Nguyen Van Huan | Công dân | Email: huan.nguyenvan@gmail.com |
|
|
664 | Vũ Trương | Việt kiều | Công Nhân sống tại Hoa kỳ |
|
|
|
665 | Lê văn Quân | Bác sỹ |
|
|
|
|
666 | Đặng Văn Việt | Công dân | Lão huynh trưởng Hướng đạo | Tâp thể 8-3 Phường Quỳnh Mai , Quận Hai Bà – HN |
667 | Le minh Ngoc | Nhà giáo hưu trí |
| mail : hkh_minhngoc@yahoo.com |
|
668 | Đào Tiến Dũng | Cán bộ công chức | Thành phố Hồ Chí Minh. |
|
|
|
669 | Nguyễn thị Xuân Dung | Cán bộ công chức | Thành phố Hồ Chí Minh. |
|
|
|
670 | Đào Nguyễn Hải Phương | Cán bộ công chức | Nhân viên VP tại Thành phố Hồ Chí Minh |
|
|
671 | Đào Nguyễn Linh Châu | Sinh viên | TPHCM |
|
|
|
672 | Đặng Chương Ngạn | Công dân | Viết văn | Tp.HCM |
|
|
673 | Trần Hòai Nam | Cử nhân Kinh tế | TP HCM | thnam1972@yahoo.com.vn |
|
674 | Nguyễn Hồng Anh | Công dân | Điều hành vận tải – Tổng công ty vận tải Hà Nội | Tập thể Tân Mai – Quận Hoàng Mai – Thành phố Hà Nội. |
675 | Trần Thế Việt | Cựu CB | Nguyên bí thư Thành ủy Đà Lạt |
|
|
|
676 | Tô Nhuận Vỹ | Nhà văn | Nguyên Tổng biên tập tạp chí Sông Hương |
|
|
677 | Nguyễn Thượng Long | Nhân sĩ | Dậy học – Viết báo. | Văn La – Phú La – Hà Đông – Hà Nội. |
|
678 | LM Phê rô Nguyễn Văn Khải | Linh mục | Dòng Chúa Cứu Thế | ĐH Gregoriana Roma, Italia |
|
679 | Nguyễn Văn Thinh | Cựu CB | Phó CT Thường trực Hội VHNT tỉnh Bình Định-Nguyên Tổng Biên Tập T/C VN BĐ |
|
680 | Nguyễn Văn Sơn | Công dân | Lao động tại Hàn Quốc |
|
|
|
681 | phạm thanh sơn | Kinh doanh | 35 ngõ 4 nhgách 7 Phương mai Đống Đa Hà N |
|
|
682 | Nghiêm Sĩ Cường | Cử nhân kinh tế | Nhà 220, khu E, tt in NH, ngõ Quan Thổ 1, Tôn Đức Thắng, Đống Đa |
|
683 | Ngô Thị Thì Dương | Công dân | TP Đà Nẵng |
|
|
|
684 | Nguyễn Ngọc Hải | Giảng viên | Trường Cao Đẳng-Hà Nội |
|
|
|
685 | LÊ THỊ HỒNG MINH | Công dân | NỘI TRỢ | QUẬN BÌNH THẠNH, TP.HCM |
|
686 | Nguyễn Bình Minh | Cựu CB | Cựu du kích chống pháp (Khu Tả Ngạn Sông Hồng), |
|
|
687 | Phùng Tuệ Châu | Cử nhân |
| Cư trú: Saigon |
|
|
688 | Đỗ Văn Đức | Họa sỹ | HỘI VIÊN HỘI MĨ THUẬT VIỆT NAM |
|
|
689 | HA BINH MINH | Công dân |
|
|
|
|
690 | Trần công Thắng | Bác sỹ | Cư ngụ tại Nauy |
|
|
|
691 | VU KIM DUNG | Công dân | Cong dan Viet Nam ( hien dang o Duc ) |
|
|
692 | Gérard EPAIN | Giáo viên hưu trí | Phap |
|
|
|
693 | TRI NGUYEN | Công dân | Cong dan VIET NAM song tai HOA KY |
|
|
694 | Nguyễn Thị Nam Hà | Chuyên viên | Cán bộ Viện Goethe CHLB Đức | Tây Hồ, Nhật Tân, Hà Nôi. |
695 | Đàm Hoàng Cường | Kĩ sư điện | Hải Dương |
|
|
|
696 | Hoàng Thị Thanh Nhàn | Phó GS.TS | Hà nội |
|
|
|
697 | Tran Thien Huong | Công dân | Lam viec tai hang PerkinElmer |
| Cong Hoa Lien Bang Duc |
|
698 | Nguyễn Thế Tuy | Cán bộ hưu trí | Hoàn Kiếm – Hà nôi |
|
|
|
699 | Nguyễn Hoàng Phương Chi | Công chức | Nhân viên văn phòng | Quy Nhơn, Bình Định |
|
|
700 | Huỳnh Thị Minh Bài | Cựu chiến binh | Chiến sĩ cách mạng bị địch bắt tù, đày; thương binh | Địa chỉ: Quy Nhơn, Bình Định |
701 | NGUYỄN KHĂC Vỹ | Cựu CB | Nguyên Bí thư Chi bộ Phòng VHTT Quận 4 |
|
|
702 |
|
| 273/64 đường Nguyễn văn Đậu phường 11,quận Bình Thạnh tp HCM |
|
703 | LÊ HOÀI NGỌC HẠNH | Công chức | Nhân viên nghành xây dựng – 56/14 Cư xá Lữ Gia P15 Q11 |
|
704 | Hồ Đại Hiệp | Công dân | 536/49/13 Âu Cơ p: 10 Q Tân Bình. tp HCM |
|
|
705 | Nguyễn Văn Hậu | Kỹ thuật viên | moras cho Báo Người Lao động (TPHCM) | dân Lý Sơn- Quảng Ngãi |
|
706 | HUỲNH VĂN ĐÔNG | Luật Sư | Đoàn LS Đăc Lắc |
|
|
|
707 | Pham Ky Son | Việt kiều | Sống tại CHLB Đức |
|
|
|
708 | Pham Thanh Ha | Việt kiều | Sống tại CHLB Đức |
|
|
|
709 | NGUYỄN PHÚ YÊN | Nhạc sĩ | phong trào đấu tranh trước 1975. |
|
|
710 | Cao Quang Nghiệp | Giảng viên | Hiện đang là giảng viên của Trường Đại Học Hamburg. |
|
|
711 | Nguyễn Phúc Thọ | Việt kiều | Informaticien. | Paris – Cộng hòa Pháp |
|
|
712 | Võ Văn Giáp | Kỹ Sư |
| Mississauga, Ontario, Canada |
|
713 | Nguyễn Văn Tê Rôn | Công chức | ĐH Bách Khoa- ĐH Đà Nẵng |
|
|
|
714 | Nguyễn Trung Kiên | Giáo viên |
| Tân Tiến – Hưng Hà – Thái Bình |
|
715 | Chiêu Anh Hải | Cựu chiến binh | Chiên sĩ biệt động CS quân báo Saigon Gia Dinh 1970 | 84 bà hat quan 10 Saigon |
|
716 | Tran van Vinh | Cán bộ hưu trí | Nha 3 duong Tan mai quan Hoang mai thanh pho Ha noi |
|
|
717 | Tôn Thất Thành | Biên tập viên |
|
|
|
|
718 | Hoàng Phúc | Kỹ sư | Quảng Bình |
|
|
|
719 | Võ Ngọc Khôi | Kỹ sư | Canada |
|
|
|
720 | Minh Đức Cao | Công dân | Công nhân | Loeningen, germany |
|
|
721 | Thi Diên Nguyễn | Công dân | Nội trợ | Loeningen, germany |
|
|
722 | Mai Linh Cao | Học sinh |
