Thứ Tư, 29 tháng 10, 2025

NGUYỄN TÂY SƠN VÀ NGUYỄN GIA LONG NGÔI ĐỀN THỐNG NHẤT



Một bài viết hay. Rất đáng đọc để suy ngẫm

Bài của Trung Hoang

Bài viết này không tìm cách ca tụng hay kết tội, mà trả mỗi nhân vật lịch sử về đúng phần việc mà thời đại giao phó. Nó nhìn lịch sử Việt Nam cận đại như một tiến trình liên tục: từ nhu cầu mở đất, đến phân liệt quyền lực, rồi đến hai pha kế tiếp của thống nhất quốc gia.
 
Nguyễn Huệ được đặt vào đúng vị trí lịch sử của ông: người duy nhất trong khoảnh khắc phân rã có thể khôi phục năng lực tự chủ và cứu quốc gia khỏi nguy cơ ngoại thuộc.
 
Nguyễn Ánh được xét bằng tiêu chuẩn cấu trúc nhà nước: người hoàn tất hình hài quốc gia thống nhất với thể chế, biên giới và bộ máy vận hành bền vững. Bài viết bác bỏ định kiến “bán nước” bằng các tiêu chuẩn lịch sử nghiêm ngặt về động cơ, hành vi và hệ quả chủ quyền. Không đặt hai nhân vật vào thế đối lập, bài viết chỉ ra rằng họ là hai nhịp liên tiếp của cùng một tiến trình dựng nước: giải nguy và kiến lập. Từ đó, ý tưởng về một ngôi đền thống nhất xuất hiện như biểu tượng của nhận thức trưởng thành: thay vì chọn phe, ta học cách nhìn quốc gia trong chiều dài của nó. Đây không phải là hòa giải quá khứ, mà là học cách không lặp lại chia rẽ trong tương lai.


Lịch sử Việt Nam không bắt đầu từ một lãnh thổ như ta đang biết, mà từ một vùng lòng chảo hẹp của đồng bằng sông Hồng và dải đất Thanh – Nghệ. Không gian ấy, trong nhiều thế kỷ, là giới hạn tự nhiên của một cộng đồng nông nghiệp trồng lúa nước, nơi sức chứa của đất đai, mật độ dân cư và kỹ thuật sản xuất quy định hình dạng của nhà nước và biên độ của quyền lực. Các triều đại Lý và Trần giữ được sự độc lập trong phạm vi ấy, nhưng quốc gia khi đó vẫn còn dựa chủ yếu vào năng lực phòng thủ hơn là mở rộng. Chỉ đến khi nhu cầu sinh tồn vượt quá khả năng nuôi chứa của vùng đất cũ, dòng người Việt mới dịch chuyển dần về phương Nam.

Những thế kỷ Nam tiến không diễn ra trong tiếng trống trận trước hết, mà trong nhịp cày ruộng, lập làng, bám sông mà đi. Trên thực tế, Nam tiến là một sự trưởng thành về tư duy lập quốc. Vấn đề thực sự bắt đầu từ thời Lê, khi năng lực tích lũy vật chất, dân số và tổ chức hành chính bắt đầu chạm vào giới hạn của một không gian đã cạn. Khi chiếc chậu nước đầy, dù không ai muốn, nó cũng sẽ tràn. Nam tiến không phải là tham vọng, mà là hệ luận tự nhiên của một dân tộc lúa nước cần đất mà gieo lúa. Nguyễn Hoàng vào Thuận Hóa không chỉ là một lựa chọn chính trị, mà là sự chuyển dịch của mạch sống cộng đồng. Những làng người Việt không tiến vào phương Nam bằng đạo quân, mà bằng những đường cày, những mái nhà tranh, những nhịp trống đình, những tán tre. Họ bám lấy dòng sông như mạch dẫn. Và dải đất phương Nam dần dần biến thành quê hương mới không phải bằng sức ép, mà bằng sức sống.
Thêm vào đó, kể cả cuộc Nam tiến kia đã giúp lãnh thổ mở rộng dần, nhưng khái niệm quốc gia thống nhất chưa được định hình. Khi họ Nguyễn ở Đàng Trong xây dựng được một trung tâm quyền lực thứ hai song song với Bắc Hà, đất nước bước vào trạng thái hai cực đồng thời tồn tại mà không chia sẻ một trục chính danh chung. Trong hơn hai trăm năm, Đại Việt là một cơ thể có hai nhịp tim, vận hành được nhưng không bền vững.

