DANH SÁCH TOÀN BỘ 1.156 NGƯỜI
KÝ TÊN VÀO BẢN TUYÊN CÁO 25-06-2011
tính đến o giờ ngày 3-7-2011
STT | HỌ VÀ TÊN | Nhân Sỹ Trí Thức | Thông tin cá nhân | Địa chỉ | Tỉnh thành | Hộp thư | |||||
1 | NGUYỄN ĐÌNH ĐẦU | GS.TS | Nhà nghiên cứu sử địa học, chuyên gia về Biển Đông | ||||||||
2 | NGUYỄN TRỌNG VĨNH | Thiếu tướng | Lão thành Cách Mạng | ||||||||
Nguyên ủy viên Trung Ương Đảng Khóa 3 | |||||||||||
Nguyên Đại Sứ Đặc Mệnh Toàn Quyền Việt Nam tại Trung Quốc | |||||||||||
3 | NGUYỄN HUỆ CHI | Giáo sư | Văn học, người sáng lập trang mạng Bauxite Việt Nam | ||||||||
4 | NGUYỄN QUANG A | Tiến sỹ | |||||||||
5 | PHẠM TOÀN | Nhà giáo | Người sáng lập trang mạng Bauxite Việt Nam | ||||||||
6 | CHU HẢO | GS.TS | Nguyên Thứ Trưởng Bộ Khoa Học Công Nghệ | ||||||||
7 | NGUYỄN KHẮC MAI | Nguyên Vụ trưởng | Nguyên vụ trưởng Ban Dân Vận Trung Ương | ||||||||
Gíam Đốc Trung Tâm Minh Triết | |||||||||||
8 | PHAN ĐÌNH DIỆU | GS.TS | Ủy viên Đoàn Chủ Tịch ủy ban Trung ương MTTQ VN | ||||||||
9 | TRẦN THỊ BĂNG THANH | Phó GS.TS | Viện Văn học Việt Nam | ||||||||
10 | NGUYÊN NGỌC | Nhà văn | Chủ tịch Hội Đồng Quản Trị Đại Học Phan Chu Trinh – tỉnh Quảng Nam | ||||||||
11 | HỒ NGỌC NHUẬN | Nhà báo | Nguyên Gíam Đốc chính trị nhật báo Tin Sáng-Uỷ viên TW Mặt Trận Tổ Quốc VN | ||||||||
Phó chủ tịch Ủy Ban Mặt Trận Tổ Quốc TP.HCM | |||||||||||
12 | LỮ PHƯƠNG | Nhà văn | Nguyên thứ trưởng Bộ Văn Hóa Thông Tin CPCM Lâm Thời Cộng Hòa Miền Nam VN | ||||||||
13 | NGUYỄN XUÂN DIỆN | Tiến sỹ | Phó GĐ Thư viện Viện Nghiên cứu Hán Nôm VN. E-mail: lamkhanghn@yahoo.com.vn | ||||||||
14 | Ni sư trưởng NGOẠT LIÊN | Ni sư | Trụ trì tịnh xá Ngọc Phương-Ủy viên Trung Ương Giáo Hội Phật Giáo VN- | ||||||||
Ủy viên Trung ương Mặt Trận Tổ Quốc VN | |||||||||||
15 | HUỲNH TẤN MẪM | Bác sỹ | Đại biểu Quốc Hội Khóa 6-Nguyên chủ tịch Tổng Hội Sinh Viên SG trước 1975 | ||||||||
16 | TRẦN QUỐC THUẬN | Luật sư | Phó Ban Thường Trực Ban Liên Lạc Tù Chính Trị Việt Nam | ||||||||
Nguyên Phó chủ nhiệm thường trực văn phòng Quốc Hội Việt Nam . | |||||||||||
17 | TƯƠNG LAI | Giáo sư | Email: tnglai@gmail.com, DĐ: 0918739367 | ||||||||
18 | LÊ HIẾU ĐẰNG | Cựu CB | Nguyên phó Tổng Thư Ký Uỷ Ban TW Liên Minh các lực lượng | ||||||||
dân tộc, dân chủ & hòa bình Việt Nam | |||||||||||
Nguyên phó chủ tịch UB MTTQ TP.HCM | |||||||||||
Đại biểu HĐND TP.HCM khóa 4&5 | |||||||||||
19 | LÊ CÔNG GIÀU | Cựu CB | Cựu tù chính trị trước 1975 | ||||||||
Nguyên Phó Bí Thư thường trực Thành Đoàn TP.HCM | |||||||||||
Nguyên GĐ Trung Tâm Xúc Tiến Thương Mại & Đầu tư TP.HCM. | |||||||||||
Nguyên Phó Tổng GĐ Saigontourist | |||||||||||
20 | ANDRÉ MENRAS- HỒ CƯƠNG QUYẾT | Nhân sĩ | Cựu tù chính trị tại Việt Nam trước 1975 | ||||||||
Nhà báo | Hưu trí | ||||||||||
21 | PHẠM VĂN ĐỈNH | Tiến sỹ | Chuyên ngành Vật Lí Khí Quyển Pháp | ||||||||
Chủ tịch hội văn hóa Trịnh Công Sơn | |||||||||||
Thành viên hội đồng quản trị hội “Maison Vietnam” – Pháp | |||||||||||
22 | HÀ DƯƠNG TƯỜNG | Giáo sư | Nguyên giáo sư Đại học Công nghệ Compiègne (UTC, France) | ||||||||
23 | NGUYỄN NGỌC GIAO | Tiến sỹ | Nguyên Giáo sư Đai học Paris 7 | ||||||||
24 | HÀ SỸ PHU | Tiến sỹ | Sinh Học ( Đà Lạt ) | ||||||||
25 | TRẦN VĂN LONG | Cựu CB | Cựu tù Côn Đảo trước 1975, | ||||||||
Nguyên Phó Bí thư Thành Đoàn Tp.HCM | |||||||||||
Nguyên Tổng thư kí UB Vận động cải thiện chế độ lao tù - MNVN (trước 1975), | |||||||||||
Nguyên Phó Tổng GĐ Saigontourist | |||||||||||
26 | NGÔ ĐỨC THỌ | Phó GS.TS | Nguyên cán bộ Viện Hán Nôm | ||||||||
27 | HUỲNH NHẬT HẢI | Cựu CB | Nguyên Phó Chủ tịch UBND Thành Phố Đà Lạt | ||||||||
28 | HUỲNH NHẬT TẤN | Cựu CB | Nguyên giám đốc Trường Đảng Tỉnh Lâm Đồng | ||||||||
29 | BÙI MINH QUỐC | Nhà thơ | Nguyên chủ tịch Hội Văn Nghệ Lâm Đồng | ||||||||
30 | TIÊU DAO BẢO CỰ | Nhà văn tự do | Đà Lạt | ||||||||
31 | MAI THÁI LĨNH | Cựu CB | Nguyên phó chủ tịch HĐND Thành phố Đà Lạt | ||||||||
32 | NGUYỄN QUANG NHÀN | Cựu CB | Cán bộ công đoàn Đà Lạt ( đã nghỉ hưu ) | ||||||||
33 | TRẦN THỊ THANH BIÊN | Nhà giáo | Nhà giáo ( đã nghỉ hưu ) | ||||||||
34 | KHA LƯƠNG NGÃI | Cựu CB | Nguyên Phó Tổng Biên Tập báo Sài Gòn Gỉai Phóng thuộc Thành Uỷ TP.HCM | ||||||||
35 | HỒ TỊNH TÌNH (HỒ THANH) | Cựu CB | Nguyên hiệu trưởng trường Phát Thanh Truyền Hình TW 2 | ||||||||
36 | HUỲNH KIM BÁU | Cựu CB | Nguyên Tổng Thư Ký Hội Trí Thức Yêu Nước TP.HCM (nay là LH các hội KHKT TP.HCM ) | ||||||||
37 | TRỊNH ĐÌNH BAN | Luật sư | Nguyên Chủ Tịch Phong Trào Tự Trị Đại Học Miền Nam Việt Nam | ||||||||
Nguyên thành viên Tổ Tư Vấn Chính Phủ nước CHXH Chủ Nghĩa Việt Nam | |||||||||||
Nguyên phó chủ tịch Hội Luật Gia TP.HCM | |||||||||||
Nguyên Đại Biểu Hội Đồng Nhân Dân TPHCM Khóa 3 | |||||||||||
38 | NGUYỄN XUÂN LẬP | Cựu CB | Nguyên chủ tịch đoàn sinh viên Phật Tử Sài Gòn | ||||||||
Nguyên Gíam Đốc Cty Dược TP.HCM ( SAPHARCO) | |||||||||||
Nguyên chủ tịch Hội Dược Học TP.HCM | |||||||||||
39 | TUẤN LIÊN | Ni sư | Phong trào đấu tranh trước 1975 | ||||||||
40 | LIÊN HÀN LIÊN | Ni sư trưởng | Phong trào đấu tranh trước 1975 | ||||||||
41 | Thích nữ TÍN LIÊN | Cựu CB | Uỷ viên TW Mặt Trận Tổ Quốc Việt Nam | ||||||||
42 | THÍCH NỮ MINH LIÊN | Ni sư | Uỷ viên Uỷ Ban Mặt Trận Tổ Quốc , quận Gò Vấp | ||||||||
43 | Thích nữ LỆ LIÊN | Ni sư | Phong trào đấu tranh trước 1975 | ||||||||
44 | Thích nữ HÒA LIÊN | Thích nữ | Uỷ viên Hội Liên Hiệp Phụ Nữ , quận Gò Vấp | ||||||||
45 | Thích nữ VIÊN LIÊN | Thích nữ | Tịnh xá Ngọc Phương | ||||||||
46 | HẠ ĐÌNH NGUYÊN | Cựu CB | Nguyên Chủ Tịch Uỷ Ban Đấu Tranh thuộc Tổng Hội Sinh Viên Sài Gòn ( trước 1975) | ||||||||
47 | PHAN LONG CÔN | Cựu CB | Nguyên Tổng Thư Ký Tổng Hội Sinh Viên Liên Viện Miền Nam VN (1967) | ||||||||
Nguyên Chủ tịch Liên Hiệp Các Tổ Chức Hữu Nghị Phú Yên | |||||||||||
48 | VÕ THỊ BẠCH TUYẾT | Cựu CB | Nguyên Gíam Đốc Sở Lao Động Thương Binh Xã Hội TP.HCM | ||||||||
49 | NGUYỄN TRỌNG TẠO | Nhà thơ, nhạc sĩ | |||||||||
50 | TRẦN NHƯƠNG | Nhà thơ, nhạc sĩ | |||||||||
51 | LÝ TRỰC DŨNG | Họa sỹ | |||||||||
52 | TRỊNH QUANG VŨ | Họa sỹ | |||||||||
53 | MAI THANH HẢI | Blogger | |||||||||
54 | HÀ THÚC HUY | Tiến sỹ | Hóa học Đại học KHTN | ||||||||
55 | PHẠM QUỐC VỸ | Bác sỹ | |||||||||
Cựu CB | Nguyên trưởng phòng y tế LLTNXP | ||||||||||
56 | PHAN THANH HUÂN | Luật sư | |||||||||
57 | THÁI VĨNH TRINH | Cựu CB | Cựu tù Côn Đảo | ||||||||
58 | VƯƠNG ĐÌNH CHỮ | Linh mục | CLB Phaolo NGUYỄN VĂN BÌNH | ||||||||
59 | ĐÌNH VƯỢNG | Linh mục | CLB Phaolo NGUYỄN VĂN BÌNH | ||||||||
60 | NGUYỄN VĂN PHƯƠNG | Thanh niên | Thanh niên Hà Nội | ||||||||
61 | HUỲNH THỊ KIM TUYẾN | Cựu CB | Nguyên Phó Tổng Thư Ký Hội Nhà Gíao Yêu Nước TP.HCM | ||||||||
Cựu CB | Nguyên Cán Bộ Ban Dân Vận Thành Uỷ | ||||||||||
62 | ĐẶNG NGỌC LỆ | Phó GS.TS | Chủ Tịch Hội Ngôn Ngữ Học TPHCM | ||||||||
Trưởng Khoa Đông Phương Học – Trường Đại Học Văn Hiến | |||||||||||
63 | HUỲNH SƠN PHƯỚC | Nhà báo | Nguyên Phó Tổng Biên Tập Báo TUỔI TRẺ TP.HCM | ||||||||
64 | NGUYỄN QUỐC THÁI | Cựu CB | Nguyên Tổng Thư Kí báo Công Nghiệp | ||||||||
65 | TRẦN MINH ĐỨC | Cựu CB | Nguyên Phó Tổng Biên Tập Báo Tuổi Trẻ TP.HCM | ||||||||
Chủ tịch Hội Đồng Quản Trị CTY CỔ PHẦN THẾ KỈ 21 | |||||||||||
66 | CAO LẬP | Cựu CB | Cựu tù Chính trị Côn Đảo trước 1975 | ||||||||
Nguyên Gíam Đốc Làng Du Lịch Bình Quới – Saigontourist | |||||||||||
67 | BÙI TIẾN AN | Cựu CB | Huynh trưởng hướng đạo | ||||||||
Cựu tù Chính trị Côn Đảo trước 1975 | |||||||||||
68 | NGUYỄN TUẤN KIỆT | Nhạc sĩ | |||||||||
Cựu tù Chính trị Côn Đảo trước 1975 | |||||||||||
69 | ĐỖ TRUNG QUÂN | Nhà thơ | |||||||||
70 | NGUYÊN HẠO | Họa sỹ | |||||||||
71 | VŨ QUANG HÙNG | Cựu CB | Cựu tù Chính trị Côn Đảo trước 1975 | ||||||||
Nguyên Phó Tổng Biên Tập Báo Công An TPHCM | |||||||||||
72 | ĐỖ HỮU BÚT | Cựu CB | Nguyên trưởng Ban Tuyên Huấn Đảng Uỷ Sinh Viên Sài gòn Gia Định | ||||||||
Cựu sinh viên phong trào đấu tranh của sinh viên học sinh Sài Gòn Gia Định | |||||||||||
73 | TRẦN HƯNG ĐOÀN | Cựu CB | Nguyên Tổng Gíam Đốc cty SAVIMEX | ||||||||
74 | TRẦN THỊ KHÁNH | Cựu CB | Biên tập viên nhà xuất bản Trẻ TP.HCM | ||||||||
75 | NGUYỄN TẤN Á | Cựu CB | Nguyên quyền trưởng ty điện lực Phú Yên (trước 1975) | ||||||||
Nguyên Tổng Thư Kí Tổng Hội Sinh Viên Sài Gòn 1964 | |||||||||||
76 | HUỲNH QUANG THƯ | Cựu CB | Nguyên Tổng Thư Kí Tổng Hội Sinh Viên Sài Gòn 1968 | ||||||||
77 | THIỀU HOÀNH CHÍ | Bác sỹ | |||||||||
78 | HUỲNH NGỌC CƯƠNG | Dược sĩ | |||||||||
Gíam đốc công ty Dược Phú Thọ | |||||||||||
79 | TRƯƠNG HỒNG LIÊN | Cựu CB | Nguyên cán bộ Thành Đoàn TP.HCM | ||||||||
80 | HUỲNH MINH NGUYỆT | Cựu CB | Cựu sinh viên phong trào đấu tranh của sinh viên học sinh Sài Gòn Gia Định | ||||||||
81 | NGUYỄN THỊ XUÂN DUNG | Cựu CB | Cựu sinh viên phong trào đấu tranh của sinh viên học sinh Sài Gòn Gia Định | ||||||||
82 | TẠ THỊ TƯƠI | Cựu CB | Cựu sinh viên phong trào đấu tranh của sinh viên học sinh | ||||||||
Sài Gòn Gia Định | |||||||||||
83 | NGUYỄN THỊ TRUYỀN | Cựu CB | Cựu sinh viên phong trào đấu tranh của sinh viên học sinh | ||||||||
Sài Gòn Gia Định | |||||||||||
84 | HỒ HIẾU | Cựu CB | Nguyên chánh Văn phòng ban Dân vận Thành Ùy TP.HCM | ||||||||
85 | LÊ THÂN | Cựu CB | Đảng viên Đảng Cộng sản Việt Nam, Cựu tù Côn đảo trước 1975 | ||||||||
86 | HOÀNG TIẾN CƯỜNG | Công dân | |||||||||
87 | CAO THỊ VŨ HƯƠNG | Công dân | Hà Nội | ||||||||
88 | NGUYỄN QUANG THẠCH | Công dân | Sáng lập Tủ sách dòng họ ở nông thôn | ||||||||
89 | LÊ TUẤN ANH | Công dân | Hà Nội | ||||||||
90 | ĐẶNG BÍCH PHƯƠNG | Công dân | Hà Nội | ||||||||
91 | TRẦN THANH VÂN | Kiến trúc sư | KTS Cảnh quan, Hà Nội | ||||||||
92 | PHẠM VIỆT CƯỜNG | Công dân | Hà Nội | ||||||||
93 | ĐỖ MINH TUẤN | Nhà thơ. Đạo điễn | |||||||||
94 | PHAN HỒNG GIANG | Tiến sỹ | |||||||||
95 | NGUYỄN THỊ HỒNG NGÁT | Nhà thơ. Nhà biên kịch | |||||||||
96 | Trần Đình Sử | GS.TS | Ngữ văn | ||||||||
97 | Vân Long | Nhà thơ | Nguyên Chủ tịch Hội đồng Thơ, Hội Nhà văn Hà Nội | ||||||||
98 | Phạm Xuân Nguyên | Nhà văn | Chủ tịch Hội Nhà văn Hà Nội | ||||||||
99 | Dương Phượng Toại | Nhà văn | Hội VHNT Quảng Ninh | ||||||||
100 | Nguyễn Tài Đức | Công dân | Hà Nội | ||||||||
101 | Trần Trọng Dương | Thạc sỹ | Viện Nghiên cứu Hán Nôm | ||||||||
102 | Hoàng Giáp | Nhà nghiên cứu | cán bộ Viện Nghiên cứu Hán Nôm, đã nghỉ hưu | ||||||||
103 | Nguyễn Trọng Sáng | Công chức | Cán bộ Tổng Công ty Thép Việt Nam | ||||||||
104 | Hoàng Hạnh Phúc | Giáo viên | trường THCS Cát Linh | ||||||||
105 | Nguyễn Thành Vinh | Cựu Chiến Binh | Cựu chiến binh chống quân Trung quốc xâm lược năm 1979, hiện làm việc tại Đà nẵng. | ||||||||
106 | Nguyễn Quang Lập | Nhà văn | Tp Hồ Chí Minh | ||||||||
107 | Nguyễn Văn Dũng | Kỹ sư | |||||||||
108 | Vũ Hiển | Nhà thơ | |||||||||
109 | Hoàng Xuân Phú | Giáo sư Tiến sĩ khoa học | |||||||||
110 | Trần Xuân An | Nhà văn | Hội viên Hội Nhà văn Tp Hồ Chí Minh | ||||||||
111 | Chu Thị Linh Quang | Nhà văn | Hội viên Hội Nhà văn HN | ||||||||
112 | Lê Quốc Châu | Công dân | Khối 3-Thị trấn Vũ Quang-Hà Tĩnh | ||||||||
113 | Nguyễn Minh Thuyết | GS.TS | Đại biểu Quốc hội, Phó Chủ nhiệm Ủy ban Văn hóa, Giáo dục, Thanh niên, | ||||||||
Thiếu niên Nhi đồng của Quấc hội | |||||||||||
114 | Hoàng Hòa Bình | Phó GS.TS | Viện Khoa học giáo dục Việt Nam. | ||||||||
115 | Nguyễn Đăng Hưng | GS.TS | Giáo sư Danh dự Đại Học Liège, Bỉ | ||||||||
116 | Nguyễn Thụ | Cựu chiến binh | Cựu chiến binh | ||||||||
117 | Vũ Quang Luân | Công dân | Tôi ủng hộ bản tuyên cáo này | ||||||||
118 | Nguyễn Bình Phương | Công dân | Hà Nội | NXD: Không phải nhà văn quân đội Nguyễn Bình Phương. | |||||||
119 | Hồ Xuân Kiên | Sinh viên | Hà Nội. | ||||||||
120 | Nguyễn Bích Khê | Giáo viên | Sài Gòn | ||||||||
121 | Nông Thị Bích Liên | Công chức | Đại học Quốc gia Hà Nội | ||||||||
122 | Nguyễn Quốc Bình | Phó GĐ | Công ty Cổ phần tư vấn kỹ thuật môi trường | nguyenquocbinh56@gmail.com. | |||||||
123 | Nguyễn Thị Dân | Công dân | Đà nẵng | ngthidan256@yahoo.com | |||||||
124 | Nguyễn Thảo Thu Hiền | Việt kiều | McNeese, Lousiana US | ngthuhien149@gmail.com | |||||||
125 | Vũ Quốc Tú | Blogger | blogger Uyên Vũ – Graphic Designer | ||||||||
126 | Lê Ngọc Hồ Điệp | Blogger | blogger Trăng Đêm – Accountant Payable | ||||||||
127 | Nguyễn Hữu Chuyên | Giáo viên | Thái Bình | ||||||||
128 | Đào Việt Dũng | Cựu chiến binh | CCB 1972-1975 | ||||||||
129 | Nguyễn Chí Kiên | Kinh doanh | Dịch vụ tin học Hà nội | ||||||||