| Loeningen, germany |
|
|
723 | Vũ Hùng | Nhà văn | hiện sống tại thành phố Montreuil ngoại ô Paris (Pháp) |
|
|
724 | Vũ Thái Sơn | Việt kiều | Công nhân điện sống tại thành phố Karlfeld ngoại ô Munchen (Đức) |
|
725 | Lê Hiển | Nhà báo | Nguyên Tổng T/ký T/soạn báo Thể Thao TPHCM | 66/8 Phổ Quang, P.2 quận Tân Bình, TPHCM. |
|
726 | Nguyễn Thị Kim Oanh | Việt kiều | Công nhân điện sống tại thành phố Karlfeld ngoại ô Munchen (Đức) |
|
727 | Nguyễn Trung Bảo | Nhà báo |
|
|
|
|
728 | Nguyễn Quốc Dũng | Cựu giảng viên | Mountain Hood Community College | TP Portland, tiểu bang Oregon, USA. |
|
729 | Khanh Cao | Việt kiều | 7851,Hazard Avenue,Thanh Pho Westminster.CA 92683. USA |
|
730 | TRẦN VĂN TUẤN | KS xây dựng | NGUYÊN ĐẢNG VIÊN ĐẢNG CS |
|
|
731 | Thường Quán | nhà thơ | Melbourne, Australia |
|
|
|
732 | Chu Sơn | Nhà văn | Tp HCM |
|
|
|
733 | Nguyễn thị Kim Thoa | Bác sĩ nhi khoa | TPHCM |
|
|
|
734 | LÊ CÔNG TẤN | Bác sỹ |
|
|
|
|
735 | Frank Gerke | Tiến sỹ | CHLB Đức, Khoa Triết học ĐH Bonn | Nhà nghiên cứu Đông Nam Á Học |
|
736 | Nguyễn Hữu Tấn Đức | Biên khảo, dịch giả. | Công chức Q.tế về hưu | hiện sống tại Pháp. |
|
|
737 | Vũ Thế Cường | Tiến sĩ cơ khí |
|
|
|
|
738 | Kim Tinh | Nhà báo | Nguyên Phó Tổng biên tập Báo Ấp Bắc, Tiền Giang |
|
|
739 | Lê Thị Hạnh | Doanh nhân | Giám Đốc | Thành Phố Phan Thiêt, Tỉnh bình thuận |
|
740 | Đoàn Quốc Lê | Kinh Doanh |
| Thành Phố Phan Thiêt, Tỉnh bình thuận |
|
741 | Lê Hoàng Anh | Công chức | Trưởng Phòng nhân sự | Thành Phố Phan Thiêt, Tỉnh bình thuận |
|
742 | Nguyễn Thị Bích Lan | Kế Toán Trưởng | Thành Phố Phan Thiêt, Tỉnh bình thuận |
|
743 | Lê Ngọc Huyền Vy | Kinh Doanh |
| Thành Phố Phan Thiêt, Tỉnh bình thuận |
|
744 | Lâm Quang Chương | Công dân | Trưởng phòng kinh doanh | Thành Phố Phan Thiêt, Tỉnh bình thuận |
|
745 | Nguyen Huu Danh | Luật sư | Nguyen Uy vien Hoi dong tu van Dan chu – Phap luat Uy ban TW Mat tran to quoc VN |
746 | Ho Ngoc | Công dân | Cuu H/S Trung hoc Do thi Hung Vuong | Gartenfelder Str.28, D-13599 Berlin |
|
747 | Nguyễn Kim Ngân | Nhà thơ |
|
|
|
|
748 | Phan anh Thuận | Doanh nhân | Giám Đốc cty TNHH Phú An Định |
|
|
749 | Nguyen Tuan Anh | Sinh viên | Dai Hoc Su Pham Thanh Pho Ho Chi Minh |
|
|
750 | Hồ Văn Nhãn | Giáo viên hưu trí | Tp HCM |
|
|
|
751 | Mai Ngọc Thanh | Công dân |
|
|
|
|
752 | Lê Trọng Tính | Kinh Doanh | Khu phố Bình Tân, Phường Quảng Tiến, Sầm Sơn, Thanh Hóa |
|
753 | Nguyễn Vũ | Công dân | vu.petro@gmail.com |
|
|
|
754 | Nguyen Hoang Minh | Công dân | Can bo ngan hang | Cau Giay, Ha Noi |
|
|
755 | Võ Thi | TS Kỹ Sư Hàng Không | Montreal Canada |
|
|
|
756 | Hồ Thị Ánh Tuyết | Giáo Viên |
|
|
|
|
757 | Huỳnh Phước Danh | Thạc sĩ tin học |
|
|
|
|
758 | Trần Quang Ngọc | Công dân | 16 Westford Street, Allston, MA 02134 |
|
|
759 | Le Cao Khanh | Công chức | Nhan vien van phong |
|
|
|
760 | Trần Thanh Bình | Kỹ sư Xây dựng | Công ty CP Trung Đô – Tổng công ty XD Hà Nội |
|
|
761 | Nguyễn Quang Việt | Cựu CB | Cựu TNXP trước năm 1975. |
|
|
|
762 | Nguyễn Văn Hùng | Phóng viên | công chức tại Ninh Thuận |
|
|
|
763 | NGUYỄN VĂN TRÚC | Công dân | Quản lý KT Điện - tại Hàn Quốc | Phú Lâm, xã Nam Hồng, huyện Tiền Hải, tỉnh Thái Bình, Việt Nam |
764 | Trần Anh Đức | Công dân | Giáp Bát, Hoàng Mai, Hà Nội |
|
|
|
765 | Văn Ngọc Trà | Công dân | TP Hồ Chí Minh |
|
|
|
766 | Tran Thuan Phong | Công dân |
|
|
|
|
767 | Nguyễn Việt Quang | Công dân |
|
|
|
|
768 | TRẦN THỊ LÁNG | Nhà giáo hưu trí | 104 B2 KTT THÀNH CÔNG BA ĐÌNH HÀ NỘI |
|
|
769 | Phạm Hào Quang | Cựu chiến binh | Đoàn 7701, Mặt trận 779 chiến trường Kampuchia |
|
|
770 | NGUYEN DINH QUYET | Việt kiều | USA |
|
|
|
771 | Vũ Văn Nghi | Nghiên cứu sinh | Tại Hàn Quốc |
|
|
|
772 | Nguyễn Trung Dân | Nhà báo tự do |
|
|
|
|
773 | Cung Văn | Nhà báo |
|
|
|
|
774 | Vũ Sỹ Hoàng | Nhà báo |
|
|
|
|
775 | Hồ-thanh-Hải | Nhân sĩ | Người hát rong nhạc Trịnh-công-Sơn | Người Việt nam tại Đức |
|
|
776 | Tĩnh Xuyên – Minh Đạo | Nhà giáo, Nhà báo | Đà Lạt |
|
|
|
777 | Phan Phương | Việt kiều | Stanton, California, USA |
|
|
|
778 | Võ Văn Quân | Chuyên Viên CNTT | IT Manager | 32 Lê Lợi ,Q1 TPHCM |
|
|
779 | Nguyễn Thanh Xuân | Kỹ sư CNTT | 43T Kỳ Đồng P9 – Q3 – Tp HCM |
|
|
780 | Luong Ngoc Lam | Tien si Thuy loi |
|
|
|
|
781 | Nguyen Dang Nhuan | Thac si Thuy loi |
|
|
|
782 | Nguyen Hoang Diep | Kỹ Sư Thủy lợi |
|
|
|
783 | Tran Gia Kham | Kỹ Sư Thủy lợi |
|
|
|
784 | Dinh The Quang | Kỹ Sư Thủy lợi |
|
|
|
785 | Hoang The Bien | Kỹ Sư Thủy lợi |
|
|
|
786 | Le Ngoc Son | Cong nhan | TP. Vung Tau |