Cuối thế kỷ XVIII, cả hai nhánh quyền lực ấy suy yếu. Triều Lê – Trịnh ở Thăng Long không còn khả năng tự điều chỉnh, cấu trúc cai trị bị chia cắt vào các nhóm lợi ích, ý thức về một trung tâm chính trị chung đã suy tàn. Ở phía Nam, họ Nguyễn sau nhiều năm nội chiến cũng không còn đủ lực để vừa phòng thủ vừa cải tổ. Quốc gia khi đó không phải chỉ bị tổn thương về lãnh thổ, mà bị tổn thương sâu hơn ở mức độ tinh thần: không còn điểm hội tụ cho trí tưởng tượng về Tổ quốc. Đó là bối cảnh mà sự kiện quân Thanh can thiệp xảy đến — không như một biến cố độc lập, mà như bước cuối cùng của một chuỗi rạn nứt kéo dài. Không có một chủ thể chính trị nào trong hệ thống cũ đủ sức tổ chức phản ứng tương xứng.


Để cẩn trọng hơn ở thời điểm này của bài viết, nhất là để tránh sự tán tụng vô cớ, trước hết cần trở về tình thế cuối thập niên 1780 với đôi mắt lạnh của sử học: trật tự Lê–Trịnh ở Bắc Hà chỉ còn là vỏ nghi lễ, quyền uy đã vỡ vụn vào các mối kết cấu thân hữu và lợi ích cục bộ, hệ chỉ huy quân sự rệu rã, tài chính kiệt quệ, và quan trọng hơn cả là trí tưởng tượng chính trị chung về “Trung tâm Đại Việt” đã suy tàn đến mức không còn khả năng huy động tinh thần phòng thủ, trong khi ở Đàng Trong, họ Nguyễn sau nhiều chu kỳ binh đao cũng hao hụt nội lực, khiến tổng thể quốc gia vận hành như một cơ thể có hai hệ tuần hoàn vừa cạnh tranh vừa cản trở nhau, không nơi nào đủ chính danh và năng lực để nhận trách nhiệm tối hậu khi ngoại bang can dự.

Trong điều kiện ấy, sự kiện quân Thanh tiến vào Thăng Long cuối năm 1788 không chỉ là thêm một biến cố ngoại giao–quân sự, mà là phép thử giới hạn cuối cùng đối với năng lực tự chủ, bởi vì không còn một cơ chế ra quyết định nào ở Bắc Hà đủ tốc độ, đủ kỷ luật, đủ thẩm quyền để gom lại những nguồn lực rời rạc thành một phản ứng chiến lược hữu hiệu. Chính tại điểm khủng hoảng ấy, Nguyễn Huệ bước vào với một dạng quyền lực mà phần còn lại của vũ đài nội trị không thể tái tạo: quyền lực của sự hợp nhất tức thời giữa kỹ năng tổ chức, thẩm quyền chính trị và trực giác chiến lược, cho phép ông rút ngắn một chuỗi thao tác—tập hợp, cơ động, đánh vào điểm quyết định, kết thúc chiến dịch—trong khoảng thời gian quá ngắn đối với một đối thủ hành chính cồng kềnh và một lực lượng xâm lược đang dựa vào ưu thế quân số và cảm giác “vào như đi dạo”.