130 | Long Điền | Công dân | An Giang | ||||||||
131 | Lê Hồng Hạnh | Cán bộ hưu trí | Hưu trí tại HN | ||||||||
132 | Trần Khang Thụy | Giám đốc | Trung tâm Nghiên cứu và Ứng dụng Khoa học Kinh tế (CESAIS), ĐH Kinh tế Tp.HCM. | ||||||||
133 | Lê Sơn Anh Hoàng | Công dân | Công dân Việt Nam sống tại Sài Gòn | ||||||||
134 | Than Hai Thanh | Cựu CB | (bi danh 3 Vinh) la nguyen Tong giam Doc Ben Thanh Tourist | ||||||||
135 | Võ Văn Tạo | Công dân | Nha Trang, Khánh Hòa | ||||||||
136 | Tô Oanh | Giáo viên hưu trí | GV nghỉ hưu | ||||||||
137 | Cao Tuấn Minh | Công dân | |||||||||
138 | Trần Vũ Long | Nhà báo | Báo Văn Nghệ | ||||||||
139 | Nguyễn Văn Công | Bác sỹ | |||||||||
140 | Võ Tấn Long | Kỹ sư | Viễn Thông VNPT, Hà Nội | ||||||||
141 | Nguyễn Minh Nhựt | Công dân | (TP.HCM) | ||||||||
142 | Cao Minh Tâm | Biên tập viên | TC Thương mại Hàng hải (Hiệp hội Cảng Biển Việt Nam), | Email: caominhtam@gmail.com | |||||||
Nguyên Trưởng Đại diện báo Đời sống và Pháp luật (Hội Luật gia Việt Nam). | |||||||||||
143 | Nguyễn Thanh Phụng | Công dân | Gia Lai | ||||||||
144 | Vũ Lê Hoài Bảo | Công chức | Cán bộ-Đảng viên CS | quê quán: p.Nam Lý-tp.Đồng Hới-Quảng Bình. | |||||||
145 | TRỊNH HỒNG KỲ | Cựu chiến binh | CƯU CHIẾN BINH THỜI KỲ 1978 – 1985. | TRINHHONGKY@YAHOO.COM.VN | |||||||
146 | Hồ Bạch Lang | Công dân | TP.HCM | ||||||||
147 | Huỳnh Công Thuận | Blogger | Sài Gòn | ||||||||
148 | Nguyễn Đắc Diên | Bác sỹ | Nha khoa, Quận 3, Tp. HCM | ||||||||
149 | Nguyễn Đức Minh Triết | Thiếu nhi | 6 tuổi Đà nẵng | ||||||||
150 | Trần Hanh | Công dân | Tôi và cả dòng họ nội ngoại cửu tộc ủng hộ tuyên bố này của các bác các chú, | ||||||||
các anh các chị và tất cả mọi người. | |||||||||||
151 | Võ Thị Thanh Hà | Giáo viên | Đã nghỉ hưu tại Hà Nội | ||||||||
152 | Trần Duy Phúc | Công dân | TP Đà Nẵng | ||||||||
153 | Lê Trạch Giang | Luật sư | |||||||||
154 | Trương Chấn | Doanh nhân | CCB 1978-1987-Đảng viên-Giám đốc công ty Đức Chung Bắc Kạn. | ||||||||
155 | Trinh anh Hung | Kinh doanh | CHLB Đức | ||||||||
157 | Kim Ngọc Cương | Chuyên viên | Chuyên viên chính của Tổng cục Thống kê | ||||||||
158 | Nguyễn Hữu Quý | Kinh doanh | TP Buôn Ma Thuột, Đăk Lăk | ||||||||
159 | Đặng Kim Toàn | Kinh doanh | Kinh doanh, Hoa Kỳ | ||||||||
160 | Đoàn Hòa | Tiến sỹ | Cộng Hòa Czech | ||||||||
161 | Nguyễn Việt Anh | Giáo viên | Lâm Đồng | ||||||||
162 | Lê Gia Vinh | Giảng viên đại học | Cựu Giảng viên ĐH Sư phạm Huế, Canada | ||||||||
163 | Nguyễn Hoà | Nhà văn | Văn chương Việt | ||||||||
164 | Nguyễn Huy Việt | CB | Cán bộ Sở Công Thương Hà Nội | Đảng viên đảng CS Việt Nam | |||||||
165 | Nguyen Van Son | Tiến sỹ | Hoa Kỳ | ||||||||
166 | Dao Nguyen Ngoc | Kinh doanh | Kinh doanh, CHLB Đức | ||||||||
167 | Trần Lê | Biên tập viên | BTV báo Nhịp cầu Thế giới | ||||||||
168 | Hoàng Hưng | Nhà thơ | Nguyên trưởng ban Văn hóa Văn nghệ báo Lao Động thời Đổi mới. TPHCM | ||||||||
169 | Nguyễn Thị Mười | Công dân | Nội trợ,TPHCM | ||||||||
170 | Hoàng Ly | Nghệ sĩ | Nghệ sĩ thị giác, NCS MFA Art Institute Chicago, học bổng Fulbright của Bộ Ngoại giao Hoa Kỳ | ||||||||
171 | Hoàng Quân | Sinh viên | Sinh viên Cao đẳng Tampa, Florida | ||||||||
172 | Nguyen Dinh Nam Tien | Việt kiều | Canberra, Uc | ||||||||
173 | Kiều Kim Khánh | Công dân | TPHCM | ||||||||
175 | Lê Thị Kim Loan | Doanh nhân | TP Hồ Chí Minh | ||||||||
176 | Ho thi Kim | Bác sỹ | Bac si RHM huu tri, nguyen Bac si Rang Ham Mat- Benh vien Nguyen Trai | ||||||||
177 | Trần Vân Mai | Việt kiều | Hoa Kỳ | ||||||||
178 | Khương Quang Đính | chuyên gia CNTT | làm việc tại Pháp | ||||||||
179 | TRẦN THỊ HIẾU | Cựu CB | Cán bộ hưu trí | ||||||||
180 | TRẦN HỮU KHAM | Cựu CB | Cựu tù chính trị trước 1975 | ||||||||
181 | Thanh-Hải | Nhân sĩ | Người hát rong nhạc Trịnh-công-Sơn | ||||||||
182 | Trần Khang Thụy | Nhân sĩ | Giám đốc Trung tâm Nghiên cứu và Ứng dụng Khoa học Kinh tế, thuộc Trường Đại học Kinh tế Tp.HCM | ||||||||
183 | Trần Minh Khôi | kỹ sư điện toán | Berlin – CHLBĐức | ||||||||
184 | Đoàn Xuân Hoài | Công dân | nghề tự do. | ||||||||
185 | Hà Dương Tuấn | chuyên gia CNTT | về hưu | ||||||||
186 | Hanh Thi Quynh Nga | Giáo viên | |||||||||
187 | Vo Anh Tan | Công dân | Huong dan vien | ||||||||
188 | Vo Ngoc Quynh Anh | Học sinh | |||||||||
189 | Vo Ngoc Que Anh | Học sinh | |||||||||
190 | Trần Hải Hạc | Phó GS.TS | tiến sĩ kinh tế học, nguyên phó giáo sự đại học Paris 13 | ||||||||
191 | Nguyen Thành Long | Tiến sỹ | Tien si xay Dung, Ky su Truong Quoc Gia Cau Duong Phap (Ecole des Ponts – Paris Tech) Chu Tich Cau Lac Bo “Vì Phát Trien Vietnam” | ||||||||
192 | Ngô Thiên Hớn | Giáo viên | Giáo viên hưu trí | Toulouse-Pháp | |||||||
193 | Võ Văn Châu | Tiến sỹ | Tiến sỹ Hóa học | 42A, Rue du Canal, F-67460 Souffelweyersheim-Strasbourg, Pha’p | |||||||
194 | Tran thi Huong | Kinh doanh | kinh doanh | Hindenburgstr9,78194 | |||||||
195 | Trinh tuyet Trinh | Sinh viên | Uni Freiburg Germany (QT Duc) | CHLB Đức | |||||||
196 | Dương Quang Minh | Kỹ sư | 10 Tú Xương, phường Tây Lộc, Tp Huế. | Huế | quangminh.m@gmail.com | ||||||
197 | Nguyễn Văn Hải (Hải Bình) | Cựu CB | nguyên Trưởng Phân xã TTXVN tại tỉnh Tiền Giang | 11 Trưng Trắc, phường 1, TP. Mỹ Tho | Mỹ Tho | 988.368788 | |||||
198 | Lê Phú Khải, | nhà báo | nhà báo | TP HCM | |||||||
199 | Nguyễn Việt Anh | Giáo viên | Giáo viên | ||||||||
200 | Đoàn Hòa | Tiến sĩ, Việt kiều | Cộng Hòa Czech | h.doan@seznam.cz | |||||||
203 | Trung hoang huu | Công dân | trunghoanghuu57@yahoo.com.vn | ||||||||
204 | Đặng kim Toàn | Kinh doanh | Tư doanh | 510 Rushmore Dr. Columbia TN 38401 USA | USA | ||||||
205 | Song Chi | đạo diễn, nhà báo tự do | đạo diễn phim, nhà báo tự do | 4616 Kristiansand Norway | songchifd152@gmail.com | ||||||
206 | Nguyễn Hữu Quý | Công dân | 29 Hùng Vương, TP Buôn Ma Thuột, Đăk Lăk | Đăk Lăk | |||||||
207 | Nguyễn Thượng Thành | Hướng dẫn du lịch | Hướng dẫn viên du lịch, Hà Nội | ||||||||
209 | Lê Viết Bình | Tiến sĩ Hóa học |
| 28 Tôn Thất Thiệp, Quận 1, TP.Hồ Chí Minh | TP HCM | ||||||
210 | Phạm Xuân Huy | Công dân | So 7 ngo 10 Khu Van hoa Nghe thuat Mai Dich – phuong Mai Dich – Cau Giay – Ha Noi | HÀ NỘI | xuanhuytccn@yahoo.com | ||||||
211 | Cao Ngọc Chuyết | Cử nhân | Hà nội | HÀ NỘI | E-mail: caongocchuyet@vnn.vn | ||||||
212 | Lê Hồ Bảo Châu | kỹ sư phần mềm | |||||||||
214 | Tô Tuấn Lưu | kỹ sư phần mềm | Winterbergring 2733106 Paderborn | CHLB Đức | Luutotuan@yahoo.de | ||||||
215 | Van Cam Hai | Nhà văn | Hiện sống và làm việc tại Mỹ | USA | |||||||
216 | Trần Khoa Thuấn | Việt kiều | CHLB Đức | ||||||||
217 | Nguyễn Quang Trung | Việt kiều | Cộng hòa Liên bang Đức | nq.trung@hotmail.com | |||||||
218 | Nguyễn Xuân Thọ | Kỹ sư | Truyền thông | 50933 Cologne | CHLB Đức | tncologne@googlemail.com | |||||
219 | TS Trần Xuân Nam | Tiến sỹ | Nguyên Trưởng Khoa VTĐ trường Đại Học BĐ | HÀ NỘI | |||||||
220 | Đồng Xuân Đảm | NCS | NCS. chuyên ngành Quản trị Kinh doanh-Đại học Tổng hợp Québec tại Montreal | Canada | |||||||
221 | Hien Nguyen | Kiến trúc sư | USA | ||||||||
222 | Nguyễn Sơn Phong | Công dân | thành phố Hồ Chí Minh | ||||||||
223 | Nguyễn Hồng Khoái | Chuyên viên | Tư vấn Tài chính | Hội viên hội Tư vấn Thuế Việt Nam | Việt Nam | ||||||
224 | Thomas Cong | Việt kiều | 1-888-638-8438www.viettoon.net13996 Park East Cir, Ste | 103Chantilly, VA 20151 USA | USA | ||||||
225 | Nguyễn Minh Hoàng | Công dân | TP HCM | ||||||||
226 | Lê Trung Hà | Việt kiều | Công Nhân | CHLB Đức | |||||||
227 | Nguyên Trong Hoàng | Bác sỹ Y khoa | 3 , rue Gazan – 75014 Paris | Phap | hoang.trong@dbmail.com | ||||||
228 | Tran To Nga | Việt kiều | chevalier de la Légion d’Honneur | Phap | |||||||
229 | TRAN TO NGA | Cựu CB | can bo huu tri | ||||||||
230 | KIEU VIET HONG | Việt kiều | Uc Chau cung hai con THU DINH 8 tuoi vaTuan Kiet 5 tuoi | ||||||||
231 | HUYNH TUAN CUONG MICHAEL | Việt kiều | Hoa kieu o Uc Chau | ||||||||
232 | KIEU VIET LIEN | Nha thiet ke thoi trang | va con THIEU KIEU LAM NGOC 9 tuoi | ||||||||
233 | Le tran vietnamtd@yahoo.de | Công dân | Toi dong y ky ten vao BAN TUYEN CAO2506 | ||||||||
234 | Dương Tử | Việt kiều | Hiện đang sinh sống và làm việc tại Nga | Nga | |||||||
235 | Dao Nguyen Ngoc | Kinh doanh | kinh doanh | hien dang dinh cu o Berlin | CHLB Đức | ||||||
236 | Truong The Minh | Việt kiều | 2324 First Avenue #512Seattle, WA 98121 | mttruong@hotmail.com | |||||||
237 | VŨ HOÀNG MINH | Tiến sĩ Hóa học | chuyên gia giáo dục tại nước Cộng hòa Angola. | minhvhvn03@yahoo.com | |||||||
238 | Nguyễn Gia Việt | Việt kiều | Lưu học sinh Việt nam | New Zealand | |||||||
239 | Nguyễn Hải Thanh | Công dân | Cư trú tại Hải Phòng – Việt Nam | ||||||||
240 | Nguyễn Anh Huy | Bác sỹ Y khoa | Nhà nghiên cứu tiền cổ ở Huế | Huế | |||||||
241 | Nguyễn Tuấn Thi | Công dân | Dân tộc: Kinh, tôn giáo: Không | Quốc tịch: VN | HÀ NỘI | ||||||
242 | HỒ THỊ HỒNG NHUNG | TS.BS | Viện Pasteur | TP. Hồ Chí Minh | TP HCM | ||||||
243 | Nguyễn Hữu Mão | Cựu chiến binh | |||||||||
244 | Phạm Thanh Trà | Sinh viên | Master of Arts Programme in European Studies Centre for Languages and Literature, Lund University, Sweden | ||||||||
Thụy Điển | |||||||||||
Đang sống tại Berlin | CHLB Đức | tamyxa@yahoo.com | |||||||||
245 | Phạm Trí | Họa sỹ | |||||||||
246 | Nguyễn Văn Phương | Việt kiều | Công dân Việt Nam đang sống và làm việc tại Hàn Quốc | ||||||||
248 | Thống quốc Trần | Công dân | <thacdattran@yahoo.com> | ||||||||
249 | Nguyễn Văn Chính | Luật gia;Nhà báo, Nhạc sỹ | |||||||||
250 | Phạm Hồng Sơn | Bác sỹ | 72 B Thụy Khuê, Hà nội. | ||||||||
251 | Phạm văn Đạt | Công dân | Hải Phòng | phamvandat.hppc@gmail.com | |||||||
252 | Võ Văn Tạo | Nhà báo | Thường trú tại Nha Trang, Khánh Hòa | Nguyên chiến sĩ C23, F304, mặt trận Trị – Thiên 1972 | Khánh Hoà | ||||||
253 | Nguyễn Thuận Phong | Kỹ sư | Công nghệ sinh học | TP HCM | TP HCM | ||||||
Phó GS.TS | PGS.TS. tin học | Đang giảng dạy tại ĐHQG Hà Nội | |||||||||
254 | Hoàng Xuân Huấn | Hà nội | |||||||||
255 | Đinh Quang Minh | Công dân | 23/343 Trần Khát Chân | Hà nội | |||||||
256 | Đào thế Long | Cựu CB | CB Hưu trí – CCB | longdao1950@gmail.com | |||||||
257 | Nguyên Thị Dương Hà | Luật sư | Trưởng VPLS Cù Huy Hà Vũ | 24 Điện Biên Phủ | Hà nội | ||||||
259 | Phan Dương | Kỹ sư | blogger haydanhthoigian | ||||||||
260 | NGUYỄN VĂN HỌC | Kiểm toán viên | Bộ Tài chính | Việt Nam | |||||||
261 | Nguyễn Gia Định | Phó GS.TS | Khoa Toán Trường Đại học Khoa học Huế | Trường Đại học Khoa học Huế | Huế | ||||||
262 | Trần Văn Bé | Kỹ sư | Công nghệ Thông tin | 1201, Chung cư Trung Yên 1, Trung Hòa, Cầu Giấy, Hà Nội | Hà nội | ||||||
263 | Trần Tuấn Dũng | Việt kiều | Montreal, Canada | Canada | |||||||
264 | Hàn Quang Vinh | Cử nhân | Tin học | 81 Nguyễn Công Hoan Ba Đình Hà nội | Hà nội | ||||||
265 | Nguyễn Đình Trung | Kỹ sư | TP HCM | ||||||||
266 | Vũ Đức Hoàng | Luật sư | Tổng công ty Tài chính cổ phần Dầu khí Việt Nam | Số 22 Ngô Quyền | Hà nội | ||||||
267 | Vũ Ngọc Tiến | Viết Văn, viết Báo | Hà nội | vungoctien125@yahoo.com.vn | |||||||
268 | Do Thuong Viet | Cử nhân | Ngon ngu hoc | Huong dan vien du lich tai thanh pho Ho Chi Minh | TP HCM | ||||||
269 | Nguyễn Nhiên | Công chức | cựu SV Phong trào đấu tranh SVHS Huế trước năm 1975 | Công tác tại Trung Tâm Hợp tác quốc tế Huế | Huế | ||||||
270 | Nguyễn Hữu Tùng | Quản trị mạng máy tính | Đà nẵng | Đà Nẵng | |||||||
271 | Hoàng Ngọc Công | Linh mục Công Giáo | 8/23 Nguyễn Đình Khơi, p4, Tân Bình | TP HCM | |||||||
272 | Vũ Quyết Thắng | Kỹ sư | Hà nội | ||||||||
273 | Nguyễn Ngọc Hiến | Kỹ sư | Nghệ Thông Tin, Cử Nhân Kinh Tế | Phường Hiệp Thành Quận 12, TP. HCM | TP HCM | ||||||
274 | Dao Duy Dong | Tuy vien thuong mai | Co quan thuong mai UBIFRANCE | DSQ Phap tai Ha Noi | Hà nội | ||||||
275 | J.B Nguyễn Hữu Vinh | Kỹ sư Xây dựng | giáo dân Công giáo | Hà nội | |||||||
276 | Phạm Quang Tuấn | Kỹ sư Cơ khí | TP HCM | ||||||||
277 | Phan Thanh Hải | KS xây dựng | TP HCM | ||||||||
278 | Lê Ngọc Anh | Kỹ sư Xây dựng | Hoài Đức, HN | Hà nội | |||||||
279 | Lê Anh | Tiến sỹ vật lý | ĐHSPHN | Hà nội | |||||||
280 | Chu Trọng Thu | Cựu giảng viên | ĐHSP | TP HCM | TP HCM | ||||||
281 | Nguyễn Tiến Dũng | Nhân viên kinh doanh | Thành phố Vinh – Nghệ An | Nghệ An | |||||||
282 | Nguyen Thi Phuong Hoa | Cu nhan Vat ly | Phuong 12, Go vap, tp HCM. | TP HCM | |||||||