|
|
|
787 | Cao Xuân Minh | Bác Sỹ | 13 cư xá Bình Thới F 8 Q 11 TPHCM. |
|
|
788 | La Ngọc Anh | Kế toán | 50 Nguyễn Thái Học, Hà nội |
|
|
|
789 | Dương Lê Hùng Việt | nhân viên ngân hàng | hiện đang làm việc tại Hà Nội |
|
|
|
790 | Hồ Quang Huy | Công chức | Đảng viên ĐCSVN | Tổ 15, phường Ngọc Hiệp, TP Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa |
791 | HUYNH NGOC CHENH | Công chức | BAO THANH NIEN |
|
|
|
792 | David Spencer | Kỹ sư | Hãng chế tạo máy bay Boeing – Tiểu bang Arizona.Người Mỹ gốc Việt – 17621 N. 33rd Plan |
793 | TRIỆU BÌNH | Kỹ sư Cơ Khí |
|
|
|
|
794 | Bùi Văn Sơn | Chuyên gia | Chuyên gia tư vấn Giám sát & Đánh giá Dự án Hỗ trợ Y tế các tỉnh Miền núi phía Bắc |
795 | LÊ NGỌC LONG | Kiến trúc sư | Thanh Xuân, Hà Nội |
|
|
|
796 | Ngô Thế Hiền | công dân | Hà Đông – Hà Nội |
|
|
|
797 | Chiêu Anh Nguyễn | Nhà thơ |
|
|
|
|
798 | Nguyễn Thế Dũng | Kỹ sư CNTT | hiện đang sinh sống và làm việc tại Wien – Cộng hòa Áo |
|
|
799 | Ngô Thái Văn | công nhân viên | 143/53 Phan Anh, Bình Trị Đông Bình Tân, TPHCM |
|
|
800 | Lê Minh Triết | Thạc sỹ | Nghệ An |
|
|
|
801 | Nguyễn Thanh Tùng | công dân | Quận 11 T/P Hồ Chí Minh |
|
|
|
802 | Nguyễn Bá Anh | Thạc sĩ kinh tế | Mátxcova, LB Nga |
|
|
|
803 | Trịnh Văn Đình | Giáo viên | Bangkok, Thailand |
|
|
|
804 | Nguyễn Hồng Kiên | TS Sử học | Viện Khảo cổ học Việt Nam |
|
|
|
805 | TRẦN VĂN TIẾN | Việt kiều | VNOUCKOVA 518/8 PRAHA CỘNG HÒA SÉC |
|
|
806 | Hoàng Duy Tiến | công dân | 3/41 Linh Lang- Ba Đinh- Ha Noi |
|
|
807 | Phạm Việt Hùng | Tiến sỹ | chuyên ngành Hóa học | Trường Đại học Ulsan, Hàn Quốc |
|
808 | PHAM VAN MINH | công dân | LIEN HA – DONG ANH – HA NOI |
|
|
809 | Trần Nam Trung | Kinh doanh | Đào Tấn, Ba Đình, Hà Nội |
|
|
|
810 | Phạm Trung Dũng | Kỹ sư CNTT | Số 60 ngõ Thịnh Hào 1 – Tôn Đức Thắng – Đống Đa – Hà Nội |
|
811 | Võ Thi Thu Hà | Kế toán | Hà Nội – Việt Nam |
|
|
|
812 | Vũ Phương Thảo | Cử nhân | Nhật Bản học | TP HCM – VIỆT NAM |
|
813 | Vũ Thanh Tâm | Sinh viên | Hà Nội – Việt Nam |
|
|
|
814 | Vũ Huỳnh Long | Học sinh | Hà Nội – Việt Nam |
|
|
|
815 | Nguyễn Văn Cương | Kỹ sư |
|
|
|
|
816 | Phạm Thị Phương Thảo | Sinh viên | khoa Luật | Paul Cézanne Aix-Marseillle III |
|
817 | Pham Toan Thang | Việt kiều | Kmentova 85/II Jindřichův Hradec 37701 Cong hoa Séc |
|
|
818 | Nguyễn Đình Thịnh | Cựu Chiến Binh | Nguyên trung tá | BTV phòng Thời sự QT Báo QĐND | Cư trú tại CH Séc |
|
819 | Lê Minh Sơn | Công dân |
|
|
|
|
820 | Trương Minh Đoài | Hưu trí |
|
|
|
|
821 | Trương Phước Lai | Tiến sĩ Hóa học | Cộng Hoà Pháp |
|
|
|
822 | Trần Văn Duy | công dân |
|
|
|
|
823 | nguyễn sỹ hùng | Cựu chiến binh | ukhanh@ymail.com |
|
|
|
824 | Nguyễn Duy Tùng | Kỹ sư |
|
|
|
|
825 | Lê Hữu Hoàng Lộc | Chuyên viên | tài chính. |
|
|
|
826 | NGUYỄN THỊ QUỲNH LIÊN | Giáo viên | Hà Nội |
|
|
|
827 | Trương Vĩnh Phúc | Cử nhân |
|
|
|
|
828 | Nguyễn Trọng Bình | Giảng viên đại học | Nơi ở hiện nay: Cần Thơ |
|
|
|
829 | Nguyễn Minh Tùng | công dân |
|
|
|
|
830 | Chu Nhật Minh | Bác sỹ |
|
|
|
|
831 | Phan Thị Lan Phương | Biên kịch | Sài Gòn. |
|
|
|
832 | Hoàng Sơn | phóng viên | Hà Nội |
|
|
|
833 | Nguyễn Hữu Thao | Việt kiều | doanh nghiệp. Ban liên lạc cựu chiến binh VN tai CH Bungari. |
|
|
|
834 | Nguyễn Tiến Dũng | Tiến sỹ | Ủy viên ban chấp hành TW Hội tự động hóa Viêt Nam |
|
|
|
835 | Nguyễn Ngọc Như Quỳnh | Blogger | Nha Trang – Khánh Hòa |
|
|
|
836 | Nguyễn Anh Tuấn | Phó GS.TS | nghiên cứu KH và giảng dạy ĐH |
|
|
|
837 | Nguyễn Nguyên Bình | Phóng viên | nguyên phóng viên báo Quân Đội Nhân Dân,nay là Hội viên Hội nhà văn Hà Nội. |
|
|
|
838 | Hoàng Đức Trọng | Blogger | TP.HCM |
|
|
|
839 | nguyen quang tuyen | Việt kiều | nghe si thi giac- o San Francisco- USA |
|
|
|
840 | Hà Thị Thanh Xuan | Nghiên Cứu Sinh | Học viên cao học Kinh tế Tp. HCM |
|
|
|
841 | Nguyễn Đình Hà | công dân | Hà Nội |
|
|
|
842 | Đào Tiến Thi | biên tập viên | Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam |
|
|
|
843 | VIỆT ANH | Giáo viên | Ở DI LINH – LÂM ĐỒNG |
|
|
|
844 | Lê Công Vinh. | Cử nhân CNTT |
|
|
|
|
845 | Trần Tiến Chiến | Việt kiều | 90478 Germany |
|
|
|
846 | Nguyễn Khánh Việt | Công chức | Cục Phục vụ Ngoại giao Đoàn, Bộ Ngoai giao |
|
|
|
847 | Đặng Đăng Phước | Giáo viên | Trường TCSP mầm non Đăk Lăk |
|
|
848 | ĐẶNG LỢI MINH | Nhà giáo hưu trí |
| 10/2/1 Nam Pháp I, Đằng Giang, Ngô Quyền, Hải Phòng |
849 | Nguyễn Hồng Khoái | Chuyên viên | Tư vấn Tài chính,Hội viên CLB Kế toán trưởng toàn quốc,Hội viên hội Tư vấn Thuế Việt Nam |
