Đề nghị Viện Kiểm sát nhân dân Thành phố Hải Phòng xem xét thay đổi tội danh và biện pháp ngăn chặn đối với các bị can bị tạm giam trong vụ án chống lại cưỡng chế trái pháp luật tại xã Vinh Quang, huyện Tiên Lãng, TP. Hải Phòng.
- Xem danh sách từ 1 đến 200 tại đây và từ 201 đến 400 tại đây.
Những người tham gia Kiến nghị đã ký tên:
STT | HỌ VÀ TÊN | ĐỊA CHỈ & THÔNG TIN |
401 | Trần Đức Nguyên | Nguyên trợ lý cho TT Phan Văn Khải, nguyên Trưởng Ban Nghiên cứu của ,các Thủ tướng Võ Văn Kiệt, Phan Văn Khải |
402 | Trần Việt Phương | nhà thơ, nguyên thư ký Thủ tướng Phạm Văn Đồng, thành viên Ban Nghiên cứu của các Thủ tướng Võ Văn Kiệt, Phan Văn Khải |
403 | GS. Tương Lai, | Nguyên Viện trưởng Viện Xã hội học, nguyên thành viên của Tổ Tư vấn của Thủ tướng, thành viên Ban Nghiên cứu của Thủ tướng Phan Văn Khải, nguyên thành viên sáng lập Viện IDS đã tự giải thể |
404 | GS.TS Nguyễn Thế Hùng | Đại học Đà Nẵng |
405 | Thao Nguyen | 13353 Berlin CHLB Duc |
406 | Trân Xuân Quang | Nghệ An |
407 | Hoai Thu | 06846 Dessau |
408 | Thanh Ha | 06846 Dessau |
409 | Luise Lehmann | 06846 Dessau |
410 | Katarina Goldberg | 06846 Dessau |
411 | Castern Hoffmann | 06846 Dessau |
412 | Pham Van Bang | Vien chuc 441 phan van tri Quan Go vap |
413 | Hoang Thanh Le | 169 market st, winchester,Virginia,USA |
414 | Dinh Truong | 169 market st, winchester,Virginia,USA |
415 | Nguyễn Quang Trung | 13055 Berlin |
416 | Fam. Do | Berliner Allee 56 13088 Berlin-CHLB Đức |
417 | Le Dinh Ty | Nhiep anh gia, Nha tho,Hien o tai phuong Dong Son, thanh pho Dong Hoi, Quang Binh. |
418 | Nguyễn Minh Thành | Quận 8 TP.HCM |
419 | Hien Nguyen | (Sydney ,Australia) |
420 | Kim Nguyen | (Sydney,Australia ) |
421 | Julie Phan | (Sydney,Australia ) |
422 | Peter Phan | (Sydney,Australia ) |
423 | Lưu Văn Khoa | Sinh viên trường BKHN |
424 | Khoa Vo | (Houston, TX, USA) |
425 | Grace Phan | (Houston, TX, USA) |
426 | Nguyen van hung | 55/1 phan dinh phung, TP HCM |
427 | Thái văn Đô | Sacramento, CA, USA. |
428 | Nguyễn Hùng, | Sydney Australia |
429 | Nguyen Thanh Trang | Germany |
430 | Nguyễn Đức Nghi | - Berlin, CHLB Đức |
431 | Lưu Gia Lạc | Q.Tân Bình, TP. HCM,email : luugialac80@yahoo.com.vn |
432 | BUI Tony , | Paris , tony93130@yahoo.com |
433 | Nguyen Tai Thuong | Schul Str 6 31592 Stolzenau CHLBD |
434 | Thao Mai, | hien cu tru tai USA. |
435 | Loan Nguyen | cu tru tai USA. |
436 | Nguyễn Xuân Trường | CHLBD |
437 | Nguyen David; | 10802 Orchard Springs, Houston,TX 77067, USA. ,Nghe nghiep: Ki su. |
438 | Tran Manh Hung, | Thuong binh nam 1979. Hien song tai Dresden-CHLB Duc. |
439 | Chu Duy Tuyền | 50/6/16 nguyển dình chiểu , phường 03, Tp Hồ chí Minh |