283 | NGUYỄN THIỆN | Chuyên viên | Tác giả chương trình ” Dân ta biết sử ta” | TP HCM | |||||||
284 | Nguyễn Ngọc Long | Công dân | nnlonghn@gmail.com | ||||||||
285 | Phạm Quang Tuấn | Kỹ sư | Công Nghệ Thông Tin | 95/1/4 Gò Dầu, F.Tân Quí, Q.Tân Phú, TP.HCM | TP HCM | ||||||
286 | Nguyễn Hữu Tuyến | Cán bộ hưu trí | 456/19 Cao Thắng, Phường 12, Quận 10 | TP HCM | |||||||
287 | Trần Khương | Chuyên viên | Tư vấn đầu tư nước ngoài | PGĐ CTy TNHH 1 thành viên Tây sơn-Măng đen Kontum | Gia Lai. | ||||||
288 | TRẦN TRIÊU NGÕA HUYẾN | Bác sỹ Y khoa | 33 Đô Đốc Chấn, phường Sơn Kỳ, quận Tân Phú | TPHCM | |||||||
289 | Lê Hồng Oanh | Công dân | Hà nội | lhoanh@yahoo.com | |||||||
290 | Bùi Trúc Linh | Blogger – nhà báo tự do | Tức Blogger – nhà báo tự do Bút Thép | C11/30 KP3, Tân Túc, Bình Chánh | TP HCM | ||||||
291 | Kiều Kim Khánh | Công dân | Sống ở Sài Gòn | TP HCM | |||||||
292 | HÀNG CHỨC NGUYÊN | Nhà báo | Báo Tuổi Trẻ | TP HCM | |||||||
293 | Hà Văn Thịnh | Chuyên viên | Khoa Sử, Đại học Khoa học Huế | Huế | |||||||
294 | Doãn Mạnh Dũng | Kỹ sư | Phó CT kiêm TTK Hội KHKT và KT Biển Tp HCM | 380 B Nam Kỳ Khởi Nghĩa P8, Q3, | TP.HCM | ||||||
295 | Trần Minh Thế | Phó GS.TS | Nguyên Viện trưởng Viện TT TL Địa chất | số 17, Hẻm 26/23, Ngõ Thái Thịnh II | Hà Nội | ||||||
296 | Trần Quang Thành | Nhà báo | Cựu phóng viên Đài Tiếng nói Việt Nam | Hiện định cư tại Bratislava | Slovakia | ||||||
297 | Tuan Duc Truong | IT Consultant | IT Consultant | Learning Environments & Classroom Services (LECS) | California | tuan.truong@csueastbay.edu | |||||
298 | Hoàng Kim | Tiến sỹ nông học | Giảng dạy và NC cây lương thực Trường ĐH Nông Lâm | TP HCM | |||||||
299 | Đặng Trung Việt | Công dân | viethuvnn@yahoo.com | ||||||||
300 | Nguyễn Đình Khoa | Kỹ sư | KDN_J@YAHOO.COM | ||||||||
301 | Lại Vân Hòa | KS Dệt | TP.HCM | ||||||||
302 | Nguyễn Hùng | Cử nhân | Công nghệ thông tin | phường Bửu long,Biên hòa | Đồng Nai | ||||||
303 | Lê Thanh Trường | Phóng viên | PV Đài PT-TH Đà Nẵng | 35 Lê Văn Long, TP Đà Nẵng | TP Đà Nẵng | ||||||
304 | Hà Mai Tùng | Sinh viên | Đại học HUFLIT | TP.HCM | |||||||
305 | Huyen Pham | Kinh doanh | Kinh doanh XNK | CuuLong Steel Corp | TP HCM | ||||||
306 | Kim Ngọc Cương | Chuyên viên | Tổng cục Thống kê | ||||||||
307 | JB Nguyễn Hữu Chắc | Công dân | Trưởng nhóm Bảo Vệ Sự Sống Gioan Phaolo II | ||||||||
308 | Jos. Dương Văn Dũng | Công dân | Thành viên Bảo vệ sự sống Gioan Phaolo2 | ||||||||
309 | Nguyễn Trung Quốc | Doanh nhân | 8L . Phường 10 , Quận 06 | TP HCM | |||||||
310 | Mai Ngân Hà | Công dân | mainganha2005@gmail.com | TP HCM | |||||||
311 | NGUYỄN ĐẮC DIÊN | BÁC SĨ NHA KHOA | QUẬN 3 TP HCM | dien1789@yahoo.com | |||||||
312 | Le Kien Thanh | Tiến sỹ | Uy vien Mat tran to quoc tp HCM | TP HCM | |||||||
313 | BÙI TRẦN ĐĂNG KHOA | Luật sư | Luật sư Jipyong & Jisung VietnamRoom 1605 | Centec Tower, 72-74 Nguyen Thi Minh Khai Street | TP HCM | ||||||
314 | Trần Hoàng Quân | Công dân | |||||||||
315 | Phan Thị Thu Phương | Công dân | TP HCM | ||||||||
316 | Đinh Quang Trung | Sinh viên | Sinh viên | Đông Ngạc – Từ Liêm | Hà Nội | ||||||
317 | Phạm Duy Hiển | Nhà văn | Bút danh Phạm Nguyên Trường | Bà Rịa – Vũng Tàu | Vũng Tàu | ||||||
318 | Lê Quốc Quân | Luật Sư | Hà Nội | ||||||||
319 | Đinh Hạ Hùng | Công dân | Tổ trưởng tổ dân phố 85 | phường 14 quận Tân Bình | TP HCM | ||||||
320 | Lê Dũng | Kỹ sư | Hà Nội | ||||||||
321 | Nguyễn Đức Việt | IT Consultant | Sydney Australia | Sydney Australia | |||||||
322 | PHẠM ĐÌNH HẢI | Doanh nhân | The Management Unit for Central Region Urban Environmental Improvement | 09 Nguyen Cong Tru St. – Hatinh City | |||||||
323 | Phan Thế Vấn | Bác sỹ | B 2-2 ,Mỹ Phúc, Phú Mỹ Hưng, P.Tân Phong,Q.7 | TP HCM | |||||||
324 | Phạm Đình Nguyên | T.S.Montreal | T.S.Montreal | Canada | |||||||
325 | Phan Thị Hoàng Oanh | Tiến sĩ Hóa học | Giảng viên Đại học | TP Hồ Chí Minh | |||||||
326 | Đỗ Thành Nhân | Chuyên viên | Công nghệ Thông tin | Phường Trần Hương Đạo, Tp Quảng Ngãi | Quảng Ngãi | ||||||
327 | Bùi Anh Tuấn | Kế toán | Phó phòng kế toán công ty TNHH Tân Mỹ | Quỳnh Phụ, Thái Bình | Thái Bình | ||||||
328 | Phạm Như Hiển | Giáo viên Toán | Trường THPT Bắc Kiến Xương | Thái Bình | |||||||
329 | Do Thu Huong | Giáo viên | Ha Noi | ||||||||
330 | Hoàng Ngọc Biên | Nhà văn | San Jose, Hoa Kỳ | ||||||||
331 | Hoàng Minh Quân | Cử nhân | Ngoại ngữ và Quốc tế học | minhquan78@yahoo.com | |||||||
332 | Mạc Văn Trang | Phó GS.TS | Tâm lý học | 631 Kim Mã, Ba Đình | Hà Nội | ||||||
333 | Ngô Minh | Nhà văn | Hội viên Hội Nhà văn Việt Nam | ||||||||
334 | Quản Tuấn Ngụ | Chuyên viên | Viện Lúa Đồng Bằng Sông Cửu Long | Viện Lúa Đồng Bằng Sông Cửu Long | Cần Thơ | ||||||
335 | Phạm Ngọc Thư | Kế toán | Nhân viên kế toán tại Công ty Trí Việt | Hà Nội | |||||||
336 | Vương Quốc Huy | Việt kiều | Moscow-LB Nga | LB Nga | |||||||
337 | Phan Tấn Hải | Nhà văn | Hoa Kỳ | USA | |||||||
338 | Nguyễn Văn Chí | Kỹ Sư Cơ Khí | Cẩm Phả, Quảng Ninh. | Quảng Ninh | |||||||
339 | WITTAWAT LOHASUWAN | Luật sư | 288 Nikornkasem Rd, Sukhothai | Thái Lan | |||||||
340 | NGÔ THỊ KIM CÚC | NHÀ VĂN – BIÊN TẬP VIÊN | BÁO THANH NIÊN | TP HCM | |||||||
341 | LÊ ĐỨC DỤC | Nhà báo | báo Tuổi Trẻ TPHCM | Quảng Trị | |||||||
342 | Vũ Tiến Nga | Kỹ sư cơ khí | 46/2 Tân Lập 1, phường Hiệp Phú, khu phố 3, quận 9 | TP HCM | |||||||
343 | Đào Nguyên Vĩ | Công dân | nguyenvy.vn@gmail.com | ||||||||
344 | Nguyễn Ngọc Vũ | Công chức | Tổ Tính cước – P.Mạng & dịch vụ | VNPT Bến Tre – 01 CMT8 Phường 3 | Bến Tre | ||||||
345 | Nguyễn Thanh Ý | Cựu CB | cán bộ Thư viện nghỉ hưu | Nhà 6, ngõ 24/12 Nguyễn Công Hãng | Bắc Giang | ||||||
346 | Tưởng Năng Tiến | Việt kiều | 614 Tully Road San Jose,CA 95111 | USA | anhtutien@gmail.com | ||||||
347 | Võ Văn Đức | Công dân | TP HCM | ||||||||
348 | Ngụy Hữu Tâm | TS Vật lý | Dịch giả và tác giả | ||||||||
349 | Nguyễn Lê Thu Mỹ | Cựu CB | Trước 1975 là chiến sĩ Ban Quân báo PK6 | Đã nghỉ hưu | |||||||
350 | Ung Ngoc Tâm | Kinh doanh | Cong ty TNHH Sơn Hà | ||||||||
351 | Lý Anh Thư | Sinh viên | SV Đại học Văn Lang | ||||||||
352 | Nguyễn Tiến Đạt | Công dân | Công dân VN | Tầng 3, cầu thang 1, nhà A7, khu tập thể phân đạm | Bắc Giang | ||||||
353 | Hồ Hương Trà | Công dân | tracy_910@yahoo.com | ||||||||
354 | Nguyễn Thanh Dòng | Công dân | thanhdong551551@gmail.com | ||||||||
355 | Trần Xuân An | Nhà văn | Hội viên Hội Nhà văn TP Hồ Chí Minh | TP.HCM | |||||||
356 | Nguyễn Trác Chi | Công dân | Công dân nước Việt | Số 1 đường số 11, phường 17, Quận Gò Vấp | |||||||
357 | Đỗ Thành Long | Giáo viên | Anh Văn | P.Hiệp Bình Phước, Q,Thủ Đức | TP.HCM | ||||||
358 | Lê Hoàng Lan | Tiến sĩ Hóa học | Cán bộ về hưu | ||||||||
359 | Lê Ngọc Khánh | Công dân | TP Hồ Chí Minh | 1 Gia đình | tinhquyen82@yahoo.com | ||||||
360 | Hứa Hữu Tịnh Quyên | Công dân | TP Hồ Chí Minh | ||||||||
361 | Hứa Hữu Quỳnh Chi | Công dân | TP Hồ Chí Minh | ||||||||
362 | Nguyễn Hữu Phi Hùng | Công dân | TP Hồ Chí Minh | ||||||||
363 | Nguyễn Hữu Khánh Hưng | Công dân | TP Hồ Chí Minh | ||||||||
364 | Hoàng Đức | Phóng viên | Phóng viên Báo Quảng Trị | ||||||||
365 | Nguyễn Thanh Xuyên | Việt kiều | Sống và làm việc tại cộng hóa Séc | ||||||||
366 | Trần Tuấn | Công dân | Công dân tại Nha Trang | trantuan@nhatrangmotel.com | |||||||
367 | Nhà văn Thùy Linh | Công dân | Sống và làm việc tại Hà Nội | ||||||||
368 | Lương Đức Vinh | Kỹ sư | làm việc tại Hà Nội | ||||||||
369 | Phạm Quang Huy | Chuyên viên | Viện Nghiên cứu Hạt nhân Đà Lạt | 01-Nguyên Tử Lực | Tp Đà Lạt | ||||||
370 | Nhan Chan Phuong | Việt kiều | viet kieu o Australia | 9 Braemar st Smithfield NSW2164 | Australia | ||||||
371 | Quảng Trọng Nhân | Công dân | 27/1 Đường 28, KP Long Hòa, P Long Thạnh Mỹ, Q 9 | TP.HCM | |||||||
372 | Nguyễn Tường Thụy | Cử nhân kinh tế | Cựu chiến binh, cử nhân kinh tế | Số 11 Quỳnh Lân, Vĩnh Quỳnh, Thanh Trì | Hà Nội | ||||||
373 | Nguyen Thanh Bong | Ky su loc hoa dau | Quang Nam | Quang Nam | |||||||
374 | Bùi ngọc Mai | Công dân | Thợ sửa xe | 89/2 Duy tân, Q.Phú Nhuận | TP. HCM | ||||||
375 | Võ Tá Luân | Công dân | Hiện công tác và sinh sống tại Sài Gòn | ||||||||
376 | Đinh Văn Hương | Bác sỹ Y khoa | 94 hàn Thuyên, P 10 | Vũng Tàu | |||||||
377 | NGUYEN ANH TAM |
| CANADA | MONTREAL CANADA | Canada | ||||||
378 | Nguyễn Bình | Kỹ sư cơ khí | tại 225/25/7 Nơ Trang Long Quận Bình Thạnh | TP. HCM | |||||||
379 | Vũ Trung Đồng | Kỹ sư – Doanh nhân | TP HCM | ||||||||
380 | Nguyễn Văn Dũng | Công dân | Lao động tự do | Phú Thọ – Việt Nam | |||||||
381 | Tô Hoài Nam | Công dân | 59 Đống Đa – Nha Trang | Khánh Hoà | |||||||
382 | Lê Lê | Kỹ sư Xây dựng | N/m lọc dầu Chevron | 32 Shelley Road Priory Park Haverfordwest Pembrokeshire Wales SA61 1RX United Kingdom | Anh Quốc | ||||||
383 | Nguyễn Hải Thanh | Công dân | Cư trú tại Hải Phòng – Việt nam | ||||||||
384 | Bùi Việt Hà | Doanh nhân | Giám đốc Công ty Công nghệ Tin học Nhà trường | Việt Nam | |||||||
385 | Dang quan Duc | Tiến sỹ | Đảng viên CS, cựu chiến binh chống Pháp, Mỹ | ||||||||
386 | Trần Kế Dũng. | Việt kiều | Australia | ||||||||
387 | PGS. TS. Nghiêm Hữu Hạnh | Nghiên cứu khoa học | Hội Cơ học đá Việt Nam | Hà Nội, Việt Nam | |||||||
388 | PHẠM ĐÌNH TRỌNG | Nhà văn | 94 Phạm Văn Bạch, P.15, Q.Tân Bình. Tp.HCM | ||||||||
389 | ĐỖ HÙNG | Nhà báo | báo Thanh Niên. | TP HCM | |||||||
390 | Ngô Ngọc Trai | luật sư | Đoàn luật sư tỉnh Nam Định | ||||||||
391 | Bùi Thanh Hiếu | Blogger – nhà báo tự do | 22 ngõ Phất Lộc , Hoàn Kiếm | www.nguoibuongio1972.multiply.com | |||||||
392 | LẠI NGUYÊN ÂN | Nhà nghiên cứu văn học | Hiện thường trú tại Hà Nội | ||||||||
393 | Nguyễn Hồng Quang | Thạc sỹ KHKT | Công tác tại Viện cơ học | Viện KHCN Việt Nam | |||||||
394 | Lê Phương Liên | Nhà văn | Nhà xuất bản Kim Đồng | Giám đốc Quỹ Doraemon- Director of Doraemon Education Fund | |||||||
395 | lê minh hoàng | Công dân | C28 Cư xá Lam Sơn P.17 Q.Gò vấp, Saigon | ||||||||
396 | Huỳnh Trọng Lương | Kỹ sư CNTT | Quy Nhơn – Bình Định | ||||||||
397 | Nguyễn Đức Dũng | Kỹ sư | Australia | ||||||||
398 | Dương Bích | Cựu Chiến Binh | |||||||||
399 | Đặng Huy Dũng | Cựu TNXP | Cựu Thanh Niên Xung Phong TP HCM | Quận Tân Bình TP HCM | |||||||
400 | Do Dinh Bang | Công dân | Song tai thanh pho Nha Trang, | ||||||||
401 | Huy Trần | Nghiên cứu sinh | Tp. Viên (Vienna), nước Áo | ||||||||
402 | Trần Đình Sơn Cước | Nhà thơ | Dân “phong trào”. Trước 1975 | Cựu thành viên của nhóm Việt ở Huế | |||||||
403 | Lê Quốc Tuấn | Dịch Giả | Toronto Canada | ||||||||
404 | Nguyễn Nhân Diện | Sinh viên | Du học sinh tại Úc – Sydney, Úc | ||||||||
405 | Trần Minh Thông | Sinh viên | Du học sinh tại Úc – Sydney, Úc | ||||||||
406 | Sáu Nghệ | Nhà báo | sống tại Cần Thơ | ||||||||
407 | Trần Anh Khoa | Kỹ sư | CNTT | Sydney, Australia | |||||||
408 | Lê Chiêu Phú | kỹ sư điện toán | Georgia, USA | ||||||||
409 | Lê Quốc Châu | Công dân | Trường THPT Cù Huy Cận-Đức Lĩnh-Vũ Quang-Hà Tĩnh | ||||||||
410 | Luật sư Vũ Đức Khanh | Luật sư | Bang Ontario, Canada | ||||||||
411 | Trần quốc Bảo | Phân tích viên thuế vụ | về hưu, Ottawa, Canada | ||||||||
412 | Bùi Vân Nhật | Kỹ sư | phụ đức, bồng sơn, hoài nhơn, bình định | ||||||||
413 | Hồ Thị Thanh Hương | Công dân | CTV Công ty TNHH ATD Advertising | TP HCM | |||||||
414 | Quách Đình Đạt | Kỹ sư | |||||||||
415 | Tran To Nga | Công dân | 84A/1, Tran Huu Trang | P10, Phu Nhuan, Ho Chi Minh Ville | |||||||
416 | Laurent LINDEBRINGS | ND Pháp | améraman | ||||||||
417 | Jean Jacques FAURE | ND Pháp | Huu tri – Phap | ||||||||
418 | Bernard AGASSE | ND Pháp | Giam doc xuong in – huu tri Phap | ||||||||
419 | Gérard Gergill EPAIN | ND Pháp | Nha giao huu tri – Phap | ||||||||
420 | Jack BONFILS | ND Pháp | Dai ta Phap ve huu | ||||||||
421 | Odette BONFILS | ND Pháp | 90 tuoi | ||||||||
422 | HO THUY TIEN | ND Pháp | Dao dien film tai lieu – Phap | ||||||||
423 | René FERLICOT | ND Pháp | ingénieur à la retraite | ||||||||
424 | Yves Marie FERLICOT | ND Pháp | technicien | ||||||||
425 | Madeleine FERLICOT | ND Pháp | femme au foyer | ||||||||
426 | Marie Isabelle | ND Pháp | FERLICOT et ses deux filles ANGELINA ( 16 ans ) et Marine ( 13 ans ) | ||||||||
427 | Trần Đĩnh | Cựu CB | Cựu lưu học sinh Bắc Kinh đại học thời Chống phái hữu | ||||||||