850 | Nguyễn bá Toàn, | Kỹ sư | trưởng phòng kỹ thuật, |
|
|
|
851 | Đoàn Hòa (Tức Đoàn Phú Hòa ) | Tiến sỹ | hiện đang sống tại Cộng Hòa Czech |
|
|
|
852 | Đinh Kim Phúc | Tiến sỹ | chuyên nghiên cứu về Biển Đông |
| email: phuckimdinh@yahoo.com |
853 | Bùi Công Tự | công dân | Hưu trí, Tp Hồ Chí Minh |
|
|
|
854 | Thế Dũng | Nhà thơ, nhà văn | Đang sống tại Berlin | Hội viên Trung tâm Văn Bút CHLB Đức ( P.E.N.-Zentrum Deutschland | Email. tamyxa@yahoo.com |
855 | Nguyễn Xuân Bình | công dân | tp Hồ Chí Minh |
|
|
|
856 | Nguyễn Trang Nhung | Sinh viên | vừa hoàn thành khóa học MSc
Tài chính Ngân hàng tại Singapore) |
| nhungnt184@gmail.com |
|
857 |
|
|
|
|
|
858 | Nguyễn Đức Hiệp | Nhà khoa học | Sydney, Australia |
|
|
|
859 | Nguyen Hong Thuc | PGS.TS.KTS Nhà giáo |
|
|
|
|
860 | Nguyen Van Huynh | công dân |
|
|
|
|
861 | Phạm văn Lễ | Kỹ sư cầu đường | 729 Ta Quang Buu, 04 ward, District 08, HCM City | le.phamvan@axt.vn |
|
862 | Vũ Lê Minh | Kỹ sư Môi trường | Hiện đang công tác tại Hà Nội |
| Email:leminhvuenv@gmail.com |
|
863 | Trần Văn Thông | Doanh nhân | thương gia tai Nghệ an |
|
|
|
864 | Tran Hoai Nam | Chuyên viên |
| Phong kiem dinh chat luong san phamCong ty TNHH coca Mien Bac | tinhtrai92@gmail.com |
|
865 | Võ Nam Việt | Nhà nhiếp ảnh | Tại Nga. |
|
|
|
866 |
|
|
|
|
|
|
867 | Nguyễn Lâm Duy Quí | Sinh viên | Đoàn viên. |
| |
|
868 | Nguyễn Đình Hoạt | công dân | 48 Thái Hà – Đống Đa – Hà Nội |
| http://www.mobimart.com.vn |
|
869 | Bùi Xuân Bách | Nhà giáo hưu trí | Đã nghỉ hưu | Boston, Massachusetts, USA. |
|
|
870 |
|
|
|
|
|
|
871 | Nguyen Quang Minh | Việt kiều | Aureole Construction Software Development Inc | 541 đường 30/4 phường Rạch Dừa, Thành phố Vũng Tàu | Q.Minh@aureole-net.com.vn |
|
872 | Ngô Thị Hồng Lâm | công dân |
|
|
873 | Nguyễn Thiết Thạch | công dân | 49 Nguyễn Thượng Hiền, Sài Gòn |
|
|
|
874 |
|
|
|
|
|
|
875 | Dr. Vu Trieu Minh | Việt kiều | Mechanical Department Universiti Teknologi PETRONAS | Block 19, Floor 03, Room 11 |
|
|
876 | Đặng Thanh Vân | M.A |
|
|
|
877 | Phạm Cường | Đạo diễn |
| CHLB Đức | vanph_vanpham@yahoo.de |
|
878 | Vũ Quang Chính | Nhà lý luận phê bình phim |
| Hà Nội |
|
|
879 | Đào Thanh Thủy | Cán bộ hưu trí | Hà Nội |
|
|
880 | Trần Quý Huy | Cán bộ hưu trí | Hà Nội | huytranquy@gmail.com |
|
881 |
|
|
|
|
|
|
882 | Lê Khánh Hùng | TS Công nghệ Thông tin | Hà nội |
|
883 | Lê Văn Điền | Tiến sỹ | Aureole Construction Software Development Inc |
| Q.Minh@aureole-net.com.vn |
|
884 |
|
|
|
|
|
885 | Dương Văn nam | công dân | Yên Xá – Ý Yên – Nam Định |
|
|
|
886 | Nguyen Thu Linh | giang vien cao cap | Hoc vien Hanh chinh ,da ve huu, nay la Vien Pho Vien Cac van de Phat trien, thuoc VUSTA, |
|
|
|
887 |
|
|
|
|
|
888 | Nguyễn Tiến Lộc | Phó GS.TS |
|
|
|
889 | Trần Kim Anh |
| nguyên cán bộ viện Nghiên cứu Hán Nôm Nôm |
|
|
890 | Phạm Văn Tuấn | Kế toán |
| hiện ở TP Hải Dương |
|
|
891 | PHAN VĂN HIẾN | Phó GS.TS | Hà Nội |
|
|
|
892 | Vũ Hải Hông | Kỹ sư | 8, Rue Gustave Flaubert, 91120 Palaiseau, France |
|
|
893 | Trần Vĩnh Lộc | Thạc sỹ | cựu học viên cao học Đại học Bách Khoa, Tp HCM. |
| vilopy@yahoo.com |
894 | Phan Thế Vấn | Bác sỹ | B 2-2 ,Mỹ Phúc, Phú Mỹ Hưng, P.Tân Phong,Q.7,T/p HCM. |
|
|
895 | PHẠM ĐÌNH HẢI | Kỹ sư | The Management Unit for Central Region Urban Environmental Improvement Project – Hatinh City (HatinhPMU) | 09 Nguyen Cong Tru St. – Hatinh City – Hatinh Province. |
|
|
896 |
|
|
|
|
897 | Lê Hải | Nghệ sỹ nhiếp ảnh | Việt Nam | 22 Bắc Đẩu, Đà Nẵng | levietanh0902@gmail.com |
|
898 | Nguyễn Thị Lê Phương | Hưu trí |
|
|
|
|
899 | Nguyễn Hữu Chuyên | Giáo viên | Thái Bình |
|
|
|
900 | Đặng Chương Ngạn | Viết văn |
|
|
|
|
901 | Quốc Toản | công dân | Hà Nội |
|
|
|
902 | Nguyễn Chí Tuyến | Chuyên viên Bản quyền | Dịch sách | Nhà xuất bản Thế Giới, Hà Nội |
|
903 | BÙI CÔNG LƯƠNG, | Nhà giáo quân đội | Thương binh , đã nghỉ hưu |
|
|
|
904 | Tô Nhuận Vỹ | Nhà văn | nguyên Tổng biên tập tạp chí Sông Hương |
|
|
905 | Lê Văn Yên | công dân | 449/8 Nơ Trang Long, Quận Bình Thạnh, Tp Hồ Chí Minh |
|
906 | Nguyễn Thế Thanh | Cán bộ hưu trí | 134 Thành Thái, Phường 12, quận 10, tpHCM |
|
|
907 | Đinh Lệ Tâm | Giáo viên hưu trí | thị xã Sơn tây |
|
|
|
908 | Hoàng Thị Mỵ | Giáo viên hưu trí | thị xã Sơn tây |
|
|
|
909 | Đào Văn Dũng | Giáo viên toán | Trường PTTH Sơn Tây |
|
|
|
910 | TRỊNH PHÚC HẬU | Doanh nhân | Chủ tịch hội đồng quản trị XN Bu- dơ- lan, Sơn Tây |
|
|
911 | Phạm Thị Năm | Giáo viên hưu trí | TP Thái Bình |
|
|
|
912 | Nguyễn thị Hồng Cẩm | Giáo viên hưu trí | TP Thái Bình |
|
|
|
913 | Chu Quốc Thắng | Doanh nhân | Giám đốc Công ty tư vấn việc làm Phúc Toàn TP Hà Nội |
|
|
914 | Nguyễn Thị Tâm | GV Mầm non | Nhà A2 Thanh Xuân Bắc Hà Nội ( Trông trẻ) |
|
|
915 | Chu Quốc Bình | Hưu trí | Khu TT Thanh Xuân Bắc Hà Nội |
|
|
916 | Trương Văn Trệ | Cựu Giảng viên | Học viện Hậu cần |
|
|
|
917 | Chu thị Hiền Thục | công dân | Thị xã Sơn Tây – nội trợ |
|
|
|
918 | Xa Hồng Duyên | Giáo viên | Trường tiểu học Lê Lợi,TX Sơn Tây |
|
|
919 | Nguyễn Thị Vân Anh | Công nhân viên | Học viện BP, TX Sơn Tây |
|
|
|
920 | Trần Lê Nga | Giáo viên hưu trí |
|
|
|
921 | Nguyễn Tuấn Phúc | Giáo viên hưu trí | phố Tôn Đức Thắng Hà Nội |
|
|
|
922 | Nguyễn Tiến Diệu | Cán bộ hưu trí | Nguyên Giám đốc TDTT TX Sơn Tây |
|
|
923 | Nguyễn Hoàng Long | Bác sỹ | Quân y viện 108 Hà Nội |
|
|
|
924 | Chu Minh Trang | Sinh viên | vừa tốt nghiệp Viện ĐH Mở Hà Nội |
|
|
925 | Chu Thị Hiền Thu | Sinh viên | Năm thứ 3 Cao đẳng Việt- Úc Hà Nội |
|
|
926 | Tạ Thị Thanh Lê | Giáo viên | Trường PTTH Tùng Thiện Sơn Tây |
|
|
927 | Nguyễn Thị Liêm | Giáo viên hưu trí | TX Sơn Tây |
|
|
|
928 | Nguyễn Tiếp | Nghệ sỹ nhiếp ảnh | Hội LHVHNT Hải Phòng |
|
|
|
929 | Thái Thăng Long | Nhà thơ | Hội viên Hội Nhà văn VN |
|
|
|
930 | Trần Thị Kim Anh | Chuyên viên | Cán bộ Viện Nghiên cứu Hán Nôm, đã hưu trí |
|
|
931 | Đào Xuân Tùng | công dân | 62 Nguyễn Chí Thanh |
|
|
|
932 | TS. Vũ Tam Huề | Cán bộ hưu trí | Cựu chiến binh, |
|
|
|
933 | Vũ Tam Trung | Sinh viên cao học |
|
|
|
934 | Vũ Tam Duy Trung - | Thạc sỹ | Khoa học máy tính |
|
|
|
935 | Nguyễn Trung Thành , | Cựu chiến binh | nghỉ hưu | Xã Cẩm Hưng, huyện Cẩm Xuyên Hà Tĩnh |
|
936 | NGUYỄN TRUNG DŨNG | Họa sỹ | Báo Khăn Quàng Đỏ, Mực Tím, 12 Phạm Ngọc Thạch, Q3, Tp.HCM |
|
937 | Nguyen Thi Van | Giáo viên hưu trí | Cong hoa Sec .Sulanskeho.699-12 Haje-Praha11 14900 |
|
|
938 | Lê Thị Kim Oanh | Cán bộ hưu trí |
|
|
|
939 | Võ Đông Nhựt | Cán bộ hưu trí |
|
|
|
940 | Hoàng Thị Nhật Lệ | Cán bộ hưu trí | Nguyên giám đốc CTY Len Biên Hòa |
|
|
941 | Nguyen Trong Khoi | Cựu chiến binh | 93 Lo Duc | Cuu chien binh thoi chong My |
|
942 | Từ Sâm | Công chức | Hội viên hội VHNT Khánh hòa |
|
|
|
943 | Nguyễn Trung Thuần | Công dân |
|
|
|
|
944 | Phan Bảo Châu | Kỹ sư Hóa thực phẩm | Sở Lương thực HàNội |
|
|
|
945 | Nguyen Truong Thy | Việt kiều | Address: Grefsenveien 66, 0487 Oslo – Norway. |
|
|
946 | Nhật Tuấn | Nhà văn | TP Hồ Chí Minh |
|
|
|
947 | Phạm Tuấn Anh | Công dân | Environment Deputy Superintendent | Nui Phao Mining Company Ltd |
|
948 | Nguyễn Thanh Phụng | Nhân viên nhà nước | Gia Lai |
|
|
|
949 | Joseph Giã Hoàng Nhựt | Luật sư | CÔNG TY LUẬT HỢP DANH PHÚC ĐỨC – PD LAW FIRM |
|
950 | Tuyết Nhi Nguyễn | Sinh Viên Y khoa |
|
|
|
951 | Dalena Spencer | Bác sỹ | hiện làm việc tại Mesa Banner Hospital, 17621N. 33rd Plan, Phoenix, AZ 85032 |
|
952 | Hoàng Duy Khôi | Kinh doanh |
|
|
|
|
953 | Phan Xuân Trường | Giáo viên | Quảng Bình |
|
|
|
954 | Đỗ Thái Bình | Kỹ sư đóng tàu | Ủy viên thường vụ Ban chấp hành Hội KHKT Biển T/P Hồ Chí Minh |
|
955 | Nguyễn Đức Tiến | Cựu giáo chức | Đại học Bách Khoa tp. HCM |
|
|
|
956 | Hoàng Hữu Thông | Học sinh | Nghệ An |
|
|
|
957 | VU TRUONG THINH | Kinh doanh | Holbeinstr.22B 04229 Leipzig, Germany |
|
|
958 | Phạm Tấn Nhị | Cựu Viên chức | Nguyên Chánh văn phòng UBND | Đà lạt |
|
|
959 | Hồ Du | Cán bộ hưu trí | 60 tuổi Đảng | Đà lạt |
|
|
960 | Đoàn Nhật Hồng | CB Lão thành | Cán bộ tiền khởi nghĩa, 51 tuổi Đảng | Đà lạt |
|
|
961 | Nguyễn Phụng Hoàng | Bác sỹ | Đà lạt |
|
|
|
962 | Phan Đắc Lữ | Nhà thơ tự do | TP Hồ Chí Minh |
|
|
|
963 | Nguyễn Thùy | Cán bộ hưu trí | Bắc Ninh |
|
|
|
964 | NGUYỄN ĐỨC THỊNH | Công dân | 62 Nguyễn Phạm Tuân Street, 6 Dist. | HOCHIMINH City |
|
|
965 | Hoàng Thanh Linh | Giảng viên đại học | TP.HCM | Email: truclinhdst@yahoo.com |
|
966 | BÙI VĂN NAM SƠN | Nhân sĩ | UV Hội đồng KH Quỹ VH Phan Châu Trinh | nguyên Ủy viên TW Mặt Trận Tổ Quốc Việt nam |
|
967 | Nguyễn Huy Bình | Kỹ sư Xây dựng | Hoàng Văn Thụ – Chương Mỹ – Hà Nội |
|
968 | Lê Văn Minh | Việt kiều | Gerkerrather Mühle.29 | 41179 Mönchengladbach | CHLB Đức |
|
969 | Nguyễn Thị Trừơng Thy | Việt kiều | Gerkerrather Mühle.30 | 41180 Mönchengladbach | CHLB Đức |
|
970 | ĐINH HUYỀN HƯƠNG | Giảng viên đại học | hưu trí | TP Hồ Chí Minh |
|
|
971 | Ngọc Giang | Công dân | Cần Thơ |
|
|
|
972 | Phạm Bảo Hoàng | Kỹ sư | Bộ GT tiểu bang California (khu vực | San Bernardino, California USA |
|
973 | Nguyễn Thanh Tùng | Phiên dịch |
| 4/4 Lương Định Của, Bình Khánh, Quận 2, Saigon |
|
974 | Son Tran | Kỹ sư điện tử | Ở My |
|
|
|
975 | Vũ Mạnh Hùng | Chuyên viên | Quản lý khu nội trú | Cựu GV khoa QTKD TM trường CĐ Kinh Tế – Kỹ thuật T.Mại |
976 | Nguyễn Vinh Khoa | Sinh viên |
|
|
|
|
977 | Nguyễn thanh Bình | Kinh doanh | Berlin-BRD |
|
|
|
978 | Lan Pham | Việt kiều | USA |
|
|
|
979 | Nguyễn Cảnh Hoàn | Củ Nhân Hóa
Việt kiều | Nguyên CT Hội người Việt vùng Mansfeld – Südharz , Bang Sachsen – Anhalt ,nước CHLB Đức. | Plan14; 06295 Lutherstadt Eisleben, Germany | hoan.nguyencanh@yahoo.de |
980 | Trần Minh Phương | Việt kiều | California, USA |
|
|
|
981 | Trần Huệ | Việt kiều | California, USA |
|
|
|
982 | Trần Thị Minh Thùy | Việt kiều | California, USA |
|
|
|
983 | Nguyễn Đắc Hải Di | Học sinh | Grim torv, Kristiansand, Norway |
|
|
984 | Trịnh Hồng Trang | Giảng viên | Khu tập thể 28 Ông Ích Khiêm , Hà nội |
|
|
985 | Nguyễn Thị Tuyết Xuân | Công chức | Nhân viên xã hội. | TP HCM |
|
|
986 | Huỳnh Bá Phương | Buôn bán | Sống tại Sài Gòn |
|
|
|
987 | NGUYỄN KHẮC NHƯỢNG | Nhà báo | Nguyên Tổng Thư Ký Tòa soạn báo Thanh Niên |
|
|
988 | Lê Ngọc | Cựu giảng viên | Giáo viên Đại Học | nghỉ hưu ở Hà-nội |
|
|
989 | Lê Mạnh Chiến | Cựu giảng viên | Hưu trí | Nhà 22, tổ 18, phường Nghĩa Đô, quận Cầu Giây, Hà Nội |
990 | Lê Vinh Quốc | Tiến sỹ | Nhà giáo Ưu tú, Nguyên Phó Hiệu trưởng
Trường Đại học Sư phạm TP. Hồ Chí Minh | 217 A Nguyễn Văn Cừ, Phường 4, Quận 5, TP. Hồ Chí Minh |
991 |
|
|
|
992 | Nguyễn Đình Nguyên | Bác sỹ | Viện nghiên cứu Y khoa Garvan, Sydney, Australia | ngdinhnguyen@yahoo.com |
993 | Trần Đình Thái | Kỹ sư | TPHCM |
|
|
|
994 | Lương Đình Cường | Tổng biên tập | Báo điện tử NguoiViet.de, ở CHLB Đức |
|
|
995 | Truong Tuan | | 8175 Renard Brossard, Quebec | Canada |
|
|
996 | Lê Tòng | Phó GS.TS | Hà Nội |
|
|
|
997 | Nguyễn Ngọc Vinh | Nhân viên kinh doanh | Sài Gòn |
|
|
|
998 | Hà Huy Sơn | Luật sư | Thuộc Đoàn Luật sư Hà Nội |
|
|
|
999 | Nữ tu Trần Thị Quỳnh Giao | Nữ tu | Dòng Phan Sinh Thừa Sai Đức Mẹ, số 2 Cô Bắc Đà Lạt2. |
|
1000 | Nữ tu Trịnh Thu Trang | Nữ tu | Dòng Phan Sinh Thừa Sai Đức Mẹ , số 2 Cô Bắc Đà Lạt |
|
|
1001 | Hoàng Thiên Sơn | Nhân viên kinh doanh |
|
| Email: thienson09@gmail.com |
1002 | Nguyễn Hữu Lộc | Buôn bán | Thành phố Hồ Chí Minh |
|
|
|
1003 | Le Tri | Việt kiều | Houston, Texas 77064 USA |
|
|
|
1004 | Nguyen Mai Phuong | Việt kiều | Houston, Texas 77064 USA |
|
|
|
1005 | Nguyễn Bắc Hà | Công dân | Hiện trú tại Thành phố Huế. |
|
|
|
1006 | Nguyen Chi Cong | Kỹ sư điện | Saigon, Vietnam |
|
|
|
1007 | Bùi Quang Thắng | Thạc sỹ QTKD | Cán bộ Đoàn TNCS HCM | 92/9 An Xá, Ba Đình, Hà Nội |
|
1008 | Nguyễn Thanh Loan | Kinh doanh thẩm mỹ | Hải Phương, Hải Hậu, Nam Định |
|
|
1009 | Đặng Văn Lượng | Kỹ sư CNTT | Hà Nội |
|
|
|
1010 | Nguyễn Trung Kiên | Sinh viên | Ngõ chợ Khâm Thiên Đống Đa Hà Nội |
|
|
1011 | Đỗ Duy Văn | Nhà nghiên cứu | văn hoá-văn nghệ dan gian Việt Nam |
|
|
1012 | Phạm Văn Minh | Công dân | Liên Hà- Đông Anh- Hà Nội |
|
|
|
1013 | Nguyễn Xuân Trường | Cử nhân khoa học | Ngành QTKD | Địa chỉ 43/12 Bình Tây, P1, Q6, Tp.HCM. |
|
1014 | Dương Thanh Sơn | Công dân | Đ/c thường trú: P404, C5, Thanh Xuân Bắc, Thanh Xuân, Hà Nội |
|
1015 | XÀ QUẾ CHÂU | Đầu bếp | 173/23/89 Khuông Việt Phú Trung Tân Phú TPHCM |
|
|
1016 | Hoàng Hữu Trung | Cán bộ ngân hàng | 213C Hoàng Mai, Hoàng văn Thụ, Q. Hoàng Mai, HN. |
|
|
1017 | Nguyễn Hữu Trung | Công chức | Quận 3 TP Hồ Chí Minh |
|
|
|
1018 | Mạc Nguyên Huân | Cán bộ hưu trí | Thượng tá quân đôi -Đà nẵng |
|
|
|
1019 | Nguyễn Thị Kim Phú | Doanh nhân | Hà nội, Việt nam |
|
|
|
1020 | Tô Văn Hai | Công dân | P Tân Tiến, Biên Hòa , Đồng Nai |
|
|
1021 | NGUYEN NGOC LAN | Ky su huu tri |
|
|
|
|
1022 | Nguyễn Đình Thao | Giáo viên | Dạy Anh văn | Quận Bình Tân, Sài Gòn |
|
|
1023 | Thai dung Tam | Doanh nhân |
|
|
|
|
1024 | Tran Huynh Van Anh | Kế toán |
|
|
|
|
1025 | Thai Dung Trung | Chuyên Viên CNTT |
|
|
|
1026 | Ngo Ngoc Nhi | Phiên dịch |
|
|
|
|
1027 | Bùi Nguyên Long | Kinh doanh tự do | Khu tập thể Bách Khoa, phường Bách Khoa, Hai Bà Trưng, Hà Nội |
|
1028 | Nguyên Huỳnh | Kỹ sư | Công nghệ Thông Tin | Melbourne, Australia |
|
|
1029 | Ngô Đình Bảo Vi | Họa sỹ | Tp.HCM |
|
|
|
1030 | Hùynh Triều Nguyên | Nhân viên văn phòng | Tp.HCM |
|
|
|
1031 | Phạm Hòang Thuận Nhân | Họa sỹ | Tp.HCM |
|
|
|
1032 | Trịnh Vũ Thanh Duy | Giáo Viên Tiếng Anh | 15/7, kp 10, Tân Hòa, Biên Hòa- Đồng Nai |
| Email: thanhduy0724@yahoo.com |
1033 | Phạm Hoàng Kim Trang | Nhân viên bán hàng | Hiện đang sống tại Thụy Sĩ |
