DANH SÁCH TOÀN BỘ 1.156 NGƯỜI
KÝ TÊN VÀO BẢN TUYÊN CÁO 25-06-2011
tính đến o giờ ngày 3-7-2011
| STT | HỌ VÀ TÊN | Nhân Sỹ Trí Thức | Thông tin cá nhân | Địa chỉ | Tỉnh thành | Hộp thư | |||||
| 1 | NGUYỄN ĐÌNH ĐẦU | GS.TS | Nhà nghiên cứu sử địa học, chuyên gia về Biển Đông | ||||||||
| 2 | NGUYỄN TRỌNG VĨNH | Thiếu tướng | Lão thành Cách Mạng | ||||||||
| Nguyên ủy viên Trung Ương Đảng Khóa 3 | |||||||||||
| Nguyên Đại Sứ Đặc Mệnh Toàn Quyền Việt Nam tại Trung Quốc | |||||||||||
| 3 | NGUYỄN HUỆ CHI | Giáo sư | Văn học, người sáng lập trang mạng Bauxite Việt Nam | ||||||||
| 4 | NGUYỄN QUANG A | Tiến sỹ | |||||||||
| 5 | PHẠM TOÀN | Nhà giáo | Người sáng lập trang mạng Bauxite Việt Nam | ||||||||
| 6 | CHU HẢO | GS.TS | Nguyên Thứ Trưởng Bộ Khoa Học Công Nghệ | ||||||||
| 7 | NGUYỄN KHẮC MAI | Nguyên Vụ trưởng | Nguyên vụ trưởng Ban Dân Vận Trung Ương | ||||||||
| Gíam Đốc Trung Tâm Minh Triết | |||||||||||
| 8 | PHAN ĐÌNH DIỆU | GS.TS | Ủy viên Đoàn Chủ Tịch ủy ban Trung ương MTTQ VN | ||||||||
| 9 | TRẦN THỊ BĂNG THANH | Phó GS.TS | Viện Văn học Việt Nam | ||||||||
| 10 | NGUYÊN NGỌC | Nhà văn | Chủ tịch Hội Đồng Quản Trị Đại Học Phan Chu Trinh – tỉnh Quảng Nam | ||||||||
| 11 | HỒ NGỌC NHUẬN | Nhà báo | Nguyên Gíam Đốc chính trị nhật báo Tin Sáng-Uỷ viên TW Mặt Trận Tổ Quốc VN | ||||||||
| Phó chủ tịch Ủy Ban Mặt Trận Tổ Quốc TP.HCM | |||||||||||
| 12 | LỮ PHƯƠNG | Nhà văn | Nguyên thứ trưởng Bộ Văn Hóa Thông Tin CPCM Lâm Thời Cộng Hòa Miền Nam VN | ||||||||
| 13 | NGUYỄN XUÂN DIỆN | Tiến sỹ | Phó GĐ Thư viện Viện Nghiên cứu Hán Nôm VN. E-mail: lamkhanghn@yahoo.com.vn | ||||||||
| 14 | Ni sư trưởng NGOẠT LIÊN | Ni sư | Trụ trì tịnh xá Ngọc Phương-Ủy viên Trung Ương Giáo Hội Phật Giáo VN- | ||||||||
| Ủy viên Trung ương Mặt Trận Tổ Quốc VN | |||||||||||
| 15 | HUỲNH TẤN MẪM | Bác sỹ | Đại biểu Quốc Hội Khóa 6-Nguyên chủ tịch Tổng Hội Sinh Viên SG trước 1975 | ||||||||
| 16 | TRẦN QUỐC THUẬN | Luật sư | Phó Ban Thường Trực Ban Liên Lạc Tù Chính Trị Việt Nam | ||||||||
| Nguyên Phó chủ nhiệm thường trực văn phòng Quốc Hội Việt Nam . | |||||||||||
| 17 | TƯƠNG LAI | Giáo sư | Email: tnglai@gmail.com, DĐ: 0918739367 | ||||||||
| 18 | LÊ HIẾU ĐẰNG | Cựu CB | Nguyên phó Tổng Thư Ký Uỷ Ban TW Liên Minh các lực lượng | ||||||||
| dân tộc, dân chủ & hòa bình Việt Nam | |||||||||||
| Nguyên phó chủ tịch UB MTTQ TP.HCM | |||||||||||
| Đại biểu HĐND TP.HCM khóa 4&5 | |||||||||||
| 19 | LÊ CÔNG GIÀU | Cựu CB | Cựu tù chính trị trước 1975 | ||||||||
| Nguyên Phó Bí Thư thường trực Thành Đoàn TP.HCM | |||||||||||
| Nguyên GĐ Trung Tâm Xúc Tiến Thương Mại & Đầu tư TP.HCM. | |||||||||||
| Nguyên Phó Tổng GĐ Saigontourist | |||||||||||
| 20 | ANDRÉ MENRAS- HỒ CƯƠNG QUYẾT | Nhân sĩ | Cựu tù chính trị tại Việt Nam trước 1975 | ||||||||
| Nhà báo | Hưu trí | ||||||||||
| 21 | PHẠM VĂN ĐỈNH | Tiến sỹ | Chuyên ngành Vật Lí Khí Quyển Pháp | ||||||||
| Chủ tịch hội văn hóa Trịnh Công Sơn | |||||||||||
| Thành viên hội đồng quản trị hội “Maison Vietnam” – Pháp | |||||||||||
| 22 | HÀ DƯƠNG TƯỜNG | Giáo sư | Nguyên giáo sư Đại học Công nghệ Compiègne (UTC, France) | ||||||||
| 23 | NGUYỄN NGỌC GIAO | Tiến sỹ | Nguyên Giáo sư Đai học Paris 7 | ||||||||
| 24 | HÀ SỸ PHU | Tiến sỹ | Sinh Học ( Đà Lạt ) | ||||||||
| 25 | TRẦN VĂN LONG | Cựu CB | Cựu tù Côn Đảo trước 1975, | ||||||||
| Nguyên Phó Bí thư Thành Đoàn Tp.HCM | |||||||||||
| Nguyên Tổng thư kí UB Vận động cải thiện chế độ lao tù - MNVN (trước 1975), | |||||||||||
| Nguyên Phó Tổng GĐ Saigontourist | |||||||||||
| 26 | NGÔ ĐỨC THỌ | Phó GS.TS | Nguyên cán bộ Viện Hán Nôm | ||||||||
| 27 | HUỲNH NHẬT HẢI | Cựu CB | Nguyên Phó Chủ tịch UBND Thành Phố Đà Lạt | ||||||||
| 28 | HUỲNH NHẬT TẤN | Cựu CB | Nguyên giám đốc Trường Đảng Tỉnh Lâm Đồng | ||||||||
| 29 | BÙI MINH QUỐC | Nhà thơ | Nguyên chủ tịch Hội Văn Nghệ Lâm Đồng | ||||||||
| 30 | TIÊU DAO BẢO CỰ | Nhà văn tự do | Đà Lạt | ||||||||
| 31 | MAI THÁI LĨNH | Cựu CB | Nguyên phó chủ tịch HĐND Thành phố Đà Lạt | ||||||||
| 32 | NGUYỄN QUANG NHÀN | Cựu CB | Cán bộ công đoàn Đà Lạt ( đã nghỉ hưu ) | ||||||||
| 33 | TRẦN THỊ THANH BIÊN | Nhà giáo | Nhà giáo ( đã nghỉ hưu ) | ||||||||
| 34 | KHA LƯƠNG NGÃI | Cựu CB | Nguyên Phó Tổng Biên Tập báo Sài Gòn Gỉai Phóng thuộc Thành Uỷ TP.HCM | ||||||||
| 35 | HỒ TỊNH TÌNH (HỒ THANH) | Cựu CB | Nguyên hiệu trưởng trường Phát Thanh Truyền Hình TW 2 | ||||||||
| 36 | HUỲNH KIM BÁU | Cựu CB | Nguyên Tổng Thư Ký Hội Trí Thức Yêu Nước TP.HCM (nay là LH các hội KHKT TP.HCM ) | ||||||||
| 37 | TRỊNH ĐÌNH BAN | Luật sư | Nguyên Chủ Tịch Phong Trào Tự Trị Đại Học Miền Nam Việt Nam | ||||||||
| Nguyên thành viên Tổ Tư Vấn Chính Phủ nước CHXH Chủ Nghĩa Việt Nam | |||||||||||
| Nguyên phó chủ tịch Hội Luật Gia TP.HCM | |||||||||||
| Nguyên Đại Biểu Hội Đồng Nhân Dân TPHCM Khóa 3 | |||||||||||
| 38 | NGUYỄN XUÂN LẬP | Cựu CB | Nguyên chủ tịch đoàn sinh viên Phật Tử Sài Gòn | ||||||||
| Nguyên Gíam Đốc Cty Dược TP.HCM ( SAPHARCO) | |||||||||||
| Nguyên chủ tịch Hội Dược Học TP.HCM | |||||||||||
| 39 | TUẤN LIÊN | Ni sư | Phong trào đấu tranh trước 1975 | ||||||||
| 40 | LIÊN HÀN LIÊN | Ni sư trưởng | Phong trào đấu tranh trước 1975 | ||||||||
| 41 | Thích nữ TÍN LIÊN | Cựu CB | Uỷ viên TW Mặt Trận Tổ Quốc Việt Nam | ||||||||
| 42 | THÍCH NỮ MINH LIÊN | Ni sư | Uỷ viên Uỷ Ban Mặt Trận Tổ Quốc , quận Gò Vấp | ||||||||
| 43 | Thích nữ LỆ LIÊN | Ni sư | Phong trào đấu tranh trước 1975 | ||||||||
| 44 | Thích nữ HÒA LIÊN | Thích nữ | Uỷ viên Hội Liên Hiệp Phụ Nữ , quận Gò Vấp | ||||||||
| 45 | Thích nữ VIÊN LIÊN | Thích nữ | Tịnh xá Ngọc Phương | ||||||||
| 46 | HẠ ĐÌNH NGUYÊN | Cựu CB | Nguyên Chủ Tịch Uỷ Ban Đấu Tranh thuộc Tổng Hội Sinh Viên Sài Gòn ( trước 1975) | ||||||||
| 47 | PHAN LONG CÔN | Cựu CB | Nguyên Tổng Thư Ký Tổng Hội Sinh Viên Liên Viện Miền Nam VN (1967) | ||||||||
| Nguyên Chủ tịch Liên Hiệp Các Tổ Chức Hữu Nghị Phú Yên | |||||||||||
| 48 | VÕ THỊ BẠCH TUYẾT | Cựu CB | Nguyên Gíam Đốc Sở Lao Động Thương Binh Xã Hội TP.HCM | ||||||||
| 49 | NGUYỄN TRỌNG TẠO | Nhà thơ, nhạc sĩ | |||||||||
| 50 | TRẦN NHƯƠNG | Nhà thơ, nhạc sĩ | |||||||||
| 51 | LÝ TRỰC DŨNG | Họa sỹ | |||||||||
| 52 | TRỊNH QUANG VŨ | Họa sỹ | |||||||||
| 53 | MAI THANH HẢI | Blogger | |||||||||
| 54 | HÀ THÚC HUY | Tiến sỹ | Hóa học Đại học KHTN | ||||||||
| 55 | PHẠM QUỐC VỸ | Bác sỹ | |||||||||
| Cựu CB | Nguyên trưởng phòng y tế LLTNXP | ||||||||||
| 56 | PHAN THANH HUÂN | Luật sư | |||||||||
| 57 | THÁI VĨNH TRINH | Cựu CB | Cựu tù Côn Đảo | ||||||||
| 58 | VƯƠNG ĐÌNH CHỮ | Linh mục | CLB Phaolo NGUYỄN VĂN BÌNH | ||||||||
| 59 | ĐÌNH VƯỢNG | Linh mục | CLB Phaolo NGUYỄN VĂN BÌNH | ||||||||
| 60 | NGUYỄN VĂN PHƯƠNG | Thanh niên | Thanh niên Hà Nội | ||||||||
| 61 | HUỲNH THỊ KIM TUYẾN | Cựu CB | Nguyên Phó Tổng Thư Ký Hội Nhà Gíao Yêu Nước TP.HCM | ||||||||
| Cựu CB | Nguyên Cán Bộ Ban Dân Vận Thành Uỷ | ||||||||||
| 62 | ĐẶNG NGỌC LỆ | Phó GS.TS | Chủ Tịch Hội Ngôn Ngữ Học TPHCM | ||||||||
| Trưởng Khoa Đông Phương Học – Trường Đại Học Văn Hiến | |||||||||||
| 63 | HUỲNH SƠN PHƯỚC | Nhà báo | Nguyên Phó Tổng Biên Tập Báo TUỔI TRẺ TP.HCM | ||||||||
| 64 | NGUYỄN QUỐC THÁI | Cựu CB | Nguyên Tổng Thư Kí báo Công Nghiệp | ||||||||
| 65 | TRẦN MINH ĐỨC | Cựu CB | Nguyên Phó Tổng Biên Tập Báo Tuổi Trẻ TP.HCM | ||||||||
| Chủ tịch Hội Đồng Quản Trị CTY CỔ PHẦN THẾ KỈ 21 | |||||||||||
| 66 | CAO LẬP | Cựu CB | Cựu tù Chính trị Côn Đảo trước 1975 | ||||||||
| Nguyên Gíam Đốc Làng Du Lịch Bình Quới – Saigontourist | |||||||||||
| 67 | BÙI TIẾN AN | Cựu CB | Huynh trưởng hướng đạo | ||||||||
| Cựu tù Chính trị Côn Đảo trước 1975 | |||||||||||
| 68 | NGUYỄN TUẤN KIỆT | Nhạc sĩ | |||||||||
| Cựu tù Chính trị Côn Đảo trước 1975 | |||||||||||
| 69 | ĐỖ TRUNG QUÂN | Nhà thơ | |||||||||
| 70 | NGUYÊN HẠO | Họa sỹ | |||||||||
| 71 | VŨ QUANG HÙNG | Cựu CB | Cựu tù Chính trị Côn Đảo trước 1975 | ||||||||
| Nguyên Phó Tổng Biên Tập Báo Công An TPHCM | |||||||||||
| 72 | ĐỖ HỮU BÚT | Cựu CB | Nguyên trưởng Ban Tuyên Huấn Đảng Uỷ Sinh Viên Sài gòn Gia Định | ||||||||
| Cựu sinh viên phong trào đấu tranh của sinh viên học sinh Sài Gòn Gia Định | |||||||||||
| 73 | TRẦN HƯNG ĐOÀN | Cựu CB | Nguyên Tổng Gíam Đốc cty SAVIMEX | ||||||||
| 74 | TRẦN THỊ KHÁNH | Cựu CB | Biên tập viên nhà xuất bản Trẻ TP.HCM | ||||||||
| 75 | NGUYỄN TẤN Á | Cựu CB | Nguyên quyền trưởng ty điện lực Phú Yên (trước 1975) | ||||||||
| Nguyên Tổng Thư Kí Tổng Hội Sinh Viên Sài Gòn 1964 | |||||||||||
| 76 | HUỲNH QUANG THƯ | Cựu CB | Nguyên Tổng Thư Kí Tổng Hội Sinh Viên Sài Gòn 1968 | ||||||||
| 77 | THIỀU HOÀNH CHÍ | Bác sỹ | |||||||||
| 78 | HUỲNH NGỌC CƯƠNG | Dược sĩ | |||||||||
| Gíam đốc công ty Dược Phú Thọ | |||||||||||
| 79 | TRƯƠNG HỒNG LIÊN | Cựu CB | Nguyên cán bộ Thành Đoàn TP.HCM | ||||||||
| 80 | HUỲNH MINH NGUYỆT | Cựu CB | Cựu sinh viên phong trào đấu tranh của sinh viên học sinh Sài Gòn Gia Định | ||||||||
| 81 | NGUYỄN THỊ XUÂN DUNG | Cựu CB | Cựu sinh viên phong trào đấu tranh của sinh viên học sinh Sài Gòn Gia Định | ||||||||
| 82 | TẠ THỊ TƯƠI | Cựu CB | Cựu sinh viên phong trào đấu tranh của sinh viên học sinh | ||||||||
| Sài Gòn Gia Định | |||||||||||
| 83 | NGUYỄN THỊ TRUYỀN | Cựu CB | Cựu sinh viên phong trào đấu tranh của sinh viên học sinh | ||||||||
| Sài Gòn Gia Định | |||||||||||
| 84 | HỒ HIẾU | Cựu CB | Nguyên chánh Văn phòng ban Dân vận Thành Ùy TP.HCM | ||||||||
| 85 | LÊ THÂN | Cựu CB | Đảng viên Đảng Cộng sản Việt Nam, Cựu tù Côn đảo trước 1975 | ||||||||
| 86 | HOÀNG TIẾN CƯỜNG | Công dân | |||||||||
| 87 | CAO THỊ VŨ HƯƠNG | Công dân | Hà Nội | ||||||||
| 88 | NGUYỄN QUANG THẠCH | Công dân | Sáng lập Tủ sách dòng họ ở nông thôn | ||||||||
| 89 | LÊ TUẤN ANH | Công dân | Hà Nội | ||||||||
| 90 | ĐẶNG BÍCH PHƯƠNG | Công dân | Hà Nội | ||||||||
| 91 | TRẦN THANH VÂN | Kiến trúc sư | KTS Cảnh quan, Hà Nội | ||||||||
| 92 | PHẠM VIỆT CƯỜNG | Công dân | Hà Nội | ||||||||
| 93 | ĐỖ MINH TUẤN | Nhà thơ. Đạo điễn | |||||||||
| 94 | PHAN HỒNG GIANG | Tiến sỹ | |||||||||
| 95 | NGUYỄN THỊ HỒNG NGÁT | Nhà thơ. Nhà biên kịch | |||||||||
| 96 | Trần Đình Sử | GS.TS | Ngữ văn | ||||||||
| 97 | Vân Long | Nhà thơ | Nguyên Chủ tịch Hội đồng Thơ, Hội Nhà văn Hà Nội | ||||||||
| 98 | Phạm Xuân Nguyên | Nhà văn | Chủ tịch Hội Nhà văn Hà Nội | ||||||||
| 99 | Dương Phượng Toại | Nhà văn | Hội VHNT Quảng Ninh | ||||||||
| 100 | Nguyễn Tài Đức | Công dân | Hà Nội | ||||||||
| 101 | Trần Trọng Dương | Thạc sỹ | Viện Nghiên cứu Hán Nôm | ||||||||
| 102 | Hoàng Giáp | Nhà nghiên cứu | cán bộ Viện Nghiên cứu Hán Nôm, đã nghỉ hưu | ||||||||
| 103 | Nguyễn Trọng Sáng | Công chức | Cán bộ Tổng Công ty Thép Việt Nam | ||||||||
| 104 | Hoàng Hạnh Phúc | Giáo viên | trường THCS Cát Linh | ||||||||
| 105 | Nguyễn Thành Vinh | Cựu Chiến Binh | Cựu chiến binh chống quân Trung quốc xâm lược năm 1979, hiện làm việc tại Đà nẵng. | ||||||||
| 106 | Nguyễn Quang Lập | Nhà văn | Tp Hồ Chí Minh | ||||||||
| 107 | Nguyễn Văn Dũng | Kỹ sư | |||||||||
| 108 | Vũ Hiển | Nhà thơ | |||||||||
| 109 | Hoàng Xuân Phú | Giáo sư Tiến sĩ khoa học | |||||||||
| 110 | Trần Xuân An | Nhà văn | Hội viên Hội Nhà văn Tp Hồ Chí Minh | ||||||||
| 111 | Chu Thị Linh Quang | Nhà văn | Hội viên Hội Nhà văn HN | ||||||||
| 112 | Lê Quốc Châu | Công dân | Khối 3-Thị trấn Vũ Quang-Hà Tĩnh | ||||||||
| 113 | Nguyễn Minh Thuyết | GS.TS | Đại biểu Quốc hội, Phó Chủ nhiệm Ủy ban Văn hóa, Giáo dục, Thanh niên, | ||||||||
| Thiếu niên Nhi đồng của Quấc hội | |||||||||||
| 114 | Hoàng Hòa Bình | Phó GS.TS | Viện Khoa học giáo dục Việt Nam. | ||||||||
| 115 | Nguyễn Đăng Hưng | GS.TS | Giáo sư Danh dự Đại Học Liège, Bỉ | ||||||||
| 116 | Nguyễn Thụ | Cựu chiến binh | Cựu chiến binh | ||||||||
| 117 | Vũ Quang Luân | Công dân | Tôi ủng hộ bản tuyên cáo này | ||||||||
| 118 | Nguyễn Bình Phương | Công dân | Hà Nội | NXD: Không phải nhà văn quân đội Nguyễn Bình Phương. | |||||||
| 119 | Hồ Xuân Kiên | Sinh viên | Hà Nội. | ||||||||
| 120 | Nguyễn Bích Khê | Giáo viên | Sài Gòn | ||||||||
| 121 | Nông Thị Bích Liên | Công chức | Đại học Quốc gia Hà Nội | ||||||||
| 122 | Nguyễn Quốc Bình | Phó GĐ | Công ty Cổ phần tư vấn kỹ thuật môi trường | nguyenquocbinh56@gmail.com. | |||||||
| 123 | Nguyễn Thị Dân | Công dân | Đà nẵng | ngthidan256@yahoo.com | |||||||
| 124 | Nguyễn Thảo Thu Hiền | Việt kiều | McNeese, Lousiana US | ngthuhien149@gmail.com | |||||||
| 125 | Vũ Quốc Tú | Blogger | blogger Uyên Vũ – Graphic Designer | ||||||||
| 126 | Lê Ngọc Hồ Điệp | Blogger | blogger Trăng Đêm – Accountant Payable | ||||||||
| 127 | Nguyễn Hữu Chuyên | Giáo viên | Thái Bình | ||||||||
| 128 | Đào Việt Dũng | Cựu chiến binh | CCB 1972-1975 | ||||||||
| 129 | Nguyễn Chí Kiên | Kinh doanh | Dịch vụ tin học Hà nội | ||||||||
| 130 | Long Điền | Công dân | An Giang | ||||||||
| 131 | Lê Hồng Hạnh | Cán bộ hưu trí | Hưu trí tại HN | ||||||||
| 132 | Trần Khang Thụy | Giám đốc | Trung tâm Nghiên cứu và Ứng dụng Khoa học Kinh tế (CESAIS), ĐH Kinh tế Tp.HCM. | ||||||||
| 133 | Lê Sơn Anh Hoàng | Công dân | Công dân Việt Nam sống tại Sài Gòn | ||||||||
| 134 | Than Hai Thanh | Cựu CB | (bi danh 3 Vinh) la nguyen Tong giam Doc Ben Thanh Tourist | ||||||||
| 135 | Võ Văn Tạo | Công dân | Nha Trang, Khánh Hòa | ||||||||
| 136 | Tô Oanh | Giáo viên hưu trí | GV nghỉ hưu | ||||||||
| 137 | Cao Tuấn Minh | Công dân | |||||||||
| 138 | Trần Vũ Long | Nhà báo | Báo Văn Nghệ | ||||||||
| 139 | Nguyễn Văn Công | Bác sỹ | |||||||||
| 140 | Võ Tấn Long | Kỹ sư | Viễn Thông VNPT, Hà Nội | ||||||||
| 141 | Nguyễn Minh Nhựt | Công dân | (TP.HCM) | ||||||||
| 142 | Cao Minh Tâm | Biên tập viên | TC Thương mại Hàng hải (Hiệp hội Cảng Biển Việt Nam), | Email: caominhtam@gmail.com | |||||||
| Nguyên Trưởng Đại diện báo Đời sống và Pháp luật (Hội Luật gia Việt Nam). | |||||||||||
| 143 | Nguyễn Thanh Phụng | Công dân | Gia Lai | ||||||||
| 144 | Vũ Lê Hoài Bảo | Công chức | Cán bộ-Đảng viên CS | quê quán: p.Nam Lý-tp.Đồng Hới-Quảng Bình. | |||||||
| 145 | TRỊNH HỒNG KỲ | Cựu chiến binh | CƯU CHIẾN BINH THỜI KỲ 1978 – 1985. | TRINHHONGKY@YAHOO.COM.VN | |||||||
| 146 | Hồ Bạch Lang | Công dân | TP.HCM | ||||||||
| 147 | Huỳnh Công Thuận | Blogger | Sài Gòn | ||||||||
| 148 | Nguyễn Đắc Diên | Bác sỹ | Nha khoa, Quận 3, Tp. HCM | ||||||||
| 149 | Nguyễn Đức Minh Triết | Thiếu nhi | 6 tuổi Đà nẵng | ||||||||
| 150 | Trần Hanh | Công dân | Tôi và cả dòng họ nội ngoại cửu tộc ủng hộ tuyên bố này của các bác các chú, | ||||||||
| các anh các chị và tất cả mọi người. | |||||||||||
| 151 | Võ Thị Thanh Hà | Giáo viên | Đã nghỉ hưu tại Hà Nội | ||||||||
| 152 | Trần Duy Phúc | Công dân | TP Đà Nẵng | ||||||||
| 153 | Lê Trạch Giang | Luật sư | |||||||||
| 154 | Trương Chấn | Doanh nhân | CCB 1978-1987-Đảng viên-Giám đốc công ty Đức Chung Bắc Kạn. | ||||||||
| 155 | Trinh anh Hung | Kinh doanh | CHLB Đức | ||||||||
| 157 | Kim Ngọc Cương | Chuyên viên | Chuyên viên chính của Tổng cục Thống kê | ||||||||
| 158 | Nguyễn Hữu Quý | Kinh doanh | TP Buôn Ma Thuột, Đăk Lăk | ||||||||
| 159 | Đặng Kim Toàn | Kinh doanh | Kinh doanh, Hoa Kỳ | ||||||||
| 160 | Đoàn Hòa | Tiến sỹ | Cộng Hòa Czech | ||||||||
| 161 | Nguyễn Việt Anh | Giáo viên | Lâm Đồng | ||||||||
| 162 | Lê Gia Vinh | Giảng viên đại học | Cựu Giảng viên ĐH Sư phạm Huế, Canada | ||||||||
| 163 | Nguyễn Hoà | Nhà văn | Văn chương Việt | ||||||||
| 164 | Nguyễn Huy Việt | CB | Cán bộ Sở Công Thương Hà Nội | Đảng viên đảng CS Việt Nam | |||||||
| 165 | Nguyen Van Son | Tiến sỹ | Hoa Kỳ | ||||||||
| 166 | Dao Nguyen Ngoc | Kinh doanh | Kinh doanh, CHLB Đức | ||||||||
| 167 | Trần Lê | Biên tập viên | BTV báo Nhịp cầu Thế giới | ||||||||
| 168 | Hoàng Hưng | Nhà thơ | Nguyên trưởng ban Văn hóa Văn nghệ báo Lao Động thời Đổi mới. TPHCM | ||||||||
| 169 | Nguyễn Thị Mười | Công dân | Nội trợ,TPHCM | ||||||||
| 170 | Hoàng Ly | Nghệ sĩ | Nghệ sĩ thị giác, NCS MFA Art Institute Chicago, học bổng Fulbright của Bộ Ngoại giao Hoa Kỳ | ||||||||
| 171 | Hoàng Quân | Sinh viên | Sinh viên Cao đẳng Tampa, Florida | ||||||||
| 172 | Nguyen Dinh Nam Tien | Việt kiều | Canberra, Uc | ||||||||
| 173 | Kiều Kim Khánh | Công dân | TPHCM | ||||||||
| 175 | Lê Thị Kim Loan | Doanh nhân | TP Hồ Chí Minh | ||||||||
| 176 | Ho thi Kim | Bác sỹ | Bac si RHM huu tri, nguyen Bac si Rang Ham Mat- Benh vien Nguyen Trai | ||||||||
| 177 | Trần Vân Mai | Việt kiều | Hoa Kỳ | ||||||||
| 178 | Khương Quang Đính | chuyên gia CNTT | làm việc tại Pháp | ||||||||
| 179 | TRẦN THỊ HIẾU | Cựu CB | Cán bộ hưu trí | ||||||||
| 180 | TRẦN HỮU KHAM | Cựu CB | Cựu tù chính trị trước 1975 | ||||||||
| 181 | Thanh-Hải | Nhân sĩ | Người hát rong nhạc Trịnh-công-Sơn | ||||||||
| 182 | Trần Khang Thụy | Nhân sĩ | Giám đốc Trung tâm Nghiên cứu và Ứng dụng Khoa học Kinh tế, thuộc Trường Đại học Kinh tế Tp.HCM | ||||||||
| 183 | Trần Minh Khôi | kỹ sư điện toán | Berlin – CHLBĐức | ||||||||
| 184 | Đoàn Xuân Hoài | Công dân | nghề tự do. | ||||||||
| 185 | Hà Dương Tuấn | chuyên gia CNTT | về hưu | ||||||||
| 186 | Hanh Thi Quynh Nga | Giáo viên | |||||||||
| 187 | Vo Anh Tan | Công dân | Huong dan vien | ||||||||
| 188 | Vo Ngoc Quynh Anh | Học sinh | |||||||||
| 189 | Vo Ngoc Que Anh | Học sinh | |||||||||
| 190 | Trần Hải Hạc | Phó GS.TS | tiến sĩ kinh tế học, nguyên phó giáo sự đại học Paris 13 | ||||||||
| 191 | Nguyen Thành Long | Tiến sỹ | Tien si xay Dung, Ky su Truong Quoc Gia Cau Duong Phap (Ecole des Ponts – Paris Tech) Chu Tich Cau Lac Bo “Vì Phát Trien Vietnam” | ||||||||
| 192 | Ngô Thiên Hớn | Giáo viên | Giáo viên hưu trí | Toulouse-Pháp | |||||||
| 193 | Võ Văn Châu | Tiến sỹ | Tiến sỹ Hóa học | 42A, Rue du Canal, F-67460 Souffelweyersheim-Strasbourg, Pha’p | |||||||
| 194 | Tran thi Huong | Kinh doanh | kinh doanh | Hindenburgstr9,78194 | |||||||
| 195 | Trinh tuyet Trinh | Sinh viên | Uni Freiburg Germany (QT Duc) | CHLB Đức | |||||||
| 196 | Dương Quang Minh | Kỹ sư | 10 Tú Xương, phường Tây Lộc, Tp Huế. | Huế | quangminh.m@gmail.com | ||||||
| 197 | Nguyễn Văn Hải (Hải Bình) | Cựu CB | nguyên Trưởng Phân xã TTXVN tại tỉnh Tiền Giang | 11 Trưng Trắc, phường 1, TP. Mỹ Tho | Mỹ Tho | 988.368788 | |||||
| 198 | Lê Phú Khải, | nhà báo | nhà báo | TP HCM | |||||||
| 199 | Nguyễn Việt Anh | Giáo viên | Giáo viên | ||||||||
| 200 | Đoàn Hòa | Tiến sĩ, Việt kiều | Cộng Hòa Czech | h.doan@seznam.cz | |||||||
| 203 | Trung hoang huu | Công dân | trunghoanghuu57@yahoo.com.vn | ||||||||
| 204 | Đặng kim Toàn | Kinh doanh | Tư doanh | 510 Rushmore Dr. Columbia TN 38401 USA | USA | ||||||
| 205 | Song Chi | đạo diễn, nhà báo tự do | đạo diễn phim, nhà báo tự do | 4616 Kristiansand Norway | songchifd152@gmail.com | ||||||
| 206 | Nguyễn Hữu Quý | Công dân | 29 Hùng Vương, TP Buôn Ma Thuột, Đăk Lăk | Đăk Lăk | |||||||
| 207 | Nguyễn Thượng Thành | Hướng dẫn du lịch | Hướng dẫn viên du lịch, Hà Nội | ||||||||
| 209 | Lê Viết Bình | Tiến sĩ Hóa học |
| 28 Tôn Thất Thiệp, Quận 1, TP.Hồ Chí Minh | TP HCM | ||||||
| 210 | Phạm Xuân Huy | Công dân | So 7 ngo 10 Khu Van hoa Nghe thuat Mai Dich – phuong Mai Dich – Cau Giay – Ha Noi | HÀ NỘI | xuanhuytccn@yahoo.com | ||||||
| 211 | Cao Ngọc Chuyết | Cử nhân | Hà nội | HÀ NỘI | E-mail: caongocchuyet@vnn.vn | ||||||
| 212 | Lê Hồ Bảo Châu | kỹ sư phần mềm | |||||||||
| 214 | Tô Tuấn Lưu | kỹ sư phần mềm | Winterbergring 2733106 Paderborn | CHLB Đức | Luutotuan@yahoo.de | ||||||
| 215 | Van Cam Hai | Nhà văn | Hiện sống và làm việc tại Mỹ | USA | |||||||
| 216 | Trần Khoa Thuấn | Việt kiều | CHLB Đức | ||||||||
| 217 | Nguyễn Quang Trung | Việt kiều | Cộng hòa Liên bang Đức | nq.trung@hotmail.com | |||||||
| 218 | Nguyễn Xuân Thọ | Kỹ sư | Truyền thông | 50933 Cologne | CHLB Đức | tncologne@googlemail.com | |||||
| 219 | TS Trần Xuân Nam | Tiến sỹ | Nguyên Trưởng Khoa VTĐ trường Đại Học BĐ | HÀ NỘI | |||||||
| 220 | Đồng Xuân Đảm | NCS | NCS. chuyên ngành Quản trị Kinh doanh-Đại học Tổng hợp Québec tại Montreal | Canada | |||||||
| 221 | Hien Nguyen | Kiến trúc sư | USA | ||||||||
| 222 | Nguyễn Sơn Phong | Công dân | thành phố Hồ Chí Minh | ||||||||
| 223 | Nguyễn Hồng Khoái | Chuyên viên | Tư vấn Tài chính | Hội viên hội Tư vấn Thuế Việt Nam | Việt Nam | ||||||
| 224 | Thomas Cong | Việt kiều | 1-888-638-8438www.viettoon.net13996 Park East Cir, Ste | 103Chantilly, VA 20151 USA | USA | ||||||
| 225 | Nguyễn Minh Hoàng | Công dân | TP HCM | ||||||||
| 226 | Lê Trung Hà | Việt kiều | Công Nhân | CHLB Đức | |||||||
| 227 | Nguyên Trong Hoàng | Bác sỹ Y khoa | 3 , rue Gazan – 75014 Paris | Phap | hoang.trong@dbmail.com | ||||||
| 228 | Tran To Nga | Việt kiều | chevalier de la Légion d’Honneur | Phap | |||||||
| 229 | TRAN TO NGA | Cựu CB | can bo huu tri | ||||||||
| 230 | KIEU VIET HONG | Việt kiều | Uc Chau cung hai con THU DINH 8 tuoi vaTuan Kiet 5 tuoi | ||||||||
| 231 | HUYNH TUAN CUONG MICHAEL | Việt kiều | Hoa kieu o Uc Chau | ||||||||
| 232 | KIEU VIET LIEN | Nha thiet ke thoi trang | va con THIEU KIEU LAM NGOC 9 tuoi | ||||||||
| 233 | Le tran vietnamtd@yahoo.de | Công dân | Toi dong y ky ten vao BAN TUYEN CAO2506 | ||||||||
| 234 | Dương Tử | Việt kiều | Hiện đang sinh sống và làm việc tại Nga | Nga | |||||||
| 235 | Dao Nguyen Ngoc | Kinh doanh | kinh doanh | hien dang dinh cu o Berlin | CHLB Đức | ||||||
| 236 | Truong The Minh | Việt kiều | 2324 First Avenue #512Seattle, WA 98121 | mttruong@hotmail.com | |||||||
| 237 | VŨ HOÀNG MINH | Tiến sĩ Hóa học | chuyên gia giáo dục tại nước Cộng hòa Angola. | minhvhvn03@yahoo.com | |||||||
| 238 | Nguyễn Gia Việt | Việt kiều | Lưu học sinh Việt nam | New Zealand | |||||||
| 239 | Nguyễn Hải Thanh | Công dân | Cư trú tại Hải Phòng – Việt Nam | ||||||||
| 240 | Nguyễn Anh Huy | Bác sỹ Y khoa | Nhà nghiên cứu tiền cổ ở Huế | Huế | |||||||
| 241 | Nguyễn Tuấn Thi | Công dân | Dân tộc: Kinh, tôn giáo: Không | Quốc tịch: VN | HÀ NỘI | ||||||
| 242 | HỒ THỊ HỒNG NHUNG | TS.BS | Viện Pasteur | TP. Hồ Chí Minh | TP HCM | ||||||
| 243 | Nguyễn Hữu Mão | Cựu chiến binh | |||||||||
| 244 | Phạm Thanh Trà | Sinh viên | Master of Arts Programme in European Studies Centre for Languages and Literature, Lund University, Sweden | ||||||||
| Thụy Điển | |||||||||||
| Đang sống tại Berlin | CHLB Đức | tamyxa@yahoo.com | |||||||||
| 245 | Phạm Trí | Họa sỹ | |||||||||
| 246 | Nguyễn Văn Phương | Việt kiều | Công dân Việt Nam đang sống và làm việc tại Hàn Quốc | ||||||||
| 248 | Thống quốc Trần | Công dân | <thacdattran@yahoo.com> | ||||||||
| 249 | Nguyễn Văn Chính | Luật gia;Nhà báo, Nhạc sỹ | |||||||||
| 250 | Phạm Hồng Sơn | Bác sỹ | 72 B Thụy Khuê, Hà nội. | ||||||||
| 251 | Phạm văn Đạt | Công dân | Hải Phòng | phamvandat.hppc@gmail.com | |||||||
| 252 | Võ Văn Tạo | Nhà báo | Thường trú tại Nha Trang, Khánh Hòa | Nguyên chiến sĩ C23, F304, mặt trận Trị – Thiên 1972 | Khánh Hoà | ||||||
| 253 | Nguyễn Thuận Phong | Kỹ sư | Công nghệ sinh học | TP HCM | TP HCM | ||||||
| Phó GS.TS | PGS.TS. tin học | Đang giảng dạy tại ĐHQG Hà Nội | |||||||||
| 254 | Hoàng Xuân Huấn | Hà nội | |||||||||
| 255 | Đinh Quang Minh | Công dân | 23/343 Trần Khát Chân | Hà nội | |||||||
| 256 | Đào thế Long | Cựu CB | CB Hưu trí – CCB | longdao1950@gmail.com | |||||||
| 257 | Nguyên Thị Dương Hà | Luật sư | Trưởng VPLS Cù Huy Hà Vũ | 24 Điện Biên Phủ | Hà nội | ||||||
| 259 | Phan Dương | Kỹ sư | blogger haydanhthoigian | ||||||||
| 260 | NGUYỄN VĂN HỌC | Kiểm toán viên | Bộ Tài chính | Việt Nam | |||||||
| 261 | Nguyễn Gia Định | Phó GS.TS | Khoa Toán Trường Đại học Khoa học Huế | Trường Đại học Khoa học Huế | Huế | ||||||
| 262 | Trần Văn Bé | Kỹ sư | Công nghệ Thông tin | 1201, Chung cư Trung Yên 1, Trung Hòa, Cầu Giấy, Hà Nội | Hà nội | ||||||
| 263 | Trần Tuấn Dũng | Việt kiều | Montreal, Canada | Canada | |||||||
| 264 | Hàn Quang Vinh | Cử nhân | Tin học | 81 Nguyễn Công Hoan Ba Đình Hà nội | Hà nội | ||||||
| 265 | Nguyễn Đình Trung | Kỹ sư | TP HCM | ||||||||
| 266 | Vũ Đức Hoàng | Luật sư | Tổng công ty Tài chính cổ phần Dầu khí Việt Nam | Số 22 Ngô Quyền | Hà nội | ||||||
| 267 | Vũ Ngọc Tiến | Viết Văn, viết Báo | Hà nội | vungoctien125@yahoo.com.vn | |||||||
| 268 | Do Thuong Viet | Cử nhân | Ngon ngu hoc | Huong dan vien du lich tai thanh pho Ho Chi Minh | TP HCM | ||||||