428 | Nguyễn Anh Thông | Công dân | Tổ 3, Khu Phố Khánh Long, Thị Trấn Tân Phước Khánh, Huyện Tân Uyên | Bình Dương | |||||||
429 | Do Quy Khoa | Công dân | doquykhoa@gmail.com | ||||||||
430 | Đỗ Hoàng Điệp | Kỹ sư Xây dựng | Đông Mỹ – Thanh Trì – Hà Nội | ||||||||
431 | TRAN VAN HUNG | Công dân | VINACINEMA.,JSC | 77-79 HAI BÀ TRƯNG STREET | HO CHI MINH CITY | ||||||
432 | Trần Thị Tuyết | Thạc sĩ Kinh tế | Tại CHLB Đức | ||||||||
433 | Trần Quốc Hùng | Công dân | 618 khu phố 3,phường Trung Mỹ Tây | Quận12,HCM. | |||||||
434 | Phạm Trung | nghiên cứu phê bình mỹ thuật | Hà Nội | Hà Nội, Việt Nam | |||||||
435 | Nguyễn Thế Hùng | Kỹ sư CNTT | Hà Nội, Việt Nam | ||||||||
436 | Le xuan Thuy va gia dinh | Việt kiều | Sinh sống tại Đức | ||||||||
437 | Nguyễn Văn Báu | Sinh viên | Đại Học Xây Dựng Hà Nội | ||||||||
438 | Huy Đức | Nhà báo | TP HCM | ||||||||
439 | Nguyen Le Thu An | Nhà báo | |||||||||
440 | Xuân Bình | Nhà báo tự do | TP Hà Nội | ||||||||
441 | Hồng Ánh | Diễn viên | TP HCM | ||||||||
442 | Nguyễn Thanh Sơn | Nhà phê bình Văn học | TP HCM | ||||||||
443 | PHAN HỒNG GIANG | Tiến sĩ khoa học | Nguyên Viện trưởng Viện Văn hóa Nghệ thuật Việt Nam | ||||||||
444 | NGUYỄN THỊ HỒNG NGÁT | Nhà thơ, nhà biên kịch ĐA, | Nhà thơ, nhà biên kịch ĐA, | Nguyên Phó CT Cục ĐA hiện là Phó CT thường trực Hội Điện ảnh VN | |||||||
445 | |||||||||||
446 | Phan Ngọc Tiến | Công dân | Công nhân | Hà Nam | |||||||
447 | Nguyễn Thị Thu Trang | Sinh viên | Đại học Luật TPHCM | TP HCM | |||||||
448 | Trang Nguyen | Công chức | HCM University of Law | ||||||||
449 | Bà TRẦN THỊ HIẾU | Cán bộ hưu trí | |||||||||
450 | TRẦN HỮU KHAM | Cựu tù chính trị | Trước 1975 | ||||||||
451 | Lê Dũng | Kỹ sư điện | Blogger Lê Dũng | ||||||||
452 | Dinh Dang Dinh | Giáo viên | THPT truong THPT Le Quy Don | ||||||||
453 | Trần Xuân An | Nhà văn | Hội viên Hội Nhà văn TP.HCM | ||||||||
454 | Lê kim Dung | Công dân | Số 38 đường 12 phường Bình an quận2 | TP HCM | |||||||
455 | Lê Anh | Kỹ sư | Hệ Thống Điện | Uông Bí – tỉnh Quảng Ninh | |||||||
456 | Nguyễn Quang Thảo | Công dân | Công dân nước Việt Nam | ||||||||
457 | Đặng Kim Sơn | Kiến trúc sư | TP.HCM | ||||||||
458 | Đặng Hoàng Lam | Kĩ sư cơ khí | Đang sống tại Nhật Bản | ||||||||
459 | (Nguyễn) Mạnh Kim | Nhà báo tự do | |||||||||
460 | Trần Đại Thìn | Giáo viên | Hưu trí, TP.Hồ Chí Minh. | ||||||||
461 | Trần Văn Vinh | Hướng dẫn du lịch | |||||||||
462 | Bùi Khắc Vinh | Tiến sĩ KHKT | TP Hà Nội | ||||||||
463 | Hà Văn Thùy | Nhà nghiên cứu văn hóa | |||||||||
464 | Trần Viết Huân | Tiến sỹ | CNTT | TP HCM | |||||||
465 | Trần Đức Dương | Công dân | Công dân Việt Nam | ||||||||
466 | Nguyễn Tiến Thắng | Tiến sỹ | Hiện đang làm việc tại trường Melbourne, Úc | ||||||||
467 | Nhim Na | Công dân | Khuê Mỹ- Ngũ Hành Sơn -Đà Nẵng | ||||||||
468 | Nguyên vãn Muôn ( Mai Hô ) | Nhà báo | Nguyên CB biên tâp Ðai phat thanh Giai phong | biên tâp Ðai Tiêng noi Viêt Nam | |||||||
469 | Nguyễn Phương Tùng | PGS.TS. Hóa học | |||||||||
470 | Nguyễn Đào Trường | Nhà văn | Hội viên Hội Văn Học Nghệ Thuật tỉnh Hải Dương. | ||||||||
471 | Trần Tuấn | Tiến Sĩ, Bác Sĩ | trantuanrtccd@gmail.com | ||||||||
472 | Lê Văn Thương | Giáo viên | THCS – Khánh Hòa | ||||||||
473 | Pham Duy Khai | Kỹ sư | |||||||||
474 | Nguyen Ngoc Dung | Cán bộ hưu trí | Hoi Tham Nhan Dan da nghi huu | ||||||||
475 | Vũ Minh Trí | Kỹ sư | cơ khí chuyên dùng | Cầu Giấy – thành phố Hà Nội | |||||||
476 | Cao Quốc Tuấn | Kiến trúc sư | Mễ Trì Hạ, Từ Liêm, Hà Nội | ||||||||
477 | Lê Đoàn Thể | Công dân | Số 32 Ngõ 252 Minh Khai Hà nội | ||||||||
478 | Nhữ Ðức Hợp | Bác sỹ | Vãn phòng Thiết bị y tế Terumo tại Hà Nội | ||||||||
479 | Trần Thị Hải Anh | Giảng viên | Khoa tiếng Trung Quốc, trường Đại học Hà Nội | ||||||||
480 | Dương Ngô Cộng Hòa | Công chức | Nhân viên VP | Quận 10, TP. Hồ Chí Minh | |||||||
481 | Le Trong Vu | Kiến trúc sư | Da Nang | ||||||||
482 | Phạm Văn Thuyết | Lập trình viên | 120/11 phạm văn bạch – f15 – q. Tân bình – Tp.hcm | ||||||||
483 | Lê Thanh Ti | Công chức | 120/11 phạm văn bạch – f15 – q. Tân bình – Tp.hcm | ||||||||
484 | Nguyễn Văn Lịch | Kỹ sư KT | Cựu sinh viên Đại Học kinh tế | Quận Thủ Đức, TP. Sài Gòn | |||||||
485 | Trần Sỹ Vinh | Tiến sỹ | TP Hà Nội | ||||||||
486 | Hoàng Bình Nguyên | Tiến sỹ | TP Hà Nội | ||||||||
487 | Dao Minh Chau | Chuyên viên | Co quan Hop tac Phat trien Thuy Sy tai Vietnam | ||||||||
488 | Hanh Thi Quynh Nga | Giáo viên | |||||||||
489 | Vo Anh Tan | Hướng dẫn du lịch | |||||||||
490 | Nguyễn hoàng Phúc | Cựu chiến binh | Bộ đội chiến trừơng K | Tổ 52 Thanh bình,Hải châu,Đà Nẵng | |||||||
491 | Kieu Quoc Thu | Giáo viên | THPT Xuan Khanh- Son Tay – Ha Noi | ||||||||
492 | Tôn Đức Lợi | Công dân | Cẩm Nhương – Cẩm Xuyên – Hà tĩnh | ||||||||
493 | Lưu Chí Kháng | Sinh viên | Quê Nghệ An | ||||||||
494 | Nguyễn Hữu Trí | Cựu chiến binh | Văn phòng Luật sư | 635/19 Bà Hạt, phường 6, quận 10, Tp.HCM | |||||||
495 | Bùi Phan Thiên Giang | Chuyên viên | mạng máy tính | 520/76/7 Hiệp Bình Phước, Thủ Đức, TP.HCM | |||||||
496 | Nguyen Hoang Minh |
| minhlll@yahoo.com | ||||||||
497 | Paul Nguyễn Thái Hợp | Giám mục | Giáo phận Vinh | CT UB Công Lý và Hòa Bình - Hội đồng Giám mục Việt Nam. | |||||||
498 | |||||||||||
499 | Phaolô Nguyễn Văn Bình | Giám mục | Chủ nhiệm CLB | ||||||||
500 | Phạm Anh Sỹ | Công dân | Linh Đàm, Hoàng Mai, Hà Nội | ||||||||
501 | Vũ Thị Bản | Tiến sỹ | Lĩnh vực sinh học | ||||||||
502 | Trương Nam Sơn | Công dân | Hà Nội | ||||||||
503 | Nguyễn Hữu Sơn | Công dân | NV Công ty của tư nhân | TP Cần Thơ | |||||||
504 | LÊ HOÀNG HẢI | Công dân | Nhân viên TECHCOMBANK | ||||||||
505 | TRẦN VĂN PHÚ | Nhà Giáo | Sài Gòn | ||||||||
506 | David Nguyen | Kỹ sư | Hien ngu tai Houston, TX, USA | ||||||||
507 | Sa Huỳnh | Việt kiều | Hội viên Câu Lạc Bộ Thơ Berlin | in Berlin Germany | |||||||
508 | Lý Hồng Trang | Việt kiều | Hội viên Câu Lạc Bộ Thơ Berlin, Cử nhân Kinh Tế | in Berlin Germany | |||||||
509 | Nguyễn Nam Tiến | Công chức | Cán bộ, hiện đang công tác tại tỉnh Tuyên Quang | ||||||||
510 | Nguyễn Trọng Thành | Cựu chiến binh | Cựu bộ đội QĐNDVN từ 1979 đến 1984 | ||||||||
511 | Vũ Kim Văn | chuyên viên | ĐH Khoa Học Xã Hội & Nhân Văn TP HCM | ||||||||
512 | Truong Van Toan | Luật Sư | Frieslandfoods Dutch Lady Viet Nam | ||||||||
513 | Lữ Quỳnh | Nhà văn Việt kiều | California-Hoa Kỳ | ||||||||
514 | Nguyễn Kỳ Sơn | Công dân | Thường trú tai Phường Vỹ Dạ – Thành phố Huế | ||||||||
515 | Thái Bá Tân | Nhà văn | Nguyên Phó CT Hội đồng văn học nước ngoài, Hội nhà văn Việt Nam | ||||||||
516 | Huỳnh Ngọc Đăng Trình | Sinh viên cao học | Sinh viên cao học | Trường University of Washington, Seattle, USA | |||||||
517 | Bùỉ Hồng Mạnh | Cử nhân | Hoá học | Cựu Sỹ quan Quân Đội Nhân Dân Việt Nam | |||||||
518 | Nguyễn Đình Khuyến | Họa sĩ tự do | thường trú TP Hà nội | ||||||||
519 | Viet Anh ART co.,Ltd | Doanh nhân | |||||||||
520 | NGUYỄN THIỆN NHÂN | Chuyên viên ngân hàng | Ngân hàng | 160 Tổ 73, Khu 8, Phường Chánh Nghĩa, Tx Thủ Dầu Một | |||||||
521 | Trương Lợi | Kỹ sư | Tp. HCM | ||||||||
522 | Đặng kim Toàn | Việt kiều | Tư doanh tại Mỹ | 510 Rushmore Dr.Columbia TN 38401 | |||||||
523 | Nguyễn Tiến Đức | Kỹ sư | Nguyên kỹ sư Công trình Cảng và Thềm lục địa | Tp HCM | |||||||
524 | |||||||||||
525 | Đỗ Tuấn Anh | Sinh viên | Hà Nội | ||||||||
526 | Nguyễn Thái Công | Bác sỹ | Răng Hàm Mặt | 66D Đông Lân, Hóc Môn, TpHCM | |||||||
527 | LÊ TUẤN ANH | Kỹ sư | Công nghệ Hóa Học | ||||||||
528 | Bùi Phúc | Kiến trúc sư | Hiện sống tại TP Hà tĩnh | ||||||||
529 | Hoàng Văn Hoan | Tiến sỹ | Hà Nội | ||||||||
530 | Nguyễn Hùng Sơn | Họa sỹ | Hội viên Hội mỹ thuật Việt Nam | ||||||||
531 | Đoàn Nguyên Hồng | Kỹ sư – Việt kiều | Kỹ Sư Cơ Khí Cấp Thoát Nước | Sydney , Australia | |||||||
532 | Nhà báo Trần Trung Chính | Nhà báo | (bút danh Hân Hương) cựu biên tập viên báo Lao động | ||||||||
533 | Đặng Ngọc Lan | Giảng viên | Hà Nội | ||||||||
534 | Bùi Văn Phú | GS Việt Kiều | Giáo sư Đại học Cộng đồng, California | ||||||||
535 | Trần Ngọc Tuấn | Nhà văn nhà báo tự do | sinh sống tại Cộng Hoà Séc | ||||||||
536 | Vũ Thư Hiên | Nhà văn Việt kiều | Paris – Pháp | ||||||||
537 | Dang Tuan | Kỹ sư hóa | Texas, USA | ||||||||
538 | Nguyễn Thế Hùng | GS.TS | Phó CT Hội Cơ Học Thủy Khí VN | Đại Học Đà Nẵng | |||||||
539 | Trần Viết Huân | Tiến sĩ CNTT | TP HCM | ||||||||
540 | Nguyễn Trường An | Tiến sĩ, Việt kiều | Scuola Superiore Sant’Anna, Italy. | ||||||||
541 | Nguyen thi Ngoc Toan | Chuyên viên | Uy vien thuong vu hoi VaVa VN (Hoi Nan nhan chat doc da cam VN ) | ||||||||
542 | |||||||||||
543 | Hoàng Dũng | Phó GS.TS | Trường Đại học Sư phạm TP. HCM | ||||||||
544 | Nguyễn Đình Lâm | NCS | Viện Âm nhạc | ||||||||
545 | Trương Thọ | Nghệ sỹ nhiếp ảnh | Montréal – Quebec- CANADA | ||||||||
546 | Dương Đình Giao | Nhà giáo | về hưu sống tại Hà Nội | ||||||||
547 | Lê Thị Kim Liên | Giảng viên | |||||||||
548 | Trần Ngọc Sơn | Giáo viên tiểu học | Khu 6- xã Hà Thạch -thị xã Phú Thọ-tỉnh Phú Thọ | ||||||||
549 | Nguyen Thi Anh Tuyet | Cử nhân kinh tế | Perth, Australia | ||||||||
550 | Nguyễn Mạnh Thành | Công dân | |||||||||
551 | Bùi Xuân Tình | Kỹ sư Môi trường | Hoàng Văn Thụ, Chương Mỹ, Hà Nội | ||||||||
552 | Bùi Xuân Trung | Học sinh | lớp 11 | ||||||||
553 | Nguyễn Văn Hòa | Kỹ sư năng lượng | Karl-Marx-Straße 26 65199 Wiesbaden | Germany | |||||||
554 | Nguyễn công Đức | Kỹ sư điện tử | hiện cư ngụ tại thành phố Irving, tiểu bang Texas, USA, | ||||||||
555 | Phạm Kỳ Đăng | Nhà thơ, dịch thuật | 10245 Berlin – Germany | ||||||||
556 | Lê Văn Điền | Tiến sĩ toán học | Kinh doanh. Nơi ở : Ba lan. | ||||||||
557 | Bùi Thị Thu Trang | Dịch thuật | Hà Nội | ||||||||
558 | Nguyễn Văn Dũng | Giáo viên | 8 Trương Định – TP Huế | ||||||||
559 | Trần Nhu | Việt kiều | San Jose, California | ||||||||
560 | Nguyễn Lý Dương Hà | Kế toán | |||||||||
561 | Quốc Toản | Nhà văn | |||||||||
562 | Nguyễn Bá Dũng | Công dân | Hà Nội | ||||||||
563 | Khổng Hy Thiêm | kỹ sư điện | Suối Tân Cam Lâm Khánh Hòa | ||||||||
564 | Lại Đức Hưng Quốc | Tiến sỹ | Công nghệ Thông tin, hiện ngụ tại Baltimore, Maryland, USA, | ||||||||
565 | Nguyễn Duy Nhạc | Việt kiều | Công chức cư trú tại Melbourne, Australia | ||||||||
566 | Hoàng Ngọc Sơn | Kỹ Sư Thủy lợi | Thanh Xuân, Hà Nội, Việt Nam | ||||||||
567 | Lâm Văn Lẫy | Kinh Doanh | 487 Thống Nhất, TP Phan Rang, tỉnh Ninh Thuận | ||||||||
568 | Nguyễn Thị Thanh Thủy | Công dân | Kỹ thuật ngành ảnh, y tá & nhân viên kinh doanh | Việt Nam | |||||||
569 | Nguyễn Văn Tẩu ( Thành Ý) | Luật Sư | Trưởng VPLS Thành Ý. | ||||||||
570 | Ngô Minh Danh | Công dân | Hiện đang thất nghiệp | Bà Rịa Vũng Tàu | |||||||
571 | Đặng Quang Vinh | Sinh viên | Đại học GTVT TP HCM . | ||||||||
572 | Nguyễn thị Bạch Lý | Nhân sĩ | Nghệ danh (Trước đây)lả Bạch Lý | GĐ ĐH Business Consultant Services Group . GĐ DA Cty CP Chánh Tín | |||||||
573 | Hà Hiển | Blogger | Hà Nội | ||||||||
574 | Nguyễn Thanh Nam | Công dân | Công Nghệ Thông Tin | Đồng Nai , Việt Nam | |||||||
575 | Kiều Tuấn Kiên | Kỹ sư điện | đang làm việc tại HN | ||||||||
576 | Nguyễn Văn Sĩ | Công dân | 150 Trần Phú Lộc Sơn bảo lộc Lâm Đồng | ||||||||
577 | Binh Dao Loc | Công dân | daolocbinh1932@yahoo.com.vn | ||||||||
578 | Lâm Văn Lẫy | Doanh nhân | 487 Thống Nhất, tp Phan Rang, tỉnh Ninh Thuận | ||||||||
579 | Đỗ Thị Thái Thanh | Công dân | Cty CP Tập đoàn Trung Nguyên, VP ở Hà Nội | ||||||||
580 | Lê Hoàng Anh | Công chức | Trưởng Phòng nhân sự | TP Phan Thiêt, Tỉnh Bình Thuận | |||||||
581 | Cao Vi Hiển | Cựu CB | 32T Đảng, 41 năm c/t, nguyên PGĐ sở Thương Mại Du Lịch tỉnh Kon Tum | ||||||||
582 | Hoàng Gia Cương | Nhà thơ | Hội Nhà văn Hà Nội | ||||||||
583 | Nguyễn Đức Phổ | Nông dân | Lão nông, 150/2A F. Đông Hưng Thuận, Q. 12, SaiGon | ||||||||
584 | Trần Thị Tuyết Dung | Giảng viên | Tp HCM | ||||||||
585 | Nguyễn Vũ | Nha sĩ | sống tại Tp Hồ Chí Minh | ||||||||
586 | Trương Minh Đức | Thạc sỹ, kỹ sư | sống làm việc tại Hà Nội | ||||||||
587 | Ngô Văn Tân | Giáo viên | nghỉ hưu sống ở Cẩm Lệ -Đà nẵng | ||||||||
588 | TRẦN VĂN HÙNG | kỹ sư | TỈNH BA RIA-VỦNG TÀU | ||||||||
589 | Lê Khánh Duy | Công dân | Ngụ tại Phường Tân Quy, Q.7. TP.HCM | ||||||||
590 | Lê Minh Hiếu | Công dân | Nhân viên ngân hàng Agribank | Tp.Hồ Chí Minh | |||||||
591 | Nguyễn Quốc Minh | Nhà thơ – Nhà báo | |||||||||
592 | BÙI ĐỨC VIÊN | Biên tập viên | Nơi sinh sống và làm việc: Hà Nội | ||||||||
593 | Đào Tấn Phần | Giáo viên | Trường THPT Trần Quốc Tuấn, xã Hòa Định Đông, huyện Phú Hòa, tỉnh Phú Yên | ||||||||
594 | Nguyễn Đức Mậu | TS VH | Giảng viên Đại học- hưu trí | tp Hồ chí Minh | |||||||
595 | MINH ĐẠO | Công dân | (Tĩnh Xuyên) | phanminhdao@gmail.com | |||||||
596 | Nguyễn Thụy Khê | Công dân | Công dân | 36/56 Nguyễn Thiện Thuật, P.24, Bình Thạnh, tpHCM | |||||||
597 | Huỳnh Ngọc Tuấn, | Nhà văn nhà báo tự do | Quảng Nam, VN và các con là: | ||||||||
598 | Huỳnh Thục Vy, | Công dân | |||||||||
599 | Huỳnh Khánh Vy | Công dân | |||||||||
600 | Huỳnh Trọng Hiếu | Công dân | |||||||||
601 | Nguyễn Trang Nhung | Sinh viên | |||||||||
602 | Trần Đông A | Kinh doanh | tại Hà Nội | ||||||||
603 | Dương Thị Hoàng Minh | Công dân | Nhân Viên Văn Phòng | Thôn Đông – xã An Hải- huyện Lý Sơn- tỉnh Quảng Ngãi | |||||||
604 | Dương Thị Ngọc Anh | Công dân | Nhân Viên Văn Phòng | Thôn Đông – xã An Hải- huyện Lý Sơn- tỉnh Quảng Ngãi | |||||||
605 | Dương Phụng Quân | Kỹ Sư Cơ Khí | Thôn Đông – xã An Hải- huyện Lý Sơn- tỉnh Quảng Ngãi | ||||||||
606 | LƯƠNG NGUYỄN TRÃI | Giáo viên | THPT | SAIGON | |||||||
607 | TRƯƠNG DUY NHẤT | Blogger | http://truongduynhat.org | 0913.47.32.47 | |||||||
608 | Tran Tuan Loc | Công dân | TPHCM. | ||||||||
609 | Trần Quý Kôi | Kỹ sư đóng tàu | về hưu | 243A/193 Văn Cao, Đằng lâm, Hải an, Hải phòng | |||||||
610 | HỒ THIỆU HÙNG | Cán bộ hưu trí | CMND 020251163 | ||||||||
611 | Trình Minh Mỹ Phương | Kế toán tài chính | C28 cư xá Phú Lâm B P.13 Q6 | ||||||||
612 | Tiêu Viết Ích | Công dân | C4/23 Bùi Thanh Khiết, TT Tân Túc, Bình Chánh, Tp.HCM | ||||||||
613 | Trần Cảnh Dũng | Giảng viên | Đai Hoc Nam Queensland, QLD, Úc | ||||||||
614 | Trần Quốc Túy | Kỹ sư hóa | hiện ở Hà Nội | ||||||||
615 | Vo~ Quang Tu | Hưu trí | Montreal, canada | tutrinh11@yahoo.com | |||||||
616 | Vũ Tuấn Anh | Kỹ sư | 162 Nguyễn Tuân – Thanh Xuân – Hà Nội | ||||||||
617 | Phùng Tuấn | Kiến trúc sư | kts_phungtuan_nhatruyenthong@yahoo.com.vn | ||||||||
618 | Lê Bá Thiện | Kỹ sư điện kỹ thuật | Nha Trang- Khánh Hòa | ||||||||
619 | Võ Tấn Huân | Sinh viên | Dược khoa, University of Tennessee-College of Pharmacy; & THTND | ||||||||
620 | NGUYỄN NAM | Kiến trúc sư | TPHCM | ||||||||
621 | Đào viết Linh | Luật sư | trưởng phòng nhân sự | ||||||||
622 | Nguyễn Như Biên | Công dân | SCM: 191251468 | Vĩnh thạch,Vĩnh Linh, Quảng trị | |||||||
623 | Nguyễn Việt Cường | Tiến sỹ | Viên Khoa học Lâm nghiệp Việt Nam | ||||||||
624 | Trần Minh Phát | Kỹ sư | điều khiển tàu biển | P. Tân Biên, TP. Biên Hòa, Đồng Nai | |||||||
625 | Nguyễn Ngọc Lệnh | Công dân | Cty CP Thiết Bị Điện Sài Gòn | 45/6 Lê Đình Cẩn phường Tân Tạo, quận Bình Tân, Tp.HCM | |||||||
626 | Nguyễn Đức Trường Giang | Giáo viên | TH PT | Bình Lục – Hà Nam | |||||||
627 | Bùi Chát | Nhà văn | Nhà xuất bản Giấy Vụn, Sài Gòn | ||||||||
628 | Đăng văn Lập | Kỹ sư Xây dựng | tại Hà Nội | ||||||||
629 | Trần Văn Thông | Thương gia | tại Nghệ an | ||||||||
630 | Võ Nam Việt | Việt kiều | Làm việc tại Nga | ||||||||
631 | Lê Thị Phi | Cán bộ hưu trí | Ngụ tại 177/192, Lê Trọng Tấn | ||||||||
632 | NGUYỄN QUANG MINH | Công dân | NHÂN VIÊN VĂN PHÒNG | ||||||||
633 | Lê Văn Yên | Công dân | 449/8 Nơ Trang Long , quận Bình Thạnh Thành Phố Hồ Chí Minh . | ||||||||
634 | Đỗ Đình Nguyên | Giáo viên | THPT đã về hưu | ||||||||
635 | Phạm Mạnh Hùng | Kỹ sư Xây dựng | Hà Nội. | ||||||||
636 | TRẦN BÁ THOẠI | TS.BS | Giảng viên ĐH Y Huế và ĐH Đà Nẵng, BCH Hội Nội tiết & ĐTĐ VN | ||||||||
637 | Lê Thị Mỹ Hạnh | Doanh nhân | Giám Đốc | ||||||||
638 | Đoàn Quốc Lê | Doanh nhân | Kinh Doanh | ||||||||
639 | Lê Hoàng Anh | Công dân | Trưởng Phòng nhân sự | ||||||||
640 | Lâm Quang Chương | Công dân | Trưởng phòng kinh doanh | ||||||||
641 | Nguyễn Đắc Chiến | Công chức | Nhân viên Giáo dục – Làng trẻ em SOS TP.Hồ Chí Minh | ||||||||
642 | Bùi Trung Kiên | Việt kiều | Người Việt sống ở nước ngoài | ||||||||
643 | Nguyễn Văn Tú | Chuyên viên | HR, Admin Supervisor/Manager Vietnam Joint venture Company | ||||||||
644 | Nguyễn Công Dinh | Công dân | 137/21 Lê Hồng Phong -Bình Dương | ||||||||
645 | Nguyễn Văn Tạc | Giáo học hưu trí | Hiện đang sống tại Hà Nội | ||||||||
646 | Văn Giá | PGS.TS. Nhà văn | |||||||||
647 | Phùng Hoài Ngọc | Thạc sỹ | Giảng viên Đại học AGU | ||||||||
648 | Lê mạnh Đức | Kỹ sư | hưu trí tại Đức | ||||||||
649 | Vũ Xuân Túc | Giáo viên | Nguyên giáo viên trường THPT chuyên Hà nội-Amsterdam | ||||||||
650 | Phạm Văn Tiến | Công dân | vn_motherland1987@yahoo.com | Hải Phòng | |||||||
651 | LÊ TẤN VĨ | Giáo viên | môn toán | Xã Bình Thạnh, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi | |||||||
652 | Kiều Hải Yến | Sinh viên | trường Đại học thành đô | ||||||||
653 | Nguyễn Lâm Duy Quí | Sinh viên | blogger Xuồng Tam Bản | Mỹ Tho, Tiền Giang | |||||||
654 | Khanh Lan | Việt kiều | Hien dang kinh doanh tai Praha Tel.+420720128095 | ||||||||
655 | Nguyễn thị Khánh Trâm | Chuyên viên | NC VH – Phân viện VHNT VN tại TP HCM | 33 Nguyễn Minh Hoàng P.12- Q. Tân Bình TP HCM | |||||||
656 | Trần Vũ Long | Nhà báo | báo Văn Nghệ – Hội nhà văn VN | ||||||||
657 | Hoàng Giang | Kỹ sư | Công ty CP ANVIET Hải Phòng | ||||||||
658 | Đinh Gia Vĩ | Công dân | NV Tin Học Lại Đức , Hoài Đức Hoài Nhơn, Bình Định | ||||||||
659 | Trần Văn Ninh | Giáo viên | trung học, Chỗ ở: Phú Yên | ||||||||
660 | Vũ Ngọc Liễn | Nhà nghiên cứu | nghiên cứu lịch sử hát Bội | 06 Nguyễn Biểu, tp Quy Nhơn, tỉnh Bình Định | |||||||
661 | Võ thế Vỹ | Diễn Viên Điện Ảnh | |||||||||
662 | Yothin Lohasuwan | Việt kiều | CB huu tri Thailand | ||||||||
663 | Nguyen Van Huan | Công dân | Email: huan.nguyenvan@gmail.com | ||||||||
664 | Vũ Trương | Việt kiều | Công Nhân sống tại Hoa kỳ | ||||||||
665 | Lê văn Quân | Bác sỹ | |||||||||
666 | Đặng Văn Việt | Công dân | Lão huynh trưởng Hướng đạo | Tâp thể 8-3 Phường Quỳnh Mai , Quận Hai Bà – HN | |||||||
667 | Le minh Ngoc | Nhà giáo hưu trí | mail : hkh_minhngoc@yahoo.com | ||||||||
668 | Đào Tiến Dũng | Cán bộ công chức | Thành phố Hồ Chí Minh. | ||||||||
669 | Nguyễn thị Xuân Dung | Cán bộ công chức | Thành phố Hồ Chí Minh. | ||||||||
670 | Đào Nguyễn Hải Phương | Cán bộ công chức | Nhân viên VP tại Thành phố Hồ Chí Minh | ||||||||
671 | Đào Nguyễn Linh Châu | Sinh viên | TPHCM | ||||||||
672 | Đặng Chương Ngạn | Công dân | Viết văn | Tp.HCM | |||||||
673 | Trần Hòai Nam | Cử nhân Kinh tế | TP HCM | thnam1972@yahoo.com.vn | |||||||
674 | Nguyễn Hồng Anh | Công dân | Điều hành vận tải – Tổng công ty vận tải Hà Nội | Tập thể Tân Mai – Quận Hoàng Mai – Thành phố Hà Nội. | |||||||
675 | Trần Thế Việt | Cựu CB | Nguyên bí thư Thành ủy Đà Lạt | ||||||||
676 | Tô Nhuận Vỹ | Nhà văn | Nguyên Tổng biên tập tạp chí Sông Hương | ||||||||
677 | Nguyễn Thượng Long | Nhân sĩ | Dậy học – Viết báo. | Văn La – Phú La – Hà Đông – Hà Nội. | |||||||
678 | LM Phê rô Nguyễn Văn Khải | Linh mục | Dòng Chúa Cứu Thế | ĐH Gregoriana Roma, Italia | |||||||
679 | Nguyễn Văn Thinh | Cựu CB | Phó CT Thường trực Hội VHNT tỉnh Bình Định-Nguyên Tổng Biên Tập T/C VN BĐ | ||||||||
680 | Nguyễn Văn Sơn | Công dân | Lao động tại Hàn Quốc | ||||||||
681 | phạm thanh sơn | Kinh doanh | 35 ngõ 4 nhgách 7 Phương mai Đống Đa Hà N | ||||||||
682 | Nghiêm Sĩ Cường | Cử nhân kinh tế | Nhà 220, khu E, tt in NH, ngõ Quan Thổ 1, Tôn Đức Thắng, Đống Đa | ||||||||
683 | Ngô Thị Thì Dương | Công dân | TP Đà Nẵng | ||||||||
684 | Nguyễn Ngọc Hải | Giảng viên | Trường Cao Đẳng-Hà Nội | ||||||||
685 | LÊ THỊ HỒNG MINH | Công dân | NỘI TRỢ | QUẬN BÌNH THẠNH, TP.HCM | |||||||
686 | Nguyễn Bình Minh | Cựu CB | Cựu du kích chống pháp (Khu Tả Ngạn Sông Hồng), | ||||||||
687 | Phùng Tuệ Châu | Cử nhân | Cư trú: Saigon | ||||||||
688 | Đỗ Văn Đức | Họa sỹ | HỘI VIÊN HỘI MĨ THUẬT VIỆT NAM | ||||||||
689 | HA BINH MINH | Công dân | |||||||||
690 | Trần công Thắng | Bác sỹ | Cư ngụ tại Nauy | ||||||||
691 | VU KIM DUNG | Công dân | Cong dan Viet Nam ( hien dang o Duc ) | ||||||||
692 | Gérard EPAIN | Giáo viên hưu trí | Phap | ||||||||
693 | TRI NGUYEN | Công dân | Cong dan VIET NAM song tai HOA KY | ||||||||
694 | Nguyễn Thị Nam Hà | Chuyên viên | Cán bộ Viện Goethe CHLB Đức | Tây Hồ, Nhật Tân, Hà Nôi. | |||||||
695 | Đàm Hoàng Cường | Kĩ sư điện | Hải Dương | ||||||||
696 | Hoàng Thị Thanh Nhàn | Phó GS.TS | Hà nội | ||||||||
697 | Tran Thien Huong | Công dân | Lam viec tai hang PerkinElmer | Cong Hoa Lien Bang Duc | |||||||
698 | Nguyễn Thế Tuy | Cán bộ hưu trí | Hoàn Kiếm – Hà nôi | ||||||||
699 | Nguyễn Hoàng Phương Chi | Công chức | Nhân viên văn phòng | Quy Nhơn, Bình Định | |||||||
700 | Huỳnh Thị Minh Bài | Cựu chiến binh | Chiến sĩ cách mạng bị địch bắt tù, đày; thương binh | Địa chỉ: Quy Nhơn, Bình Định | |||||||
701 | NGUYỄN KHĂC Vỹ | Cựu CB | Nguyên Bí thư Chi bộ Phòng VHTT Quận 4 | ||||||||
702 | 273/64 đường Nguyễn văn Đậu phường 11,quận Bình Thạnh tp HCM | ||||||||||
703 | LÊ HOÀI NGỌC HẠNH | Công chức | Nhân viên nghành xây dựng – 56/14 Cư xá Lữ Gia P15 Q11 | ||||||||
704 | Hồ Đại Hiệp | Công dân | 536/49/13 Âu Cơ p: 10 Q Tân Bình. tp HCM | ||||||||
705 | Nguyễn Văn Hậu | Kỹ thuật viên | moras cho Báo Người Lao động (TPHCM) | dân Lý Sơn- Quảng Ngãi | |||||||
706 | HUỲNH VĂN ĐÔNG | Luật Sư | Đoàn LS Đăc Lắc | ||||||||
707 | Pham Ky Son | Việt kiều | Sống tại CHLB Đức | ||||||||
708 | Pham Thanh Ha | Việt kiều | Sống tại CHLB Đức | ||||||||
709 | NGUYỄN PHÚ YÊN | Nhạc sĩ | phong trào đấu tranh trước 1975. | ||||||||
710 | Cao Quang Nghiệp | Giảng viên | Hiện đang là giảng viên của Trường Đại Học Hamburg. | ||||||||
711 | Nguyễn Phúc Thọ | Việt kiều | Informaticien. | Paris – Cộng hòa Pháp | |||||||
712 | Võ Văn Giáp | Kỹ Sư | Mississauga, Ontario, Canada | ||||||||
713 | Nguyễn Văn Tê Rôn | Công chức | ĐH Bách Khoa- ĐH Đà Nẵng | ||||||||
714 | Nguyễn Trung Kiên | Giáo viên | Tân Tiến – Hưng Hà – Thái Bình | ||||||||
715 | Chiêu Anh Hải | Cựu chiến binh | Chiên sĩ biệt động CS quân báo Saigon Gia Dinh 1970 | 84 bà hat quan 10 Saigon | |||||||
716 | Tran van Vinh | Cán bộ hưu trí | Nha 3 duong Tan mai quan Hoang mai thanh pho Ha noi | ||||||||
717 | Tôn Thất Thành | Biên tập viên | |||||||||
718 | Hoàng Phúc | Kỹ sư | Quảng Bình | ||||||||
719 | Võ Ngọc Khôi | Kỹ sư | Canada | ||||||||
720 | Minh Đức Cao | Công dân | Công nhân | Loeningen, germany | |||||||
721 | Thi Diên Nguyễn | Công dân | Nội trợ | Loeningen, germany | |||||||
722 | Mai Linh Cao | Học sinh | Loeningen, germany | ||||||||
723 | Vũ Hùng | Nhà văn | hiện sống tại thành phố Montreuil ngoại ô Paris (Pháp) | ||||||||
724 | Vũ Thái Sơn | Việt kiều | Công nhân điện sống tại thành phố Karlfeld ngoại ô Munchen (Đức) | ||||||||
725 | Lê Hiển | Nhà báo | Nguyên Tổng T/ký T/soạn báo Thể Thao TPHCM | 66/8 Phổ Quang, P.2 quận Tân Bình, TPHCM. | |||||||
726 | Nguyễn Thị Kim Oanh | Việt kiều | Công nhân điện sống tại thành phố Karlfeld ngoại ô Munchen (Đức) | ||||||||
727 | Nguyễn Trung Bảo | Nhà báo | |||||||||
728 | Nguyễn Quốc Dũng | Cựu giảng viên | Mountain Hood Community College | TP Portland, tiểu bang Oregon, USA. | |||||||
729 | Khanh Cao | Việt kiều | 7851,Hazard Avenue,Thanh Pho Westminster.CA 92683. USA | ||||||||
730 | TRẦN VĂN TUẤN | KS xây dựng | NGUYÊN ĐẢNG VIÊN ĐẢNG CS | ||||||||
731 | Thường Quán | nhà thơ | Melbourne, Australia | ||||||||
732 | Chu Sơn | Nhà văn | Tp HCM | ||||||||
733 | Nguyễn thị Kim Thoa | Bác sĩ nhi khoa | TPHCM | ||||||||
734 | LÊ CÔNG TẤN | Bác sỹ | |||||||||
735 | Frank Gerke | Tiến sỹ | CHLB Đức, Khoa Triết học ĐH Bonn | Nhà nghiên cứu Đông Nam Á Học | |||||||
736 | Nguyễn Hữu Tấn Đức | Biên khảo, dịch giả. | Công chức Q.tế về hưu | hiện sống tại Pháp. | |||||||
737 | Vũ Thế Cường | Tiến sĩ cơ khí | |||||||||
738 | Kim Tinh | Nhà báo | Nguyên Phó Tổng biên tập Báo Ấp Bắc, Tiền Giang | ||||||||
739 | Lê Thị Hạnh | Doanh nhân | Giám Đốc | Thành Phố Phan Thiêt, Tỉnh bình thuận | |||||||
740 | Đoàn Quốc Lê | Kinh Doanh | Thành Phố Phan Thiêt, Tỉnh bình thuận | ||||||||
741 | Lê Hoàng Anh | Công chức | Trưởng Phòng nhân sự | Thành Phố Phan Thiêt, Tỉnh bình thuận | |||||||
742 | Nguyễn Thị Bích Lan | Kế Toán Trưởng | Thành Phố Phan Thiêt, Tỉnh bình thuận | ||||||||
743 | Lê Ngọc Huyền Vy | Kinh Doanh | Thành Phố Phan Thiêt, Tỉnh bình thuận | ||||||||
744 | Lâm Quang Chương | Công dân | Trưởng phòng kinh doanh | Thành Phố Phan Thiêt, Tỉnh bình thuận | |||||||
745 | Nguyen Huu Danh | Luật sư | Nguyen Uy vien Hoi dong tu van Dan chu – Phap luat Uy ban TW Mat tran to quoc VN | ||||||||
746 | Ho Ngoc | Công dân | Cuu H/S Trung hoc Do thi Hung Vuong | Gartenfelder Str.28, D-13599 Berlin | |||||||
747 | Nguyễn Kim Ngân | Nhà thơ | |||||||||
748 | Phan anh Thuận | Doanh nhân | Giám Đốc cty TNHH Phú An Định | ||||||||
749 | Nguyen Tuan Anh | Sinh viên | Dai Hoc Su Pham Thanh Pho Ho Chi Minh | ||||||||
750 | Hồ Văn Nhãn | Giáo viên hưu trí | Tp HCM | ||||||||
751 | Mai Ngọc Thanh | Công dân | |||||||||
752 | Lê Trọng Tính | Kinh Doanh | Khu phố Bình Tân, Phường Quảng Tiến, Sầm Sơn, Thanh Hóa | ||||||||
753 | Nguyễn Vũ | Công dân | vu.petro@gmail.com | ||||||||
754 | Nguyen Hoang Minh | Công dân | Can bo ngan hang | Cau Giay, Ha Noi | |||||||
755 | Võ Thi | TS Kỹ Sư Hàng Không | Montreal Canada | ||||||||
756 | Hồ Thị Ánh Tuyết | Giáo Viên | |||||||||
757 | Huỳnh Phước Danh | Thạc sĩ tin học | |||||||||
758 | Trần Quang Ngọc | Công dân | 16 Westford Street, Allston, MA 02134 | ||||||||
759 | Le Cao Khanh | Công chức | Nhan vien van phong | ||||||||
760 | Trần Thanh Bình | Kỹ sư Xây dựng | Công ty CP Trung Đô – Tổng công ty XD Hà Nội | ||||||||
761 | Nguyễn Quang Việt | Cựu CB | Cựu TNXP trước năm 1975. | ||||||||
762 | Nguyễn Văn Hùng | Phóng viên | công chức tại Ninh Thuận | ||||||||
763 | NGUYỄN VĂN TRÚC | Công dân | Quản lý KT Điện - tại Hàn Quốc | Phú Lâm, xã Nam Hồng, huyện Tiền Hải, tỉnh Thái Bình, Việt Nam | |||||||
764 | Trần Anh Đức | Công dân | Giáp Bát, Hoàng Mai, Hà Nội | ||||||||
765 | Văn Ngọc Trà | Công dân | TP Hồ Chí Minh | ||||||||
766 | Tran Thuan Phong | Công dân | |||||||||
767 | Nguyễn Việt Quang | Công dân | |||||||||
768 | TRẦN THỊ LÁNG | Nhà giáo hưu trí | 104 B2 KTT THÀNH CÔNG BA ĐÌNH HÀ NỘI | ||||||||
769 | Phạm Hào Quang | Cựu chiến binh | Đoàn 7701, Mặt trận 779 chiến trường Kampuchia | ||||||||
770 | NGUYEN DINH QUYET | Việt kiều | USA | ||||||||
771 | Vũ Văn Nghi | Nghiên cứu sinh | Tại Hàn Quốc | ||||||||
772 | Nguyễn Trung Dân | Nhà báo tự do | |||||||||
773 | Cung Văn | Nhà báo | |||||||||
774 | Vũ Sỹ Hoàng | Nhà báo | |||||||||
775 | Hồ-thanh-Hải | Nhân sĩ | Người hát rong nhạc Trịnh-công-Sơn | Người Việt nam tại Đức | |||||||
776 | Tĩnh Xuyên – Minh Đạo | Nhà giáo, Nhà báo | Đà Lạt | ||||||||
777 | Phan Phương | Việt kiều | Stanton, California, USA | ||||||||
778 | Võ Văn Quân | Chuyên Viên CNTT | IT Manager | 32 Lê Lợi ,Q1 TPHCM | |||||||
779 | Nguyễn Thanh Xuân | Kỹ sư CNTT | 43T Kỳ Đồng P9 – Q3 – Tp HCM | ||||||||
780 | Luong Ngoc Lam | Tien si Thuy loi | |||||||||
781 | Nguyen Dang Nhuan | Thac si Thuy loi | |||||||||
782 | Nguyen Hoang Diep | Kỹ Sư Thủy lợi | |||||||||
783 | Tran Gia Kham | Kỹ Sư Thủy lợi | |||||||||
784 | Dinh The Quang | Kỹ Sư Thủy lợi | |||||||||
785 | Hoang The Bien | Kỹ Sư Thủy lợi | |||||||||
786 | Le Ngoc Son | Cong nhan | TP. Vung Tau | ||||||||
787 | Cao Xuân Minh | Bác Sỹ | 13 cư xá Bình Thới F 8 Q 11 TPHCM. | ||||||||
788 | La Ngọc Anh | Kế toán | 50 Nguyễn Thái Học, Hà nội | ||||||||
789 | Dương Lê Hùng Việt | nhân viên ngân hàng | hiện đang làm việc tại Hà Nội | ||||||||
790 | Hồ Quang Huy | Công chức | Đảng viên ĐCSVN | Tổ 15, phường Ngọc Hiệp, TP Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa | |||||||
791 | HUYNH NGOC CHENH | Công chức | BAO THANH NIEN | ||||||||
792 | David Spencer | Kỹ sư | Hãng chế tạo máy bay Boeing – Tiểu bang Arizona.Người Mỹ gốc Việt – 17621 N. 33rd Plan | ||||||||
793 | TRIỆU BÌNH | Kỹ sư Cơ Khí | |||||||||
794 | Bùi Văn Sơn | Chuyên gia | Chuyên gia tư vấn Giám sát & Đánh giá Dự án Hỗ trợ Y tế các tỉnh Miền núi phía Bắc | ||||||||
795 | LÊ NGỌC LONG | Kiến trúc sư | Thanh Xuân, Hà Nội | ||||||||
796 | Ngô Thế Hiền | công dân | Hà Đông – Hà Nội | ||||||||
797 | Chiêu Anh Nguyễn | Nhà thơ | |||||||||
798 | Nguyễn Thế Dũng | Kỹ sư CNTT | hiện đang sinh sống và làm việc tại Wien – Cộng hòa Áo | ||||||||
799 | Ngô Thái Văn | công nhân viên | 143/53 Phan Anh, Bình Trị Đông Bình Tân, TPHCM | ||||||||
800 | Lê Minh Triết | Thạc sỹ | Nghệ An | ||||||||
801 | Nguyễn Thanh Tùng | công dân | Quận 11 T/P Hồ Chí Minh | ||||||||
802 | Nguyễn Bá Anh | Thạc sĩ kinh tế | Mátxcova, LB Nga | ||||||||
803 | Trịnh Văn Đình | Giáo viên | Bangkok, Thailand | ||||||||
804 | Nguyễn Hồng Kiên | TS Sử học | Viện Khảo cổ học Việt Nam | ||||||||
805 | TRẦN VĂN TIẾN | Việt kiều | VNOUCKOVA 518/8 PRAHA CỘNG HÒA SÉC | ||||||||
806 | Hoàng Duy Tiến | công dân | 3/41 Linh Lang- Ba Đinh- Ha Noi | ||||||||
807 | Phạm Việt Hùng | Tiến sỹ | chuyên ngành Hóa học | Trường Đại học Ulsan, Hàn Quốc | |||||||
808 | PHAM VAN MINH | công dân | LIEN HA – DONG ANH – HA NOI | ||||||||
809 | Trần Nam Trung | Kinh doanh | Đào Tấn, Ba Đình, Hà Nội | ||||||||
810 | Phạm Trung Dũng | Kỹ sư CNTT | Số 60 ngõ Thịnh Hào 1 – Tôn Đức Thắng – Đống Đa – Hà Nội | ||||||||
811 | Võ Thi Thu Hà | Kế toán | Hà Nội – Việt Nam | ||||||||
812 | Vũ Phương Thảo | Cử nhân | Nhật Bản học | TP HCM – VIỆT NAM | |||||||
813 | Vũ Thanh Tâm | Sinh viên | Hà Nội – Việt Nam | ||||||||
814 | Vũ Huỳnh Long | Học sinh | Hà Nội – Việt Nam | ||||||||
815 | Nguyễn Văn Cương | Kỹ sư | |||||||||
816 | Phạm Thị Phương Thảo | Sinh viên | khoa Luật | Paul Cézanne Aix-Marseillle III | |||||||
817 | Pham Toan Thang | Việt kiều | Kmentova 85/II Jindřichův Hradec 37701 Cong hoa Séc | ||||||||
818 | Nguyễn Đình Thịnh | Cựu Chiến Binh | Nguyên trung tá | BTV phòng Thời sự QT Báo QĐND | Cư trú tại CH Séc | ||||||
819 | Lê Minh Sơn | Công dân | |||||||||
820 | Trương Minh Đoài | Hưu trí | |||||||||
821 | Trương Phước Lai | Tiến sĩ Hóa học | Cộng Hoà Pháp | ||||||||
822 | Trần Văn Duy | công dân | |||||||||
823 | nguyễn sỹ hùng | Cựu chiến binh | ukhanh@ymail.com | ||||||||
824 | Nguyễn Duy Tùng | Kỹ sư | |||||||||
825 | Lê Hữu Hoàng Lộc | Chuyên viên | tài chính. | ||||||||
826 | NGUYỄN THỊ QUỲNH LIÊN | Giáo viên | Hà Nội | ||||||||
827 | Trương Vĩnh Phúc | Cử nhân | |||||||||
828 | Nguyễn Trọng Bình | Giảng viên đại học | Nơi ở hiện nay: Cần Thơ | ||||||||
829 | Nguyễn Minh Tùng | công dân | |||||||||
830 | Chu Nhật Minh | Bác sỹ | |||||||||
831 | Phan Thị Lan Phương | Biên kịch | Sài Gòn. | ||||||||
832 | Hoàng Sơn | phóng viên | Hà Nội | ||||||||
833 | Nguyễn Hữu Thao | Việt kiều | doanh nghiệp. Ban liên lạc cựu chiến binh VN tai CH Bungari. | ||||||||
834 | Nguyễn Tiến Dũng | Tiến sỹ | Ủy viên ban chấp hành TW Hội tự động hóa Viêt Nam | ||||||||
835 | Nguyễn Ngọc Như Quỳnh | Blogger | Nha Trang – Khánh Hòa | ||||||||
836 | Nguyễn Anh Tuấn | Phó GS.TS | nghiên cứu KH và giảng dạy ĐH | ||||||||
837 | Nguyễn Nguyên Bình | Phóng viên | nguyên phóng viên báo Quân Đội Nhân Dân,nay là Hội viên Hội nhà văn Hà Nội. | ||||||||
838 | Hoàng Đức Trọng | Blogger | TP.HCM | ||||||||
839 | nguyen quang tuyen | Việt kiều | nghe si thi giac- o San Francisco- USA | ||||||||
840 | Hà Thị Thanh Xuan | Nghiên Cứu Sinh | Học viên cao học Kinh tế Tp. HCM | ||||||||
841 | Nguyễn Đình Hà | công dân | Hà Nội | ||||||||
842 | Đào Tiến Thi | biên tập viên | Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam | ||||||||
843 | VIỆT ANH | Giáo viên | Ở DI LINH – LÂM ĐỒNG | ||||||||
844 | Lê Công Vinh. | Cử nhân CNTT | |||||||||
845 | Trần Tiến Chiến | Việt kiều | 90478 Germany | ||||||||
846 | Nguyễn Khánh Việt | Công chức | Cục Phục vụ Ngoại giao Đoàn, Bộ Ngoai giao | ||||||||
847 | Đặng Đăng Phước | Giáo viên | Trường TCSP mầm non Đăk Lăk | ||||||||
848 | ĐẶNG LỢI MINH | Nhà giáo hưu trí | 10/2/1 Nam Pháp I, Đằng Giang, Ngô Quyền, Hải Phòng | ||||||||
849 | Nguyễn Hồng Khoái | Chuyên viên | Tư vấn Tài chính,Hội viên CLB Kế toán trưởng toàn quốc,Hội viên hội Tư vấn Thuế Việt Nam | ||||||||
850 | Nguyễn bá Toàn, | Kỹ sư | trưởng phòng kỹ thuật, | ||||||||
851 | Đoàn Hòa (Tức Đoàn Phú Hòa ) | Tiến sỹ | hiện đang sống tại Cộng Hòa Czech | ||||||||
852 | Đinh Kim Phúc | Tiến sỹ | chuyên nghiên cứu về Biển Đông | email: phuckimdinh@yahoo.com | |||||||
853 | Bùi Công Tự | công dân | Hưu trí, Tp Hồ Chí Minh | ||||||||
854 | Thế Dũng | Nhà thơ, nhà văn | Đang sống tại Berlin | Hội viên Trung tâm Văn Bút CHLB Đức ( P.E.N.-Zentrum Deutschland | Email. tamyxa@yahoo.com | ||||||
855 | Nguyễn Xuân Bình | công dân | tp Hồ Chí Minh | ||||||||
856 | Nguyễn Trang Nhung | Sinh viên | vừa hoàn thành khóa học MSc Tài chính Ngân hàng tại Singapore) | nhungnt184@gmail.com | |||||||
857 | |||||||||||
858 | Nguyễn Đức Hiệp | Nhà khoa học | Sydney, Australia | ||||||||
859 | Nguyen Hong Thuc | PGS.TS.KTS Nhà giáo | |||||||||
860 | Nguyen Van Huynh | công dân | |||||||||
861 | Phạm văn Lễ | Kỹ sư cầu đường | 729 Ta Quang Buu, 04 ward, District 08, HCM City | le.phamvan@axt.vn | |||||||
862 | Vũ Lê Minh | Kỹ sư Môi trường | Hiện đang công tác tại Hà Nội | Email:leminhvuenv@gmail.com | |||||||
863 | Trần Văn Thông | Doanh nhân | thương gia tai Nghệ an | ||||||||
864 | Tran Hoai Nam | Chuyên viên | Phong kiem dinh chat luong san phamCong ty TNHH coca Mien Bac | tinhtrai92@gmail.com | |||||||
865 | Võ Nam Việt | Nhà nhiếp ảnh | Tại Nga. | ||||||||
866 | |||||||||||
867 | Nguyễn Lâm Duy Quí | Sinh viên | Đoàn viên. | ||||||||
868 | Nguyễn Đình Hoạt | công dân | 48 Thái Hà – Đống Đa – Hà Nội | http://www.mobimart.com.vn | |||||||
869 | Bùi Xuân Bách | Nhà giáo hưu trí | Đã nghỉ hưu | Boston, Massachusetts, USA. | |||||||
870 | |||||||||||
871 | Nguyen Quang Minh | Việt kiều | Aureole Construction Software Development Inc | 541 đường 30/4 phường Rạch Dừa, Thành phố Vũng Tàu | Q.Minh@aureole-net.com.vn | ||||||
872 | Ngô Thị Hồng Lâm | công dân | |||||||||
873 | Nguyễn Thiết Thạch | công dân | 49 Nguyễn Thượng Hiền, Sài Gòn | ||||||||
874 | |||||||||||
875 | Dr. Vu Trieu Minh | Việt kiều | Mechanical Department Universiti Teknologi PETRONAS | Block 19, Floor 03, Room 11 | |||||||
876 | Đặng Thanh Vân | M.A | |||||||||
877 | Phạm Cường | Đạo diễn | CHLB Đức | vanph_vanpham@yahoo.de | |||||||
878 | Vũ Quang Chính | Nhà lý luận phê bình phim | Hà Nội | ||||||||
879 | Đào Thanh Thủy | Cán bộ hưu trí | Hà Nội | ||||||||
880 | Trần Quý Huy | Cán bộ hưu trí | Hà Nội | huytranquy@gmail.com | |||||||
881 | |||||||||||
882 | Lê Khánh Hùng | TS Công nghệ Thông tin | Hà nội | ||||||||
883 | Lê Văn Điền | Tiến sỹ | Aureole Construction Software Development Inc | Q.Minh@aureole-net.com.vn | |||||||
884 | |||||||||||
885 | Dương Văn nam | công dân | Yên Xá – Ý Yên – Nam Định | ||||||||
886 | Nguyen Thu Linh | giang vien cao cap | Hoc vien Hanh chinh ,da ve huu, nay la Vien Pho Vien Cac van de Phat trien, thuoc VUSTA, | ||||||||
887 | |||||||||||
888 | Nguyễn Tiến Lộc | Phó GS.TS | |||||||||
889 | Trần Kim Anh | nguyên cán bộ viện Nghiên cứu Hán Nôm Nôm | |||||||||
890 | Phạm Văn Tuấn | Kế toán | hiện ở TP Hải Dương | ||||||||
891 | PHAN VĂN HIẾN | Phó GS.TS | Hà Nội | ||||||||
892 | Vũ Hải Hông | Kỹ sư | 8, Rue Gustave Flaubert, 91120 Palaiseau, France | ||||||||
893 | Trần Vĩnh Lộc | Thạc sỹ | cựu học viên cao học Đại học Bách Khoa, Tp HCM. | vilopy@yahoo.com | |||||||
894 | Phan Thế Vấn | Bác sỹ | B 2-2 ,Mỹ Phúc, Phú Mỹ Hưng, P.Tân Phong,Q.7,T/p HCM. | ||||||||
895 | PHẠM ĐÌNH HẢI | Kỹ sư | The Management Unit for Central Region Urban Environmental Improvement Project – Hatinh City (HatinhPMU) | 09 Nguyen Cong Tru St. – Hatinh City – Hatinh Province. | |||||||
896 | |||||||||||
897 | Lê Hải | Nghệ sỹ nhiếp ảnh | Việt Nam | 22 Bắc Đẩu, Đà Nẵng | levietanh0902@gmail.com | ||||||
898 | Nguyễn Thị Lê Phương | Hưu trí | |||||||||
899 | Nguyễn Hữu Chuyên | Giáo viên | Thái Bình | ||||||||
900 | Đặng Chương Ngạn | Viết văn | |||||||||
901 | Quốc Toản | công dân | Hà Nội | ||||||||
902 | Nguyễn Chí Tuyến | Chuyên viên Bản quyền | Dịch sách | Nhà xuất bản Thế Giới, Hà Nội | |||||||
903 | BÙI CÔNG LƯƠNG, | Nhà giáo quân đội | Thương binh , đã nghỉ hưu | ||||||||
904 | Tô Nhuận Vỹ | Nhà văn | nguyên Tổng biên tập tạp chí Sông Hương | ||||||||
905 | Lê Văn Yên | công dân | 449/8 Nơ Trang Long, Quận Bình Thạnh, Tp Hồ Chí Minh | ||||||||
906 | Nguyễn Thế Thanh | Cán bộ hưu trí | 134 Thành Thái, Phường 12, quận 10, tpHCM | ||||||||
907 | Đinh Lệ Tâm | Giáo viên hưu trí | thị xã Sơn tây | ||||||||
908 | Hoàng Thị Mỵ | Giáo viên hưu trí | thị xã Sơn tây | ||||||||
909 | Đào Văn Dũng | Giáo viên toán | Trường PTTH Sơn Tây | ||||||||
910 | TRỊNH PHÚC HẬU | Doanh nhân | Chủ tịch hội đồng quản trị XN Bu- dơ- lan, Sơn Tây | ||||||||
911 | Phạm Thị Năm | Giáo viên hưu trí | TP Thái Bình | ||||||||
912 | Nguyễn thị Hồng Cẩm | Giáo viên hưu trí | TP Thái Bình | ||||||||
913 | Chu Quốc Thắng | Doanh nhân | Giám đốc Công ty tư vấn việc làm Phúc Toàn TP Hà Nội | ||||||||
914 | Nguyễn Thị Tâm | GV Mầm non | Nhà A2 Thanh Xuân Bắc Hà Nội ( Trông trẻ) | ||||||||
915 | Chu Quốc Bình | Hưu trí | Khu TT Thanh Xuân Bắc Hà Nội | ||||||||
916 | Trương Văn Trệ | Cựu Giảng viên | Học viện Hậu cần | ||||||||
917 | Chu thị Hiền Thục | công dân | Thị xã Sơn Tây – nội trợ | ||||||||
918 | Xa Hồng Duyên | Giáo viên | Trường tiểu học Lê Lợi,TX Sơn Tây | ||||||||
919 | Nguyễn Thị Vân Anh | Công nhân viên | Học viện BP, TX Sơn Tây | ||||||||
920 | Trần Lê Nga | Giáo viên hưu trí | |||||||||
921 | Nguyễn Tuấn Phúc | Giáo viên hưu trí | phố Tôn Đức Thắng Hà Nội | ||||||||
922 | Nguyễn Tiến Diệu | Cán bộ hưu trí | Nguyên Giám đốc TDTT TX Sơn Tây | ||||||||
923 | Nguyễn Hoàng Long | Bác sỹ | Quân y viện 108 Hà Nội | ||||||||
924 | Chu Minh Trang | Sinh viên | vừa tốt nghiệp Viện ĐH Mở Hà Nội | ||||||||
925 | Chu Thị Hiền Thu | Sinh viên | Năm thứ 3 Cao đẳng Việt- Úc Hà Nội | ||||||||
926 | Tạ Thị Thanh Lê | Giáo viên | Trường PTTH Tùng Thiện Sơn Tây | ||||||||
927 | Nguyễn Thị Liêm | Giáo viên hưu trí | TX Sơn Tây | ||||||||
928 | Nguyễn Tiếp | Nghệ sỹ nhiếp ảnh | Hội LHVHNT Hải Phòng | ||||||||
929 | Thái Thăng Long | Nhà thơ | Hội viên Hội Nhà văn VN | ||||||||
930 | Trần Thị Kim Anh | Chuyên viên | Cán bộ Viện Nghiên cứu Hán Nôm, đã hưu trí | ||||||||
931 | Đào Xuân Tùng | công dân | 62 Nguyễn Chí Thanh | ||||||||
932 | TS. Vũ Tam Huề | Cán bộ hưu trí | Cựu chiến binh, | ||||||||
933 | Vũ Tam Trung | Sinh viên cao học | |||||||||
934 | Vũ Tam Duy Trung - | Thạc sỹ | Khoa học máy tính | ||||||||
935 | Nguyễn Trung Thành , | Cựu chiến binh | nghỉ hưu | Xã Cẩm Hưng, huyện Cẩm Xuyên Hà Tĩnh | |||||||
936 | NGUYỄN TRUNG DŨNG | Họa sỹ | Báo Khăn Quàng Đỏ, Mực Tím, 12 Phạm Ngọc Thạch, Q3, Tp.HCM | ||||||||
937 | Nguyen Thi Van | Giáo viên hưu trí | Cong hoa Sec .Sulanskeho.699-12 Haje-Praha11 14900 | ||||||||
938 | Lê Thị Kim Oanh | Cán bộ hưu trí | |||||||||
939 | Võ Đông Nhựt | Cán bộ hưu trí | |||||||||
940 | Hoàng Thị Nhật Lệ | Cán bộ hưu trí | Nguyên giám đốc CTY Len Biên Hòa | ||||||||
941 | Nguyen Trong Khoi | Cựu chiến binh | 93 Lo Duc | Cuu chien binh thoi chong My | |||||||
942 | Từ Sâm | Công chức | Hội viên hội VHNT Khánh hòa | ||||||||
943 | Nguyễn Trung Thuần | Công dân | |||||||||
944 | Phan Bảo Châu | Kỹ sư Hóa thực phẩm | Sở Lương thực HàNội | ||||||||
945 | Nguyen Truong Thy | Việt kiều | Address: Grefsenveien 66, 0487 Oslo – Norway. | ||||||||
946 | Nhật Tuấn | Nhà văn | TP Hồ Chí Minh | ||||||||
947 | Phạm Tuấn Anh | Công dân | Environment Deputy Superintendent | Nui Phao Mining Company Ltd | ||||||||
948 | Nguyễn Thanh Phụng | Nhân viên nhà nước | Gia Lai | ||||||||
949 | Joseph Giã Hoàng Nhựt | Luật sư | CÔNG TY LUẬT HỢP DANH PHÚC ĐỨC – PD LAW FIRM | ||||||||
950 | Tuyết Nhi Nguyễn | Sinh Viên Y khoa | |||||||||
951 | Dalena Spencer | Bác sỹ | hiện làm việc tại Mesa Banner Hospital, 17621N. 33rd Plan, Phoenix, AZ 85032 | ||||||||
952 | Hoàng Duy Khôi | Kinh doanh | |||||||||
953 | Phan Xuân Trường | Giáo viên | Quảng Bình | ||||||||
954 | Đỗ Thái Bình | Kỹ sư đóng tàu | Ủy viên thường vụ Ban chấp hành Hội KHKT Biển T/P Hồ Chí Minh | ||||||||
955 | Nguyễn Đức Tiến | Cựu giáo chức | Đại học Bách Khoa tp. HCM | ||||||||
956 | Hoàng Hữu Thông | Học sinh | Nghệ An | ||||||||
957 | VU TRUONG THINH | Kinh doanh | Holbeinstr.22B 04229 Leipzig, Germany | ||||||||
958 | Phạm Tấn Nhị | Cựu Viên chức | Nguyên Chánh văn phòng UBND | Đà lạt | |||||||
959 | Hồ Du | Cán bộ hưu trí | 60 tuổi Đảng | Đà lạt | |||||||
960 | Đoàn Nhật Hồng | CB Lão thành | Cán bộ tiền khởi nghĩa, 51 tuổi Đảng | Đà lạt | |||||||
961 | Nguyễn Phụng Hoàng | Bác sỹ | Đà lạt | ||||||||
962 | Phan Đắc Lữ | Nhà thơ tự do | TP Hồ Chí Minh | ||||||||
963 | Nguyễn Thùy | Cán bộ hưu trí | Bắc Ninh | ||||||||
964 | NGUYỄN ĐỨC THỊNH | Công dân | 62 Nguyễn Phạm Tuân Street, 6 Dist. | HOCHIMINH City | |||||||
965 | Hoàng Thanh Linh | Giảng viên đại học | TP.HCM | Email: truclinhdst@yahoo.com | |||||||
966 | BÙI VĂN NAM SƠN | Nhân sĩ | UV Hội đồng KH Quỹ VH Phan Châu Trinh | nguyên Ủy viên TW Mặt Trận Tổ Quốc Việt nam | |||||||
967 | Nguyễn Huy Bình | Kỹ sư Xây dựng | Hoàng Văn Thụ – Chương Mỹ – Hà Nội | ||||||||
968 | Lê Văn Minh | Việt kiều | Gerkerrather Mühle.29 | 41179 Mönchengladbach | CHLB Đức | ||||||
969 | Nguyễn Thị Trừơng Thy | Việt kiều | Gerkerrather Mühle.30 | 41180 Mönchengladbach | CHLB Đức | ||||||
970 | ĐINH HUYỀN HƯƠNG | Giảng viên đại học | hưu trí | TP Hồ Chí Minh | |||||||
971 | Ngọc Giang | Công dân | Cần Thơ | ||||||||
972 | Phạm Bảo Hoàng | Kỹ sư | Bộ GT tiểu bang California (khu vực | San Bernardino, California USA | |||||||
973 | Nguyễn Thanh Tùng | Phiên dịch | 4/4 Lương Định Của, Bình Khánh, Quận 2, Saigon | ||||||||
974 | Son Tran | Kỹ sư điện tử | Ở My | ||||||||
975 | Vũ Mạnh Hùng | Chuyên viên | Quản lý khu nội trú | Cựu GV khoa QTKD TM trường CĐ Kinh Tế – Kỹ thuật T.Mại | |||||||
976 | Nguyễn Vinh Khoa | Sinh viên | |||||||||
977 | Nguyễn thanh Bình | Kinh doanh | Berlin-BRD | ||||||||
978 | Lan Pham | Việt kiều | USA | ||||||||
979 | Nguyễn Cảnh Hoàn | Củ Nhân Hóa Việt kiều | Nguyên CT Hội người Việt vùng Mansfeld – Südharz , Bang Sachsen – Anhalt ,nước CHLB Đức. | Plan14; 06295 Lutherstadt Eisleben, Germany | hoan.nguyencanh@yahoo.de | ||||||
980 | Trần Minh Phương | Việt kiều | California, USA | ||||||||
981 | Trần Huệ | Việt kiều | California, USA | ||||||||
982 | Trần Thị Minh Thùy | Việt kiều | California, USA | ||||||||
983 | Nguyễn Đắc Hải Di | Học sinh | Grim torv, Kristiansand, Norway | ||||||||
984 | Trịnh Hồng Trang | Giảng viên | Khu tập thể 28 Ông Ích Khiêm , Hà nội | ||||||||
985 | Nguyễn Thị Tuyết Xuân | Công chức | Nhân viên xã hội. | TP HCM | |||||||
986 | Huỳnh Bá Phương | Buôn bán | Sống tại Sài Gòn | ||||||||
987 | NGUYỄN KHẮC NHƯỢNG | Nhà báo | Nguyên Tổng Thư Ký Tòa soạn báo Thanh Niên | ||||||||
988 | Lê Ngọc | Cựu giảng viên | Giáo viên Đại Học | nghỉ hưu ở Hà-nội | |||||||
989 | Lê Mạnh Chiến | Cựu giảng viên | Hưu trí | Nhà 22, tổ 18, phường Nghĩa Đô, quận Cầu Giây, Hà Nội | |||||||
990 | Lê Vinh Quốc | Tiến sỹ | Nhà giáo Ưu tú, Nguyên Phó Hiệu trưởng Trường Đại học Sư phạm TP. Hồ Chí Minh | 217 A Nguyễn Văn Cừ, Phường 4, Quận 5, TP. Hồ Chí Minh | |||||||
991 | |||||||||||
992 | Nguyễn Đình Nguyên | Bác sỹ | Viện nghiên cứu Y khoa Garvan, Sydney, Australia | ngdinhnguyen@yahoo.com | |||||||
993 | Trần Đình Thái | Kỹ sư | TPHCM | ||||||||
994 | Lương Đình Cường | Tổng biên tập | Báo điện tử NguoiViet.de, ở CHLB Đức | ||||||||
995 | Truong Tuan |
| 8175 Renard Brossard, Quebec | Canada | |||||||
996 | Lê Tòng | Phó GS.TS | Hà Nội | ||||||||
997 | Nguyễn Ngọc Vinh | Nhân viên kinh doanh | Sài Gòn | ||||||||
998 | Hà Huy Sơn | Luật sư | Thuộc Đoàn Luật sư Hà Nội | ||||||||
999 | Nữ tu Trần Thị Quỳnh Giao | Nữ tu | Dòng Phan Sinh Thừa Sai Đức Mẹ, số 2 Cô Bắc Đà Lạt2. | ||||||||
1000 | Nữ tu Trịnh Thu Trang | Nữ tu | Dòng Phan Sinh Thừa Sai Đức Mẹ , số 2 Cô Bắc Đà Lạt | ||||||||
1001 | Hoàng Thiên Sơn | Nhân viên kinh doanh | Email: thienson09@gmail.com | ||||||||
1002 | Nguyễn Hữu Lộc | Buôn bán | Thành phố Hồ Chí Minh | ||||||||
1003 | Le Tri | Việt kiều | Houston, Texas 77064 USA | ||||||||
1004 | Nguyen Mai Phuong | Việt kiều | Houston, Texas 77064 USA | ||||||||
1005 | Nguyễn Bắc Hà | Công dân | Hiện trú tại Thành phố Huế. | ||||||||
1006 | Nguyen Chi Cong | Kỹ sư điện | Saigon, Vietnam | ||||||||
1007 | Bùi Quang Thắng | Thạc sỹ QTKD | Cán bộ Đoàn TNCS HCM | 92/9 An Xá, Ba Đình, Hà Nội | |||||||
1008 | Nguyễn Thanh Loan | Kinh doanh thẩm mỹ | Hải Phương, Hải Hậu, Nam Định | ||||||||
1009 | Đặng Văn Lượng | Kỹ sư CNTT | Hà Nội | ||||||||
1010 | Nguyễn Trung Kiên | Sinh viên | Ngõ chợ Khâm Thiên Đống Đa Hà Nội | ||||||||
1011 | Đỗ Duy Văn | Nhà nghiên cứu | văn hoá-văn nghệ dan gian Việt Nam | ||||||||
1012 | Phạm Văn Minh | Công dân | Liên Hà- Đông Anh- Hà Nội | ||||||||
1013 | Nguyễn Xuân Trường | Cử nhân khoa học | Ngành QTKD | Địa chỉ 43/12 Bình Tây, P1, Q6, Tp.HCM. | |||||||
1014 | Dương Thanh Sơn | Công dân | Đ/c thường trú: P404, C5, Thanh Xuân Bắc, Thanh Xuân, Hà Nội | ||||||||
1015 | XÀ QUẾ CHÂU | Đầu bếp | 173/23/89 Khuông Việt Phú Trung Tân Phú TPHCM | ||||||||
1016 | Hoàng Hữu Trung | Cán bộ ngân hàng | 213C Hoàng Mai, Hoàng văn Thụ, Q. Hoàng Mai, HN. | ||||||||
1017 | Nguyễn Hữu Trung | Công chức | Quận 3 TP Hồ Chí Minh | ||||||||
1018 | Mạc Nguyên Huân | Cán bộ hưu trí | Thượng tá quân đôi -Đà nẵng | ||||||||
1019 | Nguyễn Thị Kim Phú | Doanh nhân | Hà nội, Việt nam | ||||||||
1020 | Tô Văn Hai | Công dân | P Tân Tiến, Biên Hòa , Đồng Nai | ||||||||
1021 | NGUYEN NGOC LAN | Ky su huu tri | |||||||||
1022 | Nguyễn Đình Thao | Giáo viên | Dạy Anh văn | Quận Bình Tân, Sài Gòn | |||||||
1023 | Thai dung Tam | Doanh nhân | |||||||||
1024 | Tran Huynh Van Anh | Kế toán | |||||||||
1025 | Thai Dung Trung | Chuyên Viên CNTT | |||||||||
1026 | Ngo Ngoc Nhi | Phiên dịch | |||||||||
1027 | Bùi Nguyên Long | Kinh doanh tự do | Khu tập thể Bách Khoa, phường Bách Khoa, Hai Bà Trưng, Hà Nội | ||||||||
1028 | Nguyên Huỳnh | Kỹ sư | Công nghệ Thông Tin | Melbourne, Australia | |||||||
1029 | Ngô Đình Bảo Vi | Họa sỹ | Tp.HCM | ||||||||
1030 | Hùynh Triều Nguyên | Nhân viên văn phòng | Tp.HCM | ||||||||
1031 | Phạm Hòang Thuận Nhân | Họa sỹ | Tp.HCM | ||||||||
1032 | Trịnh Vũ Thanh Duy | Giáo Viên Tiếng Anh | 15/7, kp 10, Tân Hòa, Biên Hòa- Đồng Nai | Email: thanhduy0724@yahoo.com | |||||||
1033 | Phạm Hoàng Kim Trang | Nhân viên bán hàng | Hiện đang sống tại Thụy Sĩ | ||||||||
1034 | Lê Hữu Hoàng Lộc | Thạc sỹ | Chuyên viên tài chính | Quê quán Vĩnh Long | |||||||
1035 | Phan Tan Huy | Công dân | TP HCM | huyphan1965@yahoo.com | |||||||
1036 | Đào Văn Minh | Công dân | Mỹ đình – Từ Liêm – Hà nội | ||||||||
1037 | Nguyễn Điền | Việt kiều | Nguyên Chủ tịch Hội Đoàn kết Người Việt tại Úc Canberra | ||||||||
1038 | Phạm hoàng Anh | Kinh doanh | Phan rang- Ninh Thuận. | ||||||||
1039 | Ngô Thúc Lanh | Giáo sư | Nhà giáo nhân dân đã nghỉ hưu | P10.10, nhà E3B, khu đô thị mới Yên Hoà, Hà Nội | |||||||
1040 | Quế Anh | Công dân | queanh1954@yahoo.com | ||||||||
1041 | Bùi Văn Mạnh | Công dân | Xã Hồng Phong – huyện Chương Mỹ – Hà Nội | số CMTND:111353304 | |||||||
1042 | Dương Thanh Sơn | Công dân | 35 tuổi, Thanh Xuân Bắc – Hà Nội | Số CMT: 011755887 | |||||||
1043 | Nguyễn Công Tiến | Công dân | Hà Nội | Hà Nội | |||||||
1044 | Nguyễn Minh Thiêm | Công dân | Hà Đông, Hà Nội | Hà Đông, Hà Nội | |||||||
1045 | ĐỖ QUỐC MINH | Công dân | SN 5/33 KP 1,P TÂN MAI TP BIÊN HÒA,TỈNH ĐỒNG NAI | ||||||||
1046 | Le Sinh Man | Công dân | Quang Nam | Quang Nam | |||||||
1047 | Phạm Bắc Cường | Công chức | Kênh VOV giao thông tại TP HCM | ||||||||
1048 | Hoàng Nguyên | Công dân | 144/4 hẻm 10 P25 Bình Thạnh Saigon | ||||||||
1049 | Phêrô Trần Tử Ân | chuyên viên | Kỹ thuật điện tử | Sàigòn | |||||||
1050 | Luong van Dung | Hướng dẫn du lịch | Cty CP ĐT & XD TDH – TDH.,JSC | P.209 Khu nhà 5 tầng ngõ 109 Trường Chinh Thanh Xuân HN | |||||||
1051 | Nguyen Duc | Kỹ sư | Ky su Cong chanh | ||||||||
1052 | Hoàng Ngọc Kiểm | Kỹ sư | Kỹ sư xây dựng | Ninh Thuận | |||||||
1053 | Hồ Hoàng Phương | Bác sỹ | TP HỒ CHÍ MINH | ||||||||
1054 | ĐÀO HỮU NGHĨA NHÂN | Kỹ sư | CÔNG TY CPKT VIỆT NAM | TP HỒ CHÍ MINH | |||||||
1055 | Nguyễn Vũ Hiệp | Sinh viên | Hà Nội | ||||||||
1056 | Nguyễn Thị Minh Toán | công chức | Thừa Thiên Huế | ||||||||
1057 | Mai Khắc Bân | Kỹ sư | Kỹ sư điện tử hưu trí | Hà Nội | |||||||
1058 | HUANG YING JUN | Kỹ sư | Kỹ sư Điện tự động | Cambodia | |||||||
1059 | Nguyễn Song Hào | Kỹ sư | kỹ sư xây dựng | Sơn La | |||||||
1060 | Phước Công | Công dân | Quận 5 SAIGON. | ||||||||
1061 | Tống Sơn Lương | Cựu giáo viên | Cao Đẳng Sư Phạm Nam Định | Đ/c 14 D2 Đặng Vũ Hỷ Phường Cửa Bắc TP Nam Định | |||||||
1062 | Đoàn Trần Quốc Huy | công chức | Quản Lý Nhãn Hàng | TP Hồ Chí Minh | |||||||
1063 | Nguyen Van Dong | Kỹ sư | Ky Su Dien Tu Vien Thong | TPHCM | |||||||
1064 | Tấn Trí Nguyễn | Ngư dân | Là một ngư dân- ở tỉnh Bình Định | ||||||||
1065 | Hoàng Duy Tân | Cử nhân | Tiếng Anh, Kinh Tế | Hải Phòng | |||||||
1066 | Trần Quang Ngọc | TS kỹ sư Điện | Stuttgart, CHLB Đức | ||||||||
1067 | Vũ Ngọc Sơn | Việt kiều | Nghiên cứu viên | Grenoble, Pháp | |||||||
1068 | Đặng Trần Ngọc Hiếu | Sinh viên | Trường Đại học Ngoại Thương | Hà Nội | |||||||
1069 | Cao Thanh Sơn | Nhà nhiếp ảnh | |||||||||
1070 | Liem Nguyen Duy | Việt kiều | Doctoral Student – Cement Composites Laboratory | Sejong University – Korea | |||||||
1071 | Lê Đình Ty | Thi sỹ-Nhiếp ảnh gia | Hội viên Hội VHNT Quảng Bình | ||||||||
1072 | Lê Trung Kiên | Kỹ sư | Công Nghệ Thông tin | Hà Nội. | |||||||
1073 | THÁI THĂNG LONG | Công chức | CN NXB Thanh Nien | 270 Nguyen Dinh Chieu – P6 – Q3 – TP. Ho Chi Minh | |||||||
1074 | Nguyễn Tuấn Anh | Kỹ sư | Máy tàu thủy | Thôn Vĩnh Khê, xã An Đồng, An Dương, Hải Phòng | |||||||
1075 | Trần Mỹ Phương | Chuyên Viên CNTT | Software Developer | TPHCM | |||||||
1076 | Lê Thanh Dũng | Công dân | Tổ 10a Láng Hạ, Đống Đa, Hà Nội | ||||||||
1077 | Tô Thuý Nga | Giảng viên | Trường ĐH Bách Khoa Đà nẵng | 51 Hoàng Thúc Trâm TP Đà Nẵng. | |||||||
1078 | Bùi Hồng Hải | Kỹ sư | Kỹ sư cơ khí | Đà Nẵng | Đà Nẵng | ||||||
1079 | Nguyễn Văn Thường | Công chức | NV Pháp lý | ||||||||
1080 | Nguyễn Thế Vinh | Kiến trúc sư | |||||||||
1081 | Phạm Quốc Trương | Kỹ sư | Quang Trung, Bình Định | ||||||||
1082 | Lê Lan Chi | Nhân viên thư viện | 3545 Eglinton Ave. W.Mississauga, Ontario , L5M 7T3 | Canada | |||||||
1083 | Khải Nguyên | Nhà giáo, nhà văn | 8 / 44 / 52 -đường Miếu Hai Xã | Hải Phòng. | |||||||
1084 | Dương Mạnh Thường | Giáo viên | Môn Vật Lý | Trường THPT Vân Nham huyện Hữu Lũng tỉnh lạng Sơn | |||||||
1085 | Trần Phương Vy | Sales Manager | Cty Tellbe Vietnam. | 1/109 National Highway 13,Hoa Lan, Thuan Giao,Thuan An,Binh Duong | |||||||
1086 | Trần Thái Uyên | Học sinh | TPHCM | ||||||||
1087 | HOÀNG TỤY | Giáo sư | |||||||||
1088 | Đỗ Xuân Trường | Thiết kế mạng | Người thiết kế Blog Nguyễn Xuân Diện | ||||||||
1089 | Bùi Hồng An | Kế toán | Công ty CP kỹ nghệ thực phẩm Việt Nam (VIFON) | ||||||||
1090 | Nguyễn Hải Minh | Giáo viên | THPT Diễn Châu 2 – Diễn Châu – Nghệ An | ||||||||
1091 | Nguyễn Song Hào | KS xây dựng | hiện sinh sống ở Sơn La | ||||||||
1092 | Phan Danh Huy | Kỹ sư | Kỹ sư vỏ tàu thủy đang công tác tại Hải phòng. | ||||||||
1093 | Hoang Long | Công dân | Công ty An việt-Hải Phòng | ||||||||
1094 | Đoàn Việt Quế | Công dân | Phước Long, Nha Trang, Khánh Hòa | ||||||||
1095 | Mai Thảo | Việt kiều | USA | ||||||||
1096 | Nguyễn Loan | Việt kiều | USA | ||||||||
1097 | Nguyễn Thành Long | Giáo viên | Giáo viên, Hà Nội | ||||||||
1098 | Phùng Đình Khải | Việt kiều | CHLB Đức | ||||||||
1099 | Phan Thị Lách | Công dân | Thị xã Sơn Tây, Hà Nội | ||||||||
1100 | Trần Hoàng Thảo | Cán bộ hưu trí | Hà Nội | ||||||||
1101 | Phạm Tấn Nhị | Đảng viên | Nguyên chánh văn phòng UBND tỉnh Lâm Đồng | ||||||||
1102 | Hồ Du | Đảng viên | Cán bộ hưu trí, 60 năm tuổi Đảng | ||||||||
1103 | Đoàn Nhật Hồng | Đảng viên | Cán bộ tiền khởi nghĩa, 51 tuổi Đảng, huân chương Độc lập hạng II | ||||||||
1104 | NGUYEN THU HIEN | Nhà giáo hưu trí | |||||||||
1105 | PHAM THI THU HA | Cựu chiến binh | |||||||||
1106 | Trần Đình Thắng | Cựu Giảng Viên | TP. HCM | ||||||||
1107 | Nguyễn Quang Phái | Tiến sỹ KT | Hà Nội | ||||||||
1108 | Nguyễn Thu Nguyệt | Cựu giảng viên | Giảng viên đại học- hưu trí | Phú Mỹ Hưng – tp Hồ chí Minh | |||||||
1109 | Huỳnh Minh Sang | Sinh viên | Sài gòn | ||||||||
1110 | Lê Sơn Anh Hoàng | Alliances Manager | |||||||||
1111 | Tran Ngoc Van | Du học sinh | Cau Lac Bo cuu Sinh Vien Viet Nam tai Nhat Ban | ||||||||
1112 | Vũ Minh Thoa | Cán bộ hưu trí | Nguyên phó Giám đốc Cty XNK Lâm sản Nha Trang | ||||||||
1113 | Đỗ Hải Thanh Anh | Bác sĩ | Mạc Đỉnh Chi P4 – Bà Rịa Vũng Tàu | ||||||||
1114 | Hoàng Ngọc Kiểm | Kỹ sư xây dựng | Ninh Thuận | ||||||||
1115 | Nguyễn Trường Sơn | Cử nhân | CN kinh tế | ||||||||
1116 | Trần Hòang | Công dân | Thất nghiệp | ||||||||
1117 | Duong van Toi | Thuong mai, USA | |||||||||
1118 | Phạm Xuân Yêm | Việt kiều | CNRS, Đại học Paris 6 | ||||||||
1119 | Phạm Minh Châu | Việt kiều | Đại học Paris 7 | ||||||||
1120 | Phạm Xuân Huyên | Việt kiều | Institut Universitaire de France và ĐHQGHCM | ||||||||
1121 | Phạm Hạc Yên Thư | Việt kiều | Bệnh Viện Orsay, Pháp | ||||||||
1122 | Tran Van Sam | Việt kiều | Que o Nghe An, cong dan VN dang o Paris | ||||||||
1123 | Ngo Van Manh | Việt kiều | Que o Ha Noi, cong dan VN dang o Paris | ||||||||
1124 | Thay Thich Thien Niem | Việt kiều | Que o Hue, tu si dang tu tai Paris | ||||||||
1125 | Thay Tinh Quang | Việt kiều | Que o Hue, tu si dang tu tai Paris | ||||||||
1126 | Nguyễn Hoàng Dũng | Công chức | làm việc tại sàigòn | ||||||||
1127 | Nguyễn thị Ngọc Trân | Công chức | làm việc tại sàigòn | ||||||||
1128 | Hoàng Dũng | Giảng viên | Giảng viên ĐHSP | tpHCM | |||||||
1129 | Đinh Thị Hạnh | Giảng viên | Giảng viên ĐHSP | tpHCM | |||||||
1130 | Huỳnh Thị Thu | Kế toán | Bùi chu, Bắc sơn, Trảng Bom, Đồng nai | ||||||||
1131 | Nguyễn Thị Hà | Kỹ sư | Kỹ sư nông nghiệp | Kiến Thụy-Hải Phòng | |||||||
1132 | Thái Thanh Tâm | Cựu chiến binh | Hà Nội | ||||||||
1133 | Nguyen Tuan Anh | Sinh viên | Dai Hoc Su Pham Thanh Pho Ho Chi Minh | ||||||||
1134 | LÊ HÙNG. | Cựu chiến binh | Nguyên Đại tá quân đội thời KC chín năm, 80 tuổi đời, 58 tuổi Đảng | ||||||||
1135 | LÊ THIỆN. | Công dân | Gia đình cụ Lê Hùng | ||||||||
1136 | LÊ MINH. | Công dân | Gia đình cụ Lê Hùng | ||||||||
1137 | LÊ CHIẾN. | Công dân | Gia đình cụ Lê Hùng | ||||||||
1138 | LÊ ANH. | Công dân | Gia đình cụ Lê Hùng | ||||||||
1139 | LÊ VŨ | Công dân | Gia đình cụ Lê Hùng | ||||||||
1140 | Dương Văn Tú | Dược sĩ | Giảng viên Trường Đại học Dược Hà Nội | ||||||||
1141 | ĐOÀN KHẮC XUYÊN | Nhà báo | Cựu tù chính trị Côn đảo trước 1975 | ||||||||
1142 | Đoàn viết Hiệp | Kỹ sư | Pháp | ||||||||
1143 | Trần Vĩnh Lộc | Giảng viên | Tại TpHCM | ||||||||
1144 | Lê Ngọc Điền | Cựu tù chính trị | Nguyên Phó Giám Đốc Bảo tàng chứng tích chiến tranh, TP-HCM. | diensg4@yahoo.com.vn | |||||||
1145 | Vu Van Oai | Cử nhân | CNTT& cu nhan Kinh te DH QGHN | tp Ho Chi Minh | |||||||
1146 | Hồ Phú Đức | Kỹ sư | . | ||||||||
1147 | Trần Thiên Nga | Y tá | |||||||||
1148 | Tạ Dức Phương | Nhà giáo, nhà báo tự do | Bút danh Hà Phương | Hải Phòng | |||||||
1149 | Lê Quang Khải | Kỹ sư | Kỹ sư viễn thông | Tp HCM | |||||||
1150 | Phạm Ngọc Bảo Linh | Sinh viên | Trường ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn | ||||||||
1151 | Lê Huỳnh Hữu Hạnh | Sinh viên | |||||||||
1152 | Lương Châu Phước | Tu sĩ Việt kiều | Cư sĩ Phật Giáo, người Việt ở Canada | (lotusluong@gmail.com) | |||||||
1153 | NGUYỄN MINH HÙNG | Kỹ sư | KS trưởng HOÀN CẦU CORPORATION | ||||||||
1154 | Lê Văn Thịnh | Giáo viên | Hòa Trị, Phú Hòa, Phú Yên | lethinhpy@yahoo.com. | |||||||
1155 | Nguyen Hai Vu | Công dân | Thai Duong Ha Long Co | Ha Long City – Quang Ninh | |||||||
1156 | Nguyễn Đông Yên | GS.TS | Viện Toán học, Viện Khoa học và Công nghệ Việt Nam |
_______________________________________________________
Vừa bổ sung lúc 04h00 ngày 3/7/2011:
1157- Vũ Quang Chính - Nghề nghiệp: nhà lý luận phê bình điện ảnh. Nơi ở Hà Nội
1158 - Phạm Thanh Hưng - Phó Tổng Giám đốc Century Group
1159 - Lê Đức Xuân Vũ - Nơi ở: USA
1160 - Hoàng Hồng Cẩm - TS, cán bộ Viện Hán Nôm đã nghỉ hưu
1161 - Bành Thanh Bần - Doanh nhân
1162- Nguyễn Trung Sơn - Thị xã Sơn Tây, Hà Nội
1163 - Phùng Hoàng Anh - Hội viên Hội Văn nghệ dân gian HN
1164 - Bùi Hoài Mai - Họa sĩ, Hà Nội
1164 - Bùi Hoài Mai - Họa sĩ, Hà Nội
______________________________________________________
Sáng nay vẫn trực tuyến chứ TS Diện
Trả lờiXóaĐến nay đã có trên 90 Giáo sư, Tiễn sĩ đăng ký vào bản tuyên cáo đặc biệt này. Hy vọng, số lượng này sẽ tăng gấp 3 lần vào tuần tới: để chứng thấy được tinh thần sẵn sàng "ra trận" của các nhà khoa học Viêt Nam. Trí thức Viêt Nam vì Tổ quốc Việt Nam muôn năm !!!
Trả lờiXóaNhờ anh diện làm lại danh sách theo một giao diện khác chứ như thế này khó đọc lắm. Rất ngưỡng mộ anh!
Trả lờiXóaMong bác Ẩn danh 07:19 (3.7.2011) thông cảm, hiện chỉ thực hiện được như vậy, thưa bác!
Trả lờiXóa464 và 539 xuất hiện 2 lần. Anh bỏ giúp một. Cám ơn
Trả lờiXóaChị Hồng Ngát xuất hiện 2lần (95 và 444) đề nghj xóa 444.
Trả lờiXóaHoan hô.Cảm ơn 90 GS,PGS,TS đã kí vào bản tuyên cáo. Các Bác là trí trức Việt Nam. Tôi tính là còn gần 20 ngàn TS, trong đó có 9 ngàn GS,PGS nữa.Xin các vị gắng suy nghĩ và hành động đúng để xứng đáng được nhân dân gọi là trí thức.Cảm ơn Bác ẩn danh lúc 6:35 đã tổng hợp được con số này. Đất nước là của chung.Mỗi người góp một tý. "Quốc gia hưng vong.Thất phu hữu trách ". Trí thức phải là trước hết trong sự nghiệp xây dựng và bảo vệ đất nước. Sau đó tới nhân dân lao động ta
Trả lờiXóaChị NGuyễn Thị Hồng Ngát cẩn thận, trong sáng rứa? Không chịu " tham nhũng" một lần tên mình cho danh sách ký thêm được một người cho khí thế. Phó Thủ tướng Nguyễn Thiện Nhân không cần phát động " nói không với gian dối..." ở đây mà bà con ta thật thà hơn ngành giáo dục của Bác ấy. Càng phát động trong sạch thì càng gian dối tợn. Làm gì có ở đâu mà 100% tốt nghiệp, làm gì có ở đâu mà gần 100% khá giỏi ( Tôi đi học tới vài chục năm mà chưa thấy )
Trả lờiXóaToi Ngoan Nguyen, Ky su, DSI-Longemalle 1, 1020 RENENS-Thuy Si, xin duoc ky vao bang tuyen cao
Trả lờiXóaCon số 1164 ko phải là con số nhỏ, nhưng tôi tin con số này sẽ còn tăng hơn nữa.
Trả lờiXóaAnh Diện (hay ai đó phụ trách) làm ơn sửa giúp cho người ký tên có STT là 836 không có thêm cái đuôi "nguyên phóng viên báo Quân Đội" (phần trước thì đúng rồi). Tôi chưa từng là phóng viên bao giờ và cho bất kỳ báo nào. Từ trước đến nay tôi vẫn chỉ có một nghề như đã nêu, và làm việc tại một viện nghiên cứu trong một trường đại học lớn giữa trung tâm HN.
Trả lờiXóaKhông hiểu sao khi tham gia ký tên, tôi thấy mới chỉ có chưa đến trăm người mà chữ ký của tôi lại nhảy xuống thứ 836, mà còn có thêm cái đuôi như nêu ở trên?
Nhân đây tôi xin đang ký cho vợ tôi nữa, là chị Nguyễn Ánh Tuyết, cán bộ EVN.
Tôi cũng muốn tham gia ký tên ủng hộ Tuyên cáo
Trả lờiXóaNguyễn Tiến Bính
Đề nghị blog Nguyễn Xuân Diện ghi vào danh sách tuyên cáo: Lê Thị Bình Minh, cựu giáo chức ở Quảng Bình. Cảm ơn
Trả lờiXóaCháu cũng muốn được ghi vào ạ: Nguyễn Thanh Phương Dung, sinh viên ở TPHCM.
Trả lờiXóaCháu cũng muốn ký tên cùng mọi người:
Trả lờiXóaNguyễn Phương Anh, Sinh viên, United Kingdom
Cảm ơn chú!
Chào chú Diện, cháu cũng muốn ký tên vào danh sách tuyên cáo.
Trả lờiXóaNguyễn Đức Nhã, Củ Chi-TP HCM
Nguyễn Duy, du học sinh Úc, quê quán Sài Gòn
Trả lờiXóaBác Diện cho đăng ký một chỗ.
Trả lờiXóaHọ tên: TRẦN LÊ KIM LOAN,Kế toán trưởng hiện làm việc và sinh sống tại TP.HCM.
Bác Vương Đình Chữ không phải là linh mục đâu bác Diện à, chỉ là thành viên giáo dân trong CLB Nguyễn Văn Bình thôi.
Trả lờiXóaBác Diện ghi danh cho cháu với
Trả lờiXóaNguyễn Quang Hải Sinh viên Đại Học Đà Nẵng
Cám ơn bác! Chúc bac nhiều sức khỏe!
Tôi nửa : Lê Nguyễn Anh Tuấn, Bác sỹ, Tp.HCM
Trả lờiXóaNguyễn Quốc Toản, sinh viên Đại Học Bách Khoa, Hồ Chí Minh
Trả lờiXóaTôi hoàn toàn ủng hộ. Và xin được tham gia : Lê An, Việt Kiều tại Ba Lan
Trả lờiXóaXin cùng ký tên
Trả lờiXóaNguyễn Hoàng Dương ,kỹ sư,Hải Phòng
Em xin được cùng ký tên
Trả lờiXóaĐỗ Thị Quý Lan. phiên dịch (tiếng Trung)Hà Nội.xin đừng ném đá em nhé. Nếu cần biên dịch tài liệu gì em xin xung phong ạ
Mail: Vietnamlabor@gmail.com. lamphuong183@yahoo.com
Tôi đã đọc kỹ bản Tuyên cáo, xin nguyện cùng kí tên với đồng bào thể hiện lòng yêu nước.
Trả lờiXóaNguyễn Văn Vinh - cử nhân Quản trị Kinh doanh - T.Đồng Nai.
nhờ bác đăng kí giùm
Trả lờiXóaNguyễn Quang Thắng
kĩ sư cntt hà tĩnh
Kính gửi Ts Nguyễn Xuân Diện!
Trả lờiXóaTôi thứ tự 761 Nguyễn Quang Việt chỉ là cựu TNXP trước 1975, không vinh dự được là CCB đề nghị Ts sửa dùm cho chính xác.
Đề nghị không đăng comment này.
Xin cám ơn!
tôi ủng hộ tuyên cáo này và ký tên
Trả lờiXóaXin Bác cho phép cháo được ký tên vào bản kiến nghị này:
Trả lờiXóaHồ Đức Cường
Nhân viên văn phòng
Tp.Hồ Chí Minh.
Người dân Việt Nam sẳn sàng hy sinh cho Đất Nước,và cũng sẳn sàng đứng lên cho lẻ phải...
tôi cũng muốn ghi tên vào bản kiến nghị này:
Trả lờiXóaNguyễn Mậu Thật
Công dân việt nam
TP. Hà Nội