|
|
|
1034 | Lê Hữu Hoàng Lộc | Thạc sỹ | Chuyên viên tài chính | Quê quán Vĩnh Long |
|
|
1035 | Phan Tan Huy | Công dân | TP HCM |
|
| huyphan1965@yahoo.com |
1036 | Đào Văn Minh | Công dân | Mỹ đình – Từ Liêm – Hà nội |
|
|
|
1037 | Nguyễn Điền | Việt kiều | Nguyên Chủ tịch Hội Đoàn kết Người Việt tại Úc Canberra |
|
1038 | Phạm hoàng Anh | Kinh doanh | Phan rang- Ninh Thuận. |
|
|
|
1039 | Ngô Thúc Lanh | Giáo sư | Nhà giáo nhân dân đã nghỉ hưu | P10.10, nhà E3B, khu đô thị mới Yên Hoà, Hà Nội |
|
1040 | Quế Anh | Công dân |
|
| queanh1954@yahoo.com |
|
1041 | Bùi Văn Mạnh | Công dân | Xã Hồng Phong – huyện Chương Mỹ – Hà Nội | số CMTND:111353304 |
|
1042 | Dương Thanh Sơn | Công dân | 35 tuổi, Thanh Xuân Bắc – Hà Nội | Số CMT: 011755887 |
|
1043 | Nguyễn Công Tiến | Công dân | Hà Nội | Hà Nội |
|
|
1044 | Nguyễn Minh Thiêm | Công dân | Hà Đông, Hà Nội | Hà Đông, Hà Nội |
|
|
1045 | ĐỖ QUỐC MINH | Công dân | SN 5/33 KP 1,P TÂN MAI TP BIÊN HÒA,TỈNH ĐỒNG NAI |
|
1046 | Le Sinh Man | Công dân | Quang Nam | Quang Nam |
|
|
1047 | Phạm Bắc Cường | Công chức | Kênh VOV giao thông tại TP HCM |
|
|
1048 | Hoàng Nguyên | Công dân | 144/4 hẻm 10 P25 Bình Thạnh Saigon |
|
|
1049 | Phêrô Trần Tử Ân | chuyên viên | Kỹ thuật điện tử | Sàigòn |
|
|
1050 | Luong van Dung | Hướng dẫn du lịch | Cty CP ĐT & XD TDH – TDH.,JSC | P.209 Khu nhà 5 tầng ngõ 109 Trường Chinh Thanh Xuân HN |
1051 | Nguyen Duc | Kỹ sư | Ky su Cong chanh |
|
|
|
1052 | Hoàng Ngọc Kiểm | Kỹ sư | Kỹ sư xây dựng | Ninh Thuận |
|
|
1053 | Hồ Hoàng Phương | Bác sỹ | TP HỒ CHÍ MINH |
|
|
|
1054 | ĐÀO HỮU NGHĨA NHÂN | Kỹ sư | CÔNG TY CPKT VIỆT NAM | TP HỒ CHÍ MINH |
|
|
1055 | Nguyễn Vũ Hiệp | Sinh viên | Hà Nội |
|
|
|
1056 | Nguyễn Thị Minh Toán | công chức | Thừa Thiên Huế |
|
|
|
1057 | Mai Khắc Bân | Kỹ sư | Kỹ sư điện tử hưu trí | Hà Nội |
|
|
1058 | HUANG YING JUN | Kỹ sư | Kỹ sư Điện tự động | Cambodia |
|
|
1059 | Nguyễn Song Hào | Kỹ sư | kỹ sư xây dựng | Sơn La |
|
|
1060 | Phước Công | Công dân | Quận 5 SAIGON. |
|
|
|
1061 | Tống Sơn Lương | Cựu giáo viên | Cao Đẳng Sư Phạm Nam Định | Đ/c 14 D2 Đặng Vũ Hỷ Phường Cửa Bắc TP Nam Định |
1062 | Đoàn Trần Quốc Huy | công chức | Quản Lý Nhãn Hàng | TP Hồ Chí Minh |
|
|
1063 | Nguyen Van Dong | Kỹ sư | Ky Su Dien Tu Vien Thong | TPHCM |
|
|
1064 | Tấn Trí Nguyễn | Ngư dân | Là một ngư dân- ở tỉnh Bình Định |
|
|
1065 | Hoàng Duy Tân | Cử nhân | Tiếng Anh, Kinh Tế | Hải Phòng |
|
|
1066 | Trần Quang Ngọc | TS kỹ sư Điện |
| Stuttgart, CHLB Đức |
|
|
1067 | Vũ Ngọc Sơn | Việt kiều | Nghiên cứu viên | Grenoble, Pháp |
|
|
1068 | Đặng Trần Ngọc Hiếu | Sinh viên | Trường Đại học Ngoại Thương | Hà Nội |
|
|
1069 | Cao Thanh Sơn | Nhà nhiếp ảnh |
|
|
|
|
1070 | Liem Nguyen Duy | Việt kiều | Doctoral Student – Cement Composites Laboratory | Sejong University – Korea |
|
1071 | Lê Đình Ty | Thi sỹ-Nhiếp ảnh gia | Hội viên Hội VHNT Quảng Bình |
|
|
|
1072 | Lê Trung Kiên | Kỹ sư | Công Nghệ Thông tin | Hà Nội. |
|
|
1073 | THÁI THĂNG LONG | Công chức | CN NXB Thanh Nien | 270 Nguyen Dinh Chieu – P6 – Q3 – TP. Ho Chi Minh |
1074 | Nguyễn Tuấn Anh | Kỹ sư | Máy tàu thủy | Thôn Vĩnh Khê, xã An Đồng, An Dương, Hải Phòng |
1075 | Trần Mỹ Phương | Chuyên Viên CNTT | Software Developer | TPHCM |
|
|
1076 | Lê Thanh Dũng | Công dân |
| Tổ 10a Láng Hạ, Đống Đa, Hà Nội |
|
1077 | Tô Thuý Nga | Giảng viên | Trường ĐH Bách Khoa Đà nẵng | 51 Hoàng Thúc Trâm TP Đà Nẵng. |
|
1078 | Bùi Hồng Hải | Kỹ sư | Kỹ sư cơ khí | Đà Nẵng | Đà Nẵng |
|
1079 | Nguyễn Văn Thường | Công chức | NV Pháp lý |
|
|
|
1080 | Nguyễn Thế Vinh | Kiến trúc sư |
|
|
|
|
1081 | Phạm Quốc Trương | Kỹ sư |
| Quang Trung, Bình Định |
|
|
1082 | Lê Lan Chi | Nhân viên thư viện | 3545 Eglinton Ave. W.Mississauga, Ontario , L5M 7T3 | Canada |
|
1083 | Khải Nguyên | Nhà giáo, nhà văn | 8 / 44 / 52 -đường Miếu Hai Xã |
| Hải Phòng. |
|
1084 | Dương Mạnh Thường | Giáo viên | Môn Vật Lý | Trường THPT Vân Nham huyện Hữu Lũng tỉnh lạng Sơn |
1085 | Trần Phương Vy | Sales Manager | Cty Tellbe Vietnam. | 1/109 National Highway 13,Hoa Lan,
Thuan Giao,Thuan An,Binh Duong |
|
1086 | Trần Thái Uyên | Học sinh | TPHCM |
|
|
|
1087 | HOÀNG TỤY | Giáo sư |
|
|
|
|
1088 | Đỗ Xuân Trường | Thiết kế mạng | Người thiết kế Blog Nguyễn Xuân Diện |
|
|
1089 | Bùi Hồng An | Kế toán | Công ty CP kỹ nghệ thực phẩm Việt Nam (VIFON) |
|
|
1090 | Nguyễn Hải Minh | Giáo viên | THPT Diễn Châu 2 – Diễn Châu – Nghệ An |
|
|
1091 | Nguyễn Song Hào | KS xây dựng | hiện sinh sống ở Sơn La |
|
|
|