440 | Hồ Thanh Hải | Đ/c: Công ty Tin Học Bưu Điện TP.HCM |
441 | Lý Triệu Huân | |
442 | Hồ Viết Đông Sơn | Đ/c: Công ty Tin Học Bưu Điện TP.HCM |
443 | Võ Khắc Thành | Đ/c: Công ty Tin Học Bưu Điện TP.HCM |
444 | Nguyễn Minh Khánh | Đ/c: Công ty Tin Học Bưu Điện TP.HCM |
445 | Nguyễn Hữu Chuyên | Nghề nghiệp:Giáo viên Quê quán: Đoan Hùng, Hưng Hà, ,Thái Bình |
446 | Huỳnh Xuân Long | Thương binh ¼, Đà Nẵng |
447 | Nguyễn Thị Bích Ngọc | Đà Nẵng |
448 | Hoàng Cao Thắng | Quận 2, Tp HCM |
449 | Nguyễn Trường Hùng | - Tp Đà Nẵng |
450 | Nhà báo tự do Xuân Bình | Hà Nội |
451 | Nguyen Khanh Hoa | Dang sinh song tai Canada |
452 | Trần thị Hường | Hindenburg str 9 78194 Immendingen Germany |
453 | Hoàng Hải Nam. | Đồng Hới-Quảng Bình |
454 | Đỗ Văn Khuyến, | cán bộ Quân đội nghỉ hưu , thường trú tại Phú Lộc, Nho Quan, Ninh Bình |
455 | Nguyễn Công Chính | Địa chỉ: 14 Lê Minh Xuân, Tân Bình, Tp. Hồ Chí Minh |
456 | Nguyễn minh Hùng | Kỹ sư Trưởng , Continental Corp. ;TP. HCM. |
457 | Phan Văn Út | Giám đốc công ty CP Khởi Nghiệp- Thành phố Đà Nẵng. |
458 | Nguyễn Ngọc Thìn , | giáo viên nghỉ hưu , số nhà 20 Ngô Văn Sở – Hà nội |
459 | Nguyen Xuan Vinh. | sv Luat. |
460 | Nguyễn Văn Khanh | 52 tuổi, Cán bộ y tế, Phường Yên Thanh Thành Phố Uông Bí Quảng Ninh |
461 | Nguyễn Thị Hồng Thúy | Nghề nghiệp: Kiểm toán viên Địa chỉ thường trú: 129 An Bình, phường 6, quận 5, TP. HCM |
462 | Nhà văn Hà Văn Thùy | Thành phố Hồ Chí Minh |
463 | Nguyễn Hoài Sơn | 48 Tân hải Nha Trang |
464 | Cao Quốc Tuấn, | Nghề nghiệp: Kiến Trúc Sư,Nơi ở: Mễ Trì, Từ Liêm, Hà Nội |
465 | Nguyễn Xuân Cường | Địa chỉ: Đông Hà - Quảng Trị |
466 | Bui Binh Thuan, | can bo da nghi huu |
467 | PGS.TS Hà Thúc Huy, | Đại học Khoa học TpHCM,Địa chỉ : 315/2 Trần Bình Trọng, Q.5, TpHCM |
468 | Nguyễn Nam Sơn | Sinh năm 1972, ,30/7 N Phạm Văn Chiêu, p11, quận Gò Vấp, tp HCM |
469 | Phạm Hoàng Kiều Nguyên | Địa chỉ: Sóc Sơn - Hà Nội |
470 | Nguyễn Thế Vinh - | kiến trúc sư, Hà Nội |
471 | Nghiêm Xuân Phong, | Địa chỉ: 30, ngõ 42, phố Vũ Ngọc Phan, quận Đống Đa, Hà Nội. |
472 | Nguyễn Lâm Duy Quí | - Sinh viên ĐH Hoa Sen |
473 | Luat su Bui Tran Dang Khoa | Dia chi: Chung cu The Ky 21, 326/1 Ung Van Khiem, P 25, Q,Binh Thanh, TP HCM |
474 | Nguyễn Ngọc Thảo | nghề nghiệp: tự do. TP HCM |
475 | Trịnh Tuấn Dũng, | Hà Đông, Hà Nội |
476 | Trần Hữu Tuấn | Nha Trang,Khánh Hòa |
477 | Nguyễn An Liên | 48 tuổi, đang sống tại Đà Nẵng |
478 | Lục Duyên Linh, | hiện đang sống và học tập tại Athens, Ohio |
479 | Kha lương Ngãi, | nguyên phó Tổng biên tập báo Sài Gòn Giải Phóng |
480 | Bui Loc. | Hoa si. Sinh song tai Munich |
481 | Thomas Nguyen, | 2037 Lathers street, Garden City, Michigan,MI 48135 U.S.A. |
482 | Ông Ích Việt | Địa chỉ: 91 nguyễn hữu cảnh, bình thạnh, TP HCM |
483 | Hoàng Kim | Nông dân ở Đồng Tháp. |
484 | Lê Khánh Duy | Ngụ tại: Q7 - TP.HCM |
485 | Đào Lê Tiến Sỹ , | Sinh viên K61 khoa Ngữ Văn ,Đại học Sư phạm I Hà Nội |
486 | Lê Thị Minh | Giáo viên nghỉ hưu ở Ba Đình, Hà Nội |
487 | Lê Văn Tuynh, | Nghề nghiệp: Dịch vụ du lịch ,Địa chỉ: Mũi Né-Phan Thiết |
488 | Huỳnh Thục Vy, | ngụ tại Tam Kỳ, Quảng Nam |
489 | Nguyen Hang Nga | Kinh doanh, Canada |
490 | Tran Anh Minh | Kinh doanh, Canada |
491 | Nguyen Thi Loan | Kinh doanh, Canada |
492 | Nguyen Van Phuong | Kinh doanh, Canada |
493 | Nguyen Thi Lien | Kinh doanh, Canada |
494 | Le Thi Suu | Kinh doanh, Canada |
495 | Tran Quang Minh | Kinh doanh, Canada |
496 | Dương Thị Kim Thư | Địa chỉ: phòng 505 E7 Thanh Xuân Bắc, Quận Thanh Xuân Hà Nội |
497 | Nguyễn Đức Quỳ, | Thanh Xuân, Hà Nội. |
498 | Nghiêm Sĩ Cường | Địa chỉ: Nhà 220, khu E, tập thể nhà in ngân hàng, ngõ Quan Thổ 1, Tôn Đức Thắng, Hà Nội |
499 | Trần Mai Anh, | Kim Liên, Đống Đa, Hà Nội, |
500 | Lê Huy Công | KP3, P. Trảng Dài, TP Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai |
501 | Trịnh Hồng Trang | Quận Ba Đình Hà nội |
502 | Nguyễn thị Lan | TP HCM |
503 | Nguyễn Phú Cường | TP HCM |
504 | Pham Xuân Yêm, | Dai Hoc Paris 6, Phap |
505 | Tiến sĩ Lê Văn Điền | hiện định cư tại Kraków, Ba lan |
506 | Nguyễn Thúy Hạnh, | Địa chỉ: 84 Đê Quai, Tứ Liên, Tây Hồ, Hà Nội |
507 | Nguyễn Đức Sắc, | Địa chỉ: 84 Đê Quai, Tứ Liên, Tây Hồ, Hà Nội |
508 | Lê Ngọc Thành | Cựu chiến binh. Cán bộ lão thành KP3 P.Trảng Dài, TP Biên Hoà. Đồng Nai |
509 | Tiến sĩ Trần Đức Anh Sơn | Tiến sĩ Lịch sử, ,Phó Viện trưởng Viện Nghiên cứu và Phát triển Kinh tế - Xã hội Đà Nẵng, ,Tổng biên tập tạp chí Phát triển Kinh tế Xã hội Đà Nẵng, |
510 | Trương Công Lực, | Nghề nghiệp: Kỹ sư điện,Cư ngụ: Q. Tân Phú, Tp. HCM |
511 | PGS, TS La Khắc Hòa, | cán bộ Khoa Văn, ĐHSP Hà Nội, |
512 | Lê đình Quang | Nơi cư ngụ: WA., Hoa kỳ |
513 | Trần Cao Phong , | Kỹ sư kinh tế xây dựng,Chương Mỹ - Hà Nội |
514 | Phương Nguyễn | Nghề Nghiệp: Engineer (Hewlett Packard),Địa Chỉ: San Jose California USA. |
515 | Tạ Thu Trang, | địa chỉ thường trú tại P219 - A11- Thanh Xuân Bắc - Q Thanh Xuân - Hà nội |
516 | Nguyễn Quang Thạch, | Đảng viên Đảng cộng sản Việt Nam, chi bộ 18-Cục ngoại giao đoàn, ,Sáng lập Mô hình tủ sách dòng họ, tủ sách phụ huynh và đồng khởi động tủ sách giáo xứ/giáo họ. |
517 | Huỳnh Tấn Mãn | – Maastricht – Hoà Lan. |
518 | Huỳnh Ngọc Lan | – Maastricht – Hoà Lan. |
519 | Nguyễn Thu Hằng | Paris, Pháp |