| 269 | Nguyễn Nhiên | Công chức | cựu SV Phong trào đấu tranh SVHS Huế trước năm 1975 | Công tác tại Trung Tâm Hợp tác quốc tế Huế | Huế | ||||||
| 270 | Nguyễn Hữu Tùng | Quản trị mạng máy tính | Đà nẵng | Đà Nẵng | |||||||
| 271 | Hoàng Ngọc Công | Linh mục Công Giáo | 8/23 Nguyễn Đình Khơi, p4, Tân Bình | TP HCM | |||||||
| 272 | Vũ Quyết Thắng | Kỹ sư | Hà nội | ||||||||
| 273 | Nguyễn Ngọc Hiến | Kỹ sư | Nghệ Thông Tin, Cử Nhân Kinh Tế | Phường Hiệp Thành Quận 12, TP. HCM | TP HCM | ||||||
| 274 | Dao Duy Dong | Tuy vien thuong mai | Co quan thuong mai UBIFRANCE | DSQ Phap tai Ha Noi | Hà nội | ||||||
| 275 | J.B Nguyễn Hữu Vinh | Kỹ sư Xây dựng | giáo dân Công giáo | Hà nội | |||||||
| 276 | Phạm Quang Tuấn | Kỹ sư Cơ khí | TP HCM | ||||||||
| 277 | Phan Thanh Hải | KS xây dựng | TP HCM | ||||||||
| 278 | Lê Ngọc Anh | Kỹ sư Xây dựng | Hoài Đức, HN | Hà nội | |||||||
| 279 | Lê Anh | Tiến sỹ vật lý | ĐHSPHN | Hà nội | |||||||
| 280 | Chu Trọng Thu | Cựu giảng viên | ĐHSP | TP HCM | TP HCM | ||||||
| 281 | Nguyễn Tiến Dũng | Nhân viên kinh doanh | Thành phố Vinh – Nghệ An | Nghệ An | |||||||
| 282 | Nguyen Thi Phuong Hoa | Cu nhan Vat ly | Phuong 12, Go vap, tp HCM. | TP HCM | |||||||
| 283 | NGUYỄN THIỆN | Chuyên viên | Tác giả chương trình ” Dân ta biết sử ta” | TP HCM | |||||||
| 284 | Nguyễn Ngọc Long | Công dân | nnlonghn@gmail.com | ||||||||
| 285 | Phạm Quang Tuấn | Kỹ sư | Công Nghệ Thông Tin | 95/1/4 Gò Dầu, F.Tân Quí, Q.Tân Phú, TP.HCM | TP HCM | ||||||
| 286 | Nguyễn Hữu Tuyến | Cán bộ hưu trí | 456/19 Cao Thắng, Phường 12, Quận 10 | TP HCM | |||||||
| 287 | Trần Khương | Chuyên viên | Tư vấn đầu tư nước ngoài | PGĐ CTy TNHH 1 thành viên Tây sơn-Măng đen Kontum | Gia Lai. | ||||||
| 288 | TRẦN TRIÊU NGÕA HUYẾN | Bác sỹ Y khoa | 33 Đô Đốc Chấn, phường Sơn Kỳ, quận Tân Phú | TPHCM | |||||||
| 289 | Lê Hồng Oanh | Công dân | Hà nội | lhoanh@yahoo.com | |||||||
| 290 | Bùi Trúc Linh | Blogger – nhà báo tự do | Tức Blogger – nhà báo tự do Bút Thép | C11/30 KP3, Tân Túc, Bình Chánh | TP HCM | ||||||
| 291 | Kiều Kim Khánh | Công dân | Sống ở Sài Gòn | TP HCM | |||||||
| 292 | HÀNG CHỨC NGUYÊN | Nhà báo | Báo Tuổi Trẻ | TP HCM | |||||||
| 293 | Hà Văn Thịnh | Chuyên viên | Khoa Sử, Đại học Khoa học Huế | Huế | |||||||
| 294 | Doãn Mạnh Dũng | Kỹ sư | Phó CT kiêm TTK Hội KHKT và KT Biển Tp HCM | 380 B Nam Kỳ Khởi Nghĩa P8, Q3, | TP.HCM | ||||||
| 295 | Trần Minh Thế | Phó GS.TS | Nguyên Viện trưởng Viện TT TL Địa chất | số 17, Hẻm 26/23, Ngõ Thái Thịnh II | Hà Nội | ||||||
| 296 | Trần Quang Thành | Nhà báo | Cựu phóng viên Đài Tiếng nói Việt Nam | Hiện định cư tại Bratislava | Slovakia | ||||||
| 297 | Tuan Duc Truong | IT Consultant | IT Consultant | Learning Environments & Classroom Services (LECS) | California | tuan.truong@csueastbay.edu | |||||
| 298 | Hoàng Kim | Tiến sỹ nông học | Giảng dạy và NC cây lương thực Trường ĐH Nông Lâm | TP HCM | |||||||
| 299 | Đặng Trung Việt | Công dân | viethuvnn@yahoo.com | ||||||||
| 300 | Nguyễn Đình Khoa | Kỹ sư | KDN_J@YAHOO.COM | ||||||||
| 301 | Lại Vân Hòa | KS Dệt | TP.HCM | ||||||||
| 302 | Nguyễn Hùng | Cử nhân | Công nghệ thông tin | phường Bửu long,Biên hòa | Đồng Nai | ||||||
| 303 | Lê Thanh Trường | Phóng viên | PV Đài PT-TH Đà Nẵng | 35 Lê Văn Long, TP Đà Nẵng | TP Đà Nẵng | ||||||
| 304 | Hà Mai Tùng | Sinh viên | Đại học HUFLIT | TP.HCM | |||||||
| 305 | Huyen Pham | Kinh doanh | Kinh doanh XNK | CuuLong Steel Corp | TP HCM | ||||||
| 306 | Kim Ngọc Cương | Chuyên viên | Tổng cục Thống kê | ||||||||
| 307 | JB Nguyễn Hữu Chắc | Công dân | Trưởng nhóm Bảo Vệ Sự Sống Gioan Phaolo II | ||||||||
| 308 | Jos. Dương Văn Dũng | Công dân | Thành viên Bảo vệ sự sống Gioan Phaolo2 | ||||||||
| 309 | Nguyễn Trung Quốc | Doanh nhân | 8L . Phường 10 , Quận 06 | TP HCM | |||||||
| 310 | Mai Ngân Hà | Công dân | mainganha2005@gmail.com | TP HCM | |||||||
| 311 | NGUYỄN ĐẮC DIÊN | BÁC SĨ NHA KHOA | QUẬN 3 TP HCM | dien1789@yahoo.com | |||||||
| 312 | Le Kien Thanh | Tiến sỹ | Uy vien Mat tran to quoc tp HCM | TP HCM | |||||||
| 313 | BÙI TRẦN ĐĂNG KHOA | Luật sư | Luật sư Jipyong & Jisung VietnamRoom 1605 | Centec Tower, 72-74 Nguyen Thi Minh Khai Street | TP HCM | ||||||
| 314 | Trần Hoàng Quân | Công dân | |||||||||
| 315 | Phan Thị Thu Phương | Công dân | TP HCM | ||||||||
| 316 | Đinh Quang Trung | Sinh viên | Sinh viên | Đông Ngạc – Từ Liêm | Hà Nội | ||||||
| 317 | Phạm Duy Hiển | Nhà văn | Bút danh Phạm Nguyên Trường | Bà Rịa – Vũng Tàu | Vũng Tàu | ||||||
| 318 | Lê Quốc Quân | Luật Sư | Hà Nội | ||||||||
| 319 | Đinh Hạ Hùng | Công dân | Tổ trưởng tổ dân phố 85 | phường 14 quận Tân Bình | TP HCM | ||||||
| 320 | Lê Dũng | Kỹ sư | Hà Nội | ||||||||
| 321 | Nguyễn Đức Việt | IT Consultant | Sydney Australia | Sydney Australia | |||||||
| 322 | PHẠM ĐÌNH HẢI | Doanh nhân | The Management Unit for Central Region Urban Environmental Improvement | 09 Nguyen Cong Tru St. – Hatinh City | |||||||
| 323 | Phan Thế Vấn | Bác sỹ | B 2-2 ,Mỹ Phúc, Phú Mỹ Hưng, P.Tân Phong,Q.7 | TP HCM | |||||||
| 324 | Phạm Đình Nguyên | T.S.Montreal | T.S.Montreal | Canada | |||||||
| 325 | Phan Thị Hoàng Oanh | Tiến sĩ Hóa học | Giảng viên Đại học | TP Hồ Chí Minh | |||||||
| 326 | Đỗ Thành Nhân | Chuyên viên | Công nghệ Thông tin | Phường Trần Hương Đạo, Tp Quảng Ngãi | Quảng Ngãi | ||||||
| 327 | Bùi Anh Tuấn | Kế toán | Phó phòng kế toán công ty TNHH Tân Mỹ | Quỳnh Phụ, Thái Bình | Thái Bình | ||||||
| 328 | Phạm Như Hiển | Giáo viên Toán | Trường THPT Bắc Kiến Xương | Thái Bình | |||||||
| 329 | Do Thu Huong | Giáo viên | Ha Noi | ||||||||
| 330 | Hoàng Ngọc Biên | Nhà văn | San Jose, Hoa Kỳ | ||||||||
| 331 | Hoàng Minh Quân | Cử nhân | Ngoại ngữ và Quốc tế học | minhquan78@yahoo.com | |||||||
| 332 | Mạc Văn Trang | Phó GS.TS | Tâm lý học | 631 Kim Mã, Ba Đình | Hà Nội | ||||||
| 333 | Ngô Minh | Nhà văn | Hội viên Hội Nhà văn Việt Nam | ||||||||
| 334 | Quản Tuấn Ngụ | Chuyên viên | Viện Lúa Đồng Bằng Sông Cửu Long | Viện Lúa Đồng Bằng Sông Cửu Long | Cần Thơ | ||||||
| 335 | Phạm Ngọc Thư | Kế toán | Nhân viên kế toán tại Công ty Trí Việt | Hà Nội | |||||||
| 336 | Vương Quốc Huy | Việt kiều | Moscow-LB Nga | LB Nga | |||||||
| 337 | Phan Tấn Hải | Nhà văn | Hoa Kỳ | USA | |||||||
| 338 | Nguyễn Văn Chí | Kỹ Sư Cơ Khí | Cẩm Phả, Quảng Ninh. | Quảng Ninh | |||||||
| 339 | WITTAWAT LOHASUWAN | Luật sư | 288 Nikornkasem Rd, Sukhothai | Thái Lan | |||||||
| 340 | NGÔ THỊ KIM CÚC | NHÀ VĂN – BIÊN TẬP VIÊN | BÁO THANH NIÊN | TP HCM | |||||||
| 341 | LÊ ĐỨC DỤC | Nhà báo | báo Tuổi Trẻ TPHCM | Quảng Trị | |||||||
| 342 | Vũ Tiến Nga | Kỹ sư cơ khí | 46/2 Tân Lập 1, phường Hiệp Phú, khu phố 3, quận 9 | TP HCM | |||||||
| 343 | Đào Nguyên Vĩ | Công dân | nguyenvy.vn@gmail.com | ||||||||
| 344 | Nguyễn Ngọc Vũ | Công chức | Tổ Tính cước – P.Mạng & dịch vụ | VNPT Bến Tre – 01 CMT8 Phường 3 | Bến Tre | ||||||
| 345 | Nguyễn Thanh Ý | Cựu CB | cán bộ Thư viện nghỉ hưu | Nhà 6, ngõ 24/12 Nguyễn Công Hãng | Bắc Giang | ||||||
| 346 | Tưởng Năng Tiến | Việt kiều | 614 Tully Road San Jose,CA 95111 | USA | anhtutien@gmail.com | ||||||
| 347 | Võ Văn Đức | Công dân | TP HCM | ||||||||
| 348 | Ngụy Hữu Tâm | TS Vật lý | Dịch giả và tác giả | ||||||||
| 349 | Nguyễn Lê Thu Mỹ | Cựu CB | Trước 1975 là chiến sĩ Ban Quân báo PK6 | Đã nghỉ hưu | |||||||
| 350 | Ung Ngoc Tâm | Kinh doanh | Cong ty TNHH Sơn Hà | ||||||||
| 351 | Lý Anh Thư | Sinh viên | SV Đại học Văn Lang | ||||||||
| 352 | Nguyễn Tiến Đạt | Công dân | Công dân VN | Tầng 3, cầu thang 1, nhà A7, khu tập thể phân đạm | Bắc Giang | ||||||
| 353 | Hồ Hương Trà | Công dân | tracy_910@yahoo.com | ||||||||
| 354 | Nguyễn Thanh Dòng | Công dân | thanhdong551551@gmail.com | ||||||||
| 355 | Trần Xuân An | Nhà văn | Hội viên Hội Nhà văn TP Hồ Chí Minh | TP.HCM | |||||||
| 356 | Nguyễn Trác Chi | Công dân | Công dân nước Việt | Số 1 đường số 11, phường 17, Quận Gò Vấp | |||||||
| 357 | Đỗ Thành Long | Giáo viên | Anh Văn | P.Hiệp Bình Phước, Q,Thủ Đức | TP.HCM | ||||||
| 358 | Lê Hoàng Lan | Tiến sĩ Hóa học | Cán bộ về hưu | ||||||||
| 359 | Lê Ngọc Khánh | Công dân | TP Hồ Chí Minh | 1 Gia đình | tinhquyen82@yahoo.com | ||||||
| 360 | Hứa Hữu Tịnh Quyên | Công dân | TP Hồ Chí Minh | ||||||||
| 361 | Hứa Hữu Quỳnh Chi | Công dân | TP Hồ Chí Minh | ||||||||
| 362 | Nguyễn Hữu Phi Hùng | Công dân | TP Hồ Chí Minh | ||||||||
| 363 | Nguyễn Hữu Khánh Hưng | Công dân | TP Hồ Chí Minh | ||||||||
| 364 | Hoàng Đức | Phóng viên | Phóng viên Báo Quảng Trị | ||||||||
| 365 | Nguyễn Thanh Xuyên | Việt kiều | Sống và làm việc tại cộng hóa Séc | ||||||||
| 366 | Trần Tuấn | Công dân | Công dân tại Nha Trang | trantuan@nhatrangmotel.com | |||||||
| 367 | Nhà văn Thùy Linh | Công dân | Sống và làm việc tại Hà Nội | ||||||||
| 368 | Lương Đức Vinh | Kỹ sư | làm việc tại Hà Nội | ||||||||
| 369 | Phạm Quang Huy | Chuyên viên | Viện Nghiên cứu Hạt nhân Đà Lạt | 01-Nguyên Tử Lực | Tp Đà Lạt | ||||||
| 370 | Nhan Chan Phuong | Việt kiều | viet kieu o Australia | 9 Braemar st Smithfield NSW2164 | Australia | ||||||
| 371 | Quảng Trọng Nhân | Công dân | 27/1 Đường 28, KP Long Hòa, P Long Thạnh Mỹ, Q 9 | TP.HCM | |||||||
| 372 | Nguyễn Tường Thụy | Cử nhân kinh tế | Cựu chiến binh, cử nhân kinh tế | Số 11 Quỳnh Lân, Vĩnh Quỳnh, Thanh Trì | Hà Nội | ||||||
| 373 | Nguyen Thanh Bong | Ky su loc hoa dau | Quang Nam | Quang Nam | |||||||
| 374 | Bùi ngọc Mai | Công dân | Thợ sửa xe | 89/2 Duy tân, Q.Phú Nhuận | TP. HCM | ||||||
| 375 | Võ Tá Luân | Công dân | Hiện công tác và sinh sống tại Sài Gòn | ||||||||
| 376 | Đinh Văn Hương | Bác sỹ Y khoa | 94 hàn Thuyên, P 10 | Vũng Tàu | |||||||
| 377 | NGUYEN ANH TAM |
| CANADA | MONTREAL CANADA | Canada | ||||||
| 378 | Nguyễn Bình | Kỹ sư cơ khí | tại 225/25/7 Nơ Trang Long Quận Bình Thạnh | TP. HCM | |||||||
| 379 | Vũ Trung Đồng | Kỹ sư – Doanh nhân | TP HCM | ||||||||
| 380 | Nguyễn Văn Dũng | Công dân | Lao động tự do | Phú Thọ – Việt Nam | |||||||
| 381 | Tô Hoài Nam | Công dân | 59 Đống Đa – Nha Trang | Khánh Hoà | |||||||
| 382 | Lê Lê | Kỹ sư Xây dựng | N/m lọc dầu Chevron | 32 Shelley Road Priory Park Haverfordwest Pembrokeshire Wales SA61 1RX United Kingdom | Anh Quốc | ||||||
| 383 | Nguyễn Hải Thanh | Công dân | Cư trú tại Hải Phòng – Việt nam | ||||||||
| 384 | Bùi Việt Hà | Doanh nhân | Giám đốc Công ty Công nghệ Tin học Nhà trường | Việt Nam | |||||||
| 385 | Dang quan Duc | Tiến sỹ | Đảng viên CS, cựu chiến binh chống Pháp, Mỹ | ||||||||
| 386 | Trần Kế Dũng. | Việt kiều | Australia | ||||||||
| 387 | PGS. TS. Nghiêm Hữu Hạnh | Nghiên cứu khoa học | Hội Cơ học đá Việt Nam | Hà Nội, Việt Nam | |||||||
| 388 | PHẠM ĐÌNH TRỌNG | Nhà văn | 94 Phạm Văn Bạch, P.15, Q.Tân Bình. Tp.HCM | ||||||||
| 389 | ĐỖ HÙNG | Nhà báo | báo Thanh Niên. | TP HCM | |||||||
| 390 | Ngô Ngọc Trai | luật sư | Đoàn luật sư tỉnh Nam Định | ||||||||
| 391 | Bùi Thanh Hiếu | Blogger – nhà báo tự do | 22 ngõ Phất Lộc , Hoàn Kiếm | www.nguoibuongio1972.multiply.com | |||||||
| 392 | LẠI NGUYÊN ÂN | Nhà nghiên cứu văn học | Hiện thường trú tại Hà Nội | ||||||||
| 393 | Nguyễn Hồng Quang | Thạc sỹ KHKT | Công tác tại Viện cơ học | Viện KHCN Việt Nam | |||||||
| 394 | Lê Phương Liên | Nhà văn | Nhà xuất bản Kim Đồng | Giám đốc Quỹ Doraemon- Director of Doraemon Education Fund | |||||||
| 395 | lê minh hoàng | Công dân | C28 Cư xá Lam Sơn P.17 Q.Gò vấp, Saigon | ||||||||
| 396 | Huỳnh Trọng Lương | Kỹ sư CNTT | Quy Nhơn – Bình Định | ||||||||
| 397 | Nguyễn Đức Dũng | Kỹ sư | Australia | ||||||||
| 398 | Dương Bích | Cựu Chiến Binh | |||||||||
| 399 | Đặng Huy Dũng | Cựu TNXP | Cựu Thanh Niên Xung Phong TP HCM | Quận Tân Bình TP HCM | |||||||
| 400 | Do Dinh Bang | Công dân | Song tai thanh pho Nha Trang, | ||||||||
| 401 | Huy Trần | Nghiên cứu sinh | Tp. Viên (Vienna), nước Áo | ||||||||
| 402 | Trần Đình Sơn Cước | Nhà thơ | Dân “phong trào”. Trước 1975 | Cựu thành viên của nhóm Việt ở Huế | |||||||
| 403 | Lê Quốc Tuấn | Dịch Giả | Toronto Canada | ||||||||
| 404 | Nguyễn Nhân Diện | Sinh viên | Du học sinh tại Úc – Sydney, Úc | ||||||||
| 405 | Trần Minh Thông | Sinh viên | Du học sinh tại Úc – Sydney, Úc | ||||||||
| 406 | Sáu Nghệ | Nhà báo | sống tại Cần Thơ | ||||||||
| 407 | Trần Anh Khoa | Kỹ sư | CNTT | Sydney, Australia | |||||||
| 408 | Lê Chiêu Phú | kỹ sư điện toán | Georgia, USA | ||||||||
| 409 | Lê Quốc Châu | Công dân | Trường THPT Cù Huy Cận-Đức Lĩnh-Vũ Quang-Hà Tĩnh | ||||||||
| 410 | Luật sư Vũ Đức Khanh | Luật sư | Bang Ontario, Canada | ||||||||
| 411 | Trần quốc Bảo | Phân tích viên thuế vụ | về hưu, Ottawa, Canada | ||||||||
| 412 | Bùi Vân Nhật | Kỹ sư | phụ đức, bồng sơn, hoài nhơn, bình định | ||||||||
| 413 | Hồ Thị Thanh Hương | Công dân | CTV Công ty TNHH ATD Advertising | TP HCM | |||||||
| 414 | Quách Đình Đạt | Kỹ sư | |||||||||
| 415 | Tran To Nga | Công dân | 84A/1, Tran Huu Trang | P10, Phu Nhuan, Ho Chi Minh Ville | |||||||
| 416 | Laurent LINDEBRINGS | ND Pháp | améraman | ||||||||
| 417 | Jean Jacques FAURE | ND Pháp | Huu tri – Phap | ||||||||
| 418 | Bernard AGASSE | ND Pháp | Giam doc xuong in – huu tri Phap | ||||||||
| 419 | Gérard Gergill EPAIN | ND Pháp | Nha giao huu tri – Phap | ||||||||
| 420 | Jack BONFILS | ND Pháp | Dai ta Phap ve huu | ||||||||
| 421 | Odette BONFILS | ND Pháp | 90 tuoi | ||||||||
| 422 | HO THUY TIEN | ND Pháp | Dao dien film tai lieu – Phap | ||||||||
| 423 | René FERLICOT | ND Pháp | ingénieur à la retraite | ||||||||
| 424 | Yves Marie FERLICOT | ND Pháp | technicien | ||||||||
| 425 | Madeleine FERLICOT | ND Pháp | femme au foyer | ||||||||
| 426 | Marie Isabelle | ND Pháp | FERLICOT et ses deux filles ANGELINA ( 16 ans ) et Marine ( 13 ans ) | ||||||||
| 427 | Trần Đĩnh | Cựu CB | Cựu lưu học sinh Bắc Kinh đại học thời Chống phái hữu | ||||||||
| 428 | Nguyễn Anh Thông | Công dân | Tổ 3, Khu Phố Khánh Long, Thị Trấn Tân Phước Khánh, Huyện Tân Uyên | Bình Dương | |||||||
| 429 | Do Quy Khoa | Công dân | doquykhoa@gmail.com | ||||||||
| 430 | Đỗ Hoàng Điệp | Kỹ sư Xây dựng | Đông Mỹ – Thanh Trì – Hà Nội | ||||||||
| 431 | TRAN VAN HUNG | Công dân | VINACINEMA.,JSC | 77-79 HAI BÀ TRƯNG STREET | HO CHI MINH CITY | ||||||
| 432 | Trần Thị Tuyết | Thạc sĩ Kinh tế | Tại CHLB Đức | ||||||||
| 433 | Trần Quốc Hùng | Công dân | 618 khu phố 3,phường Trung Mỹ Tây | Quận12,HCM. | |||||||
| 434 | Phạm Trung | nghiên cứu phê bình mỹ thuật | Hà Nội | Hà Nội, Việt Nam | |||||||
| 435 | Nguyễn Thế Hùng | Kỹ sư CNTT | Hà Nội, Việt Nam | ||||||||
| 436 | Le xuan Thuy va gia dinh | Việt kiều | Sinh sống tại Đức | ||||||||
| 437 | Nguyễn Văn Báu | Sinh viên | Đại Học Xây Dựng Hà Nội | ||||||||
| 438 | Huy Đức | Nhà báo | TP HCM | ||||||||
| 439 | Nguyen Le Thu An | Nhà báo | |||||||||
| 440 | Xuân Bình | Nhà báo tự do | TP Hà Nội | ||||||||
| 441 | Hồng Ánh | Diễn viên | TP HCM | ||||||||
| 442 | Nguyễn Thanh Sơn | Nhà phê bình Văn học | TP HCM | ||||||||
| 443 | PHAN HỒNG GIANG | Tiến sĩ khoa học | Nguyên Viện trưởng Viện Văn hóa Nghệ thuật Việt Nam | ||||||||
| 444 | NGUYỄN THỊ HỒNG NGÁT | Nhà thơ, nhà biên kịch ĐA, | Nhà thơ, nhà biên kịch ĐA, | Nguyên Phó CT Cục ĐA hiện là Phó CT thường trực Hội Điện ảnh VN | |||||||
| 445 | |||||||||||
| 446 | Phan Ngọc Tiến | Công dân | Công nhân | Hà Nam | |||||||
| 447 | Nguyễn Thị Thu Trang | Sinh viên | Đại học Luật TPHCM | TP HCM | |||||||
| 448 | Trang Nguyen | Công chức | HCM University of Law | ||||||||
| 449 | Bà TRẦN THỊ HIẾU | Cán bộ hưu trí | |||||||||
| 450 | TRẦN HỮU KHAM | Cựu tù chính trị | Trước 1975 | ||||||||
| 451 | Lê Dũng | Kỹ sư điện | Blogger Lê Dũng | ||||||||
| 452 | Dinh Dang Dinh | Giáo viên | THPT truong THPT Le Quy Don | ||||||||
| 453 | Trần Xuân An | Nhà văn | Hội viên Hội Nhà văn TP.HCM | ||||||||
| 454 | Lê kim Dung | Công dân | Số 38 đường 12 phường Bình an quận2 | TP HCM | |||||||
| 455 | Lê Anh | Kỹ sư | Hệ Thống Điện | Uông Bí – tỉnh Quảng Ninh | |||||||
| 456 | Nguyễn Quang Thảo | Công dân | Công dân nước Việt Nam | ||||||||
| 457 | Đặng Kim Sơn | Kiến trúc sư | TP.HCM | ||||||||
| 458 | Đặng Hoàng Lam | Kĩ sư cơ khí | Đang sống tại Nhật Bản | ||||||||
| 459 | (Nguyễn) Mạnh Kim | Nhà báo tự do | |||||||||
| 460 | Trần Đại Thìn | Giáo viên | Hưu trí, TP.Hồ Chí Minh. | ||||||||
| 461 | Trần Văn Vinh | Hướng dẫn du lịch | |||||||||
| 462 | Bùi Khắc Vinh | Tiến sĩ KHKT | TP Hà Nội | ||||||||
| 463 | Hà Văn Thùy | Nhà nghiên cứu văn hóa | |||||||||
| 464 | Trần Viết Huân | Tiến sỹ | CNTT | TP HCM | |||||||
| 465 | Trần Đức Dương | Công dân | Công dân Việt Nam | ||||||||
| 466 | Nguyễn Tiến Thắng | Tiến sỹ | Hiện đang làm việc tại trường Melbourne, Úc | ||||||||
| 467 | Nhim Na | Công dân | Khuê Mỹ- Ngũ Hành Sơn -Đà Nẵng | ||||||||
| 468 | Nguyên vãn Muôn ( Mai Hô ) | Nhà báo | Nguyên CB biên tâp Ðai phat thanh Giai phong | biên tâp Ðai Tiêng noi Viêt Nam | |||||||
| 469 | Nguyễn Phương Tùng | PGS.TS. Hóa học | |||||||||
| 470 | Nguyễn Đào Trường | Nhà văn | Hội viên Hội Văn Học Nghệ Thuật tỉnh Hải Dương. | ||||||||
| 471 | Trần Tuấn | Tiến Sĩ, Bác Sĩ | trantuanrtccd@gmail.com | ||||||||
| 472 | Lê Văn Thương | Giáo viên | THCS – Khánh Hòa | ||||||||
| 473 | Pham Duy Khai | Kỹ sư | |||||||||
| 474 | Nguyen Ngoc Dung | Cán bộ hưu trí | Hoi Tham Nhan Dan da nghi huu | ||||||||
| 475 | Vũ Minh Trí | Kỹ sư | cơ khí chuyên dùng | Cầu Giấy – thành phố Hà Nội | |||||||
| 476 | Cao Quốc Tuấn | Kiến trúc sư | Mễ Trì Hạ, Từ Liêm, Hà Nội | ||||||||
| 477 | Lê Đoàn Thể | Công dân | Số 32 Ngõ 252 Minh Khai Hà nội | ||||||||
| 478 | Nhữ Ðức Hợp | Bác sỹ | Vãn phòng Thiết bị y tế Terumo tại Hà Nội | ||||||||
| 479 | Trần Thị Hải Anh | Giảng viên | Khoa tiếng Trung Quốc, trường Đại học Hà Nội | ||||||||
| 480 | Dương Ngô Cộng Hòa | Công chức | Nhân viên VP | Quận 10, TP. Hồ Chí Minh | |||||||
| 481 | Le Trong Vu | Kiến trúc sư | Da Nang | ||||||||
| 482 | Phạm Văn Thuyết | Lập trình viên | 120/11 phạm văn bạch – f15 – q. Tân bình – Tp.hcm | ||||||||
| 483 | Lê Thanh Ti | Công chức | 120/11 phạm văn bạch – f15 – q. Tân bình – Tp.hcm | ||||||||
| 484 | Nguyễn Văn Lịch | Kỹ sư KT | Cựu sinh viên Đại Học kinh tế | Quận Thủ Đức, TP. Sài Gòn | |||||||
| 485 | Trần Sỹ Vinh | Tiến sỹ | TP Hà Nội | ||||||||
| 486 | Hoàng Bình Nguyên | Tiến sỹ | TP Hà Nội | ||||||||
| 487 | Dao Minh Chau | Chuyên viên | Co quan Hop tac Phat trien Thuy Sy tai Vietnam | ||||||||
| 488 | Hanh Thi Quynh Nga | Giáo viên | |||||||||
| 489 | Vo Anh Tan | Hướng dẫn du lịch | |||||||||
| 490 | Nguyễn hoàng Phúc | Cựu chiến binh | Bộ đội chiến trừơng K | Tổ 52 Thanh bình,Hải châu,Đà Nẵng | |||||||
| 491 | Kieu Quoc Thu | Giáo viên | THPT Xuan Khanh- Son Tay – Ha Noi | ||||||||
| 492 | Tôn Đức Lợi | Công dân | Cẩm Nhương – Cẩm Xuyên – Hà tĩnh | ||||||||
| 493 | Lưu Chí Kháng | Sinh viên | Quê Nghệ An | ||||||||
| 494 | Nguyễn Hữu Trí | Cựu chiến binh | Văn phòng Luật sư | 635/19 Bà Hạt, phường 6, quận 10, Tp.HCM | |||||||
| 495 | Bùi Phan Thiên Giang | Chuyên viên | mạng máy tính | 520/76/7 Hiệp Bình Phước, Thủ Đức, TP.HCM | |||||||
| 496 | Nguyen Hoang Minh |
| minhlll@yahoo.com | ||||||||
| 497 | Paul Nguyễn Thái Hợp | Giám mục | Giáo phận Vinh | CT UB Công Lý và Hòa Bình - Hội đồng Giám mục Việt Nam. | |||||||
| 498 | |||||||||||
| 499 | Phaolô Nguyễn Văn Bình | Giám mục | Chủ nhiệm CLB | ||||||||
| 500 | Phạm Anh Sỹ | Công dân | Linh Đàm, Hoàng Mai, Hà Nội | ||||||||
| 501 | Vũ Thị Bản | Tiến sỹ | Lĩnh vực sinh học | ||||||||
| 502 | Trương Nam Sơn | Công dân | Hà Nội | ||||||||
| 503 | Nguyễn Hữu Sơn | Công dân | NV Công ty của tư nhân | TP Cần Thơ | |||||||
| 504 | LÊ HOÀNG HẢI | Công dân | Nhân viên TECHCOMBANK | ||||||||
| 505 | TRẦN VĂN PHÚ | Nhà Giáo | Sài Gòn | ||||||||
| 506 | David Nguyen | Kỹ sư | Hien ngu tai Houston, TX, USA | ||||||||
| 507 | Sa Huỳnh | Việt kiều | Hội viên Câu Lạc Bộ Thơ Berlin | in Berlin Germany | |||||||
| 508 | Lý Hồng Trang | Việt kiều | Hội viên Câu Lạc Bộ Thơ Berlin, Cử nhân Kinh Tế | in Berlin Germany | |||||||
| 509 | Nguyễn Nam Tiến | Công chức | Cán bộ, hiện đang công tác tại tỉnh Tuyên Quang | ||||||||
| 510 | Nguyễn Trọng Thành | Cựu chiến binh | Cựu bộ đội QĐNDVN từ 1979 đến 1984 | ||||||||
| 511 | Vũ Kim Văn | chuyên viên | ĐH Khoa Học Xã Hội & Nhân Văn TP HCM | ||||||||
| 512 | Truong Van Toan | Luật Sư | Frieslandfoods Dutch Lady Viet Nam | ||||||||
| 513 | Lữ Quỳnh | Nhà văn Việt kiều | California-Hoa Kỳ | ||||||||
| 514 | Nguyễn Kỳ Sơn | Công dân | Thường trú tai Phường Vỹ Dạ – Thành phố Huế | ||||||||
| 515 | Thái Bá Tân | Nhà văn | Nguyên Phó CT Hội đồng văn học nước ngoài, Hội nhà văn Việt Nam | ||||||||
| 516 | Huỳnh Ngọc Đăng Trình | Sinh viên cao học | Sinh viên cao học | Trường University of Washington, Seattle, USA | |||||||
| 517 | Bùỉ Hồng Mạnh | Cử nhân | Hoá học | Cựu Sỹ quan Quân Đội Nhân Dân Việt Nam | |||||||
| 518 | Nguyễn Đình Khuyến | Họa sĩ tự do | thường trú TP Hà nội | ||||||||
| 519 | Viet Anh ART co.,Ltd | Doanh nhân | |||||||||
| 520 | NGUYỄN THIỆN NHÂN | Chuyên viên ngân hàng | Ngân hàng | 160 Tổ 73, Khu 8, Phường Chánh Nghĩa, Tx Thủ Dầu Một | |||||||
| 521 | Trương Lợi | Kỹ sư | Tp. HCM | ||||||||
| 522 | Đặng kim Toàn | Việt kiều | Tư doanh tại Mỹ | 510 Rushmore Dr.Columbia TN 38401 | |||||||
| 523 | Nguyễn Tiến Đức | Kỹ sư | Nguyên kỹ sư Công trình Cảng và Thềm lục địa | Tp HCM | |||||||
| 524 | |||||||||||
| 525 | Đỗ Tuấn Anh | Sinh viên | Hà Nội | ||||||||
| 526 | Nguyễn Thái Công | Bác sỹ | Răng Hàm Mặt | 66D Đông Lân, Hóc Môn, TpHCM | |||||||
| 527 | LÊ TUẤN ANH | Kỹ sư | Công nghệ Hóa Học | ||||||||
| 528 | Bùi Phúc | Kiến trúc sư | Hiện sống tại TP Hà tĩnh | ||||||||
| 529 | Hoàng Văn Hoan | Tiến sỹ | Hà Nội | ||||||||
| 530 | Nguyễn Hùng Sơn | Họa sỹ | Hội viên Hội mỹ thuật Việt Nam | ||||||||
| 531 | Đoàn Nguyên Hồng | Kỹ sư – Việt kiều | Kỹ Sư Cơ Khí Cấp Thoát Nước | Sydney , Australia | |||||||
| 532 | Nhà báo Trần Trung Chính | Nhà báo | (bút danh Hân Hương) cựu biên tập viên báo Lao động | ||||||||
| 533 | Đặng Ngọc Lan | Giảng viên | Hà Nội | ||||||||
| 534 | Bùi Văn Phú | GS Việt Kiều | Giáo sư Đại học Cộng đồng, California | ||||||||
| 535 | Trần Ngọc Tuấn | Nhà văn nhà báo tự do | sinh sống tại Cộng Hoà Séc | ||||||||
| 536 | Vũ Thư Hiên | Nhà văn Việt kiều | Paris – Pháp | ||||||||
| 537 | Dang Tuan | Kỹ sư hóa | Texas, USA | ||||||||
| 538 | Nguyễn Thế Hùng | GS.TS | Phó CT Hội Cơ Học Thủy Khí VN | Đại Học Đà Nẵng | |||||||
| 539 | Trần Viết Huân | Tiến sĩ CNTT | TP HCM | ||||||||
| 540 | Nguyễn Trường An | Tiến sĩ, Việt kiều | Scuola Superiore Sant’Anna, Italy. | ||||||||
| 541 | Nguyen thi Ngoc Toan | Chuyên viên | Uy vien thuong vu hoi VaVa VN (Hoi Nan nhan chat doc da cam VN ) | ||||||||
| 542 | |||||||||||
| 543 | Hoàng Dũng | Phó GS.TS | Trường Đại học Sư phạm TP. HCM | ||||||||
| 544 | Nguyễn Đình Lâm | NCS | Viện Âm nhạc | ||||||||
| 545 | Trương Thọ | Nghệ sỹ nhiếp ảnh | Montréal – Quebec- CANADA | ||||||||
| 546 | Dương Đình Giao | Nhà giáo | về hưu sống tại Hà Nội | ||||||||
| 547 | Lê Thị Kim Liên | Giảng viên | |||||||||
| 548 | Trần Ngọc Sơn | Giáo viên tiểu học | Khu 6- xã Hà Thạch -thị xã Phú Thọ-tỉnh Phú Thọ | ||||||||
| 549 | Nguyen Thi Anh Tuyet | Cử nhân kinh tế | Perth, Australia | ||||||||
| 550 | Nguyễn Mạnh Thành | Công dân | |||||||||
| 551 | Bùi Xuân Tình | Kỹ sư Môi trường | Hoàng Văn Thụ, Chương Mỹ, Hà Nội | ||||||||
| 552 | Bùi Xuân Trung | Học sinh | lớp 11 | ||||||||
| 553 | Nguyễn Văn Hòa | Kỹ sư năng lượng | Karl-Marx-Straße 26 65199 Wiesbaden | Germany | |||||||
| 554 | Nguyễn công Đức | Kỹ sư điện tử | hiện cư ngụ tại thành phố Irving, tiểu bang Texas, USA, | ||||||||
| 555 | Phạm Kỳ Đăng | Nhà thơ, dịch thuật | 10245 Berlin – Germany | ||||||||
| 556 | Lê Văn Điền | Tiến sĩ toán học | Kinh doanh. Nơi ở : Ba lan. | ||||||||
| 557 | Bùi Thị Thu Trang | Dịch thuật | Hà Nội | ||||||||
| 558 | Nguyễn Văn Dũng | Giáo viên | 8 Trương Định – TP Huế | ||||||||
| 559 | Trần Nhu | Việt kiều | San Jose, California | ||||||||
| 560 | Nguyễn Lý Dương Hà | Kế toán | |||||||||
| 561 | Quốc Toản | Nhà văn | |||||||||
| 562 | Nguyễn Bá Dũng | Công dân | Hà Nội | ||||||||
| 563 | Khổng Hy Thiêm | kỹ sư điện | Suối Tân Cam Lâm Khánh Hòa | ||||||||
| 564 | Lại Đức Hưng Quốc | Tiến sỹ | Công nghệ Thông tin, hiện ngụ tại Baltimore, Maryland, USA, | ||||||||
| 565 | Nguyễn Duy Nhạc | Việt kiều | Công chức cư trú tại Melbourne, Australia | ||||||||
| 566 | Hoàng Ngọc Sơn | Kỹ Sư Thủy lợi | Thanh Xuân, Hà Nội, Việt Nam | ||||||||
| 567 | Lâm Văn Lẫy | Kinh Doanh | 487 Thống Nhất, TP Phan Rang, tỉnh Ninh Thuận | ||||||||
| 568 | Nguyễn Thị Thanh Thủy | Công dân | Kỹ thuật ngành ảnh, y tá & nhân viên kinh doanh | Việt Nam | |||||||
| 569 | Nguyễn Văn Tẩu ( Thành Ý) | Luật Sư | Trưởng VPLS Thành Ý. | ||||||||
| 570 | Ngô Minh Danh | Công dân | Hiện đang thất nghiệp | Bà Rịa Vũng Tàu | |||||||
| 571 | Đặng Quang Vinh | Sinh viên | Đại học GTVT TP HCM . | ||||||||
| 572 | Nguyễn thị Bạch Lý | Nhân sĩ | Nghệ danh (Trước đây)lả Bạch Lý | GĐ ĐH Business Consultant Services Group . GĐ DA Cty CP Chánh Tín | |||||||
| 573 | Hà Hiển | Blogger | Hà Nội | ||||||||
| 574 | Nguyễn Thanh Nam | Công dân | Công Nghệ Thông Tin | Đồng Nai , Việt Nam | |||||||
| 575 | Kiều Tuấn Kiên | Kỹ sư điện | đang làm việc tại HN | ||||||||
| 576 | Nguyễn Văn Sĩ | Công dân | 150 Trần Phú Lộc Sơn bảo lộc Lâm Đồng | ||||||||
| 577 | Binh Dao Loc | Công dân | daolocbinh1932@yahoo.com.vn | ||||||||
| 578 | Lâm Văn Lẫy | Doanh nhân | 487 Thống Nhất, tp Phan Rang, tỉnh Ninh Thuận | ||||||||
| 579 | Đỗ Thị Thái Thanh | Công dân | Cty CP Tập đoàn Trung Nguyên, VP ở Hà Nội | ||||||||
| 580 | Lê Hoàng Anh | Công chức | Trưởng Phòng nhân sự | TP Phan Thiêt, Tỉnh Bình Thuận | |||||||
| 581 | Cao Vi Hiển | Cựu CB | 32T Đảng, 41 năm c/t, nguyên PGĐ sở Thương Mại Du Lịch tỉnh Kon Tum | ||||||||
| 582 | Hoàng Gia Cương | Nhà thơ | Hội Nhà văn Hà Nội | ||||||||
| 583 | Nguyễn Đức Phổ | Nông dân | Lão nông, 150/2A F. Đông Hưng Thuận, Q. 12, SaiGon | ||||||||
| 584 | Trần Thị Tuyết Dung | Giảng viên | Tp HCM | ||||||||
| 585 | Nguyễn Vũ | Nha sĩ | sống tại Tp Hồ Chí Minh | ||||||||
| 586 | Trương Minh Đức | Thạc sỹ, kỹ sư | sống làm việc tại Hà Nội | ||||||||
| 587 | Ngô Văn Tân | Giáo viên | nghỉ hưu sống ở Cẩm Lệ -Đà nẵng | ||||||||
| 588 | TRẦN VĂN HÙNG | kỹ sư | TỈNH BA RIA-VỦNG TÀU | ||||||||
| 589 | Lê Khánh Duy | Công dân | Ngụ tại Phường Tân Quy, Q.7. TP.HCM | ||||||||
| 590 | Lê Minh Hiếu | Công dân | Nhân viên ngân hàng Agribank | Tp.Hồ Chí Minh | |||||||
| 591 | Nguyễn Quốc Minh | Nhà thơ – Nhà báo | |||||||||
| 592 | BÙI ĐỨC VIÊN | Biên tập viên | Nơi sinh sống và làm việc: Hà Nội | ||||||||
| 593 | Đào Tấn Phần | Giáo viên | Trường THPT Trần Quốc Tuấn, xã Hòa Định Đông, huyện Phú Hòa, tỉnh Phú Yên | ||||||||
| 594 | Nguyễn Đức Mậu | TS VH | Giảng viên Đại học- hưu trí | tp Hồ chí Minh | |||||||
| 595 | MINH ĐẠO | Công dân | (Tĩnh Xuyên) | phanminhdao@gmail.com | |||||||
| 596 | Nguyễn Thụy Khê | Công dân | Công dân | 36/56 Nguyễn Thiện Thuật, P.24, Bình Thạnh, tpHCM | |||||||
| 597 | Huỳnh Ngọc Tuấn, | Nhà văn nhà báo tự do | Quảng Nam, VN và các con là: | ||||||||
| 598 | Huỳnh Thục Vy, | Công dân | |||||||||
| 599 | Huỳnh Khánh Vy | Công dân | |||||||||
| 600 | Huỳnh Trọng Hiếu | Công dân | |||||||||
| 601 | Nguyễn Trang Nhung | Sinh viên | |||||||||
| 602 | Trần Đông A | Kinh doanh | tại Hà Nội | ||||||||
| 603 | Dương Thị Hoàng Minh | Công dân | Nhân Viên Văn Phòng | Thôn Đông – xã An Hải- huyện Lý Sơn- tỉnh Quảng Ngãi | |||||||
| 604 | Dương Thị Ngọc Anh | Công dân | Nhân Viên Văn Phòng | Thôn Đông – xã An Hải- huyện Lý Sơn- tỉnh Quảng Ngãi | |||||||
| 605 | Dương Phụng Quân | Kỹ Sư Cơ Khí | Thôn Đông – xã An Hải- huyện Lý Sơn- tỉnh Quảng Ngãi | ||||||||
| 606 | LƯƠNG NGUYỄN TRÃI | Giáo viên | THPT | SAIGON | |||||||
| 607 | TRƯƠNG DUY NHẤT | Blogger | http://truongduynhat.org | 0913.47.32.47 | |||||||
| 608 | Tran Tuan Loc | Công dân | TPHCM. | ||||||||
| 609 | Trần Quý Kôi | Kỹ sư đóng tàu | về hưu | 243A/193 Văn Cao, Đằng lâm, Hải an, Hải phòng | |||||||
| 610 | HỒ THIỆU HÙNG | Cán bộ hưu trí | CMND 020251163 | ||||||||
| 611 | Trình Minh Mỹ Phương | Kế toán tài chính | C28 cư xá Phú Lâm B P.13 Q6 | ||||||||
| 612 | Tiêu Viết Ích | Công dân | C4/23 Bùi Thanh Khiết, TT Tân Túc, Bình Chánh, Tp.HCM | ||||||||
| 613 | Trần Cảnh Dũng | Giảng viên | Đai Hoc Nam Queensland, QLD, Úc | ||||||||
| 614 | Trần Quốc Túy | Kỹ sư hóa | hiện ở Hà Nội | ||||||||
| 615 | Vo~ Quang Tu | Hưu trí | Montreal, canada | tutrinh11@yahoo.com | |||||||
| 616 | Vũ Tuấn Anh | Kỹ sư | 162 Nguyễn Tuân – Thanh Xuân – Hà Nội | ||||||||
| 617 | Phùng Tuấn | Kiến trúc sư | kts_phungtuan_nhatruyenthong@yahoo.com.vn | ||||||||
| 618 | Lê Bá Thiện | Kỹ sư điện kỹ thuật | Nha Trang- Khánh Hòa | ||||||||
| 619 | Võ Tấn Huân | Sinh viên | Dược khoa, University of Tennessee-College of Pharmacy; & THTND | ||||||||
| 620 | NGUYỄN NAM | Kiến trúc sư | TPHCM | ||||||||
| 621 | Đào viết Linh | Luật sư | trưởng phòng nhân sự | ||||||||
| 622 | Nguyễn Như Biên | Công dân | SCM: 191251468 | Vĩnh thạch,Vĩnh Linh, Quảng trị | |||||||
| 623 | Nguyễn Việt Cường | Tiến sỹ | Viên Khoa học Lâm nghiệp Việt Nam | ||||||||
| 624 | Trần Minh Phát | Kỹ sư | điều khiển tàu biển | P. Tân Biên, TP. Biên Hòa, Đồng Nai | |||||||
| 625 | Nguyễn Ngọc Lệnh | Công dân | Cty CP Thiết Bị Điện Sài Gòn | 45/6 Lê Đình Cẩn phường Tân Tạo, quận Bình Tân, Tp.HCM | |||||||
| 626 | Nguyễn Đức Trường Giang | Giáo viên | TH PT | Bình Lục – Hà Nam | |||||||
| 627 | Bùi Chát | Nhà văn | Nhà xuất bản Giấy Vụn, Sài Gòn | ||||||||
| 628 | Đăng văn Lập | Kỹ sư Xây dựng | tại Hà Nội | ||||||||
| 629 | Trần Văn Thông | Thương gia | tại Nghệ an | ||||||||
| 630 | Võ Nam Việt | Việt kiều | Làm việc tại Nga | ||||||||
| 631 | Lê Thị Phi | Cán bộ hưu trí | Ngụ tại 177/192, Lê Trọng Tấn | ||||||||
| 632 | NGUYỄN QUANG MINH | Công dân | NHÂN VIÊN VĂN PHÒNG | ||||||||
| 633 | Lê Văn Yên | Công dân | 449/8 Nơ Trang Long , quận Bình Thạnh Thành Phố Hồ Chí Minh . | ||||||||
| 634 | Đỗ Đình Nguyên | Giáo viên | THPT đã về hưu | ||||||||
| 635 | Phạm Mạnh Hùng | Kỹ sư Xây dựng | Hà Nội. | ||||||||
| 636 | TRẦN BÁ THOẠI | TS.BS | Giảng viên ĐH Y Huế và ĐH Đà Nẵng, BCH Hội Nội tiết & ĐTĐ VN | ||||||||
| 637 | Lê Thị Mỹ Hạnh | Doanh nhân | Giám Đốc | ||||||||
| 638 | Đoàn Quốc Lê | Doanh nhân | Kinh Doanh | ||||||||
| 639 | Lê Hoàng Anh | Công dân | Trưởng Phòng nhân sự | ||||||||
| 640 | Lâm Quang Chương | Công dân | Trưởng phòng kinh doanh | ||||||||
| 641 | Nguyễn Đắc Chiến | Công chức | Nhân viên Giáo dục – Làng trẻ em SOS TP.Hồ Chí Minh | ||||||||
| 642 | Bùi Trung Kiên | Việt kiều | Người Việt sống ở nước ngoài | ||||||||
| 643 | Nguyễn Văn Tú | Chuyên viên | HR, Admin Supervisor/Manager Vietnam Joint venture Company | ||||||||
| 644 | Nguyễn Công Dinh | Công dân | 137/21 Lê Hồng Phong -Bình Dương | ||||||||
| 645 | Nguyễn Văn Tạc | Giáo học hưu trí | Hiện đang sống tại Hà Nội | ||||||||
| 646 | Văn Giá | PGS.TS. Nhà văn | |||||||||
| 647 | Phùng Hoài Ngọc | Thạc sỹ | Giảng viên Đại học AGU | ||||||||
| 648 | Lê mạnh Đức | Kỹ sư | hưu trí tại Đức | ||||||||
| 649 | Vũ Xuân Túc | Giáo viên | Nguyên giáo viên trường THPT chuyên Hà nội-Amsterdam | ||||||||
| 650 | Phạm Văn Tiến | Công dân | vn_motherland1987@yahoo.com | Hải Phòng | |||||||
| 651 | LÊ TẤN VĨ | Giáo viên | môn toán | Xã Bình Thạnh, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi | |||||||
| 652 | Kiều Hải Yến | Sinh viên | trường Đại học thành đô | ||||||||
| 653 | Nguyễn Lâm Duy Quí | Sinh viên | blogger Xuồng Tam Bản | Mỹ Tho, Tiền Giang | |||||||
| 654 | Khanh Lan | Việt kiều | Hien dang kinh doanh tai Praha Tel.+420720128095 | ||||||||
| 655 | Nguyễn thị Khánh Trâm | Chuyên viên | NC VH – Phân viện VHNT VN tại TP HCM | 33 Nguyễn Minh Hoàng P.12- Q. Tân Bình TP HCM | |||||||
| 656 | Trần Vũ Long | Nhà báo | báo Văn Nghệ – Hội nhà văn VN | ||||||||
| 657 | Hoàng Giang | Kỹ sư | Công ty CP ANVIET Hải Phòng | ||||||||
| 658 | Đinh Gia Vĩ | Công dân | NV Tin Học Lại Đức , Hoài Đức Hoài Nhơn, Bình Định | ||||||||
| 659 | Trần Văn Ninh | Giáo viên | trung học, Chỗ ở: Phú Yên | ||||||||
| 660 | Vũ Ngọc Liễn | Nhà nghiên cứu | nghiên cứu lịch sử hát Bội | 06 Nguyễn Biểu, tp Quy Nhơn, tỉnh Bình Định | |||||||
| 661 | Võ thế Vỹ | Diễn Viên Điện Ảnh | |||||||||
| 662 | Yothin Lohasuwan | Việt kiều | CB huu tri Thailand | ||||||||
| 663 | Nguyen Van Huan | Công dân | Email: huan.nguyenvan@gmail.com | ||||||||
| 664 | Vũ Trương | Việt kiều | Công Nhân sống tại Hoa kỳ | ||||||||
| 665 | Lê văn Quân | Bác sỹ | |||||||||
| 666 | Đặng Văn Việt | Công dân | Lão huynh trưởng Hướng đạo | Tâp thể 8-3 Phường Quỳnh Mai , Quận Hai Bà – HN | |||||||
| 667 | Le minh Ngoc | Nhà giáo hưu trí | mail : hkh_minhngoc@yahoo.com | ||||||||
| 668 | Đào Tiến Dũng | Cán bộ công chức | Thành phố Hồ Chí Minh. | ||||||||
| 669 | Nguyễn thị Xuân Dung | Cán bộ công chức | Thành phố Hồ Chí Minh. | ||||||||
| 670 | Đào Nguyễn Hải Phương | Cán bộ công chức | Nhân viên VP tại Thành phố Hồ Chí Minh | ||||||||
| 671 | Đào Nguyễn Linh Châu | Sinh viên | TPHCM | ||||||||
| 672 | Đặng Chương Ngạn | Công dân | Viết văn | Tp.HCM | |||||||
| 673 | Trần Hòai Nam | Cử nhân Kinh tế | TP HCM | thnam1972@yahoo.com.vn | |||||||
| 674 | Nguyễn Hồng Anh | Công dân | Điều hành vận tải – Tổng công ty vận tải Hà Nội | Tập thể Tân Mai – Quận Hoàng Mai – Thành phố Hà Nội. | |||||||
| 675 | Trần Thế Việt | Cựu CB | Nguyên bí thư Thành ủy Đà Lạt | ||||||||
| 676 | Tô Nhuận Vỹ | Nhà văn | Nguyên Tổng biên tập tạp chí Sông Hương | ||||||||
| 677 | Nguyễn Thượng Long | Nhân sĩ | Dậy học – Viết báo. | Văn La – Phú La – Hà Đông – Hà Nội. | |||||||
| 678 | LM Phê rô Nguyễn Văn Khải | Linh mục | Dòng Chúa Cứu Thế | ĐH Gregoriana Roma, Italia | |||||||
| 679 | Nguyễn Văn Thinh | Cựu CB | Phó CT Thường trực Hội VHNT tỉnh Bình Định-Nguyên Tổng Biên Tập T/C VN BĐ | ||||||||
| 680 | Nguyễn Văn Sơn | Công dân | Lao động tại Hàn Quốc | ||||||||
| 681 | phạm thanh sơn | Kinh doanh | 35 ngõ 4 nhgách 7 Phương mai Đống Đa Hà N | ||||||||
| 682 | Nghiêm Sĩ Cường | Cử nhân kinh tế | Nhà 220, khu E, tt in NH, ngõ Quan Thổ 1, Tôn Đức Thắng, Đống Đa | ||||||||
| 683 | Ngô Thị Thì Dương | Công dân | TP Đà Nẵng | ||||||||
| 684 | Nguyễn Ngọc Hải | Giảng viên | Trường Cao Đẳng-Hà Nội | ||||||||
| 685 | LÊ THỊ HỒNG MINH | Công dân | NỘI TRỢ | QUẬN BÌNH THẠNH, TP.HCM | |||||||
| 686 | Nguyễn Bình Minh | Cựu CB | Cựu du kích chống pháp (Khu Tả Ngạn Sông Hồng), | ||||||||
| 687 | Phùng Tuệ Châu | Cử nhân | Cư trú: Saigon | ||||||||
| 688 | Đỗ Văn Đức | Họa sỹ | HỘI VIÊN HỘI MĨ THUẬT VIỆT NAM | ||||||||
| 689 | HA BINH MINH | Công dân | |||||||||
| 690 | Trần công Thắng | Bác sỹ | Cư ngụ tại Nauy | ||||||||
| 691 | VU KIM DUNG | Công dân | Cong dan Viet Nam ( hien dang o Duc ) | ||||||||
| 692 | Gérard EPAIN | Giáo viên hưu trí | Phap | ||||||||
| 693 | TRI NGUYEN | Công dân | Cong dan VIET NAM song tai HOA KY | ||||||||
| 694 | Nguyễn Thị Nam Hà | Chuyên viên | Cán bộ Viện Goethe CHLB Đức | Tây Hồ, Nhật Tân, Hà Nôi. | |||||||
| 695 | Đàm Hoàng Cường | Kĩ sư điện | Hải Dương | ||||||||
| 696 | Hoàng Thị Thanh Nhàn | Phó GS.TS | Hà nội | ||||||||
| 697 | Tran Thien Huong | Công dân | Lam viec tai hang PerkinElmer | Cong Hoa Lien Bang Duc | |||||||
| 698 | Nguyễn Thế Tuy | Cán bộ hưu trí | Hoàn Kiếm – Hà nôi | ||||||||
| 699 | Nguyễn Hoàng Phương Chi | Công chức | Nhân viên văn phòng | Quy Nhơn, Bình Định | |||||||
| 700 | Huỳnh Thị Minh Bài | Cựu chiến binh | Chiến sĩ cách mạng bị địch bắt tù, đày; thương binh | Địa chỉ: Quy Nhơn, Bình Định | |||||||
| 701 | NGUYỄN KHĂC Vỹ | Cựu CB | Nguyên Bí thư Chi bộ Phòng VHTT Quận 4 | ||||||||
| 702 | 273/64 đường Nguyễn văn Đậu phường 11,quận Bình Thạnh tp HCM | ||||||||||
| 703 | LÊ HOÀI NGỌC HẠNH | Công chức | Nhân viên nghành xây dựng – 56/14 Cư xá Lữ Gia P15 Q11 | ||||||||
| 704 | Hồ Đại Hiệp | Công dân | 536/49/13 Âu Cơ p: 10 Q Tân Bình. tp HCM | ||||||||
| 705 | Nguyễn Văn Hậu | Kỹ thuật viên | moras cho Báo Người Lao động (TPHCM) | dân Lý Sơn- Quảng Ngãi | |||||||
| 706 | HUỲNH VĂN ĐÔNG | Luật Sư | Đoàn LS Đăc Lắc | ||||||||
| 707 | Pham Ky Son | Việt kiều | Sống tại CHLB Đức | ||||||||
| 708 | Pham Thanh Ha | Việt kiều | Sống tại CHLB Đức | ||||||||
| 709 | NGUYỄN PHÚ YÊN | Nhạc sĩ | phong trào đấu tranh trước 1975. | ||||||||
| 710 | Cao Quang Nghiệp | Giảng viên | Hiện đang là giảng viên của Trường Đại Học Hamburg. | ||||||||
| 711 | Nguyễn Phúc Thọ | Việt kiều | Informaticien. | Paris – Cộng hòa Pháp | |||||||
| 712 | Võ Văn Giáp | Kỹ Sư | Mississauga, Ontario, Canada | ||||||||
| 713 | Nguyễn Văn Tê Rôn | Công chức | ĐH Bách Khoa- ĐH Đà Nẵng | ||||||||
| 714 | Nguyễn Trung Kiên | Giáo viên | Tân Tiến – Hưng Hà – Thái Bình | ||||||||
| 715 | Chiêu Anh Hải | Cựu chiến binh | Chiên sĩ biệt động CS quân báo Saigon Gia Dinh 1970 | 84 bà hat quan 10 Saigon | |||||||
| 716 | Tran van Vinh | Cán bộ hưu trí | Nha 3 duong Tan mai quan Hoang mai thanh pho Ha noi | ||||||||
| 717 | Tôn Thất Thành | Biên tập viên | |||||||||
| 718 | Hoàng Phúc | Kỹ sư | Quảng Bình | ||||||||
| 719 | Võ Ngọc Khôi | Kỹ sư | Canada | ||||||||
| 720 | Minh Đức Cao | Công dân | Công nhân | Loeningen, germany | |||||||
| 721 | Thi Diên Nguyễn | Công dân | Nội trợ | Loeningen, germany | |||||||
| 722 | Mai Linh Cao | Học sinh | Loeningen, germany | ||||||||
| 723 | Vũ Hùng | Nhà văn | hiện sống tại thành phố Montreuil ngoại ô Paris (Pháp) | ||||||||
| 724 | Vũ Thái Sơn | Việt kiều | Công nhân điện sống tại thành phố Karlfeld ngoại ô Munchen (Đức) | ||||||||
| 725 | Lê Hiển | Nhà báo | Nguyên Tổng T/ký T/soạn báo Thể Thao TPHCM | 66/8 Phổ Quang, P.2 quận Tân Bình, TPHCM. | |||||||
| 726 | Nguyễn Thị Kim Oanh | Việt kiều | Công nhân điện sống tại thành phố Karlfeld ngoại ô Munchen (Đức) | ||||||||
| 727 | Nguyễn Trung Bảo | Nhà báo | |||||||||
| 728 | Nguyễn Quốc Dũng | Cựu giảng viên | Mountain Hood Community College | TP Portland, tiểu bang Oregon, USA. | |||||||
| 729 | Khanh Cao | Việt kiều | 7851,Hazard Avenue,Thanh Pho Westminster.CA 92683. USA | ||||||||
| 730 | TRẦN VĂN TUẤN | KS xây dựng | NGUYÊN ĐẢNG VIÊN ĐẢNG CS | ||||||||
| 731 | Thường Quán | nhà thơ | Melbourne, Australia | ||||||||
| 732 | Chu Sơn | Nhà văn | Tp HCM | ||||||||
| 733 | Nguyễn thị Kim Thoa | Bác sĩ nhi khoa | TPHCM | ||||||||
| 734 | LÊ CÔNG TẤN | Bác sỹ | |||||||||
| 735 | Frank Gerke | Tiến sỹ | CHLB Đức, Khoa Triết học ĐH Bonn | Nhà nghiên cứu Đông Nam Á Học | |||||||
| 736 | Nguyễn Hữu Tấn Đức | Biên khảo, dịch giả. | Công chức Q.tế về hưu | hiện sống tại Pháp. | |||||||
| 737 | Vũ Thế Cường | Tiến sĩ cơ khí | |||||||||
| 738 | Kim Tinh | Nhà báo | Nguyên Phó Tổng biên tập Báo Ấp Bắc, Tiền Giang | ||||||||
| 739 | Lê Thị Hạnh | Doanh nhân | Giám Đốc | Thành Phố Phan Thiêt, Tỉnh bình thuận | |||||||
| 740 | Đoàn Quốc Lê | Kinh Doanh | Thành Phố Phan Thiêt, Tỉnh bình thuận | ||||||||
| 741 | Lê Hoàng Anh | Công chức | Trưởng Phòng nhân sự | Thành Phố Phan Thiêt, Tỉnh bình thuận | |||||||
| 742 | Nguyễn Thị Bích Lan | Kế Toán Trưởng | Thành Phố Phan Thiêt, Tỉnh bình thuận | ||||||||
| 743 | Lê Ngọc Huyền Vy | Kinh Doanh | Thành Phố Phan Thiêt, Tỉnh bình thuận | ||||||||
| 744 | Lâm Quang Chương | Công dân | Trưởng phòng kinh doanh | Thành Phố Phan Thiêt, Tỉnh bình thuận | |||||||
| 745 | Nguyen Huu Danh | Luật sư | Nguyen Uy vien Hoi dong tu van Dan chu – Phap luat Uy ban TW Mat tran to quoc VN | ||||||||
| 746 | Ho Ngoc | Công dân | Cuu H/S Trung hoc Do thi Hung Vuong | Gartenfelder Str.28, D-13599 Berlin | |||||||
| 747 | Nguyễn Kim Ngân | Nhà thơ | |||||||||
| 748 | Phan anh Thuận | Doanh nhân | Giám Đốc cty TNHH Phú An Định | ||||||||
| 749 | Nguyen Tuan Anh | Sinh viên | Dai Hoc Su Pham Thanh Pho Ho Chi Minh | ||||||||
| 750 | Hồ Văn Nhãn | Giáo viên hưu trí | Tp HCM | ||||||||
| 751 | Mai Ngọc Thanh | Công dân | |||||||||
| 752 | Lê Trọng Tính | Kinh Doanh | Khu phố Bình Tân, Phường Quảng Tiến, Sầm Sơn, Thanh Hóa | ||||||||
| 753 | Nguyễn Vũ | Công dân | vu.petro@gmail.com | ||||||||
| 754 | Nguyen Hoang Minh | Công dân | Can bo ngan hang | Cau Giay, Ha Noi | |||||||
| 755 | Võ Thi | TS Kỹ Sư Hàng Không | Montreal Canada | ||||||||
| 756 | Hồ Thị Ánh Tuyết | Giáo Viên | |||||||||
| 757 | Huỳnh Phước Danh | Thạc sĩ tin học | |||||||||
| 758 | Trần Quang Ngọc | Công dân | 16 Westford Street, Allston, MA 02134 | ||||||||
| 759 | Le Cao Khanh | Công chức | Nhan vien van phong | ||||||||
| 760 | Trần Thanh Bình | Kỹ sư Xây dựng | Công ty CP Trung Đô – Tổng công ty XD Hà Nội | ||||||||
| 761 | Nguyễn Quang Việt | Cựu CB | Cựu TNXP trước năm 1975. | ||||||||
| 762 | Nguyễn Văn Hùng | Phóng viên | công chức tại Ninh Thuận | ||||||||
| 763 | NGUYỄN VĂN TRÚC | Công dân | Quản lý KT Điện - tại Hàn Quốc | Phú Lâm, xã Nam Hồng, huyện Tiền Hải, tỉnh Thái Bình, Việt Nam | |||||||
| 764 | Trần Anh Đức | Công dân | Giáp Bát, Hoàng Mai, Hà Nội | ||||||||
| 765 | Văn Ngọc Trà | Công dân | TP Hồ Chí Minh | ||||||||
| 766 | Tran Thuan Phong | Công dân | |||||||||
| 767 | Nguyễn Việt Quang | Công dân | |||||||||
| 768 | TRẦN THỊ LÁNG | Nhà giáo hưu trí | 104 B2 KTT THÀNH CÔNG BA ĐÌNH HÀ NỘI | ||||||||
| 769 | Phạm Hào Quang | Cựu chiến binh | Đoàn 7701, Mặt trận 779 chiến trường Kampuchia | ||||||||
| 770 | NGUYEN DINH QUYET | Việt kiều | USA | ||||||||
| 771 | Vũ Văn Nghi | Nghiên cứu sinh | Tại Hàn Quốc | ||||||||
| 772 | Nguyễn Trung Dân | Nhà báo tự do | |||||||||
| 773 | Cung Văn | Nhà báo | |||||||||
| 774 | Vũ Sỹ Hoàng | Nhà báo | |||||||||
| 775 | Hồ-thanh-Hải | Nhân sĩ | Người hát rong nhạc Trịnh-công-Sơn | Người Việt nam tại Đức | |||||||
| 776 | Tĩnh Xuyên – Minh Đạo | Nhà giáo, Nhà báo | Đà Lạt | ||||||||
| 777 | Phan Phương | Việt kiều | Stanton, California, USA | ||||||||
| 778 | Võ Văn Quân | Chuyên Viên CNTT | IT Manager | 32 Lê Lợi ,Q1 TPHCM | |||||||
| 779 | Nguyễn Thanh Xuân | Kỹ sư CNTT | 43T Kỳ Đồng P9 – Q3 – Tp HCM | ||||||||
| 780 | Luong Ngoc Lam | Tien si Thuy loi | |||||||||
| 781 | Nguyen Dang Nhuan | Thac si Thuy loi | |||||||||
| 782 | Nguyen Hoang Diep | Kỹ Sư Thủy lợi | |||||||||
| 783 | Tran Gia Kham | Kỹ Sư Thủy lợi | |||||||||
| 784 | Dinh The Quang | Kỹ Sư Thủy lợi | |||||||||
| 785 | Hoang The Bien | Kỹ Sư Thủy lợi | |||||||||
| 786 | Le Ngoc Son | Cong nhan | TP. Vung Tau | ||||||||
| 787 | Cao Xuân Minh | Bác Sỹ | 13 cư xá Bình Thới F 8 Q 11 TPHCM. | ||||||||
| 788 | La Ngọc Anh | Kế toán | 50 Nguyễn Thái Học, Hà nội | ||||||||
| 789 | Dương Lê Hùng Việt | nhân viên ngân hàng | hiện đang làm việc tại Hà Nội | ||||||||
| 790 | Hồ Quang Huy | Công chức | Đảng viên ĐCSVN | Tổ 15, phường Ngọc Hiệp, TP Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa | |||||||
| 791 | HUYNH NGOC CHENH | Công chức | BAO THANH NIEN | ||||||||
| 792 | David Spencer | Kỹ sư | Hãng chế tạo máy bay Boeing – Tiểu bang Arizona.Người Mỹ gốc Việt – 17621 N. 33rd Plan | ||||||||
| 793 | TRIỆU BÌNH | Kỹ sư Cơ Khí | |||||||||
| 794 | Bùi Văn Sơn | Chuyên gia | Chuyên gia tư vấn Giám sát & Đánh giá Dự án Hỗ trợ Y tế các tỉnh Miền núi phía Bắc | ||||||||
| 795 | LÊ NGỌC LONG | Kiến trúc sư | Thanh Xuân, Hà Nội | ||||||||
| 796 | Ngô Thế Hiền | công dân | Hà Đông – Hà Nội | ||||||||
| 797 | Chiêu Anh Nguyễn | Nhà thơ | |||||||||
| 798 | Nguyễn Thế Dũng | Kỹ sư CNTT | hiện đang sinh sống và làm việc tại Wien – Cộng hòa Áo | ||||||||
| 799 | Ngô Thái Văn | công nhân viên | 143/53 Phan Anh, Bình Trị Đông Bình Tân, TPHCM | ||||||||
| 800 | Lê Minh Triết | Thạc sỹ | Nghệ An | ||||||||
| 801 | Nguyễn Thanh Tùng | công dân | Quận 11 T/P Hồ Chí Minh | ||||||||
| 802 | Nguyễn Bá Anh | Thạc sĩ kinh tế | Mátxcova, LB Nga | ||||||||
| 803 | Trịnh Văn Đình | Giáo viên | Bangkok, Thailand | ||||||||
| 804 | Nguyễn Hồng Kiên | TS Sử học | Viện Khảo cổ học Việt Nam | ||||||||
| 805 | TRẦN VĂN TIẾN | Việt kiều | VNOUCKOVA 518/8 PRAHA CỘNG HÒA SÉC | ||||||||
| 806 | Hoàng Duy Tiến | công dân | 3/41 Linh Lang- Ba Đinh- Ha Noi | ||||||||
| 807 | Phạm Việt Hùng | Tiến sỹ | chuyên ngành Hóa học | Trường Đại học Ulsan, Hàn Quốc | |||||||
| 808 | PHAM VAN MINH | công dân | LIEN HA – DONG ANH – HA NOI | ||||||||
| 809 | Trần Nam Trung | Kinh doanh | Đào Tấn, Ba Đình, Hà Nội | ||||||||
| 810 | Phạm Trung Dũng | Kỹ sư CNTT | Số 60 ngõ Thịnh Hào 1 – Tôn Đức Thắng – Đống Đa – Hà Nội | ||||||||
| 811 | Võ Thi Thu Hà | Kế toán | Hà Nội – Việt Nam | ||||||||
| 812 | Vũ Phương Thảo | Cử nhân | Nhật Bản học | TP HCM – VIỆT NAM | |||||||
| 813 | Vũ Thanh Tâm | Sinh viên | Hà Nội – Việt Nam | ||||||||
| 814 | Vũ Huỳnh Long | Học sinh | Hà Nội – Việt Nam | ||||||||
| 815 | Nguyễn Văn Cương | Kỹ sư | |||||||||
| 816 | Phạm Thị Phương Thảo | Sinh viên | khoa Luật | Paul Cézanne Aix-Marseillle III | |||||||
| 817 | Pham Toan Thang | Việt kiều | Kmentova 85/II Jindřichův Hradec 37701 Cong hoa Séc | ||||||||
| 818 | Nguyễn Đình Thịnh | Cựu Chiến Binh | Nguyên trung tá | BTV phòng Thời sự QT Báo QĐND | Cư trú tại CH Séc | ||||||
| 819 | Lê Minh Sơn | Công dân | |||||||||
| 820 | Trương Minh Đoài | Hưu trí | |||||||||
| 821 | Trương Phước Lai | Tiến sĩ Hóa học | Cộng Hoà Pháp | ||||||||
| 822 | Trần Văn Duy | công dân | |||||||||
| 823 | nguyễn sỹ hùng | Cựu chiến binh | ukhanh@ymail.com | ||||||||
| 824 | Nguyễn Duy Tùng | Kỹ sư | |||||||||
| 825 | Lê Hữu Hoàng Lộc | Chuyên viên | tài chính. | ||||||||
| 826 | NGUYỄN THỊ QUỲNH LIÊN | Giáo viên | Hà Nội | ||||||||
| 827 | Trương Vĩnh Phúc | Cử nhân | |||||||||
| 828 | Nguyễn Trọng Bình | Giảng viên đại học | Nơi ở hiện nay: Cần Thơ | ||||||||
| 829 | Nguyễn Minh Tùng | công dân | |||||||||
| 830 | Chu Nhật Minh | Bác sỹ | |||||||||
| 831 | Phan Thị Lan Phương | Biên kịch | Sài Gòn. | ||||||||
| 832 | Hoàng Sơn | phóng viên | Hà Nội | ||||||||
| 833 | Nguyễn Hữu Thao | Việt kiều | doanh nghiệp. Ban liên lạc cựu chiến binh VN tai CH Bungari. | ||||||||
| 834 | Nguyễn Tiến Dũng | Tiến sỹ | Ủy viên ban chấp hành TW Hội tự động hóa Viêt Nam | ||||||||
| 835 | Nguyễn Ngọc Như Quỳnh | Blogger | Nha Trang – Khánh Hòa | ||||||||
| 836 | Nguyễn Anh Tuấn | Phó GS.TS | nghiên cứu KH và giảng dạy ĐH | ||||||||
| 837 | Nguyễn Nguyên Bình | Phóng viên | nguyên phóng viên báo Quân Đội Nhân Dân,nay là Hội viên Hội nhà văn Hà Nội. | ||||||||
| 838 | Hoàng Đức Trọng | Blogger | TP.HCM | ||||||||
| 839 | nguyen quang tuyen | Việt kiều | nghe si thi giac- o San Francisco- USA | ||||||||
| 840 | Hà Thị Thanh Xuan | Nghiên Cứu Sinh | Học viên cao học Kinh tế Tp. HCM | ||||||||
| 841 | Nguyễn Đình Hà | công dân | Hà Nội | ||||||||
| 842 | Đào Tiến Thi | biên tập viên | Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam | ||||||||
| 843 | VIỆT ANH | Giáo viên | Ở DI LINH – LÂM ĐỒNG | ||||||||
| 844 | Lê Công Vinh. | Cử nhân CNTT | |||||||||
| 845 | Trần Tiến Chiến | Việt kiều | 90478 Germany | ||||||||
| 846 | Nguyễn Khánh Việt | Công chức | Cục Phục vụ Ngoại giao Đoàn, Bộ Ngoai giao | ||||||||
| 847 | Đặng Đăng Phước | Giáo viên | Trường TCSP mầm non Đăk Lăk | ||||||||
| 848 | ĐẶNG LỢI MINH | Nhà giáo hưu trí | 10/2/1 Nam Pháp I, Đằng Giang, Ngô Quyền, Hải Phòng | ||||||||
| 849 | Nguyễn Hồng Khoái | Chuyên viên | Tư vấn Tài chính,Hội viên CLB Kế toán trưởng toàn quốc,Hội viên hội Tư vấn Thuế Việt Nam | ||||||||
| 850 | Nguyễn bá Toàn, | Kỹ sư | trưởng phòng kỹ thuật, | ||||||||
| 851 | Đoàn Hòa (Tức Đoàn Phú Hòa ) | Tiến sỹ | hiện đang sống tại Cộng Hòa Czech | ||||||||
| 852 | Đinh Kim Phúc | Tiến sỹ | chuyên nghiên cứu về Biển Đông | email: phuckimdinh@yahoo.com | |||||||
| 853 | Bùi Công Tự | công dân | Hưu trí, Tp Hồ Chí Minh | ||||||||
| 854 | Thế Dũng | Nhà thơ, nhà văn | Đang sống tại Berlin | Hội viên Trung tâm Văn Bút CHLB Đức ( P.E.N.-Zentrum Deutschland | Email. tamyxa@yahoo.com | ||||||
| 855 | Nguyễn Xuân Bình | công dân | tp Hồ Chí Minh | ||||||||
| 856 | Nguyễn Trang Nhung | Sinh viên | vừa hoàn thành khóa học MSc Tài chính Ngân hàng tại Singapore) | nhungnt184@gmail.com | |||||||
| 857 | |||||||||||
| 858 | Nguyễn Đức Hiệp | Nhà khoa học | Sydney, Australia | ||||||||
| 859 | Nguyen Hong Thuc | PGS.TS.KTS Nhà giáo | |||||||||
| 860 | Nguyen Van Huynh | công dân | |||||||||
| 861 | Phạm văn Lễ | Kỹ sư cầu đường | 729 Ta Quang Buu, 04 ward, District 08, HCM City | le.phamvan@axt.vn | |||||||
| 862 | Vũ Lê Minh | Kỹ sư Môi trường | Hiện đang công tác tại Hà Nội | Email:leminhvuenv@gmail.com | |||||||
| 863 | Trần Văn Thông | Doanh nhân | thương gia tai Nghệ an | ||||||||
| 864 | Tran Hoai Nam | Chuyên viên | Phong kiem dinh chat luong san phamCong ty TNHH coca Mien Bac | tinhtrai92@gmail.com | |||||||
| 865 | Võ Nam Việt | Nhà nhiếp ảnh | Tại Nga. | ||||||||
| 866 | |||||||||||
| 867 | Nguyễn Lâm Duy Quí | Sinh viên | Đoàn viên. | ||||||||
| 868 | Nguyễn Đình Hoạt | công dân | 48 Thái Hà – Đống Đa – Hà Nội | http://www.mobimart.com.vn | |||||||
| 869 | Bùi Xuân Bách | Nhà giáo hưu trí | Đã nghỉ hưu | Boston, Massachusetts, USA. | |||||||
| 870 | |||||||||||
| 871 | Nguyen Quang Minh | Việt kiều | Aureole Construction Software Development Inc | 541 đường 30/4 phường Rạch Dừa, Thành phố Vũng Tàu | Q.Minh@aureole-net.com.vn | ||||||
| 872 | Ngô Thị Hồng Lâm | công dân | |||||||||
| 873 | Nguyễn Thiết Thạch | công dân | 49 Nguyễn Thượng Hiền, Sài Gòn | ||||||||
| 874 | |||||||||||
| 875 | Dr. Vu Trieu Minh | Việt kiều | Mechanical Department Universiti Teknologi PETRONAS | Block 19, Floor 03, Room 11 | |||||||
| 876 | Đặng Thanh Vân | M.A | |||||||||
| 877 | Phạm Cường | Đạo diễn | CHLB Đức | vanph_vanpham@yahoo.de | |||||||
| 878 | Vũ Quang Chính | Nhà lý luận phê bình phim | Hà Nội | ||||||||
| 879 | Đào Thanh Thủy | Cán bộ hưu trí | Hà Nội | ||||||||
| 880 | Trần Quý Huy | Cán bộ hưu trí | Hà Nội | huytranquy@gmail.com | |||||||
| 881 | |||||||||||
| 882 | Lê Khánh Hùng | TS Công nghệ Thông tin | Hà nội | ||||||||
| 883 | Lê Văn Điền | Tiến sỹ | Aureole Construction Software Development Inc | Q.Minh@aureole-net.com.vn | |||||||
| 884 | |||||||||||
| 885 | Dương Văn nam | công dân | Yên Xá – Ý Yên – Nam Định | ||||||||
| 886 | Nguyen Thu Linh | giang vien cao cap | Hoc vien Hanh chinh ,da ve huu, nay la Vien Pho Vien Cac van de Phat trien, thuoc VUSTA, | ||||||||
| 887 | |||||||||||
| 888 | Nguyễn Tiến Lộc | Phó GS.TS | |||||||||
| 889 | Trần Kim Anh | nguyên cán bộ viện Nghiên cứu Hán Nôm Nôm | |||||||||
| 890 | Phạm Văn Tuấn | Kế toán | hiện ở TP Hải Dương | ||||||||
| 891 | PHAN VĂN HIẾN | Phó GS.TS | Hà Nội | ||||||||
| 892 | Vũ Hải Hông | Kỹ sư | 8, Rue Gustave Flaubert, 91120 Palaiseau, France | ||||||||
| 893 | Trần Vĩnh Lộc | Thạc sỹ | cựu học viên cao học Đại học Bách Khoa, Tp HCM. | vilopy@yahoo.com | |||||||
| 894 | Phan Thế Vấn | Bác sỹ | B 2-2 ,Mỹ Phúc, Phú Mỹ Hưng, P.Tân Phong,Q.7,T/p HCM. | ||||||||
| 895 | PHẠM ĐÌNH HẢI | Kỹ sư | The Management Unit for Central Region Urban Environmental Improvement Project – Hatinh City (HatinhPMU) | 09 Nguyen Cong Tru St. – Hatinh City – Hatinh Province. | |||||||
| 896 | |||||||||||
| 897 | Lê Hải | Nghệ sỹ nhiếp ảnh | Việt Nam | 22 Bắc Đẩu, Đà Nẵng | levietanh0902@gmail.com | ||||||
| 898 | Nguyễn Thị Lê Phương | Hưu trí | |||||||||
| 899 | Nguyễn Hữu Chuyên | Giáo viên | Thái Bình | ||||||||
| 900 | Đặng Chương Ngạn | Viết văn | |||||||||
| 901 | Quốc Toản | công dân | Hà Nội | ||||||||
| 902 | Nguyễn Chí Tuyến | Chuyên viên Bản quyền | Dịch sách | Nhà xuất bản Thế Giới, Hà Nội | |||||||
| 903 | BÙI CÔNG LƯƠNG, | Nhà giáo quân đội | Thương binh , đã nghỉ hưu | ||||||||
| 904 | Tô Nhuận Vỹ | Nhà văn | nguyên Tổng biên tập tạp chí Sông Hương | ||||||||
| 905 | Lê Văn Yên | công dân | 449/8 Nơ Trang Long, Quận Bình Thạnh, Tp Hồ Chí Minh | ||||||||
| 906 | Nguyễn Thế Thanh | Cán bộ hưu trí | 134 Thành Thái, Phường 12, quận 10, tpHCM | ||||||||
| 907 | Đinh Lệ Tâm | Giáo viên hưu trí | thị xã Sơn tây | ||||||||
| 908 | Hoàng Thị Mỵ | Giáo viên hưu trí | thị xã Sơn tây | ||||||||
| 909 | Đào Văn Dũng | Giáo viên toán | Trường PTTH Sơn Tây | ||||||||
| 910 | TRỊNH PHÚC HẬU | Doanh nhân | Chủ tịch hội đồng quản trị XN Bu- dơ- lan, Sơn Tây | ||||||||
| 911 | Phạm Thị Năm | Giáo viên hưu trí | TP Thái Bình | ||||||||
| 912 | Nguyễn thị Hồng Cẩm | Giáo viên hưu trí | TP Thái Bình | ||||||||
| 913 | Chu Quốc Thắng | Doanh nhân | Giám đốc Công ty tư vấn việc làm Phúc Toàn TP Hà Nội | ||||||||
| 914 | Nguyễn Thị Tâm | GV Mầm non | Nhà A2 Thanh Xuân Bắc Hà Nội ( Trông trẻ) | ||||||||
| 915 | Chu Quốc Bình | Hưu trí | Khu TT Thanh Xuân Bắc Hà Nội | ||||||||
| 916 | Trương Văn Trệ | Cựu Giảng viên | Học viện Hậu cần | ||||||||
| 917 | Chu thị Hiền Thục | công dân | Thị xã Sơn Tây – nội trợ | ||||||||
| 918 | Xa Hồng Duyên | Giáo viên | Trường tiểu học Lê Lợi,TX Sơn Tây | ||||||||
| 919 | Nguyễn Thị Vân Anh | Công nhân viên | Học viện BP, TX Sơn Tây | ||||||||
| 920 | Trần Lê Nga | Giáo viên hưu trí | |||||||||
| 921 | Nguyễn Tuấn Phúc | Giáo viên hưu trí | phố Tôn Đức Thắng Hà Nội | ||||||||
| 922 | Nguyễn Tiến Diệu | Cán bộ hưu trí | Nguyên Giám đốc TDTT TX Sơn Tây | ||||||||
| 923 | Nguyễn Hoàng Long | Bác sỹ | Quân y viện 108 Hà Nội | ||||||||
| 924 | Chu Minh Trang | Sinh viên | vừa tốt nghiệp Viện ĐH Mở Hà Nội | ||||||||
| 925 | Chu Thị Hiền Thu | Sinh viên | Năm thứ 3 Cao đẳng Việt- Úc Hà Nội | ||||||||
| 926 | Tạ Thị Thanh Lê | Giáo viên | Trường PTTH Tùng Thiện Sơn Tây | ||||||||
| 927 | Nguyễn Thị Liêm | Giáo viên hưu trí | TX Sơn Tây | ||||||||
| 928 | Nguyễn Tiếp | Nghệ sỹ nhiếp ảnh | Hội LHVHNT Hải Phòng | ||||||||
| 929 | Thái Thăng Long | Nhà thơ | Hội viên Hội Nhà văn VN | ||||||||
| 930 | Trần Thị Kim Anh | Chuyên viên | Cán bộ Viện Nghiên cứu Hán Nôm, đã hưu trí | ||||||||
| 931 | Đào Xuân Tùng | công dân | 62 Nguyễn Chí Thanh | ||||||||
| 932 | TS. Vũ Tam Huề | Cán bộ hưu trí | Cựu chiến binh, | ||||||||
| 933 | Vũ Tam Trung | Sinh viên cao học | |||||||||
| 934 | Vũ Tam Duy Trung - | Thạc sỹ | Khoa học máy tính | ||||||||
| 935 | Nguyễn Trung Thành , | Cựu chiến binh | nghỉ hưu | Xã Cẩm Hưng, huyện Cẩm Xuyên Hà Tĩnh | |||||||
| 936 | NGUYỄN TRUNG DŨNG | Họa sỹ | Báo Khăn Quàng Đỏ, Mực Tím, 12 Phạm Ngọc Thạch, Q3, Tp.HCM | ||||||||
| 937 | Nguyen Thi Van | Giáo viên hưu trí | Cong hoa Sec .Sulanskeho.699-12 Haje-Praha11 14900 | ||||||||
| 938 | Lê Thị Kim Oanh | Cán bộ hưu trí | |||||||||
| 939 | Võ Đông Nhựt | Cán bộ hưu trí | |||||||||
| 940 | Hoàng Thị Nhật Lệ | Cán bộ hưu trí | Nguyên giám đốc CTY Len Biên Hòa | ||||||||
| 941 | Nguyen Trong Khoi | Cựu chiến binh | 93 Lo Duc | Cuu chien binh thoi chong My | |||||||
| 942 | Từ Sâm | Công chức | Hội viên hội VHNT Khánh hòa | ||||||||
| 943 | Nguyễn Trung Thuần | Công dân | |||||||||
| 944 | Phan Bảo Châu | Kỹ sư Hóa thực phẩm | Sở Lương thực HàNội | ||||||||
| 945 | Nguyen Truong Thy | Việt kiều | Address: Grefsenveien 66, 0487 Oslo – Norway. | ||||||||
| 946 | Nhật Tuấn | Nhà văn | TP Hồ Chí Minh | ||||||||
| 947 | Phạm Tuấn Anh | Công dân | Environment Deputy Superintendent | Nui Phao Mining Company Ltd | ||||||||
| 948 | Nguyễn Thanh Phụng | Nhân viên nhà nước | Gia Lai | ||||||||
| 949 | Joseph Giã Hoàng Nhựt | Luật sư | CÔNG TY LUẬT HỢP DANH PHÚC ĐỨC – PD LAW FIRM | ||||||||
| 950 | Tuyết Nhi Nguyễn | Sinh Viên Y khoa | |||||||||
| 951 | Dalena Spencer | Bác sỹ | hiện làm việc tại Mesa Banner Hospital, 17621N. 33rd Plan, Phoenix, AZ 85032 | ||||||||
| 952 | Hoàng Duy Khôi | Kinh doanh | |||||||||
| 953 | Phan Xuân Trường | Giáo viên | Quảng Bình | ||||||||
| 954 | Đỗ Thái Bình | Kỹ sư đóng tàu | Ủy viên thường vụ Ban chấp hành Hội KHKT Biển T/P Hồ Chí Minh | ||||||||
| 955 | Nguyễn Đức Tiến | Cựu giáo chức | Đại học Bách Khoa tp. HCM | ||||||||
| 956 | Hoàng Hữu Thông | Học sinh | Nghệ An | ||||||||
| 957 | VU TRUONG THINH | Kinh doanh | Holbeinstr.22B 04229 Leipzig, Germany | ||||||||
| 958 | Phạm Tấn Nhị | Cựu Viên chức | Nguyên Chánh văn phòng UBND | Đà lạt | |||||||
| 959 | Hồ Du | Cán bộ hưu trí | 60 tuổi Đảng | Đà lạt | |||||||
| 960 | Đoàn Nhật Hồng | CB Lão thành | Cán bộ tiền khởi nghĩa, 51 tuổi Đảng | Đà lạt | |||||||
| 961 | Nguyễn Phụng Hoàng | Bác sỹ | Đà lạt | ||||||||
| 962 | Phan Đắc Lữ | Nhà thơ tự do | TP Hồ Chí Minh | ||||||||
| 963 | Nguyễn Thùy | Cán bộ hưu trí | Bắc Ninh | ||||||||
| 964 | NGUYỄN ĐỨC THỊNH | Công dân | 62 Nguyễn Phạm Tuân Street, 6 Dist. | HOCHIMINH City | |||||||
| 965 | Hoàng Thanh Linh | Giảng viên đại học | TP.HCM | Email: truclinhdst@yahoo.com | |||||||
| 966 | BÙI VĂN NAM SƠN | Nhân sĩ | UV Hội đồng KH Quỹ VH Phan Châu Trinh | nguyên Ủy viên TW Mặt Trận Tổ Quốc Việt nam | |||||||
| 967 | Nguyễn Huy Bình | Kỹ sư Xây dựng | Hoàng Văn Thụ – Chương Mỹ – Hà Nội | ||||||||
| 968 | Lê Văn Minh | Việt kiều | Gerkerrather Mühle.29 | 41179 Mönchengladbach | CHLB Đức | ||||||
| 969 | Nguyễn Thị Trừơng Thy | Việt kiều | Gerkerrather Mühle.30 | 41180 Mönchengladbach | CHLB Đức | ||||||
| 970 | ĐINH HUYỀN HƯƠNG | Giảng viên đại học | hưu trí | TP Hồ Chí Minh | |||||||
| 971 | Ngọc Giang | Công dân | Cần Thơ | ||||||||
| 972 | Phạm Bảo Hoàng | Kỹ sư | Bộ GT tiểu bang California (khu vực | San Bernardino, California USA | |||||||
| 973 | Nguyễn Thanh Tùng | Phiên dịch | 4/4 Lương Định Của, Bình Khánh, Quận 2, Saigon | ||||||||
| 974 | Son Tran | Kỹ sư điện tử | Ở My | ||||||||
| 975 | Vũ Mạnh Hùng | Chuyên viên | Quản lý khu nội trú | Cựu GV khoa QTKD TM trường CĐ Kinh Tế – Kỹ thuật T.Mại | |||||||
| 976 | Nguyễn Vinh Khoa | Sinh viên | |||||||||
| 977 | Nguyễn thanh Bình | Kinh doanh | Berlin-BRD | ||||||||
| 978 | Lan Pham | Việt kiều | USA | ||||||||
| 979 | Nguyễn Cảnh Hoàn | Củ Nhân Hóa Việt kiều | Nguyên CT Hội người Việt vùng Mansfeld – Südharz , Bang Sachsen – Anhalt ,nước CHLB Đức. | Plan14; 06295 Lutherstadt Eisleben, Germany | hoan.nguyencanh@yahoo.de | ||||||
| 980 | Trần Minh Phương | Việt kiều | California, USA | ||||||||
| 981 | Trần Huệ | Việt kiều | California, USA | ||||||||
| 982 | Trần Thị Minh Thùy | Việt kiều | California, USA | ||||||||
| 983 | Nguyễn Đắc Hải Di | Học sinh | Grim torv, Kristiansand, Norway | ||||||||
| 984 | Trịnh Hồng Trang | Giảng viên | Khu tập thể 28 Ông Ích Khiêm , Hà nội | ||||||||
| 985 | Nguyễn Thị Tuyết Xuân | Công chức | Nhân viên xã hội. | TP HCM | |||||||
| 986 | Huỳnh Bá Phương | Buôn bán | Sống tại Sài Gòn | ||||||||
| 987 | NGUYỄN KHẮC NHƯỢNG | Nhà báo | Nguyên Tổng Thư Ký Tòa soạn báo Thanh Niên | ||||||||
| 988 | Lê Ngọc | Cựu giảng viên | Giáo viên Đại Học | nghỉ hưu ở Hà-nội | |||||||
| 989 | Lê Mạnh Chiến | Cựu giảng viên | Hưu trí | Nhà 22, tổ 18, phường Nghĩa Đô, quận Cầu Giây, Hà Nội | |||||||
| 990 | Lê Vinh Quốc | Tiến sỹ | Nhà giáo Ưu tú, Nguyên Phó Hiệu trưởng Trường Đại học Sư phạm TP. Hồ Chí Minh | 217 A Nguyễn Văn Cừ, Phường 4, Quận 5, TP. Hồ Chí Minh | |||||||
| 991 | |||||||||||
| 992 | Nguyễn Đình Nguyên | Bác sỹ | Viện nghiên cứu Y khoa Garvan, Sydney, Australia | ngdinhnguyen@yahoo.com | |||||||
| 993 | Trần Đình Thái | Kỹ sư | TPHCM | ||||||||
| 994 | Lương Đình Cường | Tổng biên tập | Báo điện tử NguoiViet.de, ở CHLB Đức | ||||||||
| 995 | Truong Tuan |
| 8175 Renard Brossard, Quebec | Canada | |||||||
| 996 | Lê Tòng | Phó GS.TS | Hà Nội | ||||||||
| 997 | Nguyễn Ngọc Vinh | Nhân viên kinh doanh | Sài Gòn | ||||||||
| 998 | Hà Huy Sơn | Luật sư | Thuộc Đoàn Luật sư Hà Nội | ||||||||
| 999 | Nữ tu Trần Thị Quỳnh Giao | Nữ tu | Dòng Phan Sinh Thừa Sai Đức Mẹ, số 2 Cô Bắc Đà Lạt2. | ||||||||
| 1000 | Nữ tu Trịnh Thu Trang | Nữ tu | Dòng Phan Sinh Thừa Sai Đức Mẹ , số 2 Cô Bắc Đà Lạt | ||||||||
| 1001 | Hoàng Thiên Sơn | Nhân viên kinh doanh | Email: thienson09@gmail.com | ||||||||
| 1002 | Nguyễn Hữu Lộc | Buôn bán | Thành phố Hồ Chí Minh | ||||||||
| 1003 | Le Tri | Việt kiều | Houston, Texas 77064 USA | ||||||||
| 1004 | Nguyen Mai Phuong | Việt kiều | Houston, Texas 77064 USA | ||||||||
| 1005 | Nguyễn Bắc Hà | Công dân | Hiện trú tại Thành phố Huế. | ||||||||
| 1006 | Nguyen Chi Cong | Kỹ sư điện | Saigon, Vietnam | ||||||||
| 1007 | Bùi Quang Thắng | Thạc sỹ QTKD | Cán bộ Đoàn TNCS HCM | 92/9 An Xá, Ba Đình, Hà Nội | |||||||
| 1008 | Nguyễn Thanh Loan | Kinh doanh thẩm mỹ | Hải Phương, Hải Hậu, Nam Định | ||||||||
| 1009 | Đặng Văn Lượng | Kỹ sư CNTT | Hà Nội | ||||||||
| 1010 | Nguyễn Trung Kiên | Sinh viên | Ngõ chợ Khâm Thiên Đống Đa Hà Nội | ||||||||
| 1011 | Đỗ Duy Văn | Nhà nghiên cứu | văn hoá-văn nghệ dan gian Việt Nam | ||||||||
| 1012 | Phạm Văn Minh | Công dân | Liên Hà- Đông Anh- Hà Nội | ||||||||
| 1013 | Nguyễn Xuân Trường | Cử nhân khoa học | Ngành QTKD | Địa chỉ 43/12 Bình Tây, P1, Q6, Tp.HCM. | |||||||
| 1014 | Dương Thanh Sơn | Công dân | Đ/c thường trú: P404, C5, Thanh Xuân Bắc, Thanh Xuân, Hà Nội | ||||||||
| 1015 | XÀ QUẾ CHÂU | Đầu bếp | 173/23/89 Khuông Việt Phú Trung Tân Phú TPHCM | ||||||||
| 1016 | Hoàng Hữu Trung | Cán bộ ngân hàng | 213C Hoàng Mai, Hoàng văn Thụ, Q. Hoàng Mai, HN. | ||||||||
| 1017 | Nguyễn Hữu Trung | Công chức | Quận 3 TP Hồ Chí Minh | ||||||||
| 1018 | Mạc Nguyên Huân | Cán bộ hưu trí | Thượng tá quân đôi -Đà nẵng | ||||||||
| 1019 | Nguyễn Thị Kim Phú | Doanh nhân | Hà nội, Việt nam | ||||||||
| 1020 | Tô Văn Hai | Công dân | P Tân Tiến, Biên Hòa , Đồng Nai | ||||||||
| 1021 | NGUYEN NGOC LAN | Ky su huu tri | |||||||||
| 1022 | Nguyễn Đình Thao | Giáo viên | Dạy Anh văn | Quận Bình Tân, Sài Gòn | |||||||
| 1023 | Thai dung Tam | Doanh nhân | |||||||||
| 1024 | Tran Huynh Van Anh | Kế toán | |||||||||
| 1025 | Thai Dung Trung | Chuyên Viên CNTT | |||||||||
| 1026 | Ngo Ngoc Nhi | Phiên dịch | |||||||||
| 1027 | Bùi Nguyên Long | Kinh doanh tự do | Khu tập thể Bách Khoa, phường Bách Khoa, Hai Bà Trưng, Hà Nội | ||||||||
| 1028 | Nguyên Huỳnh | Kỹ sư | Công nghệ Thông Tin | Melbourne, Australia | |||||||
| 1029 | Ngô Đình Bảo Vi | Họa sỹ | Tp.HCM | ||||||||
| 1030 | Hùynh Triều Nguyên | Nhân viên văn phòng | Tp.HCM | ||||||||
| 1031 | Phạm Hòang Thuận Nhân | Họa sỹ | Tp.HCM | ||||||||
| 1032 | Trịnh Vũ Thanh Duy | Giáo Viên Tiếng Anh | 15/7, kp 10, Tân Hòa, Biên Hòa- Đồng Nai | Email: thanhduy0724@yahoo.com | |||||||
| 1033 | Phạm Hoàng Kim Trang | Nhân viên bán hàng | Hiện đang sống tại Thụy Sĩ | ||||||||
| 1034 | Lê Hữu Hoàng Lộc | Thạc sỹ | Chuyên viên tài chính | Quê quán Vĩnh Long | |||||||
| 1035 | Phan Tan Huy | Công dân | TP HCM | huyphan1965@yahoo.com | |||||||
| 1036 | Đào Văn Minh | Công dân | Mỹ đình – Từ Liêm – Hà nội | ||||||||
| 1037 | Nguyễn Điền | Việt kiều | Nguyên Chủ tịch Hội Đoàn kết Người Việt tại Úc Canberra | ||||||||
| 1038 | Phạm hoàng Anh | Kinh doanh | Phan rang- Ninh Thuận. | ||||||||
| 1039 | Ngô Thúc Lanh | Giáo sư | Nhà giáo nhân dân đã nghỉ hưu | P10.10, nhà E3B, khu đô thị mới Yên Hoà, Hà Nội | |||||||
| 1040 | Quế Anh | Công dân | queanh1954@yahoo.com | ||||||||
| 1041 | Bùi Văn Mạnh | Công dân | Xã Hồng Phong – huyện Chương Mỹ – Hà Nội | số CMTND:111353304 | |||||||
| 1042 | Dương Thanh Sơn | Công dân | 35 tuổi, Thanh Xuân Bắc – Hà Nội | Số CMT: 011755887 | |||||||
| 1043 | Nguyễn Công Tiến | Công dân | Hà Nội | Hà Nội | |||||||
| 1044 | Nguyễn Minh Thiêm | Công dân | Hà Đông, Hà Nội | Hà Đông, Hà Nội | |||||||
| 1045 | ĐỖ QUỐC MINH | Công dân | SN 5/33 KP 1,P TÂN MAI TP BIÊN HÒA,TỈNH ĐỒNG NAI | ||||||||
| 1046 | Le Sinh Man | Công dân | Quang Nam | Quang Nam | |||||||
| 1047 | Phạm Bắc Cường | Công chức | Kênh VOV giao thông tại TP HCM | ||||||||
| 1048 | Hoàng Nguyên | Công dân | 144/4 hẻm 10 P25 Bình Thạnh Saigon | ||||||||
| 1049 | Phêrô Trần Tử Ân | chuyên viên | Kỹ thuật điện tử | Sàigòn | |||||||
| 1050 | Luong van Dung | Hướng dẫn du lịch | Cty CP ĐT & XD TDH – TDH.,JSC | P.209 Khu nhà 5 tầng ngõ 109 Trường Chinh Thanh Xuân HN | |||||||
| 1051 | Nguyen Duc | Kỹ sư | Ky su Cong chanh | ||||||||
| 1052 | Hoàng Ngọc Kiểm | Kỹ sư | Kỹ sư xây dựng | Ninh Thuận | |||||||
| 1053 | Hồ Hoàng Phương | Bác sỹ | TP HỒ CHÍ MINH | ||||||||
| 1054 | ĐÀO HỮU NGHĨA NHÂN | Kỹ sư | CÔNG TY CPKT VIỆT NAM | TP HỒ CHÍ MINH | |||||||
| 1055 | Nguyễn Vũ Hiệp | Sinh viên | Hà Nội | ||||||||
| 1056 | Nguyễn Thị Minh Toán | công chức | Thừa Thiên Huế | ||||||||
| 1057 | Mai Khắc Bân | Kỹ sư | Kỹ sư điện tử hưu trí | Hà Nội | |||||||
| 1058 | HUANG YING JUN | Kỹ sư | Kỹ sư Điện tự động | Cambodia | |||||||
| 1059 | Nguyễn Song Hào | Kỹ sư | kỹ sư xây dựng | Sơn La | |||||||
| 1060 | Phước Công | Công dân | Quận 5 SAIGON. | ||||||||
| 1061 | Tống Sơn Lương | Cựu giáo viên | Cao Đẳng Sư Phạm Nam Định | Đ/c 14 D2 Đặng Vũ Hỷ Phường Cửa Bắc TP Nam Định | |||||||
| 1062 | Đoàn Trần Quốc Huy | công chức | Quản Lý Nhãn Hàng | TP Hồ Chí Minh | |||||||
| 1063 | Nguyen Van Dong | Kỹ sư | Ky Su Dien Tu Vien Thong | TPHCM | |||||||
| 1064 | Tấn Trí Nguyễn | Ngư dân | Là một ngư dân- ở tỉnh Bình Định | ||||||||
| 1065 | Hoàng Duy Tân | Cử nhân | Tiếng Anh, Kinh Tế | Hải Phòng | |||||||
| 1066 | Trần Quang Ngọc | TS kỹ sư Điện | Stuttgart, CHLB Đức | ||||||||
| 1067 | Vũ Ngọc Sơn | Việt kiều | Nghiên cứu viên | Grenoble, Pháp | |||||||
| 1068 | Đặng Trần Ngọc Hiếu | Sinh viên | Trường Đại học Ngoại Thương | Hà Nội | |||||||
| 1069 | Cao Thanh Sơn | Nhà nhiếp ảnh | |||||||||
| 1070 | Liem Nguyen Duy | Việt kiều | Doctoral Student – Cement Composites Laboratory | Sejong University – Korea | |||||||
| 1071 | Lê Đình Ty | Thi sỹ-Nhiếp ảnh gia | Hội viên Hội VHNT Quảng Bình | ||||||||
| 1072 | Lê Trung Kiên | Kỹ sư | Công Nghệ Thông tin | Hà Nội. | |||||||
| 1073 | THÁI THĂNG LONG | Công chức | CN NXB Thanh Nien | 270 Nguyen Dinh Chieu – P6 – Q3 – TP. Ho Chi Minh | |||||||
| 1074 | Nguyễn Tuấn Anh | Kỹ sư | Máy tàu thủy | Thôn Vĩnh Khê, xã An Đồng, An Dương, Hải Phòng | |||||||
| 1075 | Trần Mỹ Phương | Chuyên Viên CNTT | Software Developer | TPHCM | |||||||
| 1076 | Lê Thanh Dũng | Công dân | Tổ 10a Láng Hạ, Đống Đa, Hà Nội | ||||||||
| 1077 | Tô Thuý Nga | Giảng viên | Trường ĐH Bách Khoa Đà nẵng | 51 Hoàng Thúc Trâm TP Đà Nẵng. | |||||||
| 1078 | Bùi Hồng Hải | Kỹ sư | Kỹ sư cơ khí | Đà Nẵng | Đà Nẵng | ||||||
| 1079 | Nguyễn Văn Thường | Công chức | NV Pháp lý | ||||||||
| 1080 | Nguyễn Thế Vinh | Kiến trúc sư | |||||||||
| 1081 | Phạm Quốc Trương | Kỹ sư | Quang Trung, Bình Định | ||||||||
| 1082 | Lê Lan Chi | Nhân viên thư viện | 3545 Eglinton Ave. W.Mississauga, Ontario , L5M 7T3 | Canada | |||||||
| 1083 | Khải Nguyên | Nhà giáo, nhà văn | 8 / 44 / 52 -đường Miếu Hai Xã | Hải Phòng. | |||||||
| 1084 | Dương Mạnh Thường | Giáo viên | Môn Vật Lý | Trường THPT Vân Nham huyện Hữu Lũng tỉnh lạng Sơn | |||||||
| 1085 | Trần Phương Vy | Sales Manager | Cty Tellbe Vietnam. | 1/109 National Highway 13,Hoa Lan, Thuan Giao,Thuan An,Binh Duong | |||||||
| 1086 | Trần Thái Uyên | Học sinh | TPHCM | ||||||||
| 1087 | HOÀNG TỤY | Giáo sư | |||||||||
| 1088 | Đỗ Xuân Trường | Thiết kế mạng | Người thiết kế Blog Nguyễn Xuân Diện | ||||||||
| 1089 | Bùi Hồng An | Kế toán | Công ty CP kỹ nghệ thực phẩm Việt Nam (VIFON) | ||||||||
| 1090 | Nguyễn Hải Minh | Giáo viên | THPT Diễn Châu 2 – Diễn Châu – Nghệ An | ||||||||
| 1091 | Nguyễn Song Hào | KS xây dựng | hiện sinh sống ở Sơn La | ||||||||
| 1092 | Phan Danh Huy | Kỹ sư | Kỹ sư vỏ tàu thủy đang công tác tại Hải phòng. | ||||||||
| 1093 | Hoang Long | Công dân | Công ty An việt-Hải Phòng | ||||||||
| 1094 | Đoàn Việt Quế | Công dân | Phước Long, Nha Trang, Khánh Hòa | ||||||||
| 1095 | Mai Thảo | Việt kiều | USA | ||||||||
| 1096 | Nguyễn Loan | Việt kiều | USA | ||||||||
| 1097 | Nguyễn Thành Long | Giáo viên | Giáo viên, Hà Nội | ||||||||
| 1098 | Phùng Đình Khải | Việt kiều | CHLB Đức | ||||||||
| 1099 | Phan Thị Lách | Công dân | Thị xã Sơn Tây, Hà Nội | ||||||||
| 1100 | Trần Hoàng Thảo | Cán bộ hưu trí | Hà Nội | ||||||||
| 1101 | Phạm Tấn Nhị | Đảng viên | Nguyên chánh văn phòng UBND tỉnh Lâm Đồng | ||||||||
| 1102 | Hồ Du | Đảng viên | Cán bộ hưu trí, 60 năm tuổi Đảng | ||||||||
| 1103 | Đoàn Nhật Hồng | Đảng viên | Cán bộ tiền khởi nghĩa, 51 tuổi Đảng, huân chương Độc lập hạng II | ||||||||
| 1104 | NGUYEN THU HIEN | Nhà giáo hưu trí | |||||||||
| 1105 | PHAM THI THU HA | Cựu chiến binh | |||||||||
| 1106 | Trần Đình Thắng | Cựu Giảng Viên | TP. HCM | ||||||||
| 1107 | Nguyễn Quang Phái | Tiến sỹ KT | Hà Nội | ||||||||
| 1108 | Nguyễn Thu Nguyệt | Cựu giảng viên | Giảng viên đại học- hưu trí | Phú Mỹ Hưng – tp Hồ chí Minh | |||||||
| 1109 | Huỳnh Minh Sang | Sinh viên | Sài gòn | ||||||||
| 1110 | Lê Sơn Anh Hoàng | Alliances Manager | |||||||||
| 1111 | Tran Ngoc Van | Du học sinh | Cau Lac Bo cuu Sinh Vien Viet Nam tai Nhat Ban | ||||||||
| 1112 | Vũ Minh Thoa | Cán bộ hưu trí | Nguyên phó Giám đốc Cty XNK Lâm sản Nha Trang | ||||||||
| 1113 | Đỗ Hải Thanh Anh | Bác sĩ | Mạc Đỉnh Chi P4 – Bà Rịa Vũng Tàu | ||||||||
| 1114 | Hoàng Ngọc Kiểm | Kỹ sư xây dựng | Ninh Thuận | ||||||||
| 1115 | Nguyễn Trường Sơn | Cử nhân | CN kinh tế | ||||||||
| 1116 | Trần Hòang | Công dân | Thất nghiệp | ||||||||
| 1117 | Duong van Toi | Thuong mai, USA | |||||||||
| 1118 | Phạm Xuân Yêm | Việt kiều | CNRS, Đại học Paris 6 | ||||||||
| 1119 | Phạm Minh Châu | Việt kiều | Đại học Paris 7 | ||||||||
| 1120 | Phạm Xuân Huyên | Việt kiều | Institut Universitaire de France và ĐHQGHCM | ||||||||
| 1121 | Phạm Hạc Yên Thư | Việt kiều | Bệnh Viện Orsay, Pháp | ||||||||
| 1122 | Tran Van Sam | Việt kiều | Que o Nghe An, cong dan VN dang o Paris | ||||||||
| 1123 | Ngo Van Manh | Việt kiều | Que o Ha Noi, cong dan VN dang o Paris | ||||||||
| 1124 | Thay Thich Thien Niem | Việt kiều | Que o Hue, tu si dang tu tai Paris | ||||||||
| 1125 | Thay Tinh Quang | Việt kiều | Que o Hue, tu si dang tu tai Paris | ||||||||
| 1126 | Nguyễn Hoàng Dũng | Công chức | làm việc tại sàigòn | ||||||||
| 1127 | Nguyễn thị Ngọc Trân | Công chức | làm việc tại sàigòn | ||||||||
| 1128 | Hoàng Dũng | Giảng viên | Giảng viên ĐHSP | tpHCM | |||||||
| 1129 | Đinh Thị Hạnh | Giảng viên | Giảng viên ĐHSP | tpHCM | |||||||
| 1130 | Huỳnh Thị Thu | Kế toán | Bùi chu, Bắc sơn, Trảng Bom, Đồng nai | ||||||||
| 1131 | Nguyễn Thị Hà | Kỹ sư | Kỹ sư nông nghiệp | Kiến Thụy-Hải Phòng | |||||||
| 1132 | Thái Thanh Tâm | Cựu chiến binh | Hà Nội | ||||||||
| 1133 | Nguyen Tuan Anh | Sinh viên | Dai Hoc Su Pham Thanh Pho Ho Chi Minh | ||||||||
| 1134 | LÊ HÙNG. | Cựu chiến binh | Nguyên Đại tá quân đội thời KC chín năm, 80 tuổi đời, 58 tuổi Đảng | ||||||||
| 1135 | LÊ THIỆN. | Công dân | Gia đình cụ Lê Hùng | ||||||||
| 1136 | LÊ MINH. | Công dân | Gia đình cụ Lê Hùng | ||||||||
| 1137 | LÊ CHIẾN. | Công dân | Gia đình cụ Lê Hùng | ||||||||
| 1138 | LÊ ANH. | Công dân | Gia đình cụ Lê Hùng | ||||||||
| 1139 | LÊ VŨ | Công dân | Gia đình cụ Lê Hùng | ||||||||
| 1140 | Dương Văn Tú | Dược sĩ | Giảng viên Trường Đại học Dược Hà Nội | ||||||||
| 1141 | ĐOÀN KHẮC XUYÊN | Nhà báo | Cựu tù chính trị Côn đảo trước 1975 | ||||||||
| 1142 | Đoàn viết Hiệp | Kỹ sư | Pháp | ||||||||
| 1143 | Trần Vĩnh Lộc | Giảng viên | Tại TpHCM | ||||||||
| 1144 | Lê Ngọc Điền | Cựu tù chính trị | Nguyên Phó Giám Đốc Bảo tàng chứng tích chiến tranh, TP-HCM. | diensg4@yahoo.com.vn | |||||||
| 1145 | Vu Van Oai | Cử nhân | CNTT& cu nhan Kinh te DH QGHN | tp Ho Chi Minh | |||||||
| 1146 | Hồ Phú Đức | Kỹ sư | . | ||||||||
| 1147 | Trần Thiên Nga | Y tá | |||||||||
| 1148 | Tạ Dức Phương | Nhà giáo, nhà báo tự do | Bút danh Hà Phương | Hải Phòng | |||||||
| 1149 | Lê Quang Khải | Kỹ sư | Kỹ sư viễn thông | Tp HCM | |||||||
| 1150 | Phạm Ngọc Bảo Linh | Sinh viên | Trường ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn | ||||||||
| 1151 | Lê Huỳnh Hữu Hạnh | Sinh viên | |||||||||
| 1152 | Lương Châu Phước | Tu sĩ Việt kiều | Cư sĩ Phật Giáo, người Việt ở Canada | (lotusluong@gmail.com) | |||||||
| 1153 | NGUYỄN MINH HÙNG | Kỹ sư | KS trưởng HOÀN CẦU CORPORATION | ||||||||
| 1154 | Lê Văn Thịnh | Giáo viên | Hòa Trị, Phú Hòa, Phú Yên | lethinhpy@yahoo.com. | |||||||
| 1155 | Nguyen Hai Vu | Công dân | Thai Duong Ha Long Co | Ha Long City – Quang Ninh | |||||||
| 1156 | Nguyễn Đông Yên | GS.TS | Viện Toán học, Viện Khoa học và Công nghệ Việt Nam | ||||||||
_______________________________________________________
Vừa bổ sung lúc 04h00 ngày 3/7/2011:
1157- Vũ Quang Chính - Nghề nghiệp: nhà lý luận phê bình điện ảnh. Nơi ở Hà Nội
1158 - Phạm Thanh Hưng - Phó Tổng Giám đốc Century Group
1159 - Lê Đức Xuân Vũ - Nơi ở: USA
1160 - Hoàng Hồng Cẩm - TS, cán bộ Viện Hán Nôm đã nghỉ hưu
1161 - Bành Thanh Bần - Doanh nhân
1162- Nguyễn Trung Sơn - Thị xã Sơn Tây, Hà Nội
1163 - Phùng Hoàng Anh - Hội viên Hội Văn nghệ dân gian HN
1164 - Bùi Hoài Mai - Họa sĩ, Hà Nội
1164 - Bùi Hoài Mai - Họa sĩ, Hà Nội
______________________________________________________