1092 | Phan Danh Huy | Kỹ sư | Kỹ sư vỏ tàu thủy đang công tác tại Hải phòng. |
|
|
1093 | Hoang Long | Công dân | Công ty An việt-Hải Phòng |
|
|
|
1094 | Đoàn Việt Quế | Công dân | Phước Long, Nha Trang, Khánh Hòa |
|
|
1095 | Mai Thảo | Việt kiều |
| USA |
|
|
1096 | Nguyễn Loan | Việt kiều |
| USA |
|
|
1097 | Nguyễn Thành Long | Giáo viên |
| Giáo viên, Hà Nội |
|
|
1098 | Phùng Đình Khải | Việt kiều |
| CHLB Đức |
|
|
1099 | Phan Thị Lách | Công dân |
| Thị xã Sơn Tây, Hà Nội |
|
|
1100 | Trần Hoàng Thảo | Cán bộ hưu trí |
| Hà Nội |
|
|
1101 | Phạm Tấn Nhị | Đảng viên | Nguyên chánh văn phòng UBND tỉnh Lâm Đồng |
|
|
1102 | Hồ Du | Đảng viên | Cán bộ hưu trí, 60 năm tuổi Đảng |
|
|
1103 | Đoàn Nhật Hồng | Đảng viên | Cán bộ tiền khởi nghĩa, 51 tuổi Đảng, huân chương Độc lập hạng II |
|
1104 | NGUYEN THU HIEN | Nhà giáo hưu trí |
|
|
|
1105 | PHAM THI THU HA | Cựu chiến binh |
|
|
|
1106 | Trần Đình Thắng | Cựu Giảng Viên | TP. HCM |
|
|
1107 | Nguyễn Quang Phái | Tiến sỹ KT |
| Hà Nội |
|
|
1108 | Nguyễn Thu Nguyệt | Cựu giảng viên | Giảng viên đại học- hưu trí | Phú Mỹ Hưng – tp Hồ chí Minh |
|
1109 | Huỳnh Minh Sang | Sinh viên |
| Sài gòn |
|
|
1110 | Lê Sơn Anh Hoàng | Alliances Manager |
|
|
|
1111 | Tran Ngoc Van | Du học sinh | Cau Lac Bo cuu Sinh Vien Viet Nam tai Nhat Ban |
|
|
1112 | Vũ Minh Thoa | Cán bộ hưu trí | Nguyên phó Giám đốc Cty XNK Lâm sản Nha Trang |
|
|
1113 | Đỗ Hải Thanh Anh | Bác sĩ | Mạc Đỉnh Chi P4 – Bà Rịa Vũng Tàu |
|
|
1114 | Hoàng Ngọc Kiểm | Kỹ sư xây dựng | Ninh Thuận |
|
|
1115 | Nguyễn Trường Sơn | Cử nhân | CN kinh tế |
|
|
|
1116 | Trần Hòang | Công dân | Thất nghiệp |
|
|
|
1117 | Duong van Toi |
| Thuong mai, USA |
|
|
|
1118 | Phạm Xuân Yêm | Việt kiều | CNRS, Đại học Paris 6 |
|
|
|
1119 | Phạm Minh Châu | Việt kiều | Đại học Paris 7 |
|
|
|
1120 | Phạm Xuân Huyên | Việt kiều | Institut Universitaire de France và ĐHQGHCM |
|
|
1121 | Phạm Hạc Yên Thư | Việt kiều | Bệnh Viện Orsay, Pháp |
|
|
|
1122 | Tran Van Sam | Việt kiều | Que o Nghe An, cong dan VN dang o Paris |
|
|
1123 | Ngo Van Manh | Việt kiều | Que o Ha Noi, cong dan VN dang o Paris |
|
|
1124 | Thay Thich Thien Niem | Việt kiều | Que o Hue, tu si dang tu tai Paris |
|
|
1125 | Thay Tinh Quang | Việt kiều | Que o Hue, tu si dang tu tai Paris |
|
|
1126 | Nguyễn Hoàng Dũng | Công chức | làm việc tại sàigòn |
|
|
|
1127 | Nguyễn thị Ngọc Trân | Công chức | làm việc tại sàigòn |
|
|
|
1128 | Hoàng Dũng | Giảng viên | Giảng viên ĐHSP | tpHCM |
|
|
1129 | Đinh Thị Hạnh | Giảng viên | Giảng viên ĐHSP | tpHCM |
|
|
1130 | Huỳnh Thị Thu | Kế toán | Bùi chu, Bắc sơn, Trảng Bom, Đồng nai |
|
|
1131 | Nguyễn Thị Hà | Kỹ sư | Kỹ sư nông nghiệp | Kiến Thụy-Hải Phòng |
|
|
1132 | Thái Thanh Tâm | Cựu chiến binh |
| Hà Nội |
|
|
1133 | Nguyen Tuan Anh | Sinh viên | Dai Hoc Su Pham Thanh Pho Ho Chi Minh |
|
|
1134 | LÊ HÙNG. | Cựu chiến binh | Nguyên Đại tá quân đội thời KC chín năm, 80 tuổi đời, 58 tuổi Đảng |
|
1135 | LÊ THIỆN. | Công dân | Gia đình cụ Lê Hùng |
|
|
|
1136 | LÊ MINH. | Công dân | Gia đình cụ Lê Hùng |
|
|
|
1137 | LÊ CHIẾN. | Công dân | Gia đình cụ Lê Hùng |
|
|
|
1138 | LÊ ANH. | Công dân | Gia đình cụ Lê Hùng |
|
|
|
1139 | LÊ VŨ | Công dân | Gia đình cụ Lê Hùng |
|
|
|
1140 | Dương Văn Tú | Dược sĩ | Giảng viên Trường Đại học Dược Hà Nội |
|
|
1141 | ĐOÀN KHẮC XUYÊN | Nhà báo | Cựu tù chính trị Côn đảo trước 1975 |
|
|
1142 | Đoàn viết Hiệp | Kỹ sư |
| Pháp |
|
|
1143 | Trần Vĩnh Lộc | Giảng viên | Tại TpHCM |
|
|
|
1144 | Lê Ngọc Điền | Cựu tù chính trị | Nguyên Phó Giám Đốc Bảo tàng chứng tích chiến tranh, TP-HCM. | diensg4@yahoo.com.vn |
|
1145 | Vu Van Oai | Cử nhân | CNTT& cu nhan Kinh te DH QGHN | tp Ho Chi Minh |
|
|
1146 | Hồ Phú Đức | Kỹ sư | . |
|
|
|
1147 | Trần Thiên Nga | Y tá |
|
|
|
|
1148 | Tạ Dức Phương | Nhà giáo, nhà báo tự do | Bút danh Hà Phương | Hải Phòng |
|
|
1149 | Lê Quang Khải | Kỹ sư | Kỹ sư viễn thông | Tp HCM |
|
|
1150 | Phạm Ngọc Bảo Linh | Sinh viên | Trường ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn |
|
|
1151 | Lê Huỳnh Hữu Hạnh | Sinh viên |
|
|
|
|
1152 | Lương Châu Phước | Tu sĩ Việt kiều | Cư sĩ Phật Giáo, người Việt ở Canada | (lotusluong@gmail.com) |
|
1153 | NGUYỄN MINH HÙNG | Kỹ sư | KS trưởng HOÀN CẦU CORPORATION |
|
|
1154 | Lê Văn Thịnh | Giáo viên | Hòa Trị, Phú Hòa, Phú Yên |
| lethinhpy@yahoo.com. |
|
1155 | Nguyen Hai Vu | Công dân | Thai Duong Ha Long Co | Ha Long City – Quang Ninh |
|
1156 | Nguyễn Đông Yên | GS.TS | Viện Toán học, Viện Khoa học và Công nghệ Việt Nam |
|
|