520 | Hoàng Văn Hoan. | Nơi công tác: Viện thú y. |
521 | Nguyễn Công Chính. | Đ/c: 14 Lê Minh Xuân, P. 8, Q. Tân Bình, Tp. Hồ Chí Minh |
522 | Bùi Tú Anh | Đ/c: TP Hải Dương |
523 | Trần Mỹ Phương | Nghề nghiệp: Lập trình viên Địa chỉ: 461/1 Âu Cơ, P. Phú Trung, Quận Tân Phú, TPHCM |
524 | Phan văn Phong | Đ/C: 12-Tràng tiền- Hoàn kiếm-Hà nội |
525 | Lê Viết Hùng | -Trung tâm thương mại SAPA-Libusska 319/126-Praha 4-Cộng hòa Séc. |
526 | Đỗ Thị Thanh Hiền | - Trung tâm thương mại SAPA-Libusska 319/126-Praha 4-Cộng hòa Séc. |
527 | Lê Nguyến Hoàng Mi | - Praha 7-Cộng hòa Séc |
528 | Tranova Hoang | -Pankrac- Praha- Cộng hòa Séc |
529 | Nguyenova Van Anh | - Vitosska 3412/5- Praha 4- Modrany- Cộng hòa Séc. |
530 | Phan Việt Hùng , | - Vitosska 3412/5- Praha 4- Modrany- Cộng hòa Séc. |
531 | Vũ Như Hoài | - Vitosska 3412/5- Praha 4- Modrany- Cộng hòa Séc. |
532 | Lề Văn Sâm | - Trung tâm thương mại SAPA-Libusska 319/126-Praha 4-Cộng hòa Séc |
533 | Trần Minh Khang | - Trung tâm thương mại SAPA-Libusska 319/126-Praha 4-Cộng hòa Séc |
534 | Nguyễn Đình Hợi | - Trung tâm thương mại SAPA-Libusska 319/126-Praha 4-Cộng hòa Séc. |
535 | Ngô Anh Văn | NCS Tiến Sĩ tại trường Đại Học Nam California, Mỹ. Địa chỉ NR: 954 S. Carondelet St., Los Ange |
536 | Nguyen Thu Ngan | Belarus |
537 | Đặng Anh Thanh | - Giáo viên HCMC |
538 | Đỗ Thị Hồng Hà, | giáo viên đã về hưu Hà Nội |
539 | Vũ Văn Phú | Hải Phòng. |
540 | Dương Thị Hoa`i Thu, | Nghê` nghiệp Thông dịch viên tại Sở di trú Munich,Nơi cư trú Munich, CHLB Đức |
541 | Mai quốc Đạt, | Nghề nghiệp: Sinh viên,Địa chỉ cư trú : Sasebo,Nagasaki,Japan |
542 | Lê Thúy | Địa chỉ: Warszawa Ba Lan |
543 | Phạm Đà Giang | Đ/c: số 268 - Trần Nguyên Hãn, - TP Hải Phòng |
544 | Đỗ Mỹ Hạnh | Đ/c: số 115, Đường Tôn Đức Thắng - TP Hải Phòng |
545 | Trịnh Văn Minh | Cư dân xóm 3, Phường Đằng Hải - Quận Hải An - TP Hải Phòng |
546 | Phạm Quốc Cường | Chủ khách sạn Đăng Quang - Trần Nguyên Hãn, Lê Chân - TP Hải Phòng |
547 | Văn Phúc Hậu | Phóng viên Báo Sài Gòn Giải Phòng - 58 Lê Văn Hưu - TP Hà Nội |
548 | Đào Văn Đại | - Công nhân lái máy xúc - TCT Sông Đà |
549 | Nguyen Quang Tuyen | Nghe nghiep: nghe si thi giac Noi o: USA |
550 | Lê Văn Quảng | Địa chỉ: Krakow Ba Lan |
551 | Vũ Vân Sơn, | Nghề nghiệp: phiên dịch tuyên thệ cho tòa án bang Berlin, Germany,Nơi ở: Chemnitzer Str. 29A |
552 | Thế Dũng, | Nhà văn, nhà thơ đang sinh sống CHLB Đức |
553 | Nguyễn Việt Lâm | Nghề nghiệp: Kế toán Địa chỉ: Số 05, đường Ngô Đức Kế, tổ 7 phường Nam Hà, thành phố Hà Tĩnh, tỉnh Hà Tĩnh |
554 | Nguyễn Hùng Sơn | họa sĩ số 68, tổ 3, Văn Quán, hà Đông. Hà Nội |
555 | Lan Pham | 3433 Charing Cross Ln San Jose, CA 95133 |
556 | Phạm Hải Yến. | 10a/tổ 31a.Hoàng Hoa Thám, Hà nội. |
557 | Nguyễn đình Đồng, | 48 tuổi, cử nhân, công dân Việt Nam |
558 | Trần Phong. | Địa chỉ: Ing.Robert Dunz Str. 1/2 2640 Gloggnitz, Austria. |
559 | Ma Van Dung | Mt Pritchard Australia Vietnam Promotions & PR |
560 | Trần Trọng Yên, | Kỹ sư dầu khí, sống tại CHLB Đức. |
561 | TS Tin học Trần Xuân Nam | - Hà nội |
562 | Dang Ngoc Quang | Phú Thọ |
563 | Nguyễn Thanh Lương, | Frankfurt a. M,Đức |
564 | TS Hoang Kim Phuc | Oxford, UK |
565 | Le Nghia | Washington, USA |
566 | Le Dung Hoang | Tacoma, WA USA |
567 | Minh Đức Cao | CHLB Đức |
568 | Thi Diên Nguyễn | CHLB Đức |
569 | Mai Linh Cao | CHLB Đức |
570 | Nguyễn Việt Hưng | Nghề nghiệp: Công nghệ phần mềm,Hà Nội, Việt Nam |
571 | Nguyen Kim Ho | C26 lo D .LIEN NGHIA DUC TRONG LAM DONG |
572 | Trần Quang Ngọc | Kỹ sư điện (đã về hưu),Stuttgart, CHLB Đức |
573 | Linh Nguyen | 8190 13th Street # 204 Westminster, CA 92683 U.S.A |
574 | Nguyet Minh Nguyen | 8121 21st Street # 3 Westminster, CA 92683 U.S.A |
575 | Cuc Kim Huynh | 8121 21st Street # 3 Westminster, CA 92683 U.S.A |
576 | Thuy Nguyen | 14080 City Dr Westminster, CA 92683 U.S.A |
577 | Hoang Kim Dung | - Bác sĩ,260/25 Cau Giay, Hà Nội |
578 | Trần Anh Tuấn | Bayern, Germany. |
579 | Trần Thu Vân | Bayern, Germany. |
580 | Phạm Minh Thu, | địa chỉ: 2900 Boulevard Edouard-Montpetit, Montréal, Canada. |
581 | Chu Văn Keng | Berlin - CHLB Đức |
582 | Đỗ Tiến Vinh | Moscow-Russia |
583 | Đỗ Mạnh Hà | Moscow-Russia |
584 | Phùng Văn Long | Moscow-Russia |
585 | Dương Đức Hạnh | Moscow-Russia |
586 | Nguyễn Thị Hương | Moscow-Russia |
587 | Levan Julian | hien dang lam viec tai commerzbank, CHLB Đức |
588 | Nguyễn Văn Nghi | 12489 Berlin, CHLB Đức |
589 | Đỗ Xuân Cang | hiện ở Praha Cộng Hòa Séc |
590 | Lê Thị Thanh | 50 tuổi- Nội trợ- hiện ở tại địa chỉ: 594- Trương Công Định- Tp Vũng Tàu |
591 | Lê Minh Hiệp | 20tuổi- Học sinh- hiện ở tại địa chỉ: 594- Trương Công Định |
592 | Trần Thị Si | -80 tuổi- Hưu trí- hiện ở tại địa chỉ: 594- Trương Công Định- Tp Vũng Tàu |
593 | Phùng Đức Thu | |
594 | Phan Thái Cuong | Berlin, CHLB Đức |
595 | Lê Kim Thịnh | CHLB Đức |
596 | TS. Lại Đức Hưng Quốc, | Tiến sĩ Công Nghệ Thông tin, Baltimore, Maryland, USA. |
597 | Nguyễn Đức Việt, | Nghề nghiệp: IT contractor,Địa chỉ: Sydney, Úc |
598 | Nguyễn Bá Dũng, | Hà Nội |
599 | Dương Bích, | Hải Thái,Gio Linh,Quảng Trị |
600 | Quoc Pham, | 7/76-80 john street,,Cabramatta nsw 2166,Australia |
Tiếp nhận chữ ký điện tử của tất cả những ai quan tâm đến vụ việc này và tán đồng với Kiến Nghị trên tại Email:
Không có nhận xét nào :
Không cho phép có nhận xét mới.