Ở đây điều quan trọng không nằm ở con số tuyệt đối do các nguồn sử ghi chép, vốn dao động từ hàng chục vạn đến “hai mươi chín vạn”, mà ở chỗ, với một quốc gia bị phân chia, thiếu trung tâm chính danh, thiếu đường lối chỉ huy thống nhất, không một cá nhân hay tập đoàn quyền lực nào ngoài Nguyễn Huệ đủ sức chuyển hóa sự phòng vệ bản năng của cộng đồng thành một hành động quân sự quy mô nhà nước có mục tiêu chính trị rõ ràng, và chính sự chuyển hóa ấy làm nên giá trị lịch sử của ông: ông không sáng tạo “ý chí dân tộc” từ hư vô, ông phục hồi và đưa nó trở lại bình diện hữu hiệu của quyền lực.

Nhưng ở bình diện cấu trúc, cần nói cho hết rằng năng lực giải cứu quốc gia trong tình thế khẩn cấp không đương nhiên chuyển thành năng lực kiến lập nhà nước trong hòa bình; để một thực thể chính trị đứng vững lâu dài, người ta cần thời gian để pháp điển hóa trật tự, cần một bộ máy quan liêu đủ bền để bảo đảm tính liên tục, cần đo đạc và ghi sổ để biến lãnh thổ từ ý niệm thành đối tượng quản trị, cần thiết kế mối quan hệ giữa trung ương và địa phương sao cho mệnh lệnh có đường đi đến tận làng xã, và cần làm tất cả những điều chậm, nặng, khô ấy trong một khoảng lặng hậu chiến mà lịch sử của Tây Sơn không ban cho.

Nguyễn Huệ qua đời năm 1792 khi công việc chuyển hóa “khí thế chiến thắng” thành “cấu trúc vận hành” mới chỉ manh nha, triều chính chưa kịp định hình cơ chế kế vị có khả năng tái sản xuất thẩm quyền chính trị mà cá nhân ông biểu trưng, tài chính chưa kịp phục hồi sau những năm tổng động viên, và vì thế, không phải do khuyết thiếu cá nhân, mà do giới hạn của thời gian và điều kiện, ông không thể là người hoàn tất pha “định quốc an bang” theo nghĩa nghiêm ngặt của một nhà nước có thể duy trì chính mình qua nhiều thế hệ.


Chính tại ranh giới này, sự đối chiếu giữa họ mới có ý nghĩa: Nguyễn Huệ là chủ thể duy nhất của thời đoạn ấy có thể đưa quốc gia ra khỏi bờ vực mất chủ quyền trong bối cảnh phân liệt; Gia Long là chủ thể của thời đoạn kế tiếp có thể biến thắng quả của độc lập thành một hình thể nhà nước thống nhất và vận hành được; hai phần việc đó khác bản chất, không thể đánh giá bằng cùng một thước, và chính vì khác bản chất nên không thể thay thế nhau, nhưng đặt cạnh nhau thì chúng khớp vào một tiến trình: nếu thiếu Nguyễn Huệ, không có điểm xuất phát cho công cuộc hợp nhất; nếu thiếu Gia Long, không có cấu trúc để hợp nhất khỏi rã ra ngay sau chiến thắng.

Nói Nguyễn Huệ là “anh hùng dân tộc”, do đó, đương nhiên không phải là lời tán tụng rỗng, mà là cách ngắn gọn nhất để chỉ vào sự kiện độc nhất: trong một khoảnh khắc mà toàn bộ hệ thống chính trị lưỡng phân đã mất khả năng tự vệ, ông duy nhất có thể tái lập năng lực tự chủ ở cấp độ quốc gia và chặn đứng nguy cơ ngoại thuộc; nói ông là “một ngôi sao băng” không phải để làm đẹp chữ, mà để nhắc người đọc về mối tương quan giữa cường độ và thời lượng trong lịch sử: cường độ hành động của ông đạt mức quyết định đối với số phận quốc gia, nhưng thời lượng mà lịch sử còn lại cho ông không đủ để đi nốt phần đường từ “giải nguy” tới “kiến lập”; và chính vì vậy, việc đặt ông ngang tầm về vai trò lịch sử với Gia Long là để tạo nên một bức tranh hài hoà, một bài học hoàn hảo cần hơn bao giờ hết cho hậu thế.

(Còn tiếp)